Dây điện bọc nhựa Cadivi

Dây điện bọc nhựa PVC - 450/050V, TCVN 6610-3

Dây điện bọc nhựa PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

- VC-1,5(ø 1,38) - 450/750V: 5.980đ/m

- VC-2,5( ø 1,77) - 450/750V: 9.580đ/m

- VC-4,0 (ø 2,24 ) - 450/750V: 14.930đ/m

- VC-6,0(ø 2.74) - 450/750V: 22.010đ/m

- VC-10,0(ø 3,56) - 450/750V: 36.990đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đồng đơn cứng bọc PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

Dây đồng đơn cứng bọc PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

- VC-0,50(ø 0,80) - 300/500V: 2.500đ/m

- VC-0,75(ø 00,97) - 300/500V: 3.260đ/m

- VC-1,00(ø 1,13) - 300/500V: 4.140đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC - 600V, Theo JIS C 3307)

Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC - 600V, Theo JIS C 3307)

- VC-2(01,6)-600V: 7.940đ/m

- VC-3(02,0)-600V: 12.030đ/m

- VC-8(03,2)-600V: 30.350đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

Dây điện bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

- VCm-0,5(1x16/0.2)-300/500V: 2.420đ/m

- VCm-0,75(1x24/0,2)-300/500V: 3.360đ/m

- VCm-1,0(1x32/0,2)-300/500V: 4.320đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện bọc nhựa PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

Dây điện bọc nhựa PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

- VCm-1,5-(1x30/0,25)-450/750V: 6.330đ/m

- VCm-2,5-(1x50/0,25)-450/750V: 10.150đ/m

- VCm-4-(1x56/0,30)-450/750V: 15.690đ/m

- VCm-6-(1x84/0,30)-450/750V: 23.780đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện bọc nhựa PVC - 0.6//1kW, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

Dây điện bọc nhựa PVC - 0.6//1kW, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

- VCm-10(1x77/0,4)-0,6/1kV: 42.690đ/m

- vcm-16(1x12610.4)-o,6/1kV: 62.990đ/m

- VCm-25(1x196/0,4) -0,6/1kV: 94.970đ/m

- VCm-35(1x273/0,4)-0,6/1kV: 134.660đ/m

- VCm-50(1x380/0,4)-0,6/1kV: 193.560đ/m

- VCm-70(1x361/0.5)-0,6/1kV: 269.320đ/m

- VCm-95(1x475/0,5)-0,6/1kV: 352.980đ/m

- VCm-120(1x608/0.5)-0,6/1kV: 446.710đ/m

- VCm-150(1x740/0,5)-0,6/1kV: 579.900đ/m

- VCm-185(1x925/0,5)-0,6/1kV: 686.860đ/m

- VCm-240(1x1184/0,5) -0,6/1kV: 908.690đ/m

- VCm-300(1x1525/0,5)-0,6/1kV: 1.134.250đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Dây điện mềm bọc nhựa PVC Cadivi

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmo-2xO,75-(2x24/0,2)-300/500V: 7.970đ/m

- VCmo-2x1,0-(2x32/0,2)-300/500V: 9.980đ/m

- VCmo-2x1,5-(2x30/0,25)-300/500V: 14.060đ/m

- VCmo-2x2,5-(2x50/0,25)-300/500V: 22.640đ/m

- VCmo-2x4-(2x56/0,3)-300/500V: 34.220đ/m

- VCmo-2x6-(2x84/0,30)-300/500V: 51.160đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmd 0.6/1k.V, AS/NZS 5000.1

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmd 0.6/1k.V, AS/NZS 5000.1

- VCmd-2x0,5-(2x16/0,2) -0,6/1KV: 4.800đ/m

- VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1kV: 6.770đ/m

- VCmd-2x1-(2x32/0,2)-0,6/1kV: 8.690đ/m

- VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6//1kV: 12.380đ/m

- VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV: 20.070đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 2 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 2 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-2x0,75-(2x24/0,2)-300/500V: 8.400đ/m

- VCmt-2x1,0-(2x32/0,2) -300/500V: 10.370đ/m

- VCmt-2x1,5-(2x30/0,25)-300/500V: 14.580đ/m

- VCmt-2x2,5-(2x50/0,25)-300/500V: 23.230đ/m

- VCmt-2x4-(2x56/0,3)-300/500V: 33.940đ/m

- VCmt-2x6-(2x84/0,30) -300/500V: 50.270đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 3 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 3 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-3x0,75-(3x24/0,2) -300/500V: 11.340đ/m

- VCmt-3x1,0-(3x32/0,2)-300/500V: 14.090đ/m

- VCmt-3x1,5-(3x30/0,25)-300/500V: 20.060đ/m

- VCmt-3x2,5-(3x50/0,25)-300/500V: 31.700đ/m

- VCmt-3x4-(3x56/0,3)-300/500V: 47.490đ/m

- VCmt-3x6-(3x84/0,30)-300/500V: 72.040đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 4 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 4 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-4x0,75-(4x24/0,2)-300/500V: 14.550đ/m

- VCmt-4x1,0-(4x32/0,2)-300/500V: 18.420đ/m

- VCmt-4x1,5-(4x30/0,25)-300/500V: 26.040đ/m

- VCmt-4x2,5-(4x50/0,25)-300/500V: 40.980đ/m

- VCmt-4x4-(4x56/0,3)-300/500V: 62.110đ/m

- VCmt-4x6-(4x84/0,30)-300/500V: 93.700đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Dây điện mềm bọc nhựa PVC Cadivi

Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105 độ C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600V Theo TC UL 758

Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105 độ C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600V Theo TC UL 758

- VCm/HR-LF-1,5-600V: 6.610đ/m

- VCm/HR-LF-2,5-600 V: 10.390đ/m

- VCm/HR-LF-4-600V: 15.970đ/m

- VCm/HR-LF-6 -600V: 25.170đ/m

- VCm/HR-LF-10 -600V: 45.120đ/m

- VCm/HR-LF-16-600V: 65.770đ/m

- VCm/HR-LF-25-600V: 97.910đ/m

- VCm/HR-LF-35 -600V: 140.650đ/m

- VCm/HR-LF-50-600V: 199.780đ/m

- VCm/HR-LF-70-600V: 276.670đ/m

- VCm/HR-LF-95-600: 360.450đ/m

- VCm/HR-LF-120-600V: 458.470đ/m

- VCm/HR-LF-150-600V: 591.890đ/m

- VCm/HR-LF-185-600V: 698.960đ/m

- VCm/HR-LF-240-600V: 921.240đ/m

- VCm/HR-LF-300-600V: 1.145.330đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Cáp điện lực hạ thế Cadivi

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2x1,5-300/500V: 20.140đ/m

- CVV-2x2,5-300/500V: 30.120đ/m

- CVV-2x4-300/SOOV: 43.610đ/m

- CVV-2x6-300/SOOV: 60.230đ/m

- CVV-2x10-300/500V: 97.270đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3x1,5-300/500V: 26.570đ/m

- CVV-3x2,5-300/500V: 40.150đ/m

- CVV-3x4- 300/500V: 57.660đ/m

- CVV-3x6-300/500V: 82.080đ/m

- CVV-3x10-300/500V: 135.230đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-4x1,5 -300/500V: 33.810đ/m

- CVV-4x2,5-300/500V: 51.110đ/m

- CVV-4x4-300/500V: 75.300đ/m

- CVV-4x6-300/500V: 107.860đ/m

- CVV-4x10-300/500V: 176.070đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-1-0,6//1kV: 7.020đ/m

- CVV-1.5-0,6//1kV: 9.010đ/m

- CVV-2.5-0,6//1kV: 13.080đ/m

- CVV-4-0,6//1kV: 19.020đ/m

- CVV-6-0,6//1kV: 26.680đ/m

- CVV-10-0,6//1kV: 41.720đ/m

- CVV-16-0,6//1kV: 61.960đ/m

- CVV-25-0,6//1kV: 95.880đ/m

- CVV-35-0,6//1kV: 130.590đ/m

- CVV-50-0,6//1kV: 177.620đ/m

- CVV-70-0,6//1kV: 251.340đ/m

- CVV-95-0,6//1kV: 346.880đ/m

- CVV-120-0,6//1kV: 450.330đ/m

- CVV-150-0,6//1kV: 536.600đ/m

- CVV-185-0,6//1kV: 669.450đ/m

- CVV-240-0,6//1kV: 875.790đ/m

- CVV-300-0,6//1kV: 1.098.640đ/m

- CVV-400-0,6//1kV: 1.399.380đ/m

- CVV-500-0,6//1kV: 1.789.450đ/m

- CVV-630-0,6//1kV: 2.301.970đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2x16-0,6//1kV: 147.770đ/m

- CVV-2x25-0,6//1kV: 214.250đ/m

- CVV-2x35-0,6//1kV: 285.480đ/m

- CVV-2x50-0,6//1kV: 380.230đ/m

- CVV-2x70-0,6//1kV: 531.400đ/m

- CVV-2x95-0,6//1kV: 726.770đ/m

- CVV-2x120-0,6//1kV: 946.340đ/m

- CVV-2x150-0,6//1kV: 1.121.590đ/m

- CVV-2x185-0,6//1kV: 1.396.110đ/m

- CVV-2x240-0,6//1kV: 1.821.340đ/m
- CVV-2x300-0,6//1kV: 2.283.310đ/m

- CVV-2x400-0,6//1kV: 2.909.120đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 5935-1 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 5935-1 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3x16-0,6//1kV: 208.730đ/m

- CVV-3x25-0,6//1kV: 305.160đ/m

- CVV-3x35-0,6//1kV: 409.970đ/m

- CVV-3x50-0,6//1kV: 551.070đ/m

- CVV-3x70-0,6//1kV: 776.070đ/m

- CVV-3x95-0,6//1kV: 1.071.050đ/m

- CVV-3x120-0,6//1kV: 1.386.500đ/m

- CVV-3x150-0,6//1kV: 1.647.110đ/m

- CVV-3x185-0,6//1kV: 2.055.490đ/m

- CVV-3x240-0,6//1kV: 2.688.420đ/m

- CVV-3x300-0,6//1kV: 3.365.440đ/m

- CVV-3x400-0,6//1kV: 4.290.070đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)







Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 5935-1 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 5935-1 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-4x16-0,6//1kV: 267.920đ/m

- CVV-4x25-0,6//1kV: 397.190đ/m

- CVV-4x35-0,6//1kV: 536.940đ/m

- CVV-4x50-0,6//1kV: 740.990đ/m

- CVV-4x70-0,6//1kV: 1.026.390đ/m

- CVV-4x95-0,6//1kV: 1.416.120đ/m

- CVV-4x120 -0,6//1kV: 1.836.940đ/m

- CVV-4x150-0,6//1kV: 2.194.900đ/m

- CVV-4x185-0,6//1kV: 2.730.030đ/m

- CVV-4x240-0,6//1kV: 3.575.400đ/m

- CVV-4x300-0,6//1kV: 4.480.590đ/m

- CVV-4x400-0,6//1kV: 5.711.510đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2-600V: 11.150đ/m

- CVV-3,5-600V: 16.880đ/m

- CVV-5,5- 600V: 24.990đ/m

- CVV-8-600V: 34.600đ/m

- CVV-14- 600V: 57.660đ/m

- CVV-22-600V: 87.510đ/m

- CVV-38-600V: 144.160đ/m

- CVV-60-600V: 228.160đ/m
-
CVV-100-600V: 378.200đ/m

- CVV-200-600V: 733.550đ/m

- CVV-250-600V: 941.820đ/m

- CVV-325-600V: 1.201.980đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (2 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (2 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2x2-600V: 26.340đ/m

- CVV-2x3,5-600V: 40.020đ/m

- CVV-2x5,5-600V: 58.000đ/m

- CVV-2x8 - 600V: 79.710đ/m

- CVV-2x14-600V: 131.150đ/m

- CVV-2x22-600V: 197.750đ/m

- CVV-2x38-600V: 312.730đ/m

- CVV-2x60-600V: 485.380đ/m

- CVV-2x100-600V: 796.420đ/m

- CVV-2x200-600V: 1.537.430đ/m

- CVV-2x250-600V: 1.966.850đ/m

- CVV-2x325-600V: 2.508.310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3x2-600V: 34.600đ/m

- CVV-3x3,5-600V: 53.930đ/m

- CVV-3x5,5- 600V: 79.260đ/m

- CVV-3x8-600V: 110.120đ/m

- CVV-3x14-600V: 183.390đ/m

- CVV-3x22-600V: 278.810đ/m

- CVV-3x38-600V: 449.990đ/m

- CVV-3x60-600V: 705.510đ/m

- CVV-3x100-600V: 1.170.880đ/m

- CVV-3x200 -600V: 2.258.210đ/m

- CVV-3x250-600V: 2.897.930đ/m

- CVV-3x325-600V: 3.695.470đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-4x2-600V: 43.420đ/m

- CVV-4x3,5-600V: 68.180đ/m

- CVV-4x5,5-600V: 101.980đ/m

- CVV-4x8-600V: 142.120đ/m

- CVV-4x14-600V: 239.690đ/m

- CVV-4x22-600V: 362.930đ/m

- CVV-4x38-600V: 590.760đ/m

- CVV-4x60-600V: 931.980đ/m

- CVV-4x100-600V: 1.551.340đ/m

- CVV-4x200-600V: 2.999.340đ/m

- CVV-4x250-600V: 3.857.490đ/m

- CVV-4x325-600V: 4.916.220đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3x16+1x10-0,6//1kV: 251.880đ/m

- CVV-3x25+1x16-0,6//1kV: 363.500đ/m

- CVV-3x35+1x16-0,6//1kV: 468.310đ/m

- CVV-3x35+1x25-0,6//1kV: 502.000đ/m

- CVV-3x50+1x25-0,6//1kV: 646.160đ/m

- CVV-3x50+1x35-0,6//1kV: 680.980đ/m

- CVV-3x70+1x35-0,6//1kV: 905.860đ/m

- CVV-3x70+1x50-0,6//1kV: 950.980đ/m

- CVV-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.246.410đ/m

- CVV-3x95+1x70-0,6//1kV: 1.320.810đ/m

- CVV-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.643.940đ/m

- CVV-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.743.100đ/m

- CVV-3x150+1x70-0,6//1kV: 1.958.710đ/m

- CVV-3x150+1x95-0,6//1kV: 2.056.400đ/m

- CVV-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.406.780đ/m

- CVV-3x185+1x120-0,6//1kV: 2.572.300đ/m

- CVV-3x240+1x120-0,6//1kV: 3.231.690đ/m

- CVV-3x240+1x150-0,6//1kV: 3.333.560đ/m

- CVV-3x240+1x185 -0,6//1kV: 3.471.950đ/m

- CVV-3x300+1x150-0,6//1kV: 4.035.680đ/m

- CVV-3x300+1x185-0,6//1kV: 4.047.440đ/m

- CVV-3x400+1x185-0,6//1kV: 4.974.780đ/m

- CVV-3x400+1x240-0,6//1kV: 5.344.280đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-1-0,6//1kV: 6.720đ/m

- CXV-1,5-0,6//1kV: 8.710đ/m

- CXV-2,5-0,6//1kV: 13.020đ/m

- CXV-4-0,6//1kV: 18.540đ/m

- CXV-6-0,6//1kV: 26.120đ/m

- CXV-10-0,6//1kV: 41.380đ/m

- CXV-16-0,6//1kV: 62.070đ/m

- CXV-25-0,6//1kV: 96.220đ/m

- CXV-35-0,6//1kV: 131.830đ/m

- CXV-50-0,6//1kV: 178.980đ/m

- CXV-70-0,6//1kV: 253.710đ/m

- CXV-95-0,6//1kV: 348.690đ/m

- CXV-120-0,6//1kV: 454.740đ/m

- CXV-150-0,6//1kV: 542.590đ/m

- CXV-185-0,6//1kV: 675.670đ/m

- CXV-240-0,6//1kV: 883.820đ/m

- CXV-300-0,6//1kV: 1.107.340đ/m

- CXV-400-0,6//1kV: 1.411.260đ/m

- CXV-500-0,6//1kV: 1.805.060đ/m

- CXV-630-0,6//1kV: 2.328.090đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-2x1-0,6//1kV: 18.930đ/m

- CXV-2x1.5-0,6//1kV: 22.900đ/m

- CXV-2x2.5-0,6//1kV: 32.110đ/m

- CXV-2x4-0,6//1kV: 45.790đ/m

- CXV-2x6-0,6//1kV: 62.300đ/m

- CXV-2x10-0,6//1kV: 95.540đ/m

- CXV-2x16-0,6//1kV: 142.800đ/m

- CXV-2x25-0,6//1kV: 214.030đ/m

- CXV-2x35-0,6//1kV: 287.290đ/m

- CXV-2x50-0,6//1kV: 382.610đ/m

- CXV-2x70-0,6//1kV: 534.790đ/m

- CXV-2x95-0,6//1kV: 729.600đ/m

- CXV-2x120-0,6//1kV: 952.330đ/m

- CXV-2x150-0,6//1kV: 1.130.410đ/m

- CXV-2x185-0,6//1kV: 1.404.810đ/m

- CXV-2x240-0,6//1kV: 1.834.230đ/m

- CXV-2x300-0,6//1kV: 2.299.370đ/m

- CXV-2x400-0,6//1kV: 2.928.570đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)







Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-3x1-0,6//1kV: 23.630đ/m

- CXV-3x1,5-0,6//1kV: 29.960đ/m

- CXV-3x2,5-0,6//1kV: 42.400đ/m

- CXV-3x4-0,6//1kV: 61.280đ/m

- CXV-3x6-0,6//1kV: 85.360đ/m

- CXV-3x10-0,6//1kV: 133.190đ/m

- CXV-3x16-0,6//1kV: 201.140đ/m

- CXV-3x25-0,6//1kV: 305.840đ/m

- CXV-3x35-0,6//1kV: 413.360đ/m

- CXV-3x50-0,6//1kV: 554.910đ/m

- CXV-3x70-0,6//1kV: 782.060đ/m

- CXV-3x95-0,6//1kV: 1.075.230đ/m

- CXV-3x120-0,6//1kV: 1.388.190đ/m

- CXV-3x150-0,6//1kV: 1.663.610đ/m

- CXV-3x185-0,6//1kV: 2.074.820đ/m

- CXV-3x240-0,6//1kV: 2.711.820đ/m

- CXV-3x300-0,6//1kV: 3.392.240đ/m

- CXV-3x400-0,6//1kV: 4.324.560đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-4x1-0,6//1kV: 29.280đ/m

- CXV-4x1,5-0,6//1kV: 37.540đ/m

- CXV-4x2,5-0,6//1kV: 53.480đ/m

- CXV-4x4-0,6//1kV: 78.580đ/m

- CXV-4x6-0,6//1kV: 112.730đ/m

- CXV-4x10-0,6//1kV: 173.550đ/m

- CXV-4x16-0,6//1kV: 261.400đ/m

- CXV-4x25-0,6//1kV: 408.950đ/m

- CXV-4x35-0,6//1kV: 553.780đ/m

- CXV-4x50-0,6//1kV: 731.630đ/m

- CXV-4x70-0,6//1kV: 1.062.230đ/m

- CXV-4x95-0,6//1kV: 1.423.920đ/m

- CXV-4x120-0,6//1kV: 1.800.760đ/m

- CXV-4x150-0,6//1kV: 2.214.460đ/m

- CXV-4x185-0,6//1kV: 2.758.630đ/m

- CXV-4x240-0,6//1kV: 3.610.560đ/m

- CXV-4x300-0,6//1kV: 4.518.690đ/m

- CXV-4x400-0,6//1kV: 5.759.780đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-3x4+1x2,5-0,6//1kV: 72.930đ/m

- CXV-3x6+1x4-0,6//1kV: 103.000đ/m

- CXV-3x1O+1x6-0,6//1kV: 158.060đ/m

- CXV-3x16+1x10-0,6//1kV: 244.900đ/m

- CXV-3x25+1x16-0,6//1kV: 364.630đ/m

- CXV-3x35+1x16-0,6//1kV: 471.020đ/m

- CXV-3x35+1x25-0,6//1kV: 506.070đ/m

- CXV-3x50+1x25-0,6//1kV: 650.790đ/m

- CXV-3x50+1x35-0,6//1kV: 685.840đ/m

- CXV-3x70+1x35-0,6//1kV: 913.440đ/m

- CXV-3x70+1x50-0,6//1kV: 959.570đ/m

- CXV-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.253.530đ/m

- CXV-3x95+1x70-0,6//1kV: 1.329.170đ/m

- CXV-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.655.920đ/m

- CXV-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.760.280đ/m

- CXV-3x150+1x70-0,6//1kV: 1.979.510đ/m

- CXV-3x150+1x95-0,6//1kV: 2.078.100đ/m

- CXV-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.431.540đ/m

- CXV-3x185+1x120-0,6//1kV: 2.596.050đ/m

- CXV-3x240+1x120-0,6//1kV: 3.261.540đ/m

- CXV-3x240+1x150 -0,6//1kV: 3.366.460đ/m

- CXV-3x240+1x185-0,6//1kV: 3.508.130đ/m

- CXV-3x300+1x150-0,6//1kV: 4.071.180đ/m

- CXV-3x300+1x185-0,6//1kV: 4.086.450đ/m

- CXV-3x400+1x185-0,6//1kV: 5.018.200đ/m

- CXV-3x400+1x240-0,6//1kV: 5.389.730đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Cáp điện lực hạ thế Cadivi

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AXV-10(1x7/1.35)-0,6/1kV: 8.570đ/m

- AXV-16-0,6//1kV: 10.940đ/m

- AXV-25-0,6//1kV: 15.040đ/m

- AXV-35-0,6//1kV: 18.910đ/m

- AXV-50-0,6//1kV: 25.650đ/m

- AXV-70-0,6//1kV: 34.300đ/m

- AXV-95-0,6//1kV: 44.200đ/m

- AXV-120-0,6//1kV: 56.090đ/m

- AXV-150-0,6//1kV: 65.990đ/m

- AXV-185-0,6//1kV: 82.260đ/m

- AXV-240-0,6//1kV: 102.590đ/m

- AXV-300-0,6//1kV: 127.400đ/m

- AXV-400-0,6//1kV: 160.240đ/m

- AXV-500-0,6//1kV: 201.100đ/m

- AXV-630-0,6//1kV: 256.980đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AXV-2x16-0,6//1kV: 36.700đ/m

- AXV-2x25-0,6//1kV: 47.020đ/m

- AXV-2x35-0,6//1kV: 56.510đ/m

- AXV-2x50-0,6//1kV: 70.060đ/m

- AXV-2x70-0,6//1kV: 89.140đ/m

- AXV-2x95-0,6//1kV: 112.380đ/m

- AXV-2x120-0,6//1kV: 150.960đ/m

- AXV-2x150-0,6//1kV: 171.500đ/m

- AXV-2x185-0,6//1kV: 206.000đ/m

- AXV-2x240-0,6//1kV: 255.630đ/m

- AXV- 2x300-0,6//1kV: 319.010đ/m

- AXV-2x400-0,6//1kV: 400.850đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AXV-3x16-0,6//1kV: 44.310đ/m

- AXV-3x25-0,6//1kV: 58.280đ/m

- AXV-3x35-0,6//1kV: 69.120đ/m

- AXV-3x50-0,6//1kV: 90.280đ/m

- AXV-3x70-0,6//1kV: 117.390đ/m

- AXV-3x95-0,6//1kV: 153.040đ/m

- AXV-3x120-0,6//1kV: 199.330đ/m

- AXV-3x150 -0,6//1kV: 231.340đ/m

- AXV-3x185-0,6//1kV: 281.070đ/m

- AXV-3x240-0,6//1kV: 353.110đ/m

- AXV-3x300-0,6//1kV: 431.500đ/m

- AXV-3x400-0,6//1kV: 545.560đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AXV-4x16-0,6//1kV: 53.790đ/m

- AXV-4x25-0,6//1kV: 70.890đ/m

- AXV-4x35-0,6//1kV: 85.800đ/m

- AXV-4x50-0,6//1kV: 113.530đ/m

- AXV-4x70-0,6//1kV: 150.750đ/m

- AXV-4x95-0,6//1kV: 196.410đ/m

- AXV-4x120-0,6//1kV: 249.480đ/m

- AXV-4x150-0,6//1kV: 302.330đ/m

- AXV-4x185-0,6//1kV: 365.300đ/m

- AXV-4x240-0,6//1kV: 460.800đ/m

- AXV-4x300-0,6//1kV: 569.120đ/m

- AXV-4x400 -0,6//1kV: 707.880đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ Cadivi

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp bằng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp bằng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DATA-25-0,6//1kV: 131.490đ/m

- CVV/DATA-35-0,6//1kV: 168.800đ/m

- CVV/DATA-50-0,6//1kV: 220.360đ/m

- CVV/DATA-70-0,6//1kV: 292.950đ/m

- CVV/DATA-95-0,6//1kV: 394.140đ/m

- CVV/DATA-120-0,6//1kV: 503.020đ/m

- CVV/DATA-150-0,6//1kV: 592.450đ/m

- CVV/DATA-185-0,6//1kV: 729.940đ/m

- CVV/DATA-240- 0,6//1kV: 943.510đ/m

- CVV/DATA-300-0,6//1kV: 1.173.600đ/m

- CVV/DATA-400- 0,6//1kV: 1.487.010đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-2x4-0,6//1kV: 67.720đ/m

- CVV/DSTA-2x6-0,6//1kV: 86.830đ/m

- CVV/DSTA-2x10-0,6//1kV: 118.600đ/m

- CVV/DSTA-2x16-0,6//1kV: 169.930đ/m

- CVV/DSTA-2x25-0,6//1kV: 242.180đ/m

- CVV/DSTA-2x35-0,6//1kV: 315.450đ/m

- CVV/DSTA-2x50-0,6//1kV: 411.660đ/m

- CVV/DSTA-2x70-0,6//1kV: 567.350đ/m

- CVV/DSTA-2x95-0,6//1kV: 772.670đ/m

- CVV/DSTA-2x120-0,6//1kV: 1.028.420đ/m

- CVV/DSTA-2x150-0,6//1kV: 1.213.850đ/m

- CVV/DSTA-2x185-0,6//1kV: 1.501.820đ/m

- CVV/OSTA-2x240-0,6//1kV: 1.939.370đ/m

- CVV/DSTA-2x300-0,6//1kV: 2.425.890đ/m

- CVV/DSTA-2x400-0,6//1kV: 3.070.350đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-3x6-0,6//1kV: 111.250đ/m

- CVV/DSTA-3x10-0,6//1kV: 157.610đ/m

- CVV/DSTA-3x16-0,6//1kV: 228.610đ/m

- CVV/DSTA-3x25-0,6//1kV: 333.420đ/m

- CVV/DSTA-3x35-0,6//1kV: 439.250đ/m

- CVV/DSTA-3x50-0,6//1kV: 586.460đ/m

- CVV/DSTA-3x70-0,6//1kV: 818.690đ/m

- CVV/DSTA-3x95-0,6//1kV: 1.153.580đ/m

- CVV/DSTA-3x120- 0,6//1kV: 1.481.240đ/m

- CVV/DSTA-3x150-0,6//1kV: 1.752.250đ/m

- CVV/DSTA-3x185-0,6//1kV: 2.173.870đ/m

- CVV/DSTA-3x240-0,6//1kV: 2.827.710đ/m

- CVV/DSTA-3x300-0,6//1kV: 3.519.430đ/m

- CVV/DSTA-3x400-0,6//1kV: 4.471.880đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-4x2,5-0,6//1kV: 73.830đ/m

- CVV/DSTA-4x4- 0,6//1kV: 105.490đ/m

- CVV/DSTA-4x6-0,6//1kV: 134.660đ/m

- CVV/DSTA-4x10-0,6//1kV: 200.460đ/m

- CVV/DSTA-4x16-0,6//1kV: 288.990đ/m

- CVV/DSTA-4x25-0,6//1kV: 426.020đ/m

- CVV/DSTA-4x35-0,6//1kV: 569.730đ/m

- CVV/DSTA-4x50-0,6//1kV: 770.980đ/m

- CVV/DSTA-4x70-0,6//1kV: 1.104.740đ/m

- CVV/DSTA-4x95- 0,6//1kV: 1.508.600đ/m

- CVV/DSTA-4x120-0,6//1kV: 1.937.110đ/m

- CVV/DSTA-4x150-0,6//1kV: 2.315.540đ/m

- CVV/DSTA-4x185-0,6//1kV: 2.869.430đ/m

- CVV/DSTA-4x240-0,6//1kV: 3.737.760đ/m

- CVV/DSTA-4x300-0,6//1kV: 4.667.140đ/m

- CVV/DSTA-4x400-0,6//1kV: 5.927.340đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-3x4+1x2,5-0,6//1kV: 98.370đ/m

- CVV/DSTA-3x6+1x4-0,6//1kV: 126.740đ/m

- CVV/DSTA-3x1O+1x6-0,6//1kV: 184.520đ/m

- CVV/DSTA-3x16+1x10-0,6//1kV: 275.080đ/m

- CVV/DSTA-3x25+1x16-0,6//1kV: 393.800đ/m

- CVV/DSTA-3x35+1x16- 0,6//1kV: 502.340đ/m

- CVV/DSTA-3x35+1x25-0,6//1kV: 537.500đ/m

- CVV/DSTA-3x50+1x25- 0,6//1kV: 689.910đ/m

- CVV/DSTA-3x50+1x35-0,6//1kV: 727.900đ/m

- CVV/DSTA-3x70+1x35-0,6//1kV: 956.740đ/m

- CVV/DSTA-3x70+1x50-0,6//1kV: 1.004.340đ/m

- CVV/DSTA-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.341.500đ/m

- CVV/DSTA-3x95+1x70-0,6//1kV: 1.419.740đ/m

- CVV/DSTA-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.758.700đ/m

- CVV/DSTA-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.863.850đ/m

- CVV/DSTA-3x150+1x70- 0,6//1kV: 2.091.110đ/m

- CVV/DSTA-3x150+1x95-0,6//1kV: 2.192.410đ/m

- CVV/DSTA-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.549.350đ/m

- CVV/DSTA-3x185+1x120-0,6//1kV: 2.725.280đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x120-0,6//1kV: 3.411.120đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x150-0,6//1kV: 3.518.300đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x185-0,6//1kV: 3.660.760đ/m

- CVV/DSTA-3x300+1x150-0,6//1kV: 4.245.640đ/m

- CVV/DSTA-3x300+1x185-0,6//1kV: 4.254.460đ/m

- CVV/DSTA-3x400+1x185-0,6//1kV: 5.214.030đ/m

- CVV/DSTA-3x400+1x240-0,6//1kV: 5.595.280đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DATA-25-0,6//1kV: 131.830đ/m

- CXV/DATA-35- 0,6//1kV: 170.160đ/m

- CXV/DATA-50-0,6//1kV: 221.380đ/m

- CXV/DATA-70-0,6//1kV: 296.000đ/m

- CXV/DATA-95-0,6//1kV: 396.850đ/m

- CXV/DATA-120-0,6//1kV: 505.730đ/m

- CXV/DATA-150-0,6//1kV: 600.250đ/m

- CXV/DATA-185-0,6//1kV: 738.980đ/m

- CXV/DATA-240-0,6//1kV: 954.710đ/m

- CXV/DATA-300-0,6//1kV: 1.187.840đ/m

- CXV/DATA-400-0,6//1kV: 1.504.310đ/m

- CXV/DATA-500-0,6//1kV: 1.908.170đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-2x4-0,6//1kV: 65.690đ/m

- CXV/DSTA-2x6-0,6//1kV: 84.680đ/m

- CXV/DSTA-2x10-0,6//1kV: 114.180đ/m

- CXV/DSTA-2x16-0,6//1kV: 164.730đ/m

- CXV/DSTA-2x25-0,6//1kV: 241.160đ/m

- CXV/DSTA-2x35-0,6//1kV: 317.710đ/m

- CXV/DSTA-2x50-0,6//1kV: 414.150đ/m

- CXV/DSTA-2x70-0,6//1kV: 572.550đ/m

- CXV/DSTA-2x95-0,6//1kV: 775.390đ/m

- CXV/DSTA-2x120-0,6//1kV: 1.035.090đ/m

- CXV/DSTA-2x150-0,6//1kV: 1.224.700đ/m

- CXV/DSTA-2x185-0,6//1kV: 1.514.030đ/m

- CXV/DSTA-2x240- 0,6//1kV: 1.957.690đ/m

- CXV/DSTA-2x300-0,6//1kV: 2.446.120đ/m

- CXV/DSTA-2x400-0,6//1kV: 3.097.030đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-3x4-0,6//1kV: 82.310đ/m

- CXV/DSTA-3x6-0,6//1kV: 109.110đ/m

- CXV/DSTA-3x10-0,6//1kV: 156.030đ/m

- CXV/DSTA-3x16-0,6//1kV: 225.450đ/m

- CXV/DSTA-3x25-0,6//1kV: 335.010đ/m

- CXV/DSTA-3x35-0,6//1kV: 443.210đ/m

- CXV/DSTA-3x50-0,6//1kV: 590.190đ/m

- CXV/DSTA-3x70-0,6//1kV: 824.570đ/m

- CXV/DSTA-3x95-0,6//1kV: 1.127.690đ/m

- CXV/DSTA-3x120-0,6//1kV: 1.485.880đ/m

- CXV/DSTA-3x150-0,6//1kV: 1.772.610đ/m

- CXV/DSTA-3x185-0,6//1kV: 2.198.630đ/m

- CXV/DSTA-3x240-0,6//1kV: 2.858.240đ/m

- CXV/DSTA-3x300-0,6//1kV: 3.556.410đ/m

- CXV/DSTA-3x400-0,6//1kV: 4.518.690đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-4x4-0,6//1kV: 101.980đ/m

- CXV/DSTA-4x6-0,6//1kV: 130.930đ/m

- CXV/DSTA-4x10-0,6//1kV: 197.630đ/m

- CXV/DSTA-4x16-0,6//1kV: 287.290đ/m

- CXV/DSTA-4x25-0,6//1kV: 428.060đ/m

- CXV/DSTA-4x35-0,6//1kV: 574.470đ/m

- CXV/DSTA-4x50-0,6//1kV: 773.240đ/m

- CXV/DSTA-4x70-0,6//1kV: 1.083.710đ/m

- CXV/DSTA-4x95-0,6//1kV: 1.516.180đ/m

- CXV/DSTA-4x120-0,6//1kV: 1.964.810đ/m

- CXV/DSTA-4x150-0,6//1kV: 2.339.050đ/m

- CXV/DSTA-4x185-0,6//1kV: 2.897.700đ/m

- CXV/DSTA-4x240-0,6//1kV: 3.777.220đ/m

- CXV/DSTA-4x300-0,6//1kV: 4.712.030đ/m

- CXV/DSTA-4x400-0,6//1kV: 5.989.080đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-3x4+1x2,5-0,6//1kV: 95.990đ/m

- CXV/DSTA-3x6+1x4-0,6//1kV: 123.130đ/m

- CXV/DSTA-3x10+1x6-0,6//1kV: 181.350đ/m

- CXV/DSTA-3x16+1x10-0,6//1kV: 271.010đ/m

- CXV/DSTA-3x25+1x16-0,6//1kV: 392.330đ/m

- CXV/DSTA-3x35+1x16- 0,6/1kV: 502.340đ/m

- CXV/DSTA-3x35+1x25- 0,6//1kV: 537.620đ/m

- CXV/DSTA-3x50+1x25-0,6//1kV: 688.560đ/m

- CXV/DSTA-3x50+1x35-0,6//1kV: 725.530đ/m

- CXV/DSTA-3x70+1x35-0,6//1kV: 958.890đ/m

- CXV/DSTA-3x70+1x50-0,6//1kV: 1.005.020đ/m

- CXV/DSTA-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.337.430đ/m

- CXV/DSTA-3x95+1x70-0,6//1kV: 1.416.800đ/m

- CXV/DSTA-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.757.910đ/m

- CXV/DSTA-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.857.400đ/m

- CXV/DSTA-3x150+1x70-0,6//1kV: 2.096.080đ/m

- CXV/DSTA-3x150+1x95-0,6//1kV: 2.195.920đ/m

- CXV/DSTA-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.556.470đ/m

- CXV/DSTA-3x185+1x120-0,6//1kV: 2.732.400đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x120-0,6//1kV: 3.422.090đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x150-0,6//1kV: 3.600.300đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x185-0,6//1kV: 3.671.050đ/m

- CXV/DSTA-3x300+1x150-0,6//1kV: 4.250.950đ/m

- CXV/DSTA-3x300+1x185- 0,6//1kV: 4.263.960đ/m

- CXV/DSTA-3x400+1x185 -0,6//1kV: 5.222.730đ/m

- CXV/DSTA-3x400+1x240-0,6//1kV: 5.609.750đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ Cadivi

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/DATA-16 -0,6//1kV: 35.240đ/m
- AXV/DATA-25-0,6//1kV: 43.060đ/m
- AXV/DATA-35-0,6//1kV: 48.890đ/m

- AXV/DATA-50-0,6//1kV: 58.590đ/m

- AXV/DATA-70-0,6//1kV: 66.830đ/m

- AXV/DATA-95-0,6//1kV: 81.000đ/m

- AXV/DATA-120-0,6//1kV: 99.870đ/m
- AXV/DATA-150-0,6//1kV: 111.860đ/m

- AXV/DATA-185-0,6//1kV: 128.230đ/m

- AXV/DATA-240-0,6//1kV: 155.440đ/m

- AXV/DATA-300-0,6//1kV: 187.030đ/m

- AXV/DATA-400 -0,6//1kV: 228.940đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/DSTA-2x16-0,6//1kV: 53.380đ/m

- AXV/DSTA-2x25-0,6//1kV: 67.760đ/m

- AXV/DSTA-2x35-0,6//1kV: 79.440đ/m

- AXV/DSTA-2x50-0,6//1kV: 93.830đ/m

- AXV/DSTA-2x70-0,6//1kV: 117.600đ/m

- AXV/DSTA-2x95-0,6//1kV: 146.270đ/m

- AXV/DSTA-2x120-0,6//1kV: 216.850đ/m

- AXV/DSTA-2x150-0,6//1kV: 242.490đ/m

- AXV/DSTA-2x185-0,6//1kV: 286.800đ/m

- AXV/DSTA-2x240-0,6//1kV: 347.060đ/m

- AXV/DSTA-2x300 -0,6//1kV: 426.080đ/m

- AXV/DSTA-2x400-0,6//1kV: 523.980đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/DSTA-3x16-0,6//1kV: 62.860đ/m

- AXV/DSTA-3x25-0,6//1kV: 80.270đ/m

- AXV/DSTA-3x35-0,6//1kV: 92.580đ/m

- AXV/DSTA-3x50-0,6//1kV: 115.930đ/m

- AXV/DSTA-3x70- 0,6//1kV: 148.460đ/m

- AXV/DSTA-3x95-0,6//1kV: 190.780đ/m

- AXV/DSTA-3x120-0,6//1kV: 272.000đ/m

- AXV/DSTA-3x150- 0,6//1kV: 310.050đ/m

- AXV/DSTA-3x185-0,6//1kV: 370.100đ/m

- AXV/DSTA-3x240-0,6//1kV: 455.900đ/m

- AXV/DSTA-3x300-0,6//1kV: 548.370đ/m

- AXV/DSTA-3x400-0,6//1kV: 682.130đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/DSTA-4x16-0,6//1kV: 65.990đ/m

- AXV/DSTA-4x25-0,6//1kV: 92.160đ/m

- AXV/DSTA-4x35-0,6//1kV: 110.200đ/m

- AXV/DSTA-4x50-0,6//1kV: 143.770đ/m

- AXV/DSTA-4x70-0,6//1kV: 185.050đ/m

- AXV/DSTA-4x95-0,6//1kV: 264.590đ/m

- AXV/DSTA-4x120-0,6//1kV: 314.840đ/m

- AXV/DSTA-4x150-0,6//1kV: 395.750đ/m

- AXV/DSTA-4x185-0,6//1kV: 465.590đ/m

- AXV/DSTA-4x240-0,6//1kV: 581.520đ/m

- AXV/DSTA-4x300-0,6//1kV: 705.790đ/m

- AXV/DSTA-4x400-0,6//1kV: 881.360đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/DSTA-3x10+1x6-0,6//1kV: 52.340đ/m

- AXV/DSTA-3x16+1x10-0,6//1kV: 72.350đ/m

- AXV/DSTA-3x25+1x16-0,6//1kV: 87.160đ/m

- AXV/DSTA-3x50+1x25-0,6//1kV: 132.400đ/m

- AXV/DSTA-3x50+1x35-0,6//1kV: 137.610đ/m

- AXV/DSTA-3x70+1x35-0,6//1kV: 170.140đ/m

- AXV/DSTA-3x70+1x50-0,6//1kV: 175.880đ/m

- AXV/DSTA-3x95+1x50-0,6//1kV: 241.550đ/m

- AXV/DSTA-3x95+1x70-0,6//1kV: 252.610đ/m

- AXV/DSTA-3x120+1x70-0,6//1kV: 296.910đ/m

- AXV/DSTA-3x120+1x95-0,6//1kV: 308.590đ/m

- AXV/DSTA-3x150+1x70 -0,6//1kV: 352.900đ/m

- AXV/DSTA-3x150+1x95-0,6//1kV: 367.280đ/m

- AXV/DSTA-3x185+1x95-0,6//1kV: 418.890đ/m

- AXV/DSTA-3x185+1x120-0,6//1kV: 430.360đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x120-0,6//1kV: 523.250đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x150-0,6//1kV: 542.120đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x185-0,6//1kV: 559.210đ/m

- AXV/DSTA-3x300+1x150-0,6//1kV: 634.800đ/m

- AXV/DSTA-3x300+1x185-0,6//1kV: 655.540đ/m

- AXV/DSTA-3x400+1x185-C,6//1kV: 785.030đ/m

- AXV/DSTA-3x400+1x240-0,6//1kV: 814.010đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Dây điện lực hạ thế Cadivi

Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

- CV-1-0,6/1KV-AN/NZS5000.1 - Loại TER: 4.690đ/m

- CV-1,5-0,6/1kV-AN/NZS5000.1 - Loại TER: 6.440đ/m

- CV-2,5-0,6/1kV-AN/NZS5000.1 - Loại TER: 10.500đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

- CV-1-0,6/1KV: 4.690đ/m

- CV-1,5-0,6/1KV: 6.440đ/m

- CV-2,5-0,6/1kV: 10.500đ/m

- CV-4-0,6/1KV: 15.890đ/m

- CV-6-0,6/1KV: 23.320đ/m

- CV-10-0,6/1kV: 38.630đ/m

- CV-16-0,6/1kV: 58.810đ/m

- CV-25-0,6/1kV: 89.890đ/m

- CV-35-0,6/1kV: 124.370đ/m

- CV-50-0,6/1kV: 170.160đ/m

- CV-70-0,6/1kV: 242.750đ/m

- CV-95-0,6/1kV: 335.680đ/m

- CV-120-0,6/1kV: 437.220đ/m

- CV-150-0,6/1kV: 522.580đ/m

- CV-185-0,6/1kV: 652.490đ/m

- CV-240-0,6/1kV: 854.980đ/m

- CV-300-0,6/1kV: 1.072.410đ/m

- CV-400-0,6/1kV: 1.367.840đ/m

- CV-500-0,6/1kV: 1.775.210đ/m

- CV-630-0,6/1kV: 2.286.370đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307

Dây điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307

- CV-1,25 (7/0,45) -600V: 4.980đ/m

- CV-2(7/0,6)-600V: 8.340đ/m

- CV-3,5(7/0,8)-600V: 14.120đ/m

- CV-5,5(7/1)-600V: 21.850đ/m

- CV-8(7/1,2)-600V: 31.320đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điều khiển Cadivi

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-2x0,5-0,6//1kV: 12.130đ/m

- DVV-2x0,75-0,6//1kV: 14.340đ/m

- DVV-2x1-0,6//1kV: 17.050đ/m

- DVV-2x1,5-0,6//1kV: 21.270đ/m

- DVV-2x2,5-0,6//1kV: 27.470đ/m

- DVV-2x4-0,6//1kV: 41.040đ/m

- DVV-2x6-0,6//1kV: 56.980đ/m

- DVV-2x10-0,6//1kV: 89.090đ/m

- DVV-2x16-0,6//1kV: 135.340đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-3x0,5-0,6//1kV: 14.960đ/m

- DVV-3x0,75-0,6//1kV: 17.320đ/m

- DVV-3x1-0,6//1kV: 22.250đ/m

- DVV-3x1,5-0,6//1kV: 27.930đ/m

- DVV-3x2,5-0,6//1kV: 37.880đ/m

- DVV-3x4-0,6//1kV: 57.320đ/m

- DVV-3x6-0,6//1kV: 80.730đ/m

- DVV-3x10-0,6//1kV: 127.760đ/m

- DVV-3x16-0,6//1kV: 195.030đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-4x0,5-0,6//1kV: 17.300đ/m

- DVV-4x0,75-0,6//1kV: 21.360đ/m

- DVV-4x1-0,6//1kV: 27.360đ/m

- DVV-4x1,5-0,6//1kV: 33.350đ/m

- DVV-4x2,5-0,6//1kV: 48.840đ/m

- DVV-4x4-0,6//1kV: 74.850đ/m

- DVV-4x6-0,6//1kV: 105.830đ/m

- DVV-4x10-0,6//1kV: 168.130đ/m

- DVV-4x16-0,6//1kV: 258.010đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-5x0,5-0,6//1kV: 19.590đ/m

- DVV-5x0,75-0,6//1kV: 24.760đ/m

- DVV-5x1-0,6//1kV: 32.220đ/m

- DVV-5x1,5-0,6//1kV: 40.250đ/m

- DVV-5x2,5-0,6//1kV: 59.580đ/m

- DVV-5x4-0,6//1kV: 91.470đ/m

- DVV-5x6-0,6//1kV: 129.910đ/m

- DVV-5x10-0,6//1kV: 207.920đ/m

- DVV-5x16-0,6//1kV: 319.520đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-7x0,5-0,6//1kV: 23.630đ/m

- DVV-7x0,75-0,6//1kV: 30.300đ/m

- DVV-7x1-0,6//1kV: 37.990đ/m

- DVV-7x1,5-0,6//1kV: 53.930đ/m

- DVV-7x2,5-0,6//1kV: 80.610đ/m

- DVV-7x4-0,6//1kV: 124.480đ/m

- DVV-7x6-0,6//1kV: 177.960đ/m

- DVV-7x10-0,6//1kV: 286.280đ/m

- DVV-7x16-0,6//1kV: 441.170đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-8x0,5-0,6//1kV: 28.040đ/m

- DVV-8x0,75 -0,6//1kV: 35.610đ/m

- DVV-8x1-0,6//1kV: 47.370đ/m

- DVV-8x1,5-0,6//1kV: 62.640đ/m

- DVV-8x2,5-0,6//1kV: 93.160đ/m

- DVV-8x4-0,6//1kV: 143.480đ/m

- DVV-8x6-0,6//1kV: 205.440đ/m

- DVV-8x10-0,6//1kV: 329.690đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-1Ox0,5-0,6//1kV: 33.690đ/m

- DVV-1Ox0,75-0,6//1kV: 43.080đ/m

- DVV-1Ox1-0,6//1kV: 57.890đ/m

- DVV-1Ox1,5-0,6//1kV: 76.880đ/m

- DVV-1Ox2,5-0,6//1kV: 114.990đ/m

- DVV-1Ox4-0,6//1kV: 178.410đ/m

- DVV-10x6-0,6//1kV: 255.980đ/m

- DVV-1Ox10-0,6//1kV: 412.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-12x0,5-0,6//1kV: 38.670đ/m

- DVV-12x0,75-0,6//1kV: 50.090đ/m

- DVV-12x1-0,6//1kV: 67.500đ/m

- DVV-12x1,5-0,6//1kV: 90.220đ/m

- DVV-12x2,5-0,6//1kV: 135.900đ/m

- DVV-12x4-0,6//1kV: 211.990đ/m

- DVV-12x6-0,6//1kV: 304.590đ/m

- DVV-12x10-0,6//1kV: 490.130đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-14x0,5-0,6//1kV: 45.110đ/m

- DVV-14x0,75-0,6//1kV: 58.340đ/m

- DVV-14x1-0,6//1kV: 77.670đ/m

- DVV-14x1,5-0,6//1kV: 104.360đ/m

- DVV-14x2,5-0,6//1kV: 157.950đ/m

- DVV-14x4-0,6//1kV: 244.220đ/m

- DVV-14x6-0,6//1kV: 351.400đ/m

- DVV-14x10-0,6//1kV: 567.130đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-16x0,5-0,6//1kV: 50.540đ/m

- DVV-16x0,75-0,6//1kV: 65.690đ/m

- DVV-16x1-0,6//1kV: 88.190đ/m

- DVV-16x1,5-0,6//1kV: 118.600đ/m

- DVV-16x2,5-0,6//1kV: 179.770đ/m

- DVV-16x4-0,6//1kV: 279.380đ/m

- DVV-16x6-0,6//1kV: 401.260đ/m

- DVV-16x10-0,6//1kV: 648.760đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-19x0,5-0,6//1kV: 56.870đ/m

- DVV-19x0,75-0,6//1kV: 74.620đ/m

- DVV-19x1-0,6//HV: 102.100đ/m

- DVV-19x1,5 -0,6//1kV: 138.280đ/m

- DVV-19x2,5-0,6//1kV: 210.180đ/m

- DVV-19x4-0,6//1kV: 329.240đ/m

- DVV-19x6-0,6//1kV: 474.750đ/m

- DVV-19x10-0,6//1kV: 767.930đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-24x0,5-0,6//1kV: 71.460đ/m

- DVV-24x0,75-0,6//1kV: 93.960đ/m

- DVV-24x1-0,6//1kV: 129.230đ/m

- DVV-24x1,5-0,6//1kV: 175.250đ/m

- DVV-24x2,5-0,6//1kV: 267.170đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-27x0,5-0,6//1kV: 79.030đ/m

- DVV-27x0,75-0,6//1kV: 104.810đ/m

- DVV-27x1-0,6//1kV: 143.820đ/m

- DVV-27x1,5-0,6//1kV: 195.370đ/m

- DVV-27x2,5-0,6//1kV: 298.370đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-30x0,5-0,6//1kV: 86.830đ/m

- DVV-30x0,75-0,6//1kV: 115.320đ/m

- DVV-30x1-0,6//1kV: 159.310đ/m

- DVV-30x1,5-0,6//1kV: 215.720đ/m

- DVV-30x2,5-0,6//1kV: 330.030đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-37x0,5-0,6//1kV: 105.370đ/m

- DVV-37x0,75-0,6//1kV: 139.750đ/m

- DVV-37x1-0,6//1kV: 193.680đ/m

- DVV-37x1,5-0,6//1kV: 263.890đ/m

- DVV-37x2,5-0,6//1kV: 404.540đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điều khiển có màn chống nhiễu Cadivi

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-2x0,5-0,6//1kV: 19.930đ/m

- DVV/Sc-2x0,75-0,6//1kV: 23.180đ/m

- DVV/Sc-2x1-0,6//1kV: 27.590đ/m

- DVV/Sc-2x1,5-0,6//1kV: 32.560đ/m

- DVV/Sc-2x2,5-0,6//1kV: 41.720đ/m

- DVV/Sc-2x4-0,6//1kV: 56.870đ/m

- DVV/Sc-2x6-0,6//1kV: 72.470đ/m

- DVV/Sc-2x10-0,6//1kV: 106.170đ/m

- DVV/Sc-2x16-0,6//1kV: 154.900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-3x0,5-0,6//1kV: 23.860đ/m

- DVV/Sc-3x0,75-0,6//1kV: 27.700đ/m

- DVV/Sc-3x1-0,6//1kV: 33.350đ/m

- DVV/Sc-3x1,5-0,6//1kV: 40.250đ/m

- DVV/Sc-3x2,5-0,6//1kV: 52.910đ/m

- DVV/Sc-3x4-0,6//1kV: 74.280đ/m

- DVV/Sc-3x6-0,6//1kV: 98.590đ/m

- DVV/Sc-3x10-0,6//1kV: 145.740đ/m

- DVV/Sc-3x16-0,6//1kV: 215.720đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-4x0,5-0,6//1kV: 27.810đ/m

- DVV/Sc-4x0,75-0,6//1kV: 32.340đ/m

- DVV/Sc-4x1-0,6//1kV: 39.570đ/m

- DVV/Sc-4x1,5-0,6//1kV: 48.050đ/m

- DVV/Sc-4x2,5-0,6//1kV: 64.450đ/m

- DVV/Sc-4x4-0,6//1kV: 91.920đ/m

- DVV/Sc-4x6-0,6//1kV: 122.450đ/m

- DVV/Sc-4x10-0,6//1kV: 186.780đ/m

- DVV/Sc-4x16-0,6//1kV: 279.380đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-5x0,5-0,6//1kV: 31.210đ/m

- DVV/Sc-5x0,75-0,6//1kV: 36.630đ/m

- DVV/Sc-5x1-0,6//1kV: 45.340đ/m

- DVV/Sc-5x1,5-0,6//1kV: 55.850đ/m

- DVV/Sc-5x2,5-0,6//1kV: 75.980đ/m

- DVV/Sc-5x4-0,6//1kV: 109.450đ/m

- DVV/Sc-5x6-0,6//1kV: 147.550đ/m

- DVV/Sc-5x10-0,6//1kV: 227.820đ/m

- DVV/Sc-5x16-0,6//1kV: 341.230đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-7x0,5-0,6//1kV: 37.650đ/m

- DVV/Sc-7x0,75-0,6//1kV: 44.770đ/m

- DVV/Sc-7x1-0,6//1kV: 56.530đ/m

- DVV/Sc-7x1,5-0,6//1kV: 70.550đ/m

- DVV/Sc-7x2,5-0,6//1kV: 98.250đ/m

- DVV/Sc-7x4-0,6//1kV: 142.120đ/m

- DVV/Sc-7x6-0,6//1kV: 197.070đ/m

- DVV/Sc-7x10-0,6//1kV: 307.870đ/m

- DVV/Sc-7x16-0,6//1kV: 466.390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-8x0,5-0,6//1kV: 43.980đ/m

- DVV/Sc-8x0,75-0,6//1kV: 52.120đ/m

- DVV/Sc-8x1-0,6//1kV: 65.350đ/m

- DVV/Sc-8x1,5-0,6//1kV: 81.290đ/m

- DVV/Sc-8x2,5-0,6//1kV: 112.840đ/m

- DVV/Sc-8x4-0,6//1kV: 162.470đ/m

- DVV/Sc-8x6-0,6//1kV: 226.130đ/m

- DVV/Sc-8x10-0,6//1kV: 352.980đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-10x0,5-0,6//1kV: 51.780đ/m

- DVV/Sc-10x0,75-0,6//1kV: 61.730đ/m

- DVV/Sc-10x1-0,6//1kV: 78.350đ/m

- DVV/Sc-10x1,5-0,6//1kV: 98.370đ/m

- DVV/Sc-10x2,5-0,6//1kV: 137.710đ/m

- DVV/Sc-10x4-0,6//1kV: 201.030đ/m

- DVV/Sc-10x6-0,6//1kV: 280.510đ/m

- DVV/Sc-10x10-0,6//1kV: 439.930đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-12x0,5-0,6//1kV: 57.320đ/m

- DVV/Sc-12x0,75-0,6//1kV: 69.190đ/m

- DVV/Sc-12x1-0,6//1kV: 88.750đ/m

- DVV/Sc-12x1,5-0,6//1kV: 108.430đ/m

- DVV/Sc-12x2,5-0,6//1kV: 155.690đ/m

- DVV/Sc-12x4-0,6//1kV: 235.280đ/m

- DVV/Sc-12x6-0,6//1kV: 330.030đ/m

- DVV/Sc-12x10-0,6//1kV: 518.960đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-14x0,5-0,6//1kV: 63.430đ/m

- DVV/Sc-14x0,75-0,6//1kV: 77.340đ/m

- DVV/Sc-14x1-0,6//1kV: 100.400đ/m

- DVV/Sc-14x1,5-0,6//1kV: 128.100đ/m

- DVV/Sc-14x2,5-0,6//1kV: 179.770đ/m

- DVV/Sc-14x4-0,6//1kV: 270.330đ/m

- DVV/Sc-14x6-0,6//1kV: 380.230đ/m

- DVV/Sc-14x10-0,6//1kV: 600.370đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-16x0,5-0,6//1kV: 66.030đ/m

- DVV/Sc-16x0,75-0,6//1kV: 81.970đ/m

- DVV/Sc-16x1-0,6//1kV: 105.710đ/m

- DVV/Sc-16x1,5-0,6//1kV: 137.030đ/m

- DVV/Sc-16x2,5-0,6//1kV: 200.120đ/m

- DVV/Sc-16x4-0,6//1kV: 303.460đ/m

- DVV/Sc-16x6-0,6//1kV: 428.280đ/m

- DVV/Sc-16x10-0,6//1kV: 678.720đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-19x0,5-0,6//1kV: 73.150đ/m

- DVV/Sc-19x0,75-0,6//1kV: 95.310đ/m

- DVV/Sc-19x1-0,6//1kV: 125.500đ/m

- DVV/Sc-19x1,5-0,6//1kV: 163.040đ/m

- DVV/Sc-19x2,5-0,6//1kV: 231.330đ/m

- DVV/Sc-19x4-0,6//1kV: 354.340đ/m

- DVV/Sc-19x6-0,6//1kV: 502.230đ/m

- DVV/Sc-19x10-0,6//1kV: 799.470đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-24x0,5-0,6//1kV: 92.150đ/m

- DVV/Sc-24x0,75-0,6//1kV: 114.650đ/m

- DVV/Sc-24x1-0,6//1kV: 150.940đ/m

- DVV/Sc-24x1,5-0,6//1kV: 198.650đ/m

- DVV/Sc-24x2,5-0,6//1kV: 292.720đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-27x0,5-0,6//1kV: 103.450đ/m

- DVV/Sc-27x0,75-0,6//1kV: 125.390đ/m

- DVV/Sc-27x1-0,6//1kV: 165.860đ/m

- DVV/Sc-27x1,5-0,6//1kV: 219.120đ/m

- DVV/Sc-27x2,5-0,6//1kV: 324.490đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-30x0,5-0,6//1kV: 111.930đ/m

- DVV/Sc-30x0,75-0,6//1kV: 136.580đ/m

- DVV/Sc-30x1-0,6//1kV: 182.140đ/m

- DVV/Sc-30x1,5-0,6//1kV: 240.150đ/m

- DVV/Sc-30x2,5-0,6//1kV: 357.050đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-37x0,5-0,6//1kV: 131.150đ/m

- DVV/Sc-37x0,75-0,6//1kV: 166.770đ/m

- DVV/Sc-37x1-0,6//1kV: 225.450đ/m

- DVV/Sc-37x1,5-0,6//1kV: 288.540đ/m

- DVV/Sc-37x2,5-0,6//1kV: 431.680đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Cáp điện lực hạ thế chống cháy Cadivi

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)

- CV/FR-1-0,6//1kV: 8.010đ/m

- CV/FR-1,5-0,6//1kV: 9.900đ/m

- CV/FR-2,5-0,6//1kV: 13.320đ/m

- CV/FR-4-0,6//1kV: 20.200đ/m

- CV/FR-6-0,6//1kV: 27.340đ/m

- CV/FR-10-0,6//1kV: 42.140đ/m

- CV/FR-16-0,6//1kV: 65.950đ/m

- CV/FR-25-0,6//1kV: 101.660đ/m

- CV/FR-35-0,6//1kV: 137.260đ/m

- CV/FR-50-0,6//1kV: 188.820đ/m

- CV/FR-70-0,6//1kV: 263.030đ/m

- CV/FR-95-0,6//1kV: 359.780đ/m

- CV/FR-120-0,6//1kV: 468.280đ/m

- CV/FR-150-0,6//1kV: 555.450đ/m

- CV/FR-185- 0,6//1kV: 690.980đ/m

- CV/FR-240-0,6//1kV: 900.590đ/m

- CV/FR-300- 0,6//1kV: 1.124.210đ/m

- CV/FR-400-0,6//1kV: 1.407.110đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-1x1-0,6//1kV: 10.970đ/m

- CXV/FR-1x1,5-0,6//1kV: 13.000đ/m

- CXV/FR-1x2,5 -0,6//1kV: 16.960đ/m

- CXV/FR-1x4-0,6//1kV: 23.090đ/m

- CXV/FR-1x6-0,6//1kV: 30.230đ/m

- CXV/FR-1x10-0,6//1kV: 44.800đ/m

- CXV/FR-1x16-0,6//1kV: 68.960đ/m

- CXV/FR-1x25-0,6//1kV: 107.620đ/m

- CXV/FR-1x35-0,6//1kV: 139.440đ/m

- CXV/FR-1x50-0,6//1kV: 190.790đ/m

- CXV/FR-1x75-0,6//1kV: 270.040đ/m

- CXV/FR-1x95-0,6//1kV: 370.340đ/m

- CXV/FR-1x120-0,6//1kV: 498.030đ/m

- CXV/FR-1x150-0,6//1kV: 575.130đ/m

- CXV/FR-1x185-0,6//1kV: 717.840đ/m

- CXV/FR-1x240- 0,6//1kV: 942.560đ/m

- CXV/FR-1x300-0,6//1kV: 1.174.770đ/m

- CXV/FR-1x400-0,6//1kV: 1.446.370đ/m

- CXV/FR-1x500-0,6//1kV: 1.839.310đ/m

- CXV/FR-1x630-0,6//1kV: 2.362.780đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-2x1-0,6//1kV: 31.160đ/m

- CXV/FR-2x1,5-0,6//1kV: 35.990đ/m

- CXV/FR-2x2,5-0,6//1kV: 44.610đ/m

- CXV/FR-2x4-0,6//1kV: 60.360đ/m

- CXV/FR-2x6 -0,6//1kV: 76.910đ/m

- CXV/FR-2x10-0,6//1kV: 102.580đ/m

- CXV/FR-2x16-0,6//1kV: 158.320đ/m

- CXV/FR-2x25-0,6//1kV: 232.040đ/m

- CXV/FR-2x35-0,6//1kV: 304.670đ/m

- CXV/FR-2x50-0,6//1kV: 404.720đ/m

- CXV/FR-2x70-0,6//1kV: 553.540đ/m

- CXV/FR-2x95-0,6//1kV: 746.620đ/m

- CXV/FR-2x120-0,6//1kV: 1.009.500đ/m

- CXV/FR-2x150-0,6//1kV: 1.188.610đ/m

- CXV/FR-2x185-0,6//1kV: 1.472.310đ/m

- CXV/FR-2x240-0,6//1kV: 1.908.040đ/m

- CXV/FR-2x300-0,6//1kV: 2.380.420đ/m

- CXV/FR-2x400-0,6//1kV: 3.000.730đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-3x1-0,6//1kV: 38.360đ/m

- CXV/FR-3x1,5-0,6//1kV: 44.510đ/m

- CXV/FR-3x2,5-0,6//1kV: 57.010đ/m

- CXV/FR-3x4-0,6//1kV: 78.200đ/m

- CXV/FR-3x6-0,6//1kV: 101.290đ/m

- CXV/FR-3x10- 0,6//1kV: 148.270đ/m

- CXV/FR-3x16-0,6//1kV: 218.600đ/m

- CXV/FR-3x25 -0,6//1kV: 330.460đ/m

- CXV/FR-3x35-0,6//1kV: 435.040đ/m

- CXV/FR-3x50-0,6//1kV: 585.060đ/m

- CXV/FR-3x70-0,6//1kV: 807.160đ/m

- CXV/FR-3x95-0,6//1kV: 1.095.540đ/m

- CXV/FR-3x120-0,6//1kV: 1.468.560đ/m

- CXV/FR-3x150-0,6//1kV: 1.754.760đ/m

- CXV/FR-3x185-0,6//1kV: 2.158.850đ/m

- CXV/FR-3x240-0,6//1kV: 2.792.590đ/m

- CXV/FR-3x300-0,6//1kV: 3.493.810đ/m

- CXV/FR-3x400-0,6//1kV: 4.438.670đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-4x1-0,6//1kV: 47.450đ/m

- CXV/FR-4x1,5-0,6//1kV: 55.970đ/m

- CXV/FR-4x2,5-0,6//1kV: 68.810đ/m

- CXV/FR-4x4-0,6//1kV: 98.920đ/m

- CXV/FR-4x6-0,6//1kV: 129.240đ/m

- CXV/FR-4x10-0,6//1kV: 189.700đ/m

- CXV/FR-4x16-0,6//1kV: 285.890đ/m

- CXV/FR-4x25-0,6//1kV: 427.920đ/m

- CXV/FR-4x35 -0,6//1kV: 567.790đ/m

- CXV/FR-4x50-0,6//1kV: 770.250đ/m

- CXV/FR-4x70-0,6//1kV: 1.066.400đ/m

- CXV/FR-4x95-0,6//1kV: 1.448.450đ/m

- CXV/FR-4x120-0,6//1kV: 1.849.600đ/m

- CXV/FR-4x150-0,6//1kV: 2.313.500đ/m

- CXV/FR-4x185-0,6//1kV: 2.871.340đ/m

- CXV/FR-4x240-0,6//1kV: 3.736.430đ/m

- CXV/FR-4x300-0,6//1kV: 4.646.580đ/m

- CXV/FR-4x400-0,6//1kV: 5.940.570đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-3x2,5+1x1,5-0,6//1kV: 70.080đ/m

- CXV/FR-3x4+1x2,5-0,6//1kV: 93.070đ/m

- CXV/FR-3x6+1x4-0,6//1kV: 121.910đ/m

- CXV/FR-3x10+1x6-0,6//1kV: 175.130đ/m

- CXV/FR-3x16+1x10-0,6//1kV: 271.320đ/m

- CXV/FR-3x25+1x16-0,6//1kV: 394.680đ/m

- CXV/FR-3x35+1x16-0,6//1kV: 500.120đ/m

- CXV/FR-3x35+1x25-0,6//1kV: 534.440đ/m

- CXV/FR-3x50+1x25-0,6//1kV: 691.150đ/m

- CXV/FR-3x50+1x35-0,6//1kV: 725.790đ/m

- CXV/FR-3x70+1x35-0,6//1kV: 948.330đ/m

- CXV/FR-3x70+1x50-0,6//1kV: 994.630đ/m

- CXV/FR-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.285.270đ/m

- CXV/FR-3x95+1x70-0,6//1kV: 1.358.870đ/m

- CXV/FR-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.694.330đ/m

- CXV/FR-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.804.490đ/m

- CXV/FR-3x150+1x70-0,6//1kV: 2.014.100đ/m

- CXV/FR-3x150+1x95-0,6//1kV: 2.113.900đ/m

- CXV/FR-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.541.890đ/m

- CXV/FR-3x240+1x120-0,6//1kV: 3.276.230đ/m

- CXV/FR-3x240+1x150-0,6//1kV: 3.380.130đ/m

- CXV/FR-3x240+1x185-0,6//1kV: 3.528.630đ/m

- CXV/FR-3x300+1x150-0,6//1kV: 4.074.750đ/m

- CXV/FR-3x300+1x185-0,6//1kV: 4.211.760đ/m

- CXV/FR-3x400+1x185 -0,6//1kV: 5.196.330đ/m

- CXV/FR-3x400+1x240-0,6//1kV: 5.410.610đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp chậm cháy Cadivi

Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF - 450/750V, Tiêu chuẩn BS-EN 50525-3-41

Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF - 450/750V, Tiêu chuẩn BS-EN 50525-3-41

- CE/FRT-LSHF-1,5- 450/750V: 7.710đ/m

- CE/FRT-LSHF-2,5-450/750V: 11.060đ/m

- CE/FRT-LSHF-4-450/750V: 17.000đ/m

- CE/FRT-LSHF-6-450/750V: 24.550đ/m

- CE/FRT-LSHF-10-450/750V: 40.090đ/m

- CE/FRT-LSHF-16-450/750V: 61.450đ/m

- CE/FRT-LSHF-25-450/750V: 96.140đ/m

- CE/FRT-LSHF-35-450/750V: 132.040đ/m

- CE/FRT-LSHF-50-450/750V: 180.280đ/m

- CE/FRT-LSHF-70-450/750V: 255.380đ/m

- CE/FRT-LSHF-95-450/750V: 352.850đ/m

- CE/FRT-LSHF-120-450/750V: 456.580đ/m

- CE/FRT-LSHF-150-450/750V: 547.330đ/m

- CE/FRT-LSHF-185-450/750V: 683.230đ/m

- CE/FRT-LSHF-240-450/750V: 893.680đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện lực chậm cháy (ruột đồng, cách điện FR-PVC) 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/ IEC 60332-1,3 CAT C

Dây điện lực chậm cháy (ruột đồng, cách điện FR-PVC) 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/ IEC 60332-1,3 CAT C

- CV/FRT-1,5-0,6//1kV: 7.760đ/m

- CV/FRT-2,5-0,6//1kV: 11.140đ/m

- CV/FRT-4-0,6//1kV: 17.330đ/m

- CV/FRT-6-0,6//1kV: 24.870đ/m

- CV/FRT-10-0,6//1kV: 39.910đ/m

- CV/FRT-16-0,6//1kV: 59.580đ/m

- CV/FRT-25-0,6//1kV: 93.840đ/m

- CV/FRT-35- 0,6//1kV: 128.550đ/m

- CV/FRT-50-0,6//1kV: 178.980đ/m

- CV/FRT-70-0,6//1kV: 252.020đ/m

- CV/FRT-95 -0,6//1kV: 347.560đ/m

- CV/FRT-120-0,6//1kV: 448.410đ/m

- CV/FRT-150-0,6//1kV: 532.870đ/m

- CV/FRT-185-0,6//1kV: 663.460đ/m

- CV/FRT-240 -0,6//1kV: 868.670đ/m

- CV/FRT-300-0,6//1kV: 1.087.440đ/m

- CV/FRT-400-0,6//1kV: 1.384.570đ/m

- CV/FRT-500-0,6//1kV: 1.769.550đ/m

- CV/FRT-630-0,6//1kV: 2.275.290đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-1x1-0,6//1kV: 7.430đ/m

- CXV/FRT-1x1,5-0,6//1kV: 9.260đ/m

- CXV/FRT-1x2,5-0,6//1kV: 13.180đ/m

- CXV/FRT-1x4-0,6//1kV: 18.950đ/m

- CXV/FRT-1x6-0,6//1kV: 26.060đ/m

- CXV/FRT-1x10 -0,6//1kV: 40.350đ/m

- CXV/FRT-1x16-0,6//1kV: 64.110đ/m

- CXV/FRT-1x25-0,6//1kV: 98.370đ/m

- CXV/FRT-1x35-0,6//1kV: 133.870đ/m
- CXV/FRT-1x50-0,6//1kV: 180.450đ/m

- CXV/FRT-1x70-0,6//1kV: 254.730đ/m

- CXV/FRT-1x95-0,6//1kV: 349.250đ/m

- CXV/FRT-1x120-0,6//1kV: 455.080đ/m

- CXV/FRT-1x150-0,6//1kV: 541.010đ/m

- CXV/FRT-1x185-0,6//1kV: 675.550đ/m

- CXV/FRT-1x240-0,6//1kV: 883.140đ/m

- CXV/FRT-1x300-0,6//1kV: 1.106.440đ/m

- CXV/FRT-1x400-0,6//1kV: 1.409.670đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-2x1-0,6//1kV: 22.370đ/m

- CXV/FRT-2x1,5-0,6//1kV: 26.760đ/m

- CXV/FRT-2x2,5-0,6//1kV: 35.250đ/m

- CXV/FRT-2x4-0,6//1kV: 50.350đ/m

- CXV/FRT-2x6-0,6//1kV: 66.620đ/m

- CXV/FRT-2x10 -0,6//1kV: 99.140đ/m

- CXV/FRT-2x16 - 0,6//1kV: 148.450đ/m

- CXV/FRT-2x25-0,6//1kV: 220.020đ/m

- CXV/FRT-2x35-0,6//1kV: 293.290đ/m

- CXV/FRT-2x50-0,6//1kV: 387.920đ/m

- CXV/FRT-2x70-0,6//1kV: 539.200đ/m

- CXV/FRT-2x95-0,6//1kV:734.350đ/m

- CXV/FRT-2x120-0,6//1kV: 953.350đ/m

- CXV/FRT-2x150-0,6//1kV: 1.134.930đ/m

- CXV/FRT-2x185-0,6//1kV: 1.408.320đ/m

- CXV/FRT-2x240-0,6//1kV: 1.836.370đ/m

- CXV/FRT-2x300-0,6//1kV: 2.300.610đ/m

- CXV/FRT-2x400-0,6//1kV: 2.927.770đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-3x1-0,6//1kV: 26.660đ/m

- CXV/FRT-3x1,5-0,6//1kV: 32.650đ/m

- CXV/FRT-3x2,5-0,6//1kV: 44.330đ/m

- CXV/FRT-3x4- 0,6//1kV: 64.430đ/m

- CXV/FRT-3x6-0,6//1kV: 87.470đ/m

- CXV/FRT-3x10-0,6//1kV: 132.920đ/m

- CXV/FRT-3x16-0,6//1kV: 206.110đ/m

- CXV/FRT-3x25-0,6//1kV: 310.920đ/m

- CXV/FRT-3x35-0,6//1kV: 417.540đ/m

- CXV/FRT-3x50 -0,6//1kV: 557.630đ/m

- CXV/FRT-3x70-0,6//1kV: 783.530đ/m

- CXV/FRT-3x95-0,6//1kV: 1.074.550đ/m

- CXV/FRT-3x120-0,6//1kV: 1.394.410đ/m

- CXV/FRT-3x150-0,6//1kV: 1.658.980đ/m

- CXV/FRT-3x185-0,6//1kV: 2.071.770đ/m

- CXV/FRT-3x240-0,6//1kV: 2.708.430đ/m

- CXV/FRT-3x300-0,6//1kV: 3.387.380đ/m

- CXV/FRT-3x400-0,6//1kV: 4.317.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-4x1-0,6//1kV: 31.950đ/m

- CXV/FRT-4x1,5-0,6//1kV: 39.740đ/m

- CXV/FRT-4x2,5-0,6//1kV: 54.520đ/m

- CXV/FRT-4x4-0,6//1kV: 80.900đ/m

- CXV/FRT-4x6-0,6//1kV: 110.930đ/m

- CXV/FRT-4x10-0,6//1kV: 170.660đ/m

- CXV/FRT-4x16-0,6//1kV: 266.150đ/m

- CXV/FRT-4x25-0,6//1kV: 403.640đ/m

- CXV/FRT-4x35-0,6//1kV: 544.290đ/m

- CXV/FRT-4x50-0,6//1kV: 733.220đ/m

- CXV/FRT-4x70-0,6//1kV: 1.034.530đ/m

- CXV/FRT-4x95-0,6//1kV: 1.420.070đ/m

- CXV/FRT-4x120 -0,6//1kV: 1.847.570đ/m

- CXV/FRT-4x150-0,6//1kV: 2.203.600đ/m

- CXV/FRT-4x185-0,6//1kV: 2.744.720đ/m

- CXV/FRT-4x240-0,6//1kV: 3.588.850đ/m

- CXV/FRT-4x300-0,6//1kV: 4.489.740đ/m

- CXV/FRT-4x400-0,6//1kV: 5.725.410đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-3x4+1x2,5-0,6//1kV: 74.960đ/m

- CXV/FRT-3x6+1x4-0,6//1kV: 103.420đ/m

- CXV/FRT-3x1O+1x6-0,6//1kV: 155.440đ/m

- CXV/FRT-3x16+1x10-0,6//1kV: 249.980đ/m

- CXV/FRT-3x25+1x16-0,6//1kV: 369.260đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x16-0,6//1kV: 474.530đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x25-0,6//1kV: 508.670đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x25-0,6//1kV: 651.240đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x35-0,6//1kV: 686.070đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x35-0,6//1kV: 912.080đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x50-0,6//1kV: 958.890đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.250.140đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x70 -0,6//1kV: 1.325.100đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.651.060đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.758.700đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x70-0,6//1kV: 1.969.340đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x95-0,6//1kV: 2.074.710đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.428.150đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x120-0,6//1kV: 2.592.430đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x120-0,6//1kV: 3.255.540đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x150-0,6//1kV: 3.361.940đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x185-0,6//1kV: 3.501.340đ/m

- CXV/FRT-3x300+1x150-0,6//1kV: 4.063.830đ/m

- CXV/FRT-3x300+1x185-0,6//1kV: 4.080.790đ/m

- CXV/FRT-3x400+1x185 -0,6//1kV: 5.010.170đ/m

- CXV/FRT-3x400+1x240-0,6//1kV: 5.379.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp vặn xoắn hạ thế Cadivi

Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

- LV-ABC-2x10-0,6//1kV: 12.070đ/m

- LV-ABC-2x11-0,6//1kV: 13.130đ/m

- LV-ABC-2x16-0,6//1kV: 17.170đ/m

- LV-ABC-2x25-0,6//1kV: 22.640đ/m

- LV-ABC-2x35-0,6//1kV: 28.880đ/m

- LV-ABC-2x50-0,6//1kV: 42.230đ/m

- LV-ABC-2x70-0,6//1kV: 55.570đ/m

- LV-ABC-2x95-0,6//1kV: 71.420đ/m

- LV-ABC-2x120-0,6//1kV: 90.390đ/m

- LV-ABC-2x150-0,6//1kV: 108.690đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

- LV-ABC-3x16-0,6//1kV: 24.830đ/m

- LV-ABC-3x25-0,6//1kV: 32.930đ/m

- LV-ABC-3x35-0,6//1kV: 42.230đ/m

- LV-ABC-3x50-0,6//1kV: 58.520đ/m

- LV-ABC-3x70-0,6//1kV: 79.900đ/m

- LV-ABC-3x95-0,6//1kV: 106.570đ/m

- LV-ABC-3x120-0,6//1kV: 133.470đ/m

- LV-ABC-3x150-0,6//1kV: 160.920đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

- LV-ABC-4x16-0,6//1kV: 32.490đ/m

- LV-ABC-4x25-0,6//1kV: 43.540đ/m

- LV-ABC-4x35-0,6//1kV: 55.790đ/m

- LV-ABC-4x50-0,6//1kV: 75.700đ/m

- LV-ABC-4x70-0,6//1kV: 105.790đ/m

- LV-ABC-4x95-0,6//1kV: 139.610đ/m

- LV-ABC-4x120-0,6//1kV: 176.770đ/m

- LV-ABC-4x150-0,6//1kV: 213.260đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Cáp trung thế treo Cadivi

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-25-12/20(24)kV: 125.040đ/m

- CXV-35-12/20(24)kV: 162.100đ/m

- CXV-50-12/20(24)kV: 211.260đ/m

- CXV-70-12/20(24)kV: 288.570đ/m

- CXV-95-12/20(24)kV: 386.780đ/m

- CXV-120-12/20(24)kV: 479.930đ/m

- CXV-150-12/20(24)kV: 578.900đ/m

- CXV-185-12/20(24)kV: 714.390đ/m

- CXV-240-12/20(24)kV: 924.220đ/m

- CXV-300-12/20(24)kV: 1.148.240đ/m

- CXV-400-12/20(24)kV: 1.451.440đ/m

- CXV-500-12/20(24)kV: 1.812.150đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CX1V-25-12/20(24)kV: 136.260đ/m

- CX1V-35-12/20(24)kV: 175.080đ/m

- CX1V-50-12/20(24)kV: 224.130đ/m

- CX1V-70-12/20(24)kV: 303.640đ/m

- CX1V-95-12/20(24)kV: 401.520đ/m

- CX1V-120-12/20(24)kV: 494.660đ/m

- CXW-150-12/20(24)kV: 595.180đ/m

- CX1V-185-12/20(24)kV: 732.430đ/m

- CX1V-240-12/20(24)kV: 944.240đ/m

- CX1V-300-12/20(24)kV: 1.169.790đ/m

- CX1V-400-12/20(24)kV: 1.476.510đ/m

- CX1V-500-12/20(24)kV: 1.840.200đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CX1v/WBC-25-12/20(24)kV: 136.590đ/m

- CX1V/WBC-35-12/20(24)kV: 175.410đ/m

- CX1V/WBC-50-12/20(24)kV: 224.900đ/m

- CX1V/WBC-70-12/20(24)kV: 304.520đ/m

- CX1V/WBC-95-12/20(24)kV: 402.500đ/m

- CX1V/WBC-120-12/20(24)kV: 495.760đ/m

- CX1V/WBC-150-12/20(24)kV: 596.940đ/m

- CX1V/WBC-185-12/20(24)kV: 734.300đ/m

- CX1V/WBC-240-12/20(24)kV: 946.990đ/m

- CX1V/WBC-300-12/20(24)kV: 1.173.090đ/m

- CX1V/WBC-400-12/20(24)kV: 1.479.920đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp trung thế treo Cadivi

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1995 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1995 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AX1V-25-12,7/22(24)kV: 48.670đ/m

- AX1V-35-12,7/22(24)kV: 52.950đ/m

- AX1V-50-12,7/22(24)kV: 62.360đ/m

- AX1V-70-12,7/22(24)kV: 74.020đ/m

- AX1V-95-12,7/22(24)kV: 88.460đ/m

- AX1V-120-12,7/22(24)kV: 101.610đ/m

- AX1V-150-12,7/22(24)kV: 116.270đ/m

- AX1V-185-12,7/22(24)kV: 128.780đ/m

- AX1V-240-12,7/22(24)kV: 154.450đ/m

- AX1V-300-12,7/22(24)kV: 182.800đ/m

- AX1V-400-12,7/22(24)kV: 210.180đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1995 (2 ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1995 (2 ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AX1V/WBC-25-12,7/22(24)kV: 48.350đ/m

- AX1V/WBC-35-12,7/22(24)kV: 55.830đ/m

- AX1V/WBC-50-12,7/22(24)kV: 65.780đ/m

- AX1V/WBC-70-12,7/22(24)kV: 78.400đ/m

- AX1V/WBC-95-12,7/22(24)kV: 92.630đ/m

- AX1V/WBC-120-12,7/22(24)kV: 106.640đ/m

- AX1V/WBC-150-12,7/22(24)kV: 119.800đ/m

- AX1V/WBC-185-12,7/22(24)kV: 139.050đ/m

- AX1V/WBC-240-12,7/22(24) kV: 166.320đ/m

- AX1V/WBC-300-12,7/22(24)kV: 197.020đ/m

- AX1V/WBC-400-12,7/22(24)kV: 238.310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp trung thế treo Cadivi

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-1995 (ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-1995 (ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AsXV-25/4,2-12/20(24)kV: 45.890đ/m

- AsXV-35/6,2-12/20(24)kV: 55.410đ/m

- AsXV-50/8-12/20(24)kV: 63.000đ/m

- AsXV-70/11-12/20(24)kV: 72.090đ/m

- AsXV-95/16-12/20(24)kV: 89.310đ/m

- AsXV-120/19-12/20(24)kV: 105.680đ/m

- AsXV-150/19-12/20(24)kV: 117.550đ/m

- AsXV-185/24-12/20(24)kV: 137.020đ/m

- AsXV-185/29-12/20(24)kV: 136.910đ/m

- AsXV-240/32-12/20(24)kV: 165.790đ/m

- AsXV-300/39-12/20(24)kV: 195.630đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp trung thế có màn chắn kim loại Cadivi

Cáp trung thế có màn chắn kim loại - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)

Cáp trung thế có màn chắn kim loại - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)

- CXV/S-25-12/20(24)kV: 189.050đ/m

- CXV/S-35-12/20(24)kV: 229.740đ/m

- CXV/S-50-12/20(24)kV: 284.940đ/m

- CXV/S-70-12/20(24)kV: 365.220đ/m

- CXV/S-95-12/20(24) kV: 466.180đ/m

- CXV/S-120-12/20(24)kV: 558.780đ/m

- CXV/S-150-12/20(24)kV: 665.560đ/m

- CXV/S-185-12/20(24)kV: 800.610đ/m

- CXV/S-240-12/20(24)kV: 1.011.210đ/m

- CXV/S-300-12/20(24)kV: 1.238.200đ/m

- CXV/S-400-12/20(24)kV: 1.546.670đ/m

- CXV/S-500-12/20(24)kV: 1.937.300đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế có màn chắn kim loại - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC)

Cáp trung thế có màn chắn kim loại - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC)

- CXV/SE-3x25-12/20(24)kV: 605.080đ/m

- CXV/SE-3x35- 12/20(24)kV: 727.480đ/m

- CXV/SE-3x50-12/20(24)kV: 884.190đ/m

- CXV/SE-3x70-12/20(24)kV: 1.148.570đ/m

- CXV/SE-3x95-12/20(24)kV: 1.461.220đ/m

- CXV/SE-3x120-12/20(24)kV: 1.747.380đ/m

- CXV/SE-3x150-12/20(24)kV: 2.084.560đ/m

- CXV/SE-3x185-12/20(24)kV: 2.503.340đ/m

- CXV/SE-3x240-12/20(24)kV: 3.148.560đ/m

- CXV/SE-3x300-12/20(24)kV: 3.838.970đ/m

- CXV/SE-3x400-12/20(24) kV: 4.787.390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/S/DATA-25-12/20(24)kV: 235.450đ/m

- CXV/S/DATA-35-12/20(24)kV: 281.640đ/m

- CXV/S/DATA-50-12/20(24)kV: 338.280đ/m

- CXV/S/DATA-70-12/20(24)kV: 426.370đ/m

- CXV/S/DATA-95-12/20(24)kV: 530.400đ/m

- CXV/S/DATA-120-12/20(24)kV: 627.070đ/m

- CXV/S/DATA-150-12/20(24)kV: 775.100đ/m

- CXV/S/DATA-185-12/20(24)kV: 876.930đ/m

- CXV/S/DATA-240-12/20(24)kV: 1.116.240đ/m

- CXV/S/DATA-300-12/20(24)kV: 1.328.820đ/m

- CXV/S/DATA-400-12/20(24)kV: 1.647.300đ/m

- CXV/S/DATA-500-12/20(24)kV: 2.047.060đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/SE/DSTA-3x25-12/20(24) kV: 698.120đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x35-12/20(24) kV: 831.730đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x50-12/20(24) kV: 1.005.490đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x70-12/20(24) kV: 1.281.420đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x95-12/20(24) kV: 1.610.460đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x120-12/20(24) kV: 1.904.530đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x150-12/20(24) kV: 2.366.750đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x185-12/20(24) kV: 2.687.880đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x240-12/20(24) kV: 3.473.310đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x300-12/20(24) kV: 4.123.920đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x400-12/20(24) kV: 5.104.770đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/S/AWA-25-12/20(24)kV: 240.510đ/m

- CXV/S/AWA-35-12/20(24)kV: 287.580đ/m

- CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV: 341.140đ/m

- CXV/S/AWA-70-12/20(24)kV: 443.310đ/m

- CXV/S/AWA-95-12/20(24)kV: 547.780đ/m

- CXV/S/AWA-120-12/20(24)kV: 644.670đ/m

- CXV/S/AWA-150-12/20(24)kV: 792.470đ/m

- CXV/S/AWA-185-12/20(24)kV: 894.970đ/m

- CXV/S/AWA-240-12/20(24)kV: 1.137.350đ/m

- CXV/S/AWA-300-12/20(24)kV: 1.371.380đ/m

- CXV/S/AWA-400-12/20(24)kV: 1.691.180đ/m

- CXV/S/AWA-500-12/20(24)kV: 2.092.370đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/SE/SWA-3x25-12/20(24)kV: 826.670đ/m

- CXV/SE/SWA-3x35-12/20(24)kV: 957.210đ/m

- CXV/SE/SWA-3x50-12/20(24)kV: 1.126.130đ/m

- CXV/SE/SWA-3x70-12/20(24)kV: 1.387.980đ/m

- CXV/SE/SWA-3x95-12/20(24)kV: 1.777.070đ/m

- CXV/SE/SWA-3x120-12/20(24)kV: 2.129.650đ/m

- CXV/SE/SWA-3x150-12/20(24)kV: 2.579.000đ/m

- CXV/SE/SWA-3x185-12/20(24)kV: 2.938.070đ/m

- CXV/SE/SWA-3x240-12/20(24)kV: 3.662.900đ/m

- CXV/SE/SWA-3x300-12/20(24)kV: 4.345.620đ/m

-CXV/SE/SWA-3x400-12/20(24)kV: 5.089.270đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp trung thế có màn chắn kim loại Cadivi

Cáp trung thế có màn chắn kim loại - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)

Cáp trung thế có màn chắn kim loại - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)

- AXV/S-25-12,7/22(24)kV: 102.830đ/m

- AXV/S-35-12,7/22(24)kV: 111.280đ/m

- AXV/S-50-12,7/22(24)kV: 123.420đ/m

- AXV/S-70-12,7/22(24)kV: 139.250đ/m

- AXV/S-95-12,7/22(24)kV: 158.530đ/m

- AXV/S-120-12,7/22(24)kV: 174.590đ/m

- AXV/S-150- 12,7/22(24)kV: 196.490đ/m

- AXV/S-185-12,7/22(24)kV: 217.790đ/m

- AXV/S-240-12,7/22(24)kV: 249.450đ/m

- AXV/S-300-12,7/22(24)kV: 286.460đ/m

- AXV/S-400-12,7/22(24)kV: 333.950đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp trung thế có màn chắn kim loại - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vo

Cáp trung thế có màn chắn kim loại - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vo

- AXV/SE-3x50-12/20(24)kV: 415.950đ/m

- AXV/SE-3x70-12/20(24)kV: 473.910đ/m

- AXV/SE-3x95-12/20(24)kV: 537.340đ/m

- AXV/SE-3x120-12/20(24)kV: 593.400đ/m

- AXV/SE-3x150-12/20(24)kV: 672.420đ/m

- AXV/SE-3x185-12/20(24)kV: 748.830đ/m

- AXV/SE-3x240-12/20(24)kV: 854.160đ/m

- AXV/SE-3x300-12/20(24)kV: 973.290đ/m

- AXV/SE-3x400-12/20(24)kV: 1.133.600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/S-DATA-50-12/20(24)kV: 174.350đ/m

- AXV/S-DATA-70-12/20(24)kV: 193.990đ/m

- AXV/S-DATA-95-12/20(24)kV: 216.010đ/m

- AXV/S-DATA-120-12/20(24)kV: 235.530đ/m

- AXV/S-DATA-150-12/20(24)kV: 259.690đ/m

- AXV/S-DATA-185-12/20(24)kV: 285.270đ/m

- AXV/S-DATA-240-12/20(24)kV: 320.980đ/m

- AXV/S-DATA-300-12/20(24)kV: 363.470đ/m

- AXV/S-DATA-400-12/20(24)kV: 418.690đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kV: 534.960đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x70-12/20(24) kV: 595.060đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x95-12/20(24) kV: 675.280đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x120-12/20(24) kV: 736.930đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x150-12/20(24) kV: 845.710đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x185-12/20(24) kV: 967.340đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x240-12/20(24) kV: 1.107.420đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x300-12/20(24) kV: 1.235.120đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) kV: 1.410.660đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/S/AWA-50-12/20(24)kV: 186.260đ/m

- AXV/S/AWA-70-12/20(24)kV: 213.270đ/m

- AXV/S/AWA-95-12/20(24)kV: 235.650đ/m

- AXV/S/AWA-120-12/20(24)kV: 255.280đ/m

- AXV/S/AWA-150-12/20(24)kV: 286.230đ/m

- AXV/S/AWA-185-12/20(24)kV: 306.220đ/m

- AXV/S/AWA-240-12/20(24)kV: 346.450đ/m

- AXV/S/AWA-300-12/20(24)kV: 411.310đ/m

- AXV/S/AWA-400-12/20(24)kV: 464.030đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AXV/SE/SWA-3x50-12/20(24)kV: 641.360đ/m

- AXV/SE/SWA-3x70-12/20(24)kV: 709.790đ/m

- AXV/SE/SWA-3x95-12/20(24)kV: 822.380đ/m

- AXV/SE/SWA-3x120-12/20(24)kV: 923.660đ/m

- AXV/SE/SWA-3x150-12/20(24)kV: 1.037.790đ/m

- AXV/SE/SWA-3x185-12/20(24)kV: 1.124.080đ/m

- AXV/SE/SWA-3x240-12/20(24)kV: 1.268.320đ/m

- AXV/SE/SWA-3x300-12/20(24)kV: 1.408.040đ/m

- AXV/SE/SWA-3x400-12/20(24)kV: 1.593.460đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện kế Cadivi

Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DK-CVV-2x4-0,6//1kV: 57.550đ/m

- DK-CVV-2x6-0,6//1kV: 80.270đ/m

- DK-CVV-2x10-0,6//1kV: 115.660đ/m

- DK-CVV-2x16-0,6//1kV: 149.920đ/m

- DK-CVV-2x25-0,6//1kV: 235.060đ/m

- DK-CVV-2x35-0,6//1kV: 311.260đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DK-CVV-3x4-0,6//1kV: 76.660đ/m

- DK-CVV-3x6-0,6//1kV: 104.360đ/m

- DK-CVV-3x10-0,6//1kV: 148.110đ/m

- DK-CVV-3x16-0,6//1kV: 209.850đ/m

- DK-CVV-3x25-0,6//1kV: 329.690đ/m

- DK-CVV-3x35-0,6//1kV: 440.270đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DK-CVV-4x4-0,6//1kV: 95.310đ/m

- DK-CVV-4x6-0,6//1kV: 130.250đ/m
- DK-CVV-4x10-0,6//1kV: 189.610đ/m

- DK-CVV-4x16-0,6//1kV: 271.010đ/m

- DK-CVV-4x25-0,6//1kV: 426.360đ/m

- DK-CVV-4x35-0,6//1kV: 572.550đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DK-CVV-3x1O+1x6-0,6//1kV: 173.890đ/m

- OK-CVV-3x16+1x10-0,6//1kV: 250.320đ/m

- DK-CVV-3x25+1x16-0,6//1kV: 392.670đ/m

- DK-CVV-3x35+1x16-0,6//1kV: 503.580đ/m

- DK-CVV-3x35+1x25-0,6//1kV: 538.520đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện lực Cadivi

Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3650:2002

Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3650:2002

- CXV-2-600V: 10.910đ/m

- CXV-3,5-600V: 17.030đ/m

- CXV-5,5-600V: 25.100đ/m

- CXV-8-600V: 34.480đ/m

- CXV-14-600V: 57.320đ/m

- CXV-22-600V: 87.740đ/m

- CXV-38-600V: 144.380đ/m

- CXV-60- 600V: 229.970đ/m

- CXV-100-600V: 383.280đ/m

- CXV-200-600V: 744.410đ/m

- CXV-250-600V: 955.050đ/m

- CXV-325-600V: 1.216.670đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực: CXV-2R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3650:2002

Cáp điện lực: CXV-2R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3650:2002

- CXV-2x2-600V: 27.020đ/m

- CXV-2x3,5-600V: 40.930đ/m

- CXV-2x5,5-600V: 59.020đ/m

- CXV-2x8-600V: 79.260đ/m

- CXV-2x14-600V: 128.890đ/m

- CXV-2x22-600V: 194.690đ/m

- CXV-2x38-600V: 310.920đ/m

- CXV-2x60-600V: 489.110đ/m

- CXV-2x100-600V: 807.610đ/m

- CXV-2x200-600V: 1.560.500đ/m

- CXV-2x250-600V: 1.997.150đ/m

- CXV-2x325-600V: 2.538.040đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Cáp điện lực: CXV-3R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3650:2002

Cáp điện lực: CXV-3R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3650:2002

- CXV-3x2-600V: 35.500đ/m

- CXV-3x3,5-600V: 55.170đ/m

- CXV-3x5,5-600V: 80.610đ/m

- CXV-3x8-600V: 109.780đ/m

- CXV-3x14-600V: 180.340đ/m

- CXV-3x22-600V: 277.120đ/m

- CXV-3x38-600V: 448.970đ/m

- CXV-3x60-600V: 710.940đ/m

- CXV-3x100-600V: 1.187.050đ/m

- CXV-3x200-600V: 2.294.170đ/m

- CXV-3x250-600V: 2.941.000đ/m

- CXV-3x325-600V: 3.742.850đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực: CXV-4R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3650:2002

Cáp điện lực: CXV-4R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3650:2002

- CXV-4x2 -600V: 45.000đ/m

- CXV-4x3,5-600V: 70.210đ/m

- CXV-4x5,5-600V: 104.130đ/m

- CXV-4x8-600V: 142.460đ/m

- CXV-4x14-600V: 237.090đ/m

- CXV-4x22-600V: 363.160đ/m

- CXV-4x38-600V: 590.760đ/m

- CXV-4x60-600V: 939.900đ/m

- CXV-4x100-600V: 1.574.180đ/m

- CXV-4x200-600V: 3.050.560đ/m

- CXV-4x250-600V: 3.918.210đ/m

- CXV-4x325-600V: 4.983.260đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Dây điện lực Cadivi

Dây điện lực (AV) - 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

Dây điện lực (AV) - 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

- AV-16-0,6//1kV: 8.210đ/m

- AV-25-0,6//1kV: 11.550đ/m

- AV-35•0,6//1kV: 15.060đ/m

- AV-50 - 0,6//1kV: 21.060đ/m

- AV-70-0,6//1kV: 28.430đ/m

- AV-95-0,6//1kV: 38.650đ/m

- AV-120-0,6//1kV: 46.980đ/m

- AV-150-0,6//1kV: 60.420đ/m

- AV-185-0,6//1kV: 73.980đ/m

- AV-240-0,6//1kV: 93.600đ/m

- AV-300-0,6//1kV: 117.150đ/m

- AV-400-0,6//1kV: 148.200đ/m

- AV-500-0,6//1kV: 186.730đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp năng lượng mặt trời Cadivi

Cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable): H1Z2Z2-K-1,5 kV DC, TC EN 50168

Cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable): H1Z2Z2-K-1,5 kV DC, TC EN 50168

- H1Z2Z2-K-1,5-1,5kVDC: 11.880đ/m

- H1Z2Z2-K-2,5-1,5kVDC: 16.620đ/m

- H1Z2Z2-K-4-1,5kVDC: 22.510đ/m

- H1Z2Z2-K-6-1,5kVDC: 32.080đ/m

- H1Z2Z2-K-10-1,5kVDC: 50.690đ/m

- H1Z2Z2-K-16-1,5kVDC: 78.020đ/m

- H1Z2Z2-K-25-1,5kVDC: 118.780đ/m

- H1Z2Z2-K-35-1,5kVDC: 164.960đ/m

- H1Z2Z2-K-50-1,5kVDC: 242.410đ/m

- H1Z2Z2-K-70-1,5kVDC: 326.640đ/m

- H1Z2Z2-K-95-1,5kV DC: 422.160đ/m

- H1Z2Z2-K-120-1,5kVDC: 529.870đ/m

- H1Z2Z2-K-150-1,5kVDC: 701.830đ/m

- H1Z2Z2-K-185-1,5kVDC: 836.530đ/m

- H1Z2Z2-K-240-1,5kVDC: 1.095.760đ/m

- H1Z2Z2-K-300-1,5kVDC: 1.324.060đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Hình ảnh dây mẫu

Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam có tên thương mại là CADIVI thuộc Công ty Cổ phần Điện lực GELEX (GELEX ELECTRIC), là doanh nghiệp chuyên sản xuất các loại dây và cáp điện phục vụ rộng rãi cho các ngành kinh tế quốc dân, tiêu dùng của xã hội và xuất khẩu.

Công ty Dây cáp điện Việt Nam được thành lập từ ngày 06/10/1975 với thương hiệu CADIVI, là một doanh nghiệp chuyên sản xuất các loại dây và cáp điện. Sau khi được cổ phần hóa, CADIVI trở thành một công ty cổ phần từ tháng 9 năm 2007.

Hiện nay, CADIVI có một lực lượng cán bộ công nhân viên có trình độ chuyên môn cao. Trên 50% nhân viên của Công ty là các công nhân kỹ thuật, phần còn lại, bên cạnh các nhà quản lý trung và cao cấp là các cán bộ, nhân viên thuộc các phòng chức năng giàu kinh nghiệm.

Sản phẩm của CADIVI bao gồm:

  • Dây dây dụng;
  • Cáp điện lực;
  • Dây dẫn trần (đồng và nhôm);
  • Dây điện từ; cáp vặn xoắn (ABC)
  • Cáp trung thế,
  • Cáp truyền dữ liệu, dây điện dùng cho xe ô tô gắn máy
  • Cáp điện kế, cáp multiplex;
  • Cáp điều khiển, cáp chống thấm;
  • Cáp chống cháy, cáp chậm cháy;
  • Ống luồn và phụ kiện ống luồn
  • Các sản phẩm xuất khẩu…

Là công ty hàng đầu Việt Nam trong ngành sản xuất dây cáp điện, với phương châm “Dẫn điện tốt – Cách điện an toàn – Tiết kiệm điện”, các sản phẩm của CADIVI được sản xuất, thử nghiệm theo tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam TCVN cũng như các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng như IEC, ASTM, JIS, AS, BS, DIN, UL... CADIVI là nhà sản xuất dây cáp điện đầu tiên tại Việt Nam được cấp chứng chỉ ISO 9002:1994 vào năm 1998, chuyển đổi sang ISO 9001:2000 năm 2002 và ISO 9001:2015 hiện nay.

CADIVI luôn luôn chú trọng đến chất lượng, kiểu dáng và giá thành sản phẩm. Với mục tiêu “Mang nguồn sáng đến mọi nơi”, các sản phẩm của CADIVI đã đồng hành cùng sự phát triển của ngành điện lực, tham gia các dự án như đường dây cáo thế 500kV, 220kV, 110kV; dự án cải tạo mạng lưới điện nông thôn, các dự án năng lượng nống thôn… Thương hiệu CADIVI ngày càng được tin tưởng và ăn sâu vào tình cảm của khách hàng và người tiêu dùng, trở thành thương hiệu hàng đầu trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Hơn 48 năm xây dựng và phát triển, CADIVI đã dành được rất nhiều giải thưởng của chính phủ và các tổ chức, hiệp hội có uy tín.

CADIVI xác định mục tiêu, sứ mệnh của Công ty là mang lại giải pháp truyền tải điện tốt nhất, an toàn nhất, tiết kiệm nhất cho khách hàng; tốt đa hóa lợi nhuận của cổ đông cũng như lợi ích của người lao động; góp phần xây dựng một xã hội ngày càng tốt đẹp hơn. Trong tầm nhìn của mình, CADIVI đặt mục tiêu sẽ trở thành tập đoàn dây cáp điện hàng đầu khu vực Đông Nam Á trong giai đoạn 2015-2020. Những giá trị mà CADIVI hướng tới là: Chất lượng sản phẩm ổn định, dịch vụ thuận lợi cho khách hàng; môi trường làm việc chuyên nghiệp và cơ hội phát triển cho cán bộ công nhân viên; Lợi nhuận cao và bền vững cho cổ đông; Tạo công ăn việc làm cho cộng đồng cũng như luôn đảm bảo tính thân thiện với môi trường trong từng sản phẩm cũng như trong quá trình quản lý sản xuất, kinh doanh.