- AXV-3x16-0,6//1kV: 44.310đ/m
- AXV-3x25-0,6//1kV: 58.280đ/m
- AXV-3x35-0,6//1kV: 69.120đ/m
- AXV-3x50-0,6//1kV: 90.280đ/m
- AXV-3x70-0,6//1kV: 117.390đ/m
- AXV-3x95-0,6//1kV: 153.040đ/m
- AXV-3x120-0,6//1kV: 199.330đ/m
- AXV-3x150 -0,6//1kV: 231.340đ/m
- AXV-3x185-0,6//1kV: 281.070đ/m
- AXV-3x240-0,6//1kV: 353.110đ/m
- AXV-3x300-0,6//1kV: 431.500đ/m
- AXV-3x400-0,6//1kV: 545.560đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
Bằng băng màu:Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.