hero

Cáp CV 7 sợi - 0.6kV/1kV

- CV-1.5 (rulo/100m): 439.000đ

- CV-2.0 (rulo/100m): 638.000đ

- CV-2.5 (rulo/100m): 825.000đ

- CV-3.0 (rulo/100m): 990.000đ

- CV-4.0 (rulo/100m): 1.328.000đ

- CV-6.0 (rulo/100m): 1.750.000đ

- CV-8.0: 26.900đ/m

- CV-11: 33.200đ/m

- CV-16: 50.500đ/m

- CV-25: 82.310đ/m

- CV-35: 113.900đ/m

- CV-50: 155.820đ/m

- CV-70: 222.300đ/m

- CV-95: 307.420đ/m

- CV-120: 400.390đ/m

- CV-150: 478.570đ/m

- CV-185: 597.550đ/m

- CV-240: 782.930đ/m

- CV-300: 982.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp hàn (Korea Standard) cách điện: nhựa cao su

- M 16: 61.280đ/m

- M 25: 89.390đ/m

- M 35: 112.350đ/m

- M 50: 173.830đ/m

- M 70: 244.110đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Dây đôi (VCM) - 300V

- 2X16 (cuộn/100m): 360.000đ

- 2X24 (cuộn/100m): 498.000đ

- 2X32 (cuộn/100m): 689.000đ

- 2X30 (cuộn/100m): 1.030.000đ

- 2X40 (cuộn/100m): 1.505.000đ

- 2X50 (cuộn/100m): 1.800.000đ

- 2x30T/T (cuộn/100m): 880.000đ

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp dẹt (Vcmod) (OVAL) - 300V

- 2x1.0 (cuộn/100m): 702.000đ

- 2x1.5 (cuộn/100m): 810.000đ

- 2x2.5 (cuộn/100m): 1.243.000đ

- 2x4.0 (cuộn/100m): 1.823.000đ

- 2x6.0 (cuộn/100m): 2.850.000đ

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Cáp mềm tròn TLC Cable Thăng Long

Cáp tròn mềm (VCmt) loại 2 ruột - 300V/500V

Cáp tròn mềm (VCmt) loại 2 ruột - 300V/500V

- VCmt 2x1.0: 7.200đ/m

- VCmt 2x1.5: 9.800đ/m

- VCmt 2x2.5: 14.720đ/m

- VCmt 2x4.0: 20.400đ/m

- VCmt 2x6.0: 31.650đ/m

- VCmt 2x8.0: 43.600đ/m

- VCmt 2x10: 58.900đ/m

- VCmt 2x16: 83.900đ/m

- VCmt 2x25: 139.900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp tròn mềm (VCmt) loại 3 ruột - 300V/500V

Cáp tròn mềm (VCmt) loại 3 ruột - 300V/500V

- VCmt 3x1.0: 10.050đ/m

- VCmt 3x1.5: 13.840đ/m

- VCmt 3x2.5: 20.310đ/m

- VCmt 3x4.0: 28.200đ/m

- VCmt 3x6.0: 43.320đ/m

- VCmt 3x8.0: 62.300đ/m

- VCmt 3x10: 78.700đ/m

- VCmt 3x16: 121.900đ/m

- VCmt 3x25: 180.900đ/m

- VCmt 3x35: 235.500đ/m

- VCmt 3x50: 337.000đ/m

- VCmt 3x70: 442.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp tròn mềm (VCmt) loại 4 ruột - 300V/500V

Cáp tròn mềm (VCmt) loại 4 ruột - 300V/500V

- VCmt 4x1.5: 17.000đ/m

- VCmt 4x2.5: 26.900đ/m

- VCmt 4x4.0: 35.830đ/m

- VCmt 4x6.0: 55.390đ/m

- VCmt 4x8.0: 77.900đ/m

- VCmt 4x10: 95.000đ/m

- VCmt 4x16: 139.300đ/m

- VCmt 4x25: 219.000đ/m

- VCmt 4x35: 311.000đ/m

- VCmt 4x50: 439.000đ/m

- VCmt 4x70: 589.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT) 



Xem tiếp
hero

Cáp DUPLEX Màu sắc: Xám - Đen - 0.6kV/1kV

- Du - 2 x 6 TT: 25.190đ/m

- Du - 2 x 8 TT: 32.910đ/m

- Du - 2 x 11 TT: 44.870đ/m

- Du - 2 x 8 TLC: 44.720đ/m

- Du - 2 x 11 TLC: 60.820đ/m

- Du - 2 x 16 TLC: 90.220đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Dây đơn (VC) - 0.6kV/1kV

- 12/10 (VC 1.0) (cuộn/100m): 306.000đ

- 16/10 (VC 2.0) (cuộn/100m): 560.000đ

- 20/10 (VC 3.0) (cuộn/100m): 875.000đ

- 30/10 (VC 7.0) (cuộn/100m): 2.015.000đ

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Cáp điện lực TLC Cable Thăng Long

Cáp điện lực 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

Cáp điện lực 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

- CXV 1.5: 8.010đ/m

- CXV 2.5: 11.980đ/m

- CXV 4.0: 17.050đ/m

- CXV 6.0: 24.020đ/m

- CXV 8.0: 31.710đ/m

- CXV 10: 38.060đ/m

- CXV16: 57.090đ/m

- CXV 25: 88.480đ/m

- CXV 35: 121.240đ/m

- CXV 50: 164.590đ/m

- CXV 70: 233.300đ/m

- CXV 95: 320.660đ/m

- CXV 120: 418.200đ/m

- CXV 150: 498.980đ/m

- CXV 185: 621.370đ/m

- CXV 240: 812.790đ/m

- CXV 300: 1.018.350đ/m 

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

Cáp điện lực 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

- CXV 2x1.5: 21.530đ/m

- CXV 2x2.5: 29.620đ/m

- CXV 2x4.0: 42.114đ/m

- CXV 2x6.0: 57.300đ/m

- CXV 2x8.0: 72.890đ/m

- CXV 2x10: 87.870đ/m

- CXV 2x16: 131.330đ/m

- CXV 2x25: 196.830đ/m

- CXV 2x35: 264.210đ/m

- CXV 2x50: 351.860đ/m

- CXV 2x70: 491.820đ/m

- CXV 2x95: 670.970đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

Cáp điện lực 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

- CXV 3x1.5: 27.550đ/m

- CXV 3x2.5: 38.990đ/m

- CXV 3x4.0: 56.350đ/m

- CXV 3x6.0: 78.500đ/m

- CXV 3x8.0: 100.970đ/m

- CXV 3x10: 122.480đ/m

- CXV 3x16: 184.970đ/m

- CXV 3x25: 281.260đ/m

- CXV 3x35: 380.140đ/m

- CXV 3x50: 510.320đ/m

- CXV 3x70: 719.220đ/m

- CXV 3x95: 988.830đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

Cáp điện lực 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

- CXV 4x1.5: 34.520đ/m

- CXV 4x2.5: 49.180đ/m

- CXV 4x4.0: 72.270đ/m

- CXV 4x6.0: 101.580đ/m

- CXV 4x8.0: 131.010đ/m

- CXV 4x10: 159.610đ/m

- CXV 4x16: 240.390đ/m

- CXV 4x25: 376.090đ/m

- CXV 4x35: 509.290đ/m

- CXV 4x50: 672.840đ/m

- CXV 4x70: 976.870đ/m

- CXV 4x95: 1.309.490đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực 4 lõi (3+1), ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

Cáp điện lực 4 lõi (3+1), ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

- CXV 3x2.5+1x1.5: 44.950đ/m

- CXV 3x4.0+1x2.5: 67.070đ/m

- CXV 3x6.0+1x2.5: 89.500đ/m

- CXV 3x8+1x4.0: 118.200đ/m

- CXV 3x10+1x6.0: 145.360đ/m

- CXV 3x16+1x10: 225.220đ/m

- CXV 3x25+1x16: 335.330đ/m

- CXV 3x35+1x16: 433.170đ/m

- CXV 3x35+1x25: 465.400đ/m

- CXV 3x50+1x25: 598.490đ/m

- CXV 3x50+1x35: 630.720đ/m

- CXV 3x70+1x35: 840.230đ/m

- CXV 3x70+1x50: 882.450đ/m

- CXV 3x95+1x50: 1.152.790đ/m

- CXV 3x95+1x70: 1.222.350đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
hero

Cáp đồng trần NTT - Ủ mềm (Chống sét - tiếp địa)

- C10: 33.000đ/m

- C16: 50.500đ/m

- C25: 78.960đ/m

- C35: 110.800đ/m

- C50: 159.990đ/m

- C70: 221.330đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Cáp điện lực cách điện PVC/PVC TLC Cable Thăng Long

2 ruột

2 ruột

- CVV 2x1.5: 18.520đ/m

- CVV 2x2.5: 27.140đ/m

- CVV 2x4.0: 39.300đ/m

- CVV 2x6.0: 54.270đ/m

- CVV 2x8.0: 73.300đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
3 ruột

3 ruột

- CVV 3x1.5: 24.430đ/m

- CVV 3x2.5: 36.190đ/m

- CVV 3x4.0: 53.030đ/m

- CVV 3x6.0: 75.490đ/m

- CVV 3x8.0: 101.270đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
4 ruột

4 ruột

- CVV4x1.5: 31.250đ/m

- CVV4x2.5: 46.290đ/m

- CVV4x4.0: 69.590đ/m

- CVV4x6.0: 99.690đ/m

- CVV4x8.0: 130.700đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
hero

Cáp điện kế ruột đồng, giáp nhôm (Muller) 0.6/1kV

- ĐK 2x6: liên hệ

- ĐK 2x8: liên hệ

- ĐK 2x11: liên hệ

- ĐK 2x16: liên hệ



hero

Dây đơn nhôm (VA)

- VA 30/10 TT (cuộn/100m): 245.000đ (màu xanh - đỏ), 198.000đ (màu đen)

- VA 30/10 (cuộn/100m): 299.000đ (màu xanh - đỏ), 250.000đ (màu đen)

- VA 40/10 (cuộn/100m): 350.000đ (màu xanh - đỏ), 302.000đ (màu đen)

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp nhôm bọc PVC Màu sắc: xam - 0.6kV/1kV

- AV_12: 4.360đ/m

- AV_16: 5.200đ/m

- AV_25: 9.000đ/m

- AV_35: 12.300đ/m

- AV_50: 17.500đ/m

- AV_70: 24.200đ/m

- AV_95: 32.500đ/m

- AV_120: 40.500đ/m

- AV_150: 50.100đ/m

- AV_185: 64.000đ/m

- AV_240: 78.500đ/m

- AV_300: 100.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Duplex nhôm - 0.6kV/1kV

- Dup AV - 12: 8.720đ/m

- Dup AV - 14: 9.100đ/m

- Dup AV - 16: 9.700đ/m

- Dup AV - 25: 15.000đ/m

- Dup AV - 35: 19.720đ/m

- Dup AV - 50: 29.270đ/m

- Dup AV - 70: 40.890đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Cáp nhôm xoắn Thaloco Cable Thăng Long

Cáp nhôm xoắn LV-ABC (XLPE - TCVN) 0.6/1kV

Cáp nhôm xoắn LV-ABC (XLPE - TCVN) 0.6/1kV

- LV-ABC 2x10: 8.800đ/m

- LV-ABC 2x16: 12.600đ/m

- LV-ABC 2x25: 18.450đ/m

- LV-ABC 2x35: 24.250đ/m

- LV-ABC 2x50: 32.900đ/m

- LV-ABC 2x70: 45.750đ/m

- LV-ABC 2x95: 61.000đ/m

- LV-ABC 2x120: 80.000đ/m

- LV-ABC 2x150: 95.000đ/m

- LV-ABC 2x185: 125.000đ/m

- LV-ABC 2x240: 160.000đ/m

- LV-ABC 2x300: 214.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
3 pha

3 pha

- LV-ABC 3x16: 18.900đ/m

- LV-ABC 3x25: 27.700đ/m

- LV-ABC 3x35: 36.380đ/m

- LV-ABC 3x50: 49.350đ/m

- LV-ABC 3x70: 68.630đ/m

- LV-ABC 3x95: 91.500đ/m

- LV-ABC 3x120: 120.000đ/m

- LV-ABC 3x150: 142.500đ/m

- LV-ABC 3x185: 187.500đ/m

- LV-ABC 3x240: 240.000đ/m

- LV-ABC 3x300: 321.750đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
ABC 4 pha

ABC 4 pha

- LV-ABC 4x16: 25.200đ/m

- LV-ABC 4x25: 36.900đ/m

- LV-ABC 4x35: 48.500đ/m

- LV-ABC 4x50: 65.800đ/m

- LV-ABC 4x70: 91.500đ/m

- LV-ABC 4x95: 122.000đ/m

- LV-ABC 4x120: 160.000đ/m

- LV-ABC 4x150: 190.000đ/m

- LV-ABC 4x185: 250.000đ/m

- LV-ABC 4x240: 320.000đ/m

- LV-ABC 4x300: 429.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
3 pha + 1 tiếp địa

3 pha + 1 tiếp địa

- LV-ABC 3x16 + 1x10: 23.300đ/m

- LV-ABC 3x25 + 1x16: 34.000đ/m

- LV-ABC 3x35 + 1x16: 42.780đ/m

- LV-ABC 3x50 + 1x25: 58.580đ/m

- LV-ABC 3x70 + 1x35: 80.760đ/m

- LV-ABC 3x95 + 1x50: 107.950đ/m

- LV-ABC 3x120 + 1x70: 142.880đ/m

- LV-ABC 3x150 + 1x70: 165.380đ/m

- LV-ABC 3x185 + 1x95: 218.000đ/m

- LV-ABC 3x240 + 1x120: 280.000đ/m

- LV-ABC 3x300 + 1x150: 369.250đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
hero

Dây đơn mềm - 0.6kV/1kV

- VCm_0.5: 2.180đ/m

- VCm_0.75: 3.000đ/m

- VCm_1: 3.900đ/m

- VCm_1.5: 5.600đ/m

- VCm_2.5: 8.710đ/m

- VCm_4: 13.470đ/m

- VCm_6: 20.390đ/m

- VCm_8: 28.300đ/m

- VCm_10: 37.310đ/m

- VCm_16: 54.200đ/m

- VCm_25: 84.760đ/m

- VCm_35: 118.970đ/m

- VCm_50: 171.910đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp dẹt (VCMOD) (OVAL) 300V

- 2 x 1.0 (cuộn/100m): 880.000đ

- 2 x 1.5 (cuộn/100m): 1.280.000đ

- 2 x 2.5 (cuộn/100m): 1.940.000đ

- 2 x 4.0 (cuộn/100m): 2.930.000đ

- 2 x 6.0 (cuộn/100m): 4.100.000đ

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Dây đôi (VCM) - 300/500V

- 2x16 (cuộn/100m): 413.000đ

- 2x24 (cuộn/100m): 583.000đ

- 2x32 (cuộn/100m): 749.000đ

- 2x30 (cuộn/100m): 1.112.500đ

- 2x40 (cuộn/100m): 1.505.000đ

- 2x50 (cuộn/100m): 1.800.000đ

LV-ABC 2x300: 214.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp CV 7 sợi - 0.6kV/1kV

- CV-1.0 (cuộn/100m): 402.000đ

- CV-1.5 (cuộn/100m): 553.000đ

- CV-2.0 (cuộn/100m): 726.000đ

- CV-2.5 (cuộn/100m): 903.000đ

- CV-4.0 (cuộn/100m): 1.450.000đ

- CV-6.0 (cuộn/100m): 2.009.000đ

- CV-8.0 (cuộn/100m): 26.900đ

- CV-11 (cuộn/100m): 33.200đ

- CV-16 (cuộn/100m): 50.500đ

- CV-25 (cuộn/100m): 82.310đ

- CV-35 (cuộn/100m): 113.900đ

- CV-50 (cuộn/100m): 155.820đ

- CV-70 (cuộn/100m): 222.300đ

- CV-95 (cuộn/100m): 307.420đ

- CV-120 (cuộn/100m): 400.390đ

- CV-150 (cuộn/100m): 478.570đ

- CV-185 (cuộn/100m): 597.550đ

- CV-240 (cuộn/100m): 782.930đ

- CV-300 (cuộn/100m): 982.100đ

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp duplex - 0.6kV/1kV

- Du - 2 x 6: 42.820đ/m

- Du - 2 x 8: 57.450đ/m

- Du - 2 x 11: 73.060đ/m

- Du - 2 x 16: 111.620đ/m

- Du - 2 x 25: 173.390đ/m

- LV-ABC 2x300: 214.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Cáp mềm tròn Thaloco Cable Thăng Long

Cáp mềm tròn (VCmt) màu sắc: đen - Loại 2 ruột 300/500V

Cáp mềm tròn (VCmt) màu sắc: đen - Loại 2 ruột 300/500V

- VCmt 2x0.75: 7.970đ/m

- VCmt 2x1.5: 13.830đ/m

- VCmt 2x2.5: 22.040đ/m

- VCmt 2x4.0: 32.900đ/m

- VCmt 2x6.0: 48.730đ/m

- VCmt 2x8.0: 75.180đ/m

- VCmt 2x10: 86.640đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Loại 3 ruột (VCmt) - 300/500V

Loại 3 ruột (VCmt) - 300/500V

- VCmt 3x0.75: 10.760đ/m

- VCmt 3x1.5: 19.450đ/m

- VCmt 3x2.5: 30.720đ/m

- VCmt 3x4.0: 46.050đ/m

- VCmt 3x6.0: 69.830đ/m

- VCmt 3x8.0: 106.230đ/m

- VCmt 3x10: 126.790đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Loại 4 ruột (VCmt) - 300/500V 4 pha bằng nhau

Loại 4 ruột (VCmt) - 300/500V 4 pha bằng nhau

- VCmt 4x0.75: 13.800đ/m

- VCmt 4x1.5: 25.240đ/m

- VCmt 4x2.5: 39.730đ/m

- VCmt 4x4.0: 60.200đ/m

- VCmt 4x6.0: 90.830đ/m

- VCmt 4x8.0: 139.530đ/m

- VCmt 4x10: 164.840đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp