Cáp mạng Benka

Cáp Mạng Benka ( 313 4223C6 ) Benka U/UTP CAT.6 Cable 4×2×23 AWG

Cáp Mạng Benka ( 313 4223C6 ) Benka U/UTP CAT.6 Cable 4×2×23 AWG

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x23 AWG

Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi

Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour.

Xem tiếp
Cáp Mạng Benka ( 313 4223FC6 ) Benka F/UTP CAT.6 Cable 4×2×23AWG Chống Nhiễu

Cáp Mạng Benka ( 313 4223FC6 ) Benka F/UTP CAT.6 Cable 4×2×23AWG Chống Nhiễu

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x23 AWG

Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi

Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu Xám,Blu/ PVC, Blu,Gray colour.

Xem tiếp
Cáp Mạng Benka ( 313 4224C5E ) Benka U/UTP CAT.5 Cable 4×2×24AWG

Cáp Mạng Benka ( 313 4224C5E ) Benka U/UTP CAT.5 Cable 4×2×24AWG

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x24 AWG

Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi

Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu Xám,Blu/ PVC, Blu,Gray colour.

Xem tiếp
Cáp Mạng Benka ( 313 4224C6 ) Benka U/UTP CAT.6 Cable 4×2×24AWG

Cáp Mạng Benka ( 313 4224C6 ) Benka U/UTP CAT.6 Cable 4×2×24AWG

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x24 AWG

Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi

Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu Xanh/ PVC, Blu colour.

Xem tiếp
Cáp Mạng Benka ( 313 4224FC5E ) Benka F/UTP CAT.5 Cable 4×2×24AWG Chống Nhiễu

Cáp Mạng Benka ( 313 4224FC5E ) Benka F/UTP CAT.5 Cable 4×2×24AWG Chống Nhiễu

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x24 AWG

Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi

Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu Xám,Blu/ PVC, Blu,Gray colour.

Xem tiếp
Cáp Mạng Benka ( 621 4224C5E ) Benka U/UTP CAT.5 LSZH Cable 4×2×24AWG

Cáp Mạng Benka ( 621 4224C5E ) Benka U/UTP CAT.5 LSZH Cable 4×2×24AWG

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x24 AWG

Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi

Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: LSZH, màu Cam,ORANGE/ LSZH, Orangi colour.

Xem tiếp

Cáp mạng Hosiwell

Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30002-BL

Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30002-BL

- No. of Pairs: 4

- Conductor: 24 AWG Solid Bare Copper Wire

- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)

- Outer Jacket: Flame retardant PVC jacket

- Conductor Diameter (Nominal): 0.50 ± 0.02 mm

- Total Number of Wires: 8

- Insulation Thickness: 0.22 mm

- Conductor Unit Lay-Up: Pairs

- Insulation Over Diameter: 0.94 mm ± 0.02 mm

- Outer Jacket thickness: 0.60 mm

- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe

- Norm. Diameter: 5.10 mm ± 0.02 mm

- Color Code: Per TIA/EIA 568-B

- Color Jacket: Blue

- Package: 305m/Box

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30001-GR

Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30001-GR

- Số cặp: 4 pairs.

- Chất liệu lõi dẫn: Đồng mềm/ Stranded bare copper wire.

- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG.

- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene).

- Vỏ ngoài: Nhựa PVC.

- Điện áp: 300/500V.

- Nhiệt độ: -10°C ~ 75°C

- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928

- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602

- Màu sắc: Xám.

- Package: 305m/Box.

- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.5e FTP HOSIWELL 30013-BL

Cáp mạng Cat.5e FTP HOSIWELL 30013-BL

- Số cặp: 4 cặp

- Chất liệu lõi dẫn: Đồng cứng

- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG

- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene)

- Chống nhiễu: Aluminum mylar tape

- Core binders: Mylar tape wrapping

- Dây thoát nhiễu/Drain wire: Đồng tráng thiếc 24AWG

- Vỏ ngoài: Nhựa PVC chậm cháy

- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928

- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602

- Màu sắc: Xanh dương

- Quy cách: 305m/Box

- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.5e SFTP HOSIWELL 30015-BL

Cáp mạng Cat.5e SFTP HOSIWELL 30015-BL

- Số cặp: 4 cặp

- Chất liệu lõi dẫn: Đồng rắn

- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG

- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE

- Chống nhiễu/ Shield 1, cover 100%: Aluminum/ Polyester foil/ Màng kim loại

- Chống nhiễu/ Shield 2, cover 40%: Lưới đồng tráng thiếc/ Tinned copper wire braid

- Màu sắc: Xanh dương

- Quy cách: 305m/Box

- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928

- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602

- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30031-GR

Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30031-GR

- No. of Pairs: 25

- Conductor: 24 AWG Solid Bare Copper Wire

- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)

- Outer Jacket: Flame retardant PVC jacket

- Conductor Diameter (Nominal): 0.50 ± 0.02 mm

- Total Number of Wires: 50

- Insulation Thickness: 0.19 mm

- Conductor Unit Lay-Up: Pairs

- Insulation Over Diameter: 0.88 mm ± 0.02 mm

- Outer Jacket thickness: 0.60 mm

- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe

- Norm. Diameter: 5.10 mm ± 0.02 mm

- Color Code: Per TIA/EIA 568-B

- Color Jacket: Grey

- Package: 1000m/Box

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022e-BL

Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022e-BL

- No. of Pairs: 4.

- Conductor: 23 AWG Solid Bare Copper Wire.

- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE).

- Outer Jacket, Color: Flame retardant PVC jacket, Blue.

- Conductor Diameter (Nominal): 0.57 ± 0.02 mm.

- Conductor Unit Lay-Up: Pairs.

- Insulation Thickness: 0.23 mm.

- Outer Jacket thickness: 0.60 mm.

- Insulation Over Diameter: 1.02 mm ± 0.02 mm.

- Norm. Diameter: 6.35 mm ± 0.02 mm.

- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe.

- Colour Code: Per TIA/EIA 568-B.

- Total Number of Wires: 8.

- Color Jacket: Blue.

- Package: 305m/Box.

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022-D-BK (Outdoor)

Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022-D-BK (Outdoor)

- No. of Pairs: 4

- Conductor: 23 AWG Solid Bare Copper Wire

- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)

- Outer Jacket: PVC

- Color Jacket: Black

- Conductor Diameter (Nominal): 0.55 ± 0.02 mm

- Conductor Unit Lay-Up: Pairs

- Insulation Thickness: 0.23 mm

- Outer Jacket thickness: 0.80 mm

- Inner Jacket thickness: 0.55mm

- Insulation Over Diameter: 1.02 mm ± 0.02 mm

- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe

- Total Number of Wires: 8

- Color Code: Per TIA/EIA 568-B

- Applications: For Horizontal cabling sub-system, IP CCTV,…

- Package: 305m/Box

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022-OR-LSZH

Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022-OR-LSZH

- No. of Pairs: 4

- Conductor: 23 AWG Solid Bare Copper Wire

- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)

- Outer Jacket: LSZH

- Color Jacket: Orange

- Conductor Diameter (Nominal): 0.57 ± 0.02 mm

- Conductor Unit Lay-Up: Pairs

- Insulation Thickness: 0.23 mm

- Outer Jacket thickness: 0.55 mm

- Insulation Over Diameter: 1.02 mm ± 0.02 mm

- Norm. Diameter: 6.35 mm ± 0.02 mm

- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe

- Total Number of Wires: 8

- Color Code: Per TIA/EIA 568-B

- Applications: For Horizontal cabling sub-system, IP CCTV,…

- Package: 305m/Box

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30021-OR-LSZH

Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30021-OR-LSZH

- Số cặp: 4 pairs.

- Chất liệu lõi dẫn: Đồng tráng thiếc mềm.

- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG.

- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene).

- Vỏ ngoài: LSZH.

- Điện áp: 300/500V.

- Nhiệt độ: -10°C ~ 75°C

- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928

- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602

- Màu sắc: Cam.

- Package: 305m/Box.

- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 FTP HOSIWELL 30026-BL

Cáp mạng Cat.6 FTP HOSIWELL 30026-BL

- Số cặp: 4 cặp

- Chất liệu lõi dẫn: Đồng cứng

- Tiết diện lõi dẫn: 23 AWG

- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene)

- Chống nhiễu: Aluminum mylar tape

- Core binders: Mylar tape wrapping

- Dây thoát nhiễu: Đồng tráng thiếc 23AWG

- Vỏ ngoài: Nhựa PVC chậm cháy

- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928

- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602

- Màu sắc: Xanh dương

- Quy cách: 305m/Box

- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 F/UTP HOSIWELL 30026-BK-AQ

Cáp mạng Cat.6 F/UTP HOSIWELL 30026-BK-AQ

- Số cặp: 4 pairs.

- Chất liệu lõi dẫn: Dây đồng rắn nguyên chất.

- Kích thước lõi dẫn: 23AWG.

- Chất liệu cách điện: Nhựa HDPE/ High density polyethylene

- Dây thoát nhiễu: Dây đồng tráng thiếc rắn.

- Chất kết dính lõi: Màng mica.

- Băng chống nhiễu: AL-Foil chống nhiễu 100%/ AL-Foil.

- Băng chống nước/ Water blocking tape rip cord: 2 lớp bảo vệ/ Wrapping double layer.

- Vỏ ngoài: Nhựa PE/ PE.

- Màu sắc: Đen.

- Đóng gói: 305m/Box.

- Chứng nhận: UL type CMG (E135928), CSA type CMG FT4 (LL80602), ETL Certificate.

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp

Cáp mạng LS

Cáp mạng LS Vina Cat6 UTP UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/BL

Cáp mạng LS Vina Cat6 UTP UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/BL

Chất liệu lõi dây: Đồng

Đường kính lõi dây: 23 AWG

Băng thông hỗ trợ: 250 MHz

Điện dung: 5.6 nF/100m

Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 250 MHz

Điện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1km

Điện áp: 300VAC hoặc VDC

Độ trễ truyền: 536 ns/100 m

Xem tiếp

Cáp mạng NORDEN

Category 6 U/UTP 4 Pair 24 AWG Cable 100% cu

Category 6 U/UTP 4 Pair 24 AWG Cable 100% cu

Description: Category 6 U/UTP 4 Pair 24 AWG Cable E318213 EN001 (UL) CM 75°C Grey

Length: 305M

Batch No.: 70026

N.Weight: 13.10 Kg

G.Weight: 14.35 Kg

Box Size: 43 x 42.7 x 23.5cm

Xem tiếp
Category 5E U/UTP 4 Pair 24 AWG Cable 100% cu

Category 5E U/UTP 4 Pair 24 AWG Cable 100% cu

Description: Category 5E U/UTP 4 Pair 24 AWG Cable E318213 EN001 (UL) CM 75°C Grey

Length: 305M

Batch No.: 70019

N.Weight: 9.40 Kg

G.Weight: 10.40 Kg

Box Size: 36.9 x 36.7 x 21.9cm

Xem tiếp

Cáp mạng COMMSCOPE

Cáp mạng AMP Commscope CAT6 1427254-6 (305m/cuộn)

Cáp mạng COMMSCOPE CAT-5E UTP

COMMSCOPE Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CM, 305m, White (CA CAT5E 4UTP 24AWG CM WHITE).

- Cáp mạng Category 5e UTP, CM, 4-Pair, 200 Mhz, White (màu trắng), 305 mét/thùng.

- Cáp Category 5e COMMSCOPE vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu: Trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.

- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.

- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).

- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.

- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.

- Độ dày lõi 24 AWG, solid.

- Điện dung: 5.6 nF/100m.

- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.

- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.

- Điện áp: 300VAC hoặc VDC.

- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.

- Độ uốn cong: 4 lần đường kính cáp.

- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 24 AWG.

- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.

- Vỏ bọc: 0.015in, PVC.

- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.

- Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 305 mét.

Xem tiếp
Cáp mạng chống nhiễu COMMSCOPE CAT-5E FTP

Cáp mạng chống nhiễu COMMSCOPE CAT-5E FTP

COMMSCOPE Category 5e FTP Cable, 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 305m, White (CABLE CAT5E 4P FTP SOLID 24AWG)

- Cáp mạng chống nhiễu COMMSCOPE Category 5e FTP, 4-Pair, 100 Mhz, White (màu trắng), 305 mét/thùng.

- Có lớp bọc kim loại chống nhiễu.

- Thích hợp dùng cho Gigabit Ethernet 1000Base-T, Ethernet 100Base-T.

- Cáp Category 5e COMMSCOPE vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu: Trắng, xám, được đóng gói vào thùng dạng reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.

- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.

- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet (IEEE 802.3ab).

- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.

- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.

- Độ dày lõi 24 AWG, solid, có vỏ bọc chống nhiễu bao bọc tất cả các lõi.

- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, 24 AWG.

- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.

- Vỏ bọc: 0.015in, PVC.

- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.

- Điện dung: 5.6 nF/100m.

- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.

- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.

- Điện áp: 300VAC hoặc VDC.

- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.

- Độ uốn cong: 4 lần đường kính cáp.

- Vỏ cáp PVC với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng reel in box, với chiều dài 1000 feet.

Xem tiếp
Cáp mạng COMMSCOPE CAT-6 UTP

Cáp mạng COMMSCOPE CAT-6 UTP

COMMSCOPE Category 6 UTP Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, CM, 305m, Blue (CABLE, CAT6, 4UTP, 23AWG, CM, 75C, BLUE)

- Cáp mạng COMMSCOPE Category 6 UTP, CM, 4-Pair, 600 Mhz, Blue (màu xanh dương), 305 mét/thùng.

- Cáp xoắn đôi Cat 6 COMMSCOPE thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6 theo TIA/EIA-568-B và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp có nhiều màu trắng, xám, xanh và vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.

- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).

- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.

- Băng thông hỗ trợ lên tới 600 MHz.

- Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.

- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.

- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.

- Vỏ bọc: 0.025in, PVC.

- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.

- Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

Xem tiếp
Cáp mạng COMMSCOPE CAT6 4 đôi UTP

Cáp mạng COMMSCOPE CAT6 4 đôi UTP

- Cáp mạng CAT6, 4 đôi, UTP, 24AWG, CM rated, 24 AWG, 305m/thùng, Blue.

- Conductor Material: Bare copper.

- Insulation Material: Polyolefin.

- Jacket Material: PVC.

- ANSI/TIA Category: 6.

- Cable Component Type: Horizontal.

- Cable Type: U/UTP (unshielded).

- Conductor Type, singles: Solid.

- Conductors, quantity: 8.

- Jacket Color: Blue.

- Pairs, quantity: 4.

- Transmission Standards: ANSI/TIA-568.2-D, CENELEC EN 50288-6-1, ISO/IEC 11801 Class E.

- Cable Length: 305m.

- Diameter Over Conductor: 0.978 mm.

- Diameter Over Jacket, nominal: 5.588 mm.

- Conductor Gauge, singles: 24 AWG.

- Installation temperature: -0°C to +60°C.

- Operating Temperature: -20°C to +60°C.

Xem tiếp
Cáp mạng COMMSCOPE CAT-6A FTP

Cáp mạng COMMSCOPE CAT-6A FTP

- COMMSCOPE Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m, White (CABLE, CAT6A, 4FTP, 23AWG, LSZH, WHITE).

- Cáp màu trắng, 305 mét/thùng.

- Cáp Đôi Xoắn Category 6A bọc giáp COMMSCOPE thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

- Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T đến 100m.

- Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet.

- Chứng nhận an toàn: IEC 60332-1-2, IEC 60754-1, IEC 60754-2, IEC 61034-2.

- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.

- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.042 dia nom.

- Vỏ bọc LSZH.

- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.

Xem tiếp

Cáp mạng là thành phần quan trọng trong hệ thống truyền dẫn dữ liệu, đảm bảo kết nối ổn định giữa các thiết bị trong mạng máy tính. Việc lựa chọn loại cáp mạng phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tốc độ truyền tải dữ liệu.

Các loại cáp mạng phổ biến

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại cáp mạng, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng:

Cáp mạng Cat5e: Là phiên bản nâng cấp của Cat5, cáp Cat5e có băng thông 100 MHz và tốc độ truyền tải lên đến 1 Gbps. Loại cáp này thường được sử dụng trong mạng Ethernet cơ bản.

Cáp mạng Cat6: Với băng thông 250 MHz và tốc độ truyền tải lên đến 10 Gbps ở khoảng cách ngắn, cáp Cat6 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao hơn.

Cáp mạng Cat6a: Là phiên bản cải tiến của Cat6, cáp Cat6a có băng thông 500 MHz và hỗ trợ tốc độ 10 Gbps ở khoảng cách lên đến 100 mét.

Cáp mạng Cat7: Với băng thông 600 MHz và tốc độ truyền tải lên đến 10 Gbps, cáp Cat7 được thiết kế với lớp bảo vệ chống nhiễu tốt hơn, phù hợp cho môi trường có nhiều nhiễu điện từ.

Phân loại cáp mạng theo cấu trúc

Dựa trên cấu trúc và khả năng chống nhiễu, cáp mạng được chia thành:

Cáp UTP (Unshielded Twisted Pair): Là loại cáp xoắn đôi không có lớp bảo vệ chống nhiễu, thường được sử dụng trong môi trường ít nhiễu.

Cáp FTP (Foiled Twisted Pair): Có thêm lớp lá chắn nhôm bao quanh các cặp dây xoắn, giúp giảm thiểu nhiễu điện từ.

Cáp STP (Shielded Twisted Pair): Mỗi cặp dây xoắn được bọc bởi lớp lá chắn riêng biệt, cung cấp khả năng chống nhiễu cao hơn.

Cáp S/FTP (Shielded Foiled Twisted Pair): Kết hợp giữa lớp lá chắn tổng và lá chắn cho từng cặp dây, đảm bảo khả năng chống nhiễu tối ưu.

Lựa chọn cáp mạng phù hợp

Khi lựa chọn cáp mạng, cần xem xét các yếu tố sau:

Nhu cầu sử dụng: Xác định tốc độ truyền tải và băng thông cần thiết cho hệ thống mạng của bạn.

Môi trường lắp đặt: Nếu môi trường có nhiều nhiễu điện từ, nên chọn cáp có lớp bảo vệ chống nhiễu như FTP hoặc STP.

Ngân sách: Cân nhắc giữa chi phí và hiệu suất để lựa chọn loại cáp phù hợp.

Việc hiểu rõ các loại cáp mạng và đặc điểm của chúng sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo hiệu suất và độ ổn định cho hệ thống mạng của mình.