Cáp mạng Hosiwell

Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30002-BL

Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30002-BL

- No. of Pairs: 4

- Conductor: 24 AWG Solid Bare Copper Wire

- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)

- Outer Jacket: Flame retardant PVC jacket

- Conductor Diameter (Nominal): 0.50 ± 0.02 mm

- Total Number of Wires: 8

- Insulation Thickness: 0.22 mm

- Conductor Unit Lay-Up: Pairs

- Insulation Over Diameter: 0.94 mm ± 0.02 mm

- Outer Jacket thickness: 0.60 mm

- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe

- Norm. Diameter: 5.10 mm ± 0.02 mm

- Color Code: Per TIA/EIA 568-B

- Color Jacket: Blue

- Package: 305m/Box

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30001-GR

Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30001-GR

- Số cặp: 4 pairs.

- Chất liệu lõi dẫn: Đồng mềm/ Stranded bare copper wire.

- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG.

- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene).

- Vỏ ngoài: Nhựa PVC.

- Điện áp: 300/500V.

- Nhiệt độ: -10°C ~ 75°C

- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928

- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602

- Màu sắc: Xám.

- Package: 305m/Box.

- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.5e FTP HOSIWELL 30013-BL

Cáp mạng Cat.5e FTP HOSIWELL 30013-BL

- Số cặp: 4 cặp

- Chất liệu lõi dẫn: Đồng cứng

- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG

- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene)

- Chống nhiễu: Aluminum mylar tape

- Core binders: Mylar tape wrapping

- Dây thoát nhiễu/Drain wire: Đồng tráng thiếc 24AWG

- Vỏ ngoài: Nhựa PVC chậm cháy

- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928

- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602

- Màu sắc: Xanh dương

- Quy cách: 305m/Box

- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.5e SFTP HOSIWELL 30015-BL

Cáp mạng Cat.5e SFTP HOSIWELL 30015-BL

- Số cặp: 4 cặp

- Chất liệu lõi dẫn: Đồng rắn

- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG

- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE

- Chống nhiễu/ Shield 1, cover 100%: Aluminum/ Polyester foil/ Màng kim loại

- Chống nhiễu/ Shield 2, cover 40%: Lưới đồng tráng thiếc/ Tinned copper wire braid

- Màu sắc: Xanh dương

- Quy cách: 305m/Box

- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928

- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602

- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30031-GR

Cáp mạng Cat.5e UTP HOSIWELL 30031-GR

- No. of Pairs: 25

- Conductor: 24 AWG Solid Bare Copper Wire

- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)

- Outer Jacket: Flame retardant PVC jacket

- Conductor Diameter (Nominal): 0.50 ± 0.02 mm

- Total Number of Wires: 50

- Insulation Thickness: 0.19 mm

- Conductor Unit Lay-Up: Pairs

- Insulation Over Diameter: 0.88 mm ± 0.02 mm

- Outer Jacket thickness: 0.60 mm

- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe

- Norm. Diameter: 5.10 mm ± 0.02 mm

- Color Code: Per TIA/EIA 568-B

- Color Jacket: Grey

- Package: 1000m/Box

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022e-BL

Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022e-BL

- No. of Pairs: 4.

- Conductor: 23 AWG Solid Bare Copper Wire.

- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE).

- Outer Jacket, Color: Flame retardant PVC jacket, Blue.

- Conductor Diameter (Nominal): 0.57 ± 0.02 mm.

- Conductor Unit Lay-Up: Pairs.

- Insulation Thickness: 0.23 mm.

- Outer Jacket thickness: 0.60 mm.

- Insulation Over Diameter: 1.02 mm ± 0.02 mm.

- Norm. Diameter: 6.35 mm ± 0.02 mm.

- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe.

- Colour Code: Per TIA/EIA 568-B.

- Total Number of Wires: 8.

- Color Jacket: Blue.

- Package: 305m/Box.

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022-D-BK (Outdoor)

Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022-D-BK (Outdoor)

- No. of Pairs: 4

- Conductor: 23 AWG Solid Bare Copper Wire

- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)

- Outer Jacket: PVC

- Color Jacket: Black

- Conductor Diameter (Nominal): 0.55 ± 0.02 mm

- Conductor Unit Lay-Up: Pairs

- Insulation Thickness: 0.23 mm

- Outer Jacket thickness: 0.80 mm

- Inner Jacket thickness: 0.55mm

- Insulation Over Diameter: 1.02 mm ± 0.02 mm

- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe

- Total Number of Wires: 8

- Color Code: Per TIA/EIA 568-B

- Applications: For Horizontal cabling sub-system, IP CCTV,…

- Package: 305m/Box

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022-OR-LSZH

Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30022-OR-LSZH

- No. of Pairs: 4

- Conductor: 23 AWG Solid Bare Copper Wire

- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)

- Outer Jacket: LSZH

- Color Jacket: Orange

- Conductor Diameter (Nominal): 0.57 ± 0.02 mm

- Conductor Unit Lay-Up: Pairs

- Insulation Thickness: 0.23 mm

- Outer Jacket thickness: 0.55 mm

- Insulation Over Diameter: 1.02 mm ± 0.02 mm

- Norm. Diameter: 6.35 mm ± 0.02 mm

- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe

- Total Number of Wires: 8

- Color Code: Per TIA/EIA 568-B

- Applications: For Horizontal cabling sub-system, IP CCTV,…

- Package: 305m/Box

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30021-OR-LSZH

Cáp mạng Cat.6 UTP HOSIWELL 30021-OR-LSZH

- Số cặp: 4 pairs.

- Chất liệu lõi dẫn: Đồng tráng thiếc mềm.

- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG.

- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene).

- Vỏ ngoài: LSZH.

- Điện áp: 300/500V.

- Nhiệt độ: -10°C ~ 75°C

- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928

- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602

- Màu sắc: Cam.

- Package: 305m/Box.

- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 FTP HOSIWELL 30026-BL

Cáp mạng Cat.6 FTP HOSIWELL 30026-BL

- Số cặp: 4 cặp

- Chất liệu lõi dẫn: Đồng cứng

- Tiết diện lõi dẫn: 23 AWG

- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene)

- Chống nhiễu: Aluminum mylar tape

- Core binders: Mylar tape wrapping

- Dây thoát nhiễu: Đồng tráng thiếc 23AWG

- Vỏ ngoài: Nhựa PVC chậm cháy

- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928

- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602

- Màu sắc: Xanh dương

- Quy cách: 305m/Box

- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp
Cáp mạng Cat.6 F/UTP HOSIWELL 30026-BK-AQ

Cáp mạng Cat.6 F/UTP HOSIWELL 30026-BK-AQ

- Số cặp: 4 pairs.

- Chất liệu lõi dẫn: Dây đồng rắn nguyên chất.

- Kích thước lõi dẫn: 23AWG.

- Chất liệu cách điện: Nhựa HDPE/ High density polyethylene

- Dây thoát nhiễu: Dây đồng tráng thiếc rắn.

- Chất kết dính lõi: Màng mica.

- Băng chống nhiễu: AL-Foil chống nhiễu 100%/ AL-Foil.

- Băng chống nước/ Water blocking tape rip cord: 2 lớp bảo vệ/ Wrapping double layer.

- Vỏ ngoài: Nhựa PE/ PE.

- Màu sắc: Đen.

- Đóng gói: 305m/Box.

- Chứng nhận: UL type CMG (E135928), CSA type CMG FT4 (LL80602), ETL Certificate.

- Sản xuất tại Thái Lan.

Xem tiếp