Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DATA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DATA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CXV/DATA-25-0.6/1kV: 128,610đ/m

- CXV/DATA-35-0.6/1kV: 164,720đ/m

- CXV/DATA-50-0.6/1kV: 214,300đ/m

- CXV/DATA-70-0.6/1kV: 286,540đ/m

- CXV/DATA-95-0.6/1kV: 384,170đ/m

- CXV/DATA-120-0.6/1kV: 489,570đ/m

- CXV/DATA-150-0.6/1kV: 581,070đ/m

- CXV/DATA-185-0.6/1kV: 715,370đ/m

- CXV/DATA-240-0.6/1kV: 924,200đ/m

- CXV/DATA-300-0.6/1kV: 1,149,880đ/m

- CXV/DATA-400-0.6/1kV: 1,456,230đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CXV/DSTA-2x4(2x7/0.85)-0.6/1kV: 63,590đ/m

- CXV/DSTA-2x6(2x7/1.04)-0.6/1kV: 81,980đ/m

- CXV/DSTA-2x10(2x7/1.35)-0.6/1kV: 112,840đ/m

- CXV/DSTA-2x16-0.6/1kV: 159,470đ/m

- CXV/DSTA-2x25-0.6/1kV: 233,460đ/m

- CXV/DSTA-2x35-0.6/1kV: 307,550đ/m

- CXV/DSTA-2x50-0.6/1kV: 400,920đ/m

- CXV/DSTA-2x70-0.6/1kV: 554,250đ/m

- CXV/DSTA-2x95-0.6/1kV: 750,610đ/m

- CXV/DSTA-2x120-0.6/1kV: 1,002,010đ/m

- CXV/DSTA-2x150-0.6/1kV: 1,185,560đ/m

- CXV/DSTA-2x185-0.6/1kV: 1,465,640đ/m

- CXV/DSTA-2x240-0.6/1kV: 1,895,130đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CXV/DSTA-3x4(3x7/0.85)-0.6/1kV: 79,680đ/m

- CXV/DSTA-3x6(3x7/1.04)-0.6/1kV: 105,620đ/m

- CXV/DSTA-3x10(3x7/1.35)-0.6/1kV: 151,040đ/m

- CXV/DSTA-3x16-0.6/1kV: 218,240đ/m

- CXV/DSTA-3x25-0.6/1kV: 324,300đ/m

- CXV/DSTA-3x35-0.6/1kV: 429,040đ/m

- CXV/DSTA-3x50-0.6/1kV: 571,330đ/m

- CXV/DSTA-3x70-0.6/1kV: 798,220đ/m

- CXV/DSTA-3x95-0.6/1kV: 1,091,650đ/m

- CXV/DSTA-3x120-0.6/1kV: 1,438,390đ/m

- CXV/DSTA-3x150-0.6/1kV: 1,715,960đ/m

- CXV/DSTA-3x185-0.6/1kV: 2,128,360đ/m

- CXV/DSTA-3x240-0.6/1kV: 2,766,900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CXV/DSTA-4x4(4x7/0.85)-0.6/1kV: 98,720đ/m

- CXV/DSTA-4x6(4x7/1.04)-0.6/1kV: 126,740đ/m

- CXV/DSTA-4x10(4x7/1.35)-0.6/1kV: 191,320đ/m

- CXV/DSTA-4x16-0.6/1kV: 278,110đ/m

- CXV/DSTA-4x25-0.6/1kV: 414,380đ/m

- CXV/DSTA-4x35-0.6/1kV: 556,120đ/m

- CXV/DSTA-4x50-0.6/1kV: 748,530đ/m

- CXV/DSTA-4x70-0.6/1kV: 1,049,080đ/m

- CXV/DSTA-4x95-0.6/1kV: 1,467,720đ/m

- CXV/DSTA-4x120-0.6/1kV: 1,902,020đ/m

- CXV/DSTA-4x150-0.6/1kV: 2,264,300đ/m

- CXV/DSTA-4x185-0.6/1kV: 2,805,090đ/m

- CXV/DSTA-4x240-0.6/1kV: 3,656,510đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CXV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0.6/1kV: 92,920đ/m

- CXV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0.6/1kV: 119,190đ/m

- CXV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0.6/1kV: 175,560đ/m

- CXV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0.6/1kV: 262,350đ/m

- CXV/DSTA-3x25+1x16-0.6/1kV: 379,790đ/m

- CXV/DSTA-3x35+1x16-0.6/1kV: 486,290đ/m

- CXV/DSTA-3x35+1x25 -0.6/1kV: 520,430đ/m

- CXV/DSTA-3x50+1x25-0.6/1kV: 666,550đ/m

- CXV/DSTA-3x50+1x35-0.6/1kV: 702,340đ/m

- CXV/DSTA-3x70+1x35-0.6/1kV: 928,250đ/m

- CXV/DSTA-3x70+1x50-0.6/1kV: 972,900đ/m

- CXV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,294,680đ/m

- CXV/DSTA-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,371,520đ/m

- CXV/DSTA-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,701,730đ/m

- CXV/DSTA-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,798,040đ/m

- CXV/DSTA-3x150+1x70-0.6/1kV: 2,029,090đ/m

- CXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,125,740đ/m

- CXV/DSTA-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,476,070đ/m

- CXV/DSTA-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,645,080đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,312,720đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,415,170đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,553,730đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Cáp điện hạ thế Lion đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình xây dựng như tòa nhà, xưởng sản xuất, và các ứng dụng công nghiệp khác. Với phần lõi bằng đồng chất lượng cao, dòng cáp này có đa dạng số lượng lõi: 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi, 4 lõi, hoặc (3+1) lõi, phù hợp với nhiều yêu cầu lắp đặt khác nhau.

Ưu điểm nổi bật của cáp điện hạ thế Lion

  • Lõi đồng chất lượng cao: Đảm bảo khả năng dẫn điện hiệu quả, giảm thiểu thất thoát năng lượng.
  • Vỏ cách điện PVC: Sử dụng nhựa PVC chịu nhiệt tốt, giúp cách điện an toàn và ngăn ngừa rò rỉ điện, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường.
  • Độ bền vượt trội: Cáp điện Lion chịu được tác động nhiệt và cơ học, kéo dài tuổi thọ sử dụng và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Giá bán minh bạch và ưu đãi

Lion luôn công khai bảng giá sản phẩm để khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn. Giá bán của cáp điện hạ thế Lion được người dùng đánh giá cao nhờ tính cạnh tranh và các chính sách ưu đãi hấp dẫn, mang lại lợi ích kinh tế tối ưu cho khách hàng.

Tại sao nên chọn cáp điện hạ thế Lion?

  • Đáp ứng đa dạng nhu cầu: Sản phẩm có nhiều tùy chọn về số lượng lõi, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của các công trình.
  • Chất lượng đảm bảo: Được sản xuất theo quy trình hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
  • Giá cả hợp lý: Bảng giá minh bạch, nhiều ưu đãi, phù hợp với ngân sách của người dùng.

Hãy lựa chọn cáp điện hạ thế Lion để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện của bạn!