Dây điện dân dụng

Dây điện bọc nhựa PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

Dây điện bọc nhựa PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

- VC-1,5(01,38)-450/750V: 5.170 đ/m

- VC-2,5(01,77)-450/750V: 8.280 đ/m

- VC-4,0(02,24)-450/750V: 12.910 đ/m

- VC-6,0(02,74)-450/750V: 19.030 đ/m

- VC-10,0(02,56)-450/750V: 31.980 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

- VC-0,50(00,80)-300/500V: 2.160 đ/m

- VC-0,75(00,97)-300/500V: 2.820 đ/m

- VC-1,00(01,13)-300/500V: 3.580 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC-600V, THEO JIS C 3307)

Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC-600V, THEO JIS C 3307)

- VC-2(01,6)-600V: 6.860 đ/m

- VC-3(02,0)-600V: 10.400 đ/m

- VC-7(03,0)-600V: 22.970 đ/m

- VC-8(03,2)-600V: 26.240 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

Dây điện bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

- VCm-0,5(1x16/0,2)-300/500V: 2.070 đ/m

- VCm-0,75(1x24/0,2)-300/500V: 2.870 đ/m

- VCm-1,0(1x32/0,2)-300/500V: 3.680 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện bọc nhựa PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

Dây điện bọc nhựa PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

- VCm-1,5(1x30/0,25)-450/750V: 5.410 đ/m

- VCm-2,5(1x50/0,25)-450/750V: 8.660 đ/m

- VCm-4(1x56/0,3)-450/750V: 13.390 đ/m

- VCm-6(lx84/0,3)-450/750V: 20.300 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện bọc nhựa PVC - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

Dây điện bọc nhựa PVC - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

- VCm-10(1x77/0,4)-0,6/1kV: 36.430 đ/m

- VCm-16 (1x126/0,4)-0,6/1kV: 53.760 đ/m

- VCm-25(1x196/0,4)-0,6/1kV: 83.160 đ/m

- VCm-35(1x273/0,4)-0,6/1kV: 117.910 đ/m

- VCm-50(1x380/0,4)-0,6/1kV: 169.490 đ/m

- VCm-70(1x361/0,5)-0,6/1kV: 235.820 đ/m

- VCm-95(1x475/0,5)-0,6/1kV: 309.080 đ/m

- VCm-120(1x608/0,5)-0,6/1kV: 391.150 đ/m

- VCm-150(1x740/0,5)-0,6/1kV: 507.770 đ/m

- VCm-185(1x925/0,5)-0,6/1kV: 601.430 đ/m

- VCm-240(1x1184/0,5)-0,6/1kV: 795.660 đ/m

- VCm-300(1x1525/0,5)-0,6/1kV: 993.170 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmo-2x0,75(2x24/0,2)-300/500V: 6.800 đ/m

- VCmo-2xl,O(2x32/0,2)-300/500V: 8.510 đ/m

- VCmo-2xl,5(2x30/0,25)-300/500V: 12.000 đ/m

- VCmo-2x2,5(2x50/0,25)-300/500V: 19.320 đ/m

- VCmo-2x4,0(2x56/0,3)-300/500V: 29.210 đ/m

- VCmo-2x6,0(2x84/0,3) -300/500V: 43.660 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmd 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmd 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

- VCmd-2x0,5(2x16/0,2)-0,6/1kV: 4.100 đ/m

- VCmd-2x0,75(2x24/0,2)-0,6/1kV: 5.780 đ/m

- VCmd-2x1(2x32/0,2)-0,6/1kV: 7.420 đ/m

- VCmd-2x1,5(2x30/0,25)-0,6/1kV: 10.560 đ/m

- VCmd-2x2,5(2x50/0,25)-0,6/1kV: 17.130 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 2 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 2 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-2x0,75(2x24/0,2)- 300/500V: 7.620 đ/m

- VCmt-2x1(2x32/0,2)- 300/500V: 9.410 đ/m

- VCmt-2x1,5(2x30/0,25)-300/500V: 13.240 đ/m

- VCmt-2x2,5(2x50/0,25)-300/500V: 21.090 đ/m

- VCmt-2x4(2x56/0,3)-300/500V: 31.480 đ/m

- VCmt-2x6(2x84/0,3)-300/500V: 46.630 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 3 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 3 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-3x0,75(2x24/0,2)-300/500V: 10.300 đ/m

- VCmt-3x1(2x32/0,2)-300/500V: 12.790 đ/m

- VCmt-3x1,5(2x30/0,25)-300/500V: 18.610 đ/m

- VCmt-3x2,5(2x50/0,25)-300/500V: 29.400 đ/m

- VCmt-3x4(2x56/0,3)-300/500V: 44.060 đ/m

- VCmt-3x6(2x84/0,3)-300/500V: 66.830 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 4 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 4 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-4x0,75(2x24/0,2)-300/500V: 13.210 đ/m

- VCmt-4xl(2x32/0,2)-300/500V: 16.720 đ/m

- VCmt-4xl,5(2x30/0,25)-300/500V: 24.160 đ/m

- VCmt-4x2,5(2x50/0,25)-300/500V: 38.020 đ/m

- VCmt-4x4(2x56/0,3)-300/500V: 57.620 đ/m

- VCmt-4x6(2x84/0,3)-300/500V: 86.920 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 450/750, AS/NZS 5000.2

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 450/750, AS/NZS 5000.2

- VCmo-LF-2x1,O (2x32/0,2)300/750V-AS/NZS5000.2: 9.000 đ/m

- VCmo-LF-2x1,5(2x30/0,25)300/750V- AS/NZS5000.2: 12.300 đ/m

- VCmo-LF-2x2,5(2x50/0,25)300/750V-AS/NZS5000.2: 19.570 đ/m

- VCmo-LF-2x4(2x56/0,3)300/750V -AS/NZS5000.2: 29.900 đ/m

- VCmo-LF-2x6(2x84/0,3)300/750V-AS/NZS5000.2: 44.250 đ/m

Xem tiếp
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105 độ C không chì, ruột dẫn cấp 5 - VCm/HR-LF-600 V Theo TC UL 758

Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105 độ C không chì, ruột dẫn cấp 5 - VCm/HR-LF-600 V Theo TC UL 758

- VCm/HR-LF-1,5-600V: 5.640 đ/m

- VCm/HR-LF-2,5-600V: 8.870 đ/m

- VCm/HR-LF-4-600V: 13.630 đ/m

- VCm/HR-LF-6-600V: 21.480 đ/m

- VCm/HR-LF-10-600V: 38.510 đ/m

- VCm/HR-LF-16-600V: 56.130 đ/m

- VCm/HR-LF-25-600V: 85.730 đ/m

- VCm/HR-LF-35-600V: 123.160 đ/m

- VCm/HR-LF-50-600V: 174.930 đ/m

- VCm/HR-LF-70-600V: 242.250 đ/m

- VCm/HR-LF-95-600V: 315.610 đ/m

- VCm/HR-LF-120-600V: 401.450 đ/m

- VCm/HR-LF-150-600V: 518.270 đ/m

- VCm/HR-LF-185-600V: 612.020 đ/m

- VCm/HR-LF-240-600V: 806.650 đ/m

- VCm/HR-LF-300-600V: 1.002.870 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Dây điện dân dụng Việt Thái là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu về chất lượng và an toàn trong hệ thống điện.

Giới thiệu về Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái

Thành lập năm 1973, Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái (VITHAICO) chuyên sản xuất dây cáp điện với ruột dẫn bằng đồng và nhôm. Với hơn 50 năm kinh nghiệm, công ty đã khẳng định vị thế trong ngành công nghiệp dây cáp điện tại Việt Nam.

Các loại dây điện dân dụng Việt Thái

Việt Thái cung cấp đa dạng các loại dây điện dân dụng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau:

Dây đơn cứng (VC): Ruột đồng, cách điện PVC, điện áp 300/500V và 450/750V. Thích hợp cho lắp đặt cố định trong ống hoặc trên bề mặt tường, trần, sàn.

Dây đơn mềm (VCm): Ruột đồng mềm, cách điện PVC, điện áp 300/500V. Dễ uốn cong, phù hợp cho các vị trí cần linh hoạt.

Dây đôi (Vcmd, VCmo): Ruột đồng, cách điện và vỏ bọc PVC, điện áp 300/500V và 0,6/1kV. Sử dụng cho các thiết bị điện dân dụng, lắp đặt trong ống hoặc trên bề mặt.

Dây CV: Ruột đồng, cách điện PVC, điện áp 0,6/1kV. Dùng cho các thiết bị điện dân dụng, lắp đặt trong ống chịu lực, chống rò rỉ.

Ưu điểm của dây điện dân dụng Việt Thái

Chất lượng cao: Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) và quốc tế như IEC, JIS, ASTM, BS, đảm bảo an toàn và độ bền.

Đa dạng chủng loại: Việt Thái cung cấp nhiều loại dây điện với kích thước và cấu trúc khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.

Giá cả cạnh tranh: Sản phẩm có mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều đối tượng khách hàng.

Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt: Công ty luôn chú trọng nâng cao dịch vụ, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Ứng dụng của dây điện dân dụng Việt Thái

Dây điện dân dụng Việt Thái được sử dụng rộng rãi trong:

Hệ thống điện gia đình: Cung cấp điện cho các thiết bị điện trong nhà.

Công trình xây dựng: Lắp đặt trong các tòa nhà, văn phòng, trung tâm thương mại.

Công nghiệp nhẹ: Sử dụng trong các xưởng sản xuất nhỏ, nhà máy.

Với chất lượng vượt trội, đa dạng sản phẩm và giá cả hợp lý, dây điện dân dụng Việt Thái là lựa chọn tin cậy cho mọi công trình điện. Hãy lựa chọn sản phẩm của Việt Thái để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện của bạn.