Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-25-12/20(24)kV: 125.040đ/m

- CXV-35-12/20(24)kV: 162.100đ/m

- CXV-50-12/20(24)kV: 211.260đ/m

- CXV-70-12/20(24)kV: 288.570đ/m

- CXV-95-12/20(24)kV: 386.780đ/m

- CXV-120-12/20(24)kV: 479.930đ/m

- CXV-150-12/20(24)kV: 578.900đ/m

- CXV-185-12/20(24)kV: 714.390đ/m

- CXV-240-12/20(24)kV: 924.220đ/m

- CXV-300-12/20(24)kV: 1.148.240đ/m

- CXV-400-12/20(24)kV: 1.451.440đ/m

- CXV-500-12/20(24)kV: 1.812.150đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CX1V-25-12/20(24)kV: 136.260đ/m

- CX1V-35-12/20(24)kV: 175.080đ/m

- CX1V-50-12/20(24)kV: 224.130đ/m

- CX1V-70-12/20(24)kV: 303.640đ/m

- CX1V-95-12/20(24)kV: 401.520đ/m

- CX1V-120-12/20(24)kV: 494.660đ/m

- CXW-150-12/20(24)kV: 595.180đ/m

- CX1V-185-12/20(24)kV: 732.430đ/m

- CX1V-240-12/20(24)kV: 944.240đ/m

- CX1V-300-12/20(24)kV: 1.169.790đ/m

- CX1V-400-12/20(24)kV: 1.476.510đ/m

- CX1V-500-12/20(24)kV: 1.840.200đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CX1v/WBC-25-12/20(24)kV: 136.590đ/m

- CX1V/WBC-35-12/20(24)kV: 175.410đ/m

- CX1V/WBC-50-12/20(24)kV: 224.900đ/m

- CX1V/WBC-70-12/20(24)kV: 304.520đ/m

- CX1V/WBC-95-12/20(24)kV: 402.500đ/m

- CX1V/WBC-120-12/20(24)kV: 495.760đ/m

- CX1V/WBC-150-12/20(24)kV: 596.940đ/m

- CX1V/WBC-185-12/20(24)kV: 734.300đ/m

- CX1V/WBC-240-12/20(24)kV: 946.990đ/m

- CX1V/WBC-300-12/20(24)kV: 1.173.090đ/m

- CX1V/WBC-400-12/20(24)kV: 1.479.920đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1995 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1995 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AX1V-25-12,7/22(24)kV: 48.670đ/m

- AX1V-35-12,7/22(24)kV: 52.950đ/m

- AX1V-50-12,7/22(24)kV: 62.360đ/m

- AX1V-70-12,7/22(24)kV: 74.020đ/m

- AX1V-95-12,7/22(24)kV: 88.460đ/m

- AX1V-120-12,7/22(24)kV: 101.610đ/m

- AX1V-150-12,7/22(24)kV: 116.270đ/m

- AX1V-185-12,7/22(24)kV: 128.780đ/m

- AX1V-240-12,7/22(24)kV: 154.450đ/m

- AX1V-300-12,7/22(24)kV: 182.800đ/m

- AX1V-400-12,7/22(24)kV: 210.180đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1995 (2 ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1995 (2 ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AX1V/WBC-25-12,7/22(24)kV: 48.350đ/m

- AX1V/WBC-35-12,7/22(24)kV: 55.830đ/m

- AX1V/WBC-50-12,7/22(24)kV: 65.780đ/m

- AX1V/WBC-70-12,7/22(24)kV: 78.400đ/m

- AX1V/WBC-95-12,7/22(24)kV: 92.630đ/m

- AX1V/WBC-120-12,7/22(24)kV: 106.640đ/m

- AX1V/WBC-150-12,7/22(24)kV: 119.800đ/m

- AX1V/WBC-185-12,7/22(24)kV: 139.050đ/m

- AX1V/WBC-240-12,7/22(24) kV: 166.320đ/m

- AX1V/WBC-300-12,7/22(24)kV: 197.020đ/m

- AX1V/WBC-400-12,7/22(24)kV: 238.310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-1995 (ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-2/IEC60502-1995 (ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AsXV-25/4,2-12/20(24)kV: 45.890đ/m

- AsXV-35/6,2-12/20(24)kV: 55.410đ/m

- AsXV-50/8-12/20(24)kV: 63.000đ/m

- AsXV-70/11-12/20(24)kV: 72.090đ/m

- AsXV-95/16-12/20(24)kV: 89.310đ/m

- AsXV-120/19-12/20(24)kV: 105.680đ/m

- AsXV-150/19-12/20(24)kV: 117.550đ/m

- AsXV-185/24-12/20(24)kV: 137.020đ/m

- AsXV-185/29-12/20(24)kV: 136.910đ/m

- AsXV-240/32-12/20(24)kV: 165.790đ/m

- AsXV-300/39-12/20(24)kV: 195.630đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp trung thế treo - 12/20 (24)kV hoặc 12,7/22 (24)kV (ruột đồng, cách dẫn điện XLPE, vỏ PVC)

Tiêu chuẩn TCVN 5935-1

Cấu tạo cáp

Thông số kỹ thuật