- CXV-1(1x7/0.42)-0.6/1kV: 6,500đ/m
- CXV-1.5(1x7/0.52)-0.6/1kV: 8,430đ/m
- CXV-2.5(1x7/0.67)-0.6/1kV: 12,610đ/m
- CXV-4(1x7/0.85)-0.6/1kV: 17,950đ/m
- CXV-6(1x7/1.04)-0.6/1kV: 25,280đ/m
- CXV-10(1x7/1.35)-0.6/1kV: 40,060đ/m
- CXV-16-0.6/1kV: 60,090đ/m
- CXV-25-0.6/1kV: 93,140đ/m
- CXV-35-0.6/1kV: 127,620đ/m
- CXV-50-0.6/1kV: 173,260đ/m
- CXV-70-0.6/1kV: 245,610đ/m
- CXV-95-0.6/1kV: 337,540đ/m
- CXV-120-0.6/1kV: 440,210đ/m
- CXV-150-0.6/1kV: 525,250đ/m
- CXV-185-0.6/1kV: 654,070đ/m
- CXV-240-0.6/1kV: 855,570đ/m
- CXV-300-0.6/1kV: 1,071,950đ/m
- CXV-400-0.6/1kV: 1,366,150đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV-2x1(2x7/0.42)-0.6/1kV: 18,320đ/m
- CXV-2x1.5(2x7/0.52)-0.6/1kV: 22,660đ/m
- CXV-2x2.5(2x7/0.67)-0.6/1kV: 31,180đ/m
- CXV-2x4(2x7/0.85)-0.6/1kV: 44,330đ/m
- CXV-2x6(2x7/1.04)-0.6/1kV: 60,310đ/m
- CXV-2x10(2x7/1.35)-0.6/1kV: 92,490đ/m
- CXV-2x16-0.6/1kV: 138,240đ/m
- CXV-2x25-0.6/1kV: 207,190đ/m
- CXV-2x35-0.6/1kV: 278,110đ/m
- CXV-2x50-0.6/1kV: 370,380đ/m
- CXV-2x70-0.6/1kV: 517,700đ/m
- CXV-2x95-0.6/1kV: 706,280đ/m
- CXV-2x120-0.6/1kV: 921,900đ/m
- CXV-2x150-0.6/1kV: 1,094,280đ/m
- CXV-2x185-0.6/1kV: 1,359,920đ/m
- CXV-2x240-0.6/1kV: 1,775,610đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV-3x1(3x7/0.42)-0.6/1kV: 22,880đ/m
- CXV-3x1.5(3x7/0.52)-0.6/1kV: 29,000đ/m
- CXV-3x2.5(3x7/0.67)-0.6/1kV: 41,040đ/m
- CXV-3x4(3x7/0.85)-0.6/1kV: 59,320đ/m
- CXV-3x6(3x7/1.04)-0.6/1kV: 82,630đ/m
- CXV-3x10(3x7/1.35)-0.6/1kV: 128,930đ/m
- CXV-3x16-0.6/1kV: 194,710đ/m
- CXV-3x25-0.6/1kV: 296,060đ/m
- CXV-3x35-0.6/1kV: 400,150đ/m
- CXV-3x50-0.6/1kV: 537,180đ/m
- CXV-3x70-0.6/1kV: 757,070đ/m
- CXV-3x95-0.6/1kV: 1,040,870đ/m
- CXV-3x120-0.6/1kV: 1,343,830đ/m
- CXV-3x150-0.6/1kV: 1,610,450đ/m
- CXV-3x185-0.6/1kV: 2,008,520đ/m
- CXV-3x240-0.6/1kV: 2,625,160đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV-4x1(4x7/0.42)-0.6/1kV: 28,350đ/m
- CXV-4x1.5(4x7/0.52)-0.6/1kV: 36,340đ/m
- CXV-4x2.5(4x7/0.67)-0.6/1kV: 51,770đ/m
- CXV-4x4(4x7/0.85)-0.6/1kV: 76,070đ/m
- CXV-4x6(4x7/1.04)-0.6/1kV: 106,930đ/m
- CXV-4x10(4x7/1.35)-0.6/1kV: 168,010đ/m
- CXV-4x16-0.6/1kV: 253,050đ/m
- CXV-4x25-0.6/1kV: 395,880đ/m
- CXV-4x35-0.6/1kV: 536,090đ/m
- CXV-4x50-0.6/1kV: 708,250đ/m
- CXV-4x70-0.6/1kV: 1,028,280đ/m
- CXV-4x95-0.6/1kV: 1,378,410đ/m
- CXV-4x120-0.6/1kV: 1,792,350đ/m
- CXV-4x150-0.6/1kV: 2,143,690đ/m
- CXV-4x185-0.6/1kV: 2,670,470đ/m
- CXV-4x240-0.6/1kV: 3,495,180đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV-2-600V: 10,590đ/m
- CXV-3.5-600V: 16,480đ/m
- CXV-5.5-600V: 24,300đ/m
- CXV-8-600V: 33,380đ/m
- CXV-14-600V: 55,490đ/m
- CXV-22-600V: 84,930đ/m
- CXV-38-600V: 139,770đ/m
- CXV-60-600V: 222,620đ/m
- CXV-100-600V: 371,040đ/m
- CXV-200-600V: 720,620đ/m
- CXV-250-600V: 924,520đ/m
- CXV-325-600V: 1,177,790đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV-2x2-600V: 26,160đ/m
- CXV-2x3.5-600V: 39,620đ/m
- CXV-2x5.5-600V: 57,130đ/m
- CXV-2x8-600V: 76,720đ/m
- CXV-2x14-600V: 124,770đ/m
- CXV-2x22-600V: 188,470đ/m
- CXV-2x38-600V: 300,990đ/m
- CXV-2x60-600V: 473,480đ/m
- CXV-2x100-600V: 781,800đ/m
- CXV-2x200-600V: 1,510,630đ/m
- CXV-2x250-600V: 1,933,320đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV-3x2-600V: 34,370đ/m
- CXV-3x3.5-600V: 53,410đ/m
- CXV-3x5.5-600V: 78,040đ/m
- CXV-3x8-600V: 106,280đ/m
- CXV-3x14-600V: 174,570đ/m
- CXV-3x22-600V: 268,260đ/m
- CXV-3x38-600V: 434,630đ/m
- CXV-3x60-600V: 688,220đ/m
- CXV-3x100-600V: 1,149,120đ/m
- CXV-3x200-600V: 2,220,850đ/m
- CXV-3x250-600V: 2,847,010đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV-4x2-600V: 43,560đ/m
- CXV-4x3.5-600V: 67,970đ/m
- CXV-4x5.5-600V: 100,800đ/m
- CXV-4x8-600V: 137,910đ/m
- CXV-4x14-600V: 229,520đ/m
- CXV-4x22-600V: 351,550đ/m
- CXV-4x38-600V: 571,880đ/m
- CXV-4x60-600V: 909,860đ/m
- CXV-4x100-600V: 1,523,870đ/m
- CXV-4x200-600V: 2,953,070đ/m
- CXV-4x250-600V: 3,792,990đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV-3x2.5+1x1.5(3x7/0.67+1x7/0.52)-0.6/1kV: 47,320đ/m
- CXV-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0.6/1kV: 70,600đ/m
- CXV-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0.6/1kV: 99,710đ/m
- CXV-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0.6/1kV: 153,010đ/m
- CXV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35)-0.6/1kV: 237,070đ/m
- CXV-3x25+1x16-0.6/1kV: 352,980đ/m
- CXV-3x35+1x16-0.6/1kV: 455,970đ/m
- CXV-3x35+1x25-0.6/1kV: 489,900đ/m
- CXV-3x50+1x25-0.6/1kV: 629,990đ/m
- CXV-3x50+1x35-0.6/1kV: 663,920đ/m
- CXV-3x70+1x35-0.6/1kV: 884,250đ/m
- CXV-3x70+1x50-0.6/1kV: 928,900đ/m
- CXV-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,213,470đ/m
- CXV-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,603,000đ/m
- CXV-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,704,030đ/m
- CXV-3x150+1x70-0.6/1kV: 1,916,250đ/m
- CXV-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,011,690đ/m
- CXV-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,353,830đ/m
- CXV-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,513,080đ/m
- CXV-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,157,300đ/m
- CXV-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,258,870đ/m
- CXV-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,396,010đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
Cáp điện hạ thế Lion được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như tòa nhà cao tầng, xưởng sản xuất, và các hệ thống điện công nghiệp khác. Sản phẩm được thiết kế với lõi đồng chất lượng cao, có nhiều tùy chọn về số lượng lõi như: 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi, 4 lõi và loại đặc biệt (3+1) lõi, đáp ứng tốt mọi yêu cầu kỹ thuật.
Lion luôn niêm yết bảng giá công khai, tạo sự minh bạch cho khách hàng khi lựa chọn sản phẩm. Với mức giá hợp lý và chính sách ưu đãi hấp dẫn, cáp điện hạ thế Lion được đánh giá cao về mặt kinh tế, phù hợp với ngân sách của các dự án lớn và nhỏ.
Với những ưu điểm nổi bật, cáp điện hạ thế Lion là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình, mang lại hiệu quả sử dụng cao và an toàn tuyệt đối.