Dây điện dân dụng

Dây điện bọc nhựa PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

Dây điện bọc nhựa PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

- VC-1,5(01,38)-450/750V: 5.170 đ/m

- VC-2,5(01,77)-450/750V: 8.280 đ/m

- VC-4,0(02,24)-450/750V: 12.910 đ/m

- VC-6,0(02,74)-450/750V: 19.030 đ/m

- VC-10,0(02,56)-450/750V: 31.980 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

- VC-0,50(00,80)-300/500V: 2.160 đ/m

- VC-0,75(00,97)-300/500V: 2.820 đ/m

- VC-1,00(01,13)-300/500V: 3.580 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC-600V, THEO JIS C 3307)

Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC-600V, THEO JIS C 3307)

- VC-2(01,6)-600V: 6.860 đ/m

- VC-3(02,0)-600V: 10.400 đ/m

- VC-7(03,0)-600V: 22.970 đ/m

- VC-8(03,2)-600V: 26.240 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

Dây điện bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-3

- VCm-0,5(1x16/0,2)-300/500V: 2.070 đ/m

- VCm-0,75(1x24/0,2)-300/500V: 2.870 đ/m

- VCm-1,0(1x32/0,2)-300/500V: 3.680 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện bọc nhựa PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

Dây điện bọc nhựa PVC - 450/750V, TCVN 6610-3

- VCm-1,5(1x30/0,25)-450/750V: 5.410 đ/m

- VCm-2,5(1x50/0,25)-450/750V: 8.660 đ/m

- VCm-4(1x56/0,3)-450/750V: 13.390 đ/m

- VCm-6(lx84/0,3)-450/750V: 20.300 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện bọc nhựa PVC - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

Dây điện bọc nhựa PVC - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

- VCm-10(1x77/0,4)-0,6/1kV: 36.430 đ/m

- VCm-16 (1x126/0,4)-0,6/1kV: 53.760 đ/m

- VCm-25(1x196/0,4)-0,6/1kV: 83.160 đ/m

- VCm-35(1x273/0,4)-0,6/1kV: 117.910 đ/m

- VCm-50(1x380/0,4)-0,6/1kV: 169.490 đ/m

- VCm-70(1x361/0,5)-0,6/1kV: 235.820 đ/m

- VCm-95(1x475/0,5)-0,6/1kV: 309.080 đ/m

- VCm-120(1x608/0,5)-0,6/1kV: 391.150 đ/m

- VCm-150(1x740/0,5)-0,6/1kV: 507.770 đ/m

- VCm-185(1x925/0,5)-0,6/1kV: 601.430 đ/m

- VCm-240(1x1184/0,5)-0,6/1kV: 795.660 đ/m

- VCm-300(1x1525/0,5)-0,6/1kV: 993.170 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmo-2x0,75(2x24/0,2)-300/500V: 6.800 đ/m

- VCmo-2xl,O(2x32/0,2)-300/500V: 8.510 đ/m

- VCmo-2xl,5(2x30/0,25)-300/500V: 12.000 đ/m

- VCmo-2x2,5(2x50/0,25)-300/500V: 19.320 đ/m

- VCmo-2x4,0(2x56/0,3)-300/500V: 29.210 đ/m

- VCmo-2x6,0(2x84/0,3) -300/500V: 43.660 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmd 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmd 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

- VCmd-2x0,5(2x16/0,2)-0,6/1kV: 4.100 đ/m

- VCmd-2x0,75(2x24/0,2)-0,6/1kV: 5.780 đ/m

- VCmd-2x1(2x32/0,2)-0,6/1kV: 7.420 đ/m

- VCmd-2x1,5(2x30/0,25)-0,6/1kV: 10.560 đ/m

- VCmd-2x2,5(2x50/0,25)-0,6/1kV: 17.130 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 2 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 2 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-2x0,75(2x24/0,2)- 300/500V: 7.620 đ/m

- VCmt-2x1(2x32/0,2)- 300/500V: 9.410 đ/m

- VCmt-2x1,5(2x30/0,25)-300/500V: 13.240 đ/m

- VCmt-2x2,5(2x50/0,25)-300/500V: 21.090 đ/m

- VCmt-2x4(2x56/0,3)-300/500V: 31.480 đ/m

- VCmt-2x6(2x84/0,3)-300/500V: 46.630 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 3 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 3 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-3x0,75(2x24/0,2)-300/500V: 10.300 đ/m

- VCmt-3x1(2x32/0,2)-300/500V: 12.790 đ/m

- VCmt-3x1,5(2x30/0,25)-300/500V: 18.610 đ/m

- VCmt-3x2,5(2x50/0,25)-300/500V: 29.400 đ/m

- VCmt-3x4(2x56/0,3)-300/500V: 44.060 đ/m

- VCmt-3x6(2x84/0,3)-300/500V: 66.830 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 4 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - VCmt 4 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-4x0,75(2x24/0,2)-300/500V: 13.210 đ/m

- VCmt-4xl(2x32/0,2)-300/500V: 16.720 đ/m

- VCmt-4xl,5(2x30/0,25)-300/500V: 24.160 đ/m

- VCmt-4x2,5(2x50/0,25)-300/500V: 38.020 đ/m

- VCmt-4x4(2x56/0,3)-300/500V: 57.620 đ/m

- VCmt-4x6(2x84/0,3)-300/500V: 86.920 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 450/750, AS/NZS 5000.2

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 450/750, AS/NZS 5000.2

- VCmo-LF-2x1,O (2x32/0,2)300/750V-AS/NZS5000.2: 9.000 đ/m

- VCmo-LF-2x1,5(2x30/0,25)300/750V- AS/NZS5000.2: 12.300 đ/m

- VCmo-LF-2x2,5(2x50/0,25)300/750V-AS/NZS5000.2: 19.570 đ/m

- VCmo-LF-2x4(2x56/0,3)300/750V -AS/NZS5000.2: 29.900 đ/m

- VCmo-LF-2x6(2x84/0,3)300/750V-AS/NZS5000.2: 44.250 đ/m

Xem tiếp
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105 độ C không chì, ruột dẫn cấp 5 - VCm/HR-LF-600 V Theo TC UL 758

Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105 độ C không chì, ruột dẫn cấp 5 - VCm/HR-LF-600 V Theo TC UL 758

- VCm/HR-LF-1,5-600V: 5.640 đ/m

- VCm/HR-LF-2,5-600V: 8.870 đ/m

- VCm/HR-LF-4-600V: 13.630 đ/m

- VCm/HR-LF-6-600V: 21.480 đ/m

- VCm/HR-LF-10-600V: 38.510 đ/m

- VCm/HR-LF-16-600V: 56.130 đ/m

- VCm/HR-LF-25-600V: 85.730 đ/m

- VCm/HR-LF-35-600V: 123.160 đ/m

- VCm/HR-LF-50-600V: 174.930 đ/m

- VCm/HR-LF-70-600V: 242.250 đ/m

- VCm/HR-LF-95-600V: 315.610 đ/m

- VCm/HR-LF-120-600V: 401.450 đ/m

- VCm/HR-LF-150-600V: 518.270 đ/m

- VCm/HR-LF-185-600V: 612.020 đ/m

- VCm/HR-LF-240-600V: 806.650 đ/m

- VCm/HR-LF-300-600V: 1.002.870 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Cáp điện lực hạ thế

Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

- CV-1-0,6/1kV: 4.000 đ/m

- CV-1,5-0,6/1kV: 5.490 đ/m

- CV-2,5-0,6/1kV: 8.960 đ/m

- CV-4-0,6/1kV: 13.560 đ/m

- CV-6-0,6/1kV: 19.900 đ/m

- CV-10-0,6/1kV: 32.970 đ/m

- CV-16-0,6/1kV: 50.190 đ/m

- CV-25-0,6/1kV: 78.710 đ/m

- CV-35-0,6/1kV: 108.900 đ/m

- CV-50-0,6/1kV: 149.000 đ/m

- CV-70-0,6/1kV: 212.550 đ/m

- CV-95-0,6/1kV: 293.930 đ/m

- CV-120-0,6/1kV: 382.830 đ/m

- CV-150-0,6/1kV: 457.580 đ/m

- CV-185-0,6/1kV: 571.330 đ/m

- CV-240-0,6/1kV: 748.640 đ/m

- CV-300-0,6/1kV: 939.020 đ/m

- CV-400-0,6/1kV: 1.197.700 đ/m

- CV-500-0,6/1kV: 1.554.400 đ/m

- CV-630-0,6/1kV: 2.001.980 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307

Dây điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307

- CV-1,25(7/0,45)-600V: 4.250 đ/m

- CV-2(7/0,6)-600V: 7.120 đ/m

- CV-3,5(7/0,8)-600V: 12.050 đ/m

- CV-5,5(7/1)-600V: 18.650 đ/m

- CV-8(711,2)-600V: 26.730 đ/m

- CV-11(7/1,4)-600V: 35.340 đ/m

- CV-14(711,6)-600V: 46.330 đ/m

- CV-22(7/2)-600V: 71.780 đ/m

- CV-38(7/2,6)-600V: 119.890 đ/m

- CV-60(19/2)-600V: 192.060 đ/m

- CV-100(19/2,6)-600V: 321.060 đ/m

- CV-200(37/2,6)-600V: 626.670 đ/m

- CV-250(61/2,3)- 600V: 807.440 đ/m

- CV-325(61/2,6)-600V: 1.028.410 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2x1,5-300/500V: 17.630 đ/m

- CVV-2x2,5-300/500V: 25.840 đ/m

- CVV-2x4-300/500V: 37.420 đ/m

- CVV-2x6-300/500V: 51.680 đ/m

- CVV-2x10-300/500V: 83.460 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3xl,5-300/500V: 23.270 đ/m

- CVV-3x2,5-300/500V: 34.450 đ/m

- CVV-3x4-300/500V: 50.490 đ/m

- CVV-3x6-300/500V: 71.870 đ/m

- CVV-3x10-300/500V: 116.030 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-4x1,5-300/500V: 29.600 đ/m

- CVV-4x2,5-300/500V: 43.860 đ/m

- CVV-4x4-300/500V: 65.930 đ/m

- CVV-4x6-300/500V: 94.450 đ/m

- CVV-4x10-300/500V: 151.070 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-1-0,6/1kV: 6.150 đ/m

- CVV-1,5-0,6/1kV: 7.930 đ/m

- CVV-2,5-0,6/1kV: 11.450 đ/m

- CVV-4-0,6/1kV: 16.650 đ/m

- CVV-6- 0,6/1kV: 23.360 đ/m

- CVV-10-0,6/1kV: 36.530 đ/m

- CVV-16-0,6/1kV: 54.250 đ/m

- CVV-25-0,6/1kV: 83.950 đ/m

- CVV-35-0,6/1kV: 114.350 đ/m

- CVV-50-0,6/1kV: 155.530 đ/m

- CVV-70-0,6/1kV: 220.080 đ/m

- CVV-95-0,6/1kV: 303.730 đ/m

- CVV-120-0,6/1kV: 394.320 đ/m

- CVV-150-0,6/1kV: 469.850 đ/m

- CVV-185-0,6/1kV: 586.180 đ/m

- CVV-240-0,6/1kV: 766.850 đ/m

- CVV-300-0,6/1kV: 961.980 đ/m

- CVV-400-0,6/1kV: 1.225.320 đ/m

- CVV-500-0,6/1kV: 1.566.870 đ/m

- CVV-630-0,6/1kV: 2.015.640 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2x16-0,6/1kV: 129.390 đ/m

- CVV-2x25-0,6/1kV: 187.610 đ/m

- CVV-2x35-0,6/1kV: 249.980 đ/m

- CVV-2x50-0,6/1kV: 332.940 đ/m

- CVV-2x70-0,6/1kV: 465.990 đ/m

- CVV-2x95-0,6/1kV: 636.370 đ/m

- CVV-2x120-0,6/1kV: 828.630 đ/m

- CVV-2x150-0,6/1kV: 982.080 đ/m

- CVV-2x185-0,6/1kV: 1.222.450 đ/m

- CVV-2x240-0,6/1kV: 1.594.790 đ/m

- CVV-2x300-0,6/1kV: 1.999.310 đ/m

- CVV-2x400-0,6/1kV: 2.547.270 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3xl6-0,6/1kV: 179.090 đ/m

- CVV-3x25-0,6/1kV: 267.200 đ/m

- CVV-3x35-0,6/1kV: 358.970 đ/m

- CVV-3x50-0,6/1kV: 482.530 đ/m

- CVV-3x70-0,6/1kV: 679.540 đ/m

- CVV-3x95-0,6/1kV: 937.830 đ/m

- CVV-3x120-0,6/1kV: 1.214.040 đ/m

- CVV-3x150-0,6/1kV: 1.442.230 đ/m

- CVV-3x185-0,6/1kV: 1.799.820 đ/m

- CVV-3x240-0,6/1kV: 2.354.020 đ/m

- CVV-3x300-0,6/1kV: 2.946.830 đ/m

- CVV-3x400-0,6/1kV: 3.756.460 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-4x16-0,6/1kV: 229.880 đ/m

- CVV-4x25-0,6/1kV: 347.790 đ/m

- CVV-4x35-0,6/1kV: 470.150 đ/m

- CVV-4x50-0,6/1kV: 635.780 đ/m

- CVV-4x70-0,6/1kV: 898.720 đ/m

- CVV-4x95-0,6/1kV: 1.239.980 đ/m

- CVV-4xl20-0,6/1kV: 1.608.450 đ/m

- CVV-4x150-0,6/1kV: 1.921.890 đ/m

- CVV-4x185-0,6/1kV: 2.390.450 đ/m

- CVV-4x240-0,6/1kV: 3.130.680 đ/m

- CVV-4x300-0,6/1kV: 3.923.270 đ/m

- CVV-4x400-0,6/1kV: 5.001.080 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn  JIS C 3342:2000 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2-600V: 9.760 đ/m

- CVV-3,5-600V: 14.780 đ/m

- CVV-5,5-600V: 21.880 đ/m

- CVV-8-600V: 30.290 đ/m

- CVV-14-600V: 50.490 đ/m

- CVV-22-600V: 76.630 đ/m

- CVV-38-600V: 126.230 đ/m

- CVV-60-600V: 199.780 đ/m

- CVV-100-600V: 331.160 đ/m

- CVV-200-600V: 642.310 đ/m

- CVV-250-600V: 824.670 đ/m

- CVV-325-600V: 1.052.470 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn  JIS C 3342:2000 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2x2-600V: 23.070 đ/m

- CVV-2x3,5-600V: 35.050 đ/m

- CVV-2x5,5-600V: 50.790 đ/m

- CVV-2x8-600V: 69.800 đ/m

- CVV-2x14-600V: 114.840 đ/m

- CVV-2x22-600V: 173.150 đ/m

- CVV-2x38 -600V: 273.830 đ/m

- CVV-2x60-600V: 425.010 đ/m

- CVV-2x100-600V: 697.360 đ/m

- CVV-2x200-600V: 1.346.200 đ/m

- CVV-2x250-600V: 1.722.200 đ/m

- CVV-2x325-600V: 2.196.320 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn  JIS C 3342:2000 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3x2-600V: 30.290 đ/m

- CVV-3x3,5-600V: 47.220 đ/m

- CVV-3x5,5-600V: 69.400 đ/m

- CVV-3x8-600V: 96.430 đ/m

- CVV-3x14-600V: 160.580 đ/m

- CVV-3x22-600V: 244.130 đ/m

- CVV-3x38 -600V: 394.020 đ/m

- CVV-3x60- 600V: 617.760 đ/m

- CVV-3x100-600V: 1.025.240 đ/m

- CVV-3x200-600V: 1.977.330 đ/m

- CVV-3x250-600V: 2.537.470 đ/m

- CVV-3x325-600V: 3.235.820 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn  JIS C 3342:2000 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-4x2-600V: 38.020 đ/m

- CVV-4x3,5-600V: 59.700 đ/m

- CVV-4x5,5-600V: 89.300 đ/m

- CVV-4x8-600V: 124.440 đ/m

- CVV-4x14-600V: 209.880 đ/m

- CVV-4x22-600V: 317.790 đ/m

- CVV-4x38-600V: 517.280 đ/m

- CVV-4x60-600V: 816.060 đ/m

- CVV-4x100-600V: 1.358.380 đ/m

- CVV-4x200-600V: 2.626.270 đ/m

- CVV-4x250-600V: 3.377.680 đ/m

- CVV-4x325-600V: 4.304.720 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3x16+1x10-0,6/1kV: 216.120 đ/m

- CVV-3x25+1x16-0,6/1kV: 318.290 đ/m

- CVV-3x35+1x16-0,6/1kV: 410.060 đ/m

- CVV-3x35+1x25-0,6/1kV: 439.560 đ/m

- CVV-3x50+1x25-0,6/1kV: 565.790 đ/m

- CVV-3x50+1x35-0,6/1kV: 596.280 đ/m

- CVV-3x70+1x35-0,6/1kV: 793.190 đ/m

- CVV-3x70+1x50-0,6/1kV: 832.690 đ/m

- CVV-3x95+1x50-0,6/1kV: 1.091.380 đ/m

- CVV-3x95+1x70-0,6/1kV: 1.156.520 đ/m

- CVV-3x120+1x70-0,6/1kV: 1.439.460 đ/m

- CVV-3x120+1x95-0,6/1kV: 1.526.280 đ/m

- CVV-3x150+1x70-0,6/1kV: 1.715.080 đ/m

- CVV-3x150+1x95-0,6/1kV: 1.800.610 đ/m

- CVV-3x185+1x95-0,6/1kV: 2.117.310 đ/m

- CVV-3x185+1x120-0,6/1kV: 2.252.350 đ/m

- CVV-3x240+1x120-0,6/1kV: 2.829.720 đ/m

- CVV-3x240+1x150-0,6/1kV: 2.918.920 đ/m

- CVV-3x240+1x185-0,6/1kV: 3.040.090 đ/m

- CVV-3x300+1x150-0,6/1kV: 3.533.710 đ/m

- CVV-3x300+1x185-0,6/1kV: 3.544.000 đ/m

- CVV-3x400+1x185-0,6/1kV: 4.356.000 đ/m

- CVV-3x400+1x240-0,6/1kV: 4.679.530 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-1-0,6/1kV: 5.880 đ/m

- CXV-1,5-0,6/1kV: 7.620 đ/m

- CXV-2,5-0,6/1kV: 11.400 đ/m

- CXV-4-0,6/1kV: 16.240 đ/m

- CXV-6-0,6/1kV: 22.870 đ/m

- CXV-10-0,6/1kV: 36.230 đ/m

- CXV-16-0,6/1kV: 54.350 đ/m

- CXV-25-0,6/1kV: 84.250 đ/m

- CXV-35-0,6/1kV: 115.430 đ/m

- CXV-50-0,6/1kV: 156.720 đ/m

- CXV-70-0,6/1kV: 222.160 đ/m

- CXV-95-0,6/1kV: 305.320 đ/m

- CXV-120-0,6/1kV: 398.180 đ/m

- CXV-150-0,6/1kV: 475.100 đ/m

- CXV-185-0,6/1kV: 591.620 đ/m

- CXV-240-0,6/1kV: 773.880 đ/m

- CXV-300-0,6/1kV: 969.610 đ/m

- CXV-400-0,6/1kV: 1.235.720 đ/m

- CXV-500-0,6/1kV: 1.580.540 đ/m

- CXV-630-0,6/1kV: 2.038.510 đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-2xl-0,6/1kV: 16.570 đ/m

- CXV-2x1,5-0,6/1kV: 20.490 đ/m

- CXV-2x2,5-0,6/1kV: 28.120 đ/m

- CXV-2x4-0,6/1kV: 40.100 đ/m

- CXV-2x6-0,6/1kV: 54.550 đ/m

- CXV-2xl0-0,6/1kV: 83.660 đ/m

- CXV-2x16-0,6/1kV: 125.040 đ/m

- CXV-2x25-0,6/1kV: 187.410 đ/m

- CXV-2x35-0,6/1kV: 251.560 đ/m

- CXV-2x50- 0,6/1kV: 335.020 đ/m

- CXV-2x70-0,6/1kV: 468.270 đ/m

- CXV-2x95-0,6/1kV: 638.850 đ/m

- CXV-2x120-0,6/1kV: 833.880 đ/m

- CXV-2x150-0,6/1kV: 989.800 đ/m

- CXV-2x185-0,6/1kV: 1.230.080 đ/m

- CXV-2x240-0,6/1kV: 1.606.080 đ/m

- CXV-2x300-0,6/1kV: 2.013.360 đ/m

- CXV-2x400-0,6/1kV: 2.564.300 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-3x1-0,6/1kV: 20.690 đ/m

- CXV-3x1,5-0,6/1kV: 26.240 đ/m

- CXV-3x2,5-0,6/1kV: 37.130 đ/m

- CXV-3x4-0,6/1kV: 53.660 đ/m

- CXV-3x6-0,6/1kV: 74.750 đ/m

- CXV-3x10-0,6/1kV: 116.620 đ/m

- CXV-3x16-0,6/1kV: 176.120 đ/m

- CXV-3x25-0,6/1kV: 267.800 đ/m

- CXV-3x35-0,6/1kV: 361.940 đ/m

- CXV-3x50-0,6/1kV: 485.890 đ/m

- CXV-3x70-0,6/1kV: 684.780 đ/m

- CXV-3x95-0,6/1kV: 941.490 đ/m

- CXV-3x120-0,6/1kV: 1.215.520 đ/m

- CXV-3x150-0,6/1kV: 1.456.690 đ/m

- CXV-3x185-0,6/1kV: 1.816.750 đ/m

- CXV-3x240-0,6/1kV: 2.374.520 đ/m

- CXV-3x300-0,6/1kV: 2.970.300 đ/m

- CXV-3x400-0,6/1kV: 3.786.650 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-4x1-0,6/1kV: 25.640 đ/m

- CXV-4x1,5-0,6/1kV: 32.870 đ/m

- CXV-4x2,5-0,6/1kV: 46.830 đ/m

- CXV-4x4-0,6/1kV: 68.810 đ/m

- CXV-4x6-0,6/1kV: 96.720 đ/m

- CXV-4x10-0,6/1kV: 151.970 đ/m

- CXV-4x16-0,6/1kV: 228.890 đ/m

- CXV-4x25-0,6/1kV: 358.080 đ/m

- CXV-4x35-0,6/1kV: 484.900 đ/m

- CXV-4x50-0,6/1kV: 640.630 đ/m

- CXV-4x70-0,6/1kV: 930.110 đ/m

- CXV-4x95-0,6/1kV: 1.246.810 đ/m

- CXV-4x120-0,6/1kV: 1.621.220 đ/m

- CXV-4x150-0,6/1kV: 1.939.010 đ/m

- CXV-4x185-0,6/1kV: 2.415.500 đ/m

- CXV-4x240-0,6/1kV: 3.161.470 đ/m

- CXV-4x300-0,6/1kV: 3.956.630 đ/m

- CXV-4x400-0,6/1kV: 5.043.360 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV3x4+1x2,5-0,6/1kV: 63.860 đ/m

- CXV3x6+1x24-0,6/1kV: 90.190 đ/m

- CXV3x10+1x6-0,6/1kV: 138.400 đ/m

- CXV3x16+1x10-0,6/1kV: 214.430 đ/m

- CXV3x25+1x16-0,6/1kV: 319.280 đ/m

- CXV3x35+1x16-0,6/1kV: 412.430 đ/m

- CXV3x35+1x25-0,6/1kV: 443.120 đ/m

- CXV3x50+1x25-0,6/1kV: 569.840 đ/m

- CXV3x50+1x35-0,6/1kV: 600.530 đ/m

- CXV3x70+1x35-0,6/1kV: 799.820 đ/m

- CXV3x70+1x50-0,6/1kV: 840.210 đ/m

- CXV3x95+1x50-0,6/1kV: 1.097.610 đ/m

- CXV3x95+1x70-0,6/1kV: 1.163.840 đ/m

- CXV3xl20+1x70-0,6/1kV: 1.449.950 đ/m

- CXV3x120+1x95-0,6/1kV: 1.541.330 đ/m

- CXV3x150+1x70-0,6/1kV: 1.733.290 đ/m

- CXV3xl50+1x95-0,6/1kV: 1.819.620 đ/m

- CXV3x185+1x95-0,6/1kV: 2.129.090 đ/m

- CXV3x185+1x120-0,6/1kV: 2.273.140 đ/m

- CXV3x240+1x120-0,6/1kV: 2.855.850 đ/m

- CXV3x240+1x150-0,6/1kV: 2.947.730 đ/m

- CXV3x240+1x185-0,6/1kV: 3.071.770 đ/m

- CXV3x300+1x150-0,6/1kV: 3.564.790 đ/m

- CXV3x300+1x185-0,6/1kV: 3.578.160 đ/m

- CXV3x400+1x185-0,6/1kV: 4.394.020 đ/m

- CXV3x400+1x240-0,6/1kV: 4.719.330 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DATA-25-0,6/1kV: 115.140 đ/m

- CVV/DATA-35-0,6/1kV: 147.810 đ/m

- CVV/DATA-50-0,6/1kV: 192.950 đ/m

- CVV/DATA-70-0,6/1kV: 256.510 đ/m

- CVV/DATA-95-0,6/1kV: 345.110 đ/m

- CVV/DATA-120-0,6/1kV: 440.450 đ/m

- CVV/DATA-150-0,6/1kV: 518.760 đ/m

- CVV/DATA-185-0,6/1kV: 639.140 đ/m

- CVV/DATA-240-0,6/1kV: 826.160 đ/m

- CVV/DATA-300-0,6/1kV: 1.027.620 đ/m

- CVV/DATA-400-0,6/1kV: 1.302.050 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-2x4-0,6/1kV: 59.300 đ/m

- CVV/DSTA-2x6-0,6/1kV: 76.030 đ/m

- CVV/DSTA-2x10-0,6/1kV: 103.850 đ/m

- CVV/DSTA-2x16-0,6/1kV: 148.800 đ/m

- CVV/DSTA-2x25-0,6/1kV: 212.060 đ/m

- CVV/DSTA-2x35-0,6/1kV: 276.210 đ/m

- CVV/DSTA-2x50-0,6/1kV: 360.460 đ/m

- CVV/DSTA-2x70-0,6/1kV: 496.780 đ/m

- CVV/DSTA-2x95-0,6/1kV: 676.570 đ/m

- CVV/DSTA-2x120-0,6/1kV: 900.500 đ/m

- CVV/DSTA-2x150-0,6/1kV: 1.062.860 đ/m

- CVV/DSTA-2x185-0,6/1kV: 1.315.020 đ/m

- CVV/DSTA-2x240-0,6/1kV: 1.698.150 đ/m

- CVV/DSTA-2x300-0,6/1kV: 2.124.140 đ/m

- CVV/DSTA-2x400-0,6/1kV: 2.688.440 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-3x6-0,6/1kV: 97.420 đ/m

- CVV/DSTA-3x10-0,6/1kV: 138.010 đ/m

- CVV/DSTA-3x16-0,6/1kV: 200.180 đ/m

- CVV/DSTA-3x25-0,6/1kV: 291.950 đ/m

- CVV/DSTA-3x35-0,6/1kV: 384.620 đ/m

- CVV/DSTA-3x50-0,6/1kV: 513.510 đ/m

- CVV/DSTA-3x70-0,6/1kV: 716.860 đ/m

- CVV/DSTA-3x95-0,6/1kV: 1.010.100 đ/m

- CVV/DSTA-3x120-0,6/1kV: 1.297.000 đ/m

- CVV/DSTA-3x150-0,6/1kV: 1.534.300 đ/m

- CVV/DSTA-3x185-0,6/1kV: 1.903.470 đ/m

- CVV/DSTA-3x240-0,6/1kV: 2.475.990 đ/m

- CVV/DSTA-3x300-0,6/1kV: 3.081.670 đ/m

- CVV/DSTA-3x400-0,6/1kV: 3.915.650 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-4x2,5-0,6/1kV: 64.650 đ/m

- CVV/DSTA-4x4-0,6/1kV: 92.370 đ/m

- CVV/DSTA-4x6-0,6/1kV: 117.910 đ/m

- CVV/DSTA-4x10-0,6/1kV: 175.530 đ/m

- CVV/DSTA-4xl6-0,6/1kV: 253.040 đ/m

- CVV/DSTA-4x25-0,6/1kV: 373.030 đ/m

- CVV/DSTA-4x35-0,6/1kV: 498.860 đ/m

- CVV/DSTA-4x50-0,6/1kV: 675.080 đ/m

- CVV/DSTA-4x70-0,6/1kV: 967.330 đ/m

- CVV/DSTA-4x95-0,6/1kV: 1.320.960 đ/m

- CVV/DSTA-4xl20-0,6/1kV: 1.696.170 đ/m

- CVV/DSTA-4xl50-0,6/1kV: 2.027.520 đ/m

- CVV/DSTA-4x185-0,6/1kV: 2.512.520 đ/m

- CVV/DSTA-4x240 -0,6/1kV: 3.272.840 đ/m

- CVV/DSTA-4x300-0,6/1kV: 4.086.620 đ/m

- CVV/DSTA-4x400-0,6/1kV: 5.190.080f đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-3x4+1x2,5-0,6/1kV: 86.130 đ/m

- CVV/DSTA-3x6+1x4-0,6/1kV: 110.980 đ/m

- CVV/DSTA-3x10+lx6-0,6/1kV: 161.570 đ/m

- CVV/DSTA-3x16+1x10-0,6/1kV: 240.870 đ/m

- CVV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV: 344.820 đ/m

- CVV/DSTA-3x35+1x16-0,6/1kV: 439.860 đ/m

- CVV/DSTA-3x35+1x25-0,6/1kV: 470.650 đ/m

- CVV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV: 604.100 đ/m

- CVV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV: 637.360 đ/m

- CVV/DSTA-3x70+1x35-0,6/1kV: 837.740 đ/m

- CVV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV: 879.420 đ/m

- CVV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1kV: 1.174.640 đ/m

- CVV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV: 1.243.140 đ/m

- CVV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV: 1.539.950 đ/m

- CVV/DSTA-3x120+1x95-0,6/1kV: 1.632.020 đ/m

- CVV/DSTA-3x150+1x70-0,6/1kV: 1.831.010 đ/m

- CVV/DSTA-3x150+1x95-0,6/1kV: 1.919.710 đ/m

- CVV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV: 2.232.250 đ/m

- CVV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV: 2.386.300 đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV: 2.986.830 đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV: 3.080.680 đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x185- 0,6/1kV: 3.205.420 đ/m

- CVV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV: 3.717.550 đ/m

- CVV/DSTA-3x300+1x185 -0,6/1kV: 3.725.270 đ/m

- CVV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV: 4.565.480 đ/m

- CVV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV: 4.899.310 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DATA-25-0,6/1kV: 115.430 đ/m

- CXV/DATA-35-0,6/1kV: 149.000 đ/m

- CXV/DATA-50-0,6/1kV: 193.840 đ/m

- CXV/DATA-70-0,6/1kV: 259.180 đ/m

- CXV/DATA-95-0,6/1kV: 347.490 đ/m

- CXV/DATA-120 -0,6/1kV: 442.830 đ/m

- CXV/DATA-150-0,6/1kV: 525.590 đ/m

- CXV/DATA-185-0,6/1kV: 647.060 đ/m

- CXV/DATA-240-0,6/1kV: 835.960 đ/m

- CXV/DATA-300-0,6/1kV: 1.040.090 đ/m

- CXV/DATA-400-0,6/1kV: 1.317.200 đ/m

- CXV/DATA-500-0,6/1kV: 1.670.820 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-2x4-0,6/1kV: 57.520 đ/m

- CXV/DSTA-2x6-0,6/1kV: 74.150 đ/m

- CXV/DSTA-2x10-0,6/1kV: 102.070 đ/m

- CXV/DSTA-2x16-0,6/1kV: 144.240 đ/m

- CXV/DSTA-2x25-0,6/1kV: 211.170 đ/m

- CXV/DSTA-2x35-0,6/1kV: 278.190 đ/m

- CXV/DSTA-2x50-0,6/1kV: 362.640 đ/m

- CXV/DSTA-2x70-0,6/1kV: 501.340 đ/m

- CXV/DSTA-2x95-0,6/1kV: 678.940 đ/m

- CXV/DSTA-2xl20-0,6/1kV: 906.350 đ/m

- CXV/DSTA-2xl50-0,6/1kV: 1.072.370 đ/m

- CXV/DSTA-2x185-0,6/1kV: 1.325.710 đ/m

- CXV/DSTA-2x240-0,6/1kV: 1.714.190 đ/m

- CXV/DSTA-2x300-0,6/1kV: 2.141.870 đ/m

- CXV/DSTA-2x400-0,6/1kV: 2.711.810 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-3x4-0,6/1kV: 72.070 đ/m

- CXV/DSTA-3x6-0,6/1kV: 95.540 đ/m

- CXV/DSTA-3x10 -0,6/1kV: 136.620 đ/m

- CXV/DSTA-3x16-0,6/1kV: 197.410 đ/m

- CXV/DSTA-3x25-0,6/1kV: 293.340 đ/m

- CXV/DSTA-3x35-0,6/1kV: 388.080 đ/m

- CXV/DSTA-3x50-0,6/1kV: 516.780 đ/m

- CXV/DSTA-3x70-0,6/1kV: 722.010 đ/m

- CXV/DSTA-3x95-0,6/1kV: 987.430 đ/m

- CXV/DSTA-3x120-0,6/1kV: 1.301.060 đ/m

- CXV/DSTA-3x150-0,6/1kV: 1.552.120 đ/m

- CXV/DSTA-3x185-0,6/1kV: 1.925.150 đ/m

- CXV/DSTA-3x240-0,6/1kV: 2.502.720 đ/m

- CXV/DSTA-3x300-0,6/1kV: 3.114.050 đ/m

- CXV/DSTA-3x400-0,6/1kV: 3.956.630 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-4x4-0,6/1kV: 89.300 đ/m

- CXV/DSTA-4x6-0,6/1kV: 114.640 đ/m

- CXV/DSTA-4x10-0,6/1kV: 173.050 đ/m

- CXV/DSTA-4x16-0,6/1kV: 251.560 đ/m

- CXV/DSTA-4x25-0,6/1kV: 374.810 đ/m

- CXV/DSTA-4x35-0,6/1kV: 503.020 đ/m

- CXV/DSTA-4x50-0,6/1kV: 677.060 đ/m

- CXV/DSTA-4x70-0,6/1kV: 948.920 đ/m

- CXV/DSTA-4x95-0,6/1kV: 1.327.590 đ/m

- CXV/DSTA-4x120-0,6/1kV: 1.720.420 đ/m

- CXV/DSTA-4x150-0,6/1kV: 2.048.110 đ/m

- CXV/DSTA-4x185-0,6/1kV: 2.537.270 đ/m

- CXV/DSTA-4x240-0,6/1kV: 3.307.390 đ/m

- CXV/DSTA-4x300-0,6/1kV: 4.125.920 đ/m

- CXV/DSTA-4x400-0,6/1kV: 5.244.130 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)







Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-3x4+1x2,5-0,6/1kV: 84.050 đ/m

- CXV/DSTA-3x6+1x4-0,6/1kV: 107.810 đ/m

- CXV/DSTA-3x10+1x6-0,6/1kV: 158.800 đ/m

- CXV/DSTA-3x16+ 1x10-0,6/1kV: 237.300 đ/m

- CXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV: 343.530 đ/m

- CXV/DSTA-3x35+1x16-0,6/1kV: 439.860 đ/m

- CXV/DSTA-3x35+1x25-0,6/1kV: 470.750 đ/m

- CXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV: 602.910 đ/m

- CXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV: 635.280 đ/m

- CXV/DSTA-3x70+1x35-0,6/1kV: 839.620 đ/m

- CXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV: 880.010 đ/m

- CXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1kV: 1.171.070 đ/m

- CXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV: 1.240.570 đ/m

- CXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV: 1.539.250 đ/m

- CXV/DSTA-3x120+1x95-0,6/1kV: 1.626.370 đ/m

- CXV/DSTA-3x150+1x70-0,6/1kV: 1.835.360 đ/m

- CXV/DSTA-3x150+1x95-0,6/1kV: 1.922.780 đ/m

- CXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV: 2.238.490 đ/m

- CXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV: 2.392.530 đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV: 2.996.430 đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV: 3.089.100 đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV: 3.214.430 đ/m

- CXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV: 3.722.200 đ/m

- CXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV: 3.733.590 đ/m

- CXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV: 4.573.110 đ/m

- CXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV: 4.911.980 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp

Cáp điện lực

Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-2-600V: 9.550 đ/m

- CXV-3,5-600V: 14.910 đ/m

- CXV-5,5-600V: 21.980 đ/m

- CXV-8-600V: 30.200 đ/m

- CXV-14-600V: 50.190 đ/m

- CXV-22-600V: 76.820 đ/m

- CXV-38-600V: 126.420 đ/m

- CXV-60-600V: 201.370 đ/m

- CXV-100-600V: 335.610 đ/m

- CXV-200-600V: 651.820 đ/m

- CXV-250-600V: 836.250 đ/m

- CXV-325-600V: 1.065.340 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-2x2-600V: 23.660 đ/m

- CXV-2x3,5-600V: 35.840 đ/m

- CXV-2x5,5-600V: 51.680 đ/m

- CXV-2x8-600V: 69.400 đ/m

- CXV-2x14-600V: 112.860 đ/m

- CXV-2x22-600V: 170.480 đ/m

- CXV-2x38-600V: 272.250 đ/m

- CXV-2x60-600V: 428.270 đ/m

- CXV-2xl00-600V: 707.160 đ/m

- CXV-2x200-600V: 1.366.400 đ/m

- CXV-2x250-600V: 1.748.740 đ/m

- CXV-2x325-600V: 2.222.350 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-3x2-600V: 31.090 đ/m

- CXV-3x3,5-600V: 48.310 đ/m

- CXV-3x5,5-600V: 70.590 đ/m

- CXV-3x8-600V: 96.130 đ/m

- CXV-3x14-600V: 157.910 đ/m

- CXV-3x22-600V: 242.650 đ/m

- CXV-3x38-600V: 393.130 đ/m

- CXV-3x60-600V: 622.510 đ/m

- CXV-3x100-600V: 1.039.400 đ/m

- CXV-3x200-600V: 2.008.810 đ/m

- CXV-3x250-600V: 2.575.190 đ/m

- CXV-3x325-600V: 3.277.300 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực: CXV-1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-4x2-600V: 39.400 đ/m

- CXV-4x3,5-600V: 61.480 đ/m

- CXV-4x5,5-600V: 91.180 đ/m

- CXV-4x8-600V: 124.740 đ/m

- CXV-4x14-600V: 207.600 đ/m

- CXV-4x22-600V: 317.990 đ/m

- CXV-4x38-600V: 517.280 đ/m

- CXV-4x60-600V: 822.990 đ/m

- CXV-4x100-600V: 1.378.380 đ/m

- CXV-4x200-600V: 2.671.120 đ/m

- CXV-4x250-600V: 3.430.850 đ/m

- CXV-4x325-600V: 4.363.430 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện kế

Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DK-CVV-2x4-0,6/1kV: 50.390 đ/m

- DK-CVV-2x6-0,6/1kV: 70.290 đ/m

- DK-CVV-2x10-0,6/1kV: 101.280 đ/m

- DK-CVV-2xl6-0,6/1kV: 131.270 đ/m

- DK-CVV-2x25-0,6/1kV: 205.820 đ/m

- DK-CVV-2x35-0,6/1kV: 272.550 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DK-CVV-3x4-0,6/1kV: 67.120 đ/m

- DK-CVV-3x6-0,6/1kV: 91.380 đ/m

- DK-CVV-3x10 -0,6/1kV: 129.690 đ/m

- DK-CVV-3x16 -0,6/1kV: 183.740 đ/m

- DK-CVV-3x25-0,6/1kV: 288.680 đ/m

- DK-CVV-3x35-0,6/1kV: 385.510 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DK-CVV-4x4-0,6/1kV: 83.460 đ/m

- DK-CVV-4x6-0,6/1kV: 114.050 đ/m

- DK-CVV-4x10-0,6/1kV: 166.020 đ/m

- DK-CVV-4x16-0,6/1kV: 237.300 đ/m

- DK-CVV-4x25-0,6/1kV: 373.330 đ/m

- DK-CVV-4x35-0,6/1kV: 501.340 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện kế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DK-CVV-3x10+1x6-0,6/1kV: 152.260 đ/m

- DK-CVV-3x16+1x10-0,6/1kV: 219.190 đ/m

- DK-CVV-3x25+1x16-0,6/1kV: 343.830 đ/m

- DK-CVV-3x35+1x16- 0,6/1kV: 440.950 đ/m

- DK-CVV-3x35+1x25-0,6/1kV: 471.540 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp