Dây điện Lion ruột đồng, vỏ bọc PVC

Dây điện đơn cứng VC - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn cứng VC - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VC-2(1x1.6)-600V: 7,510đ/m

- VC-3(1x2.0)-600V: 11,380đ/m

- VC-8(1x3.2)-600V: 28,710đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện đơn cứng VC - 450/750V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn cứng VC - 450/750V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VC-1.5(1x1.38)-450/750V: 5,660đ/m

- VC-2.5(1x1.77)-450/750V: 9,060đ/m

- VC-4.0(1x2.24)-450/750V: 14,130đ/m

- VC-6.0(1x2.74)-450/750V: 20,820đ/m

- VC-10.0(1x3.56)-450/750V: 35,000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện đơn cứng VC - 300/500V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn cứng VC - 300/500V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VC-0.50(1x0.80)-300/500V: 2,360đ/m

- VC-0.75(1x0.97)-300/500V: 3,090đ/m

- VC-1(1x1.13)-300/500V: 3,920đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện đơn mềm VCm - 300/500V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn mềm VCm - 300/500V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VCm-0.50(1x16/0.2)-300/500V: 2,260đ/m

- VCm-0.75(1x24/0.2)-300/500V: 3,140đ/m

- VCm-1(1x32/0.2)-300/500V: 4,030đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện đơn mềm VCm - 450/750V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn mềm VCm - 450/750V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VCm-1.5(1x30/0.25)-450/750V: 5,920đ/m

- VCm-2.5(1x50/0.25)-450/750V: 9,480đ/m

- VCm-4(1x56/0.30)-450/750V: 14,660đ/m

- VCm-6(1x84/0.30)-450/750V: 22,210đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện đơn mềm VCm - 600V - JIS 3316 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn mềm VCm - 600V - JIS 3316 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VCm-8-600V-JIS3316: 32,110đ/m

- VCm-14-600V-JIS3316: 56,350đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Dây điện đơn mềm VCm - 0.6/1kV-AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn mềm VCm - 0.6/1kV-AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VCm-10-0.6/1kV: 40,010đ/m

- VCm-16-0.6/1kV: 59,030đ/m

- VCm-25-0.6/1kV: 91,940đ/m

- VCm-35-0.6/1kV: 130,350đ/m

- VCm-50-0.6/1kV: 187,380đ/m

- VCm-70-0.6/1kV: 260,710đ/m

- VCm-95-0.6/1kV: 341,700đ/m

- VCm-120-0.6/1kV: 432,440đ/m

- VCm-150-0.6/1kV: 561,370đ/m

- VCm-185-0.6/1kV: 664,910đ/m

- VCm-240-0.6/1kV: 879,650đ/m

- VCm-300-0.6/1kV-AS/NZS5000.1: 1,098,000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện dẹp mềm VCmo - 300/500V - TCVN 6610-5 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện dẹp mềm VCmo - 300/500V - TCVN 6610-5 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V: 7,440đ/m

- VCmo-2x1.0-(2x32/0.2)-300/500V: 9,320đ/m

- VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V: 13,130đ/m

- VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V: 21,150đ/m

- VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V: 31,960đ/m

- VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V: 47,780đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện đôi mềm VCmd - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đôi mềm VCmd - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-0.6/1kV: 4,490đ/m

- VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-0.6/1kV: 6,330đ/m

- VCmd-2x1-(2x32/0.2)-0.6/1kV: 8,120đ/m

- VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-0.6/1kV: 11,560đ/m

- VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-0.6/1kV: 18,740đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-2x0.75-(2x16/0.2)-300/500V: 8,390đ/m

- VVCm-2x1.0-(2x32/0.2)-300/500V: 10,360đ/m

- VVCm-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V: 14,560đ/m

- VVCm-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V: 23,200đ/m

- VVCm-2x4-(2x56/0.3)-300/500V: 34,630đ/m

- VVCm-2x6-(2x84/0.3)-300/500V: 51,290đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-2x10-0.6/1kV: 91,200đ/m

- VVCm-2x16-0.6/1kV: 139,860đ/m

- VVCm-2x25-0.6/1kV: 212,670đ/m

- VVCm-2x35-0.6/1kV: 290,260đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-3x0.75-(3x16/0.2)-300/500V: 11,330đ/m

- VVCm-3x1.0-(3x32/0.2)-300/500V: 14,070đ/m

- VVCm-3x1.5-(3x30/0.25)-300/500V: 20,470đ/m

- VVCm-3x2.5-(3x50/0.25)-300/500V: 32,340đ/m

- VVCm-3x4-(3x56/0.3)-300/500V: 48,460đ/m

- VVCm-3x6-(3x84/0.3)-300/500V: 73,510đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-3x10-0.6/1kV: 133,460đ/m

- VVCm-3x16-0.6/1kV: 206,210đ/m

- VVCm-3x25-0.6/1kV: 309,590đ/m

- VVCm-3x35-0.6/1kV: 424,440đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-4x0.75-(4x16/0.2)-300/500V: 14,530đ/m

- VVCm-4x1.0-(4x32/0.2)-300/500V: 18,390đ/m

- VVCm-4x1.5-(4x30/0.25)-300/500V: 26,570đ/m

- VVCm-4x2.5-(4x50/0.25)-300/500V: 41,820đ/m

- VVCm-4x4-(4x56/0.3)-300/500V: 63,380đ/m

- VVCm-4x6-(4x84/0.3)-300/500V: 95,610đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-4x10-0.6/1kV: 173,520đ/m

- VVCm-4x16-0.6/1kV: 270,350đ/m

- VVCm-4x25-0.6/1kV: 408,270đ/m

- VVCm-4x35-0.6/1kV: 561,320đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-3x2.5+1x1.5-0.6/1kV: 41,600đ/m

- VVCm-3x4+1x2.5-0.6/1kV: 63,040đ/m

- VVCm-3x6+1x4-0.6/1kV: 95,380đ/m

- VVCm-3x10+1x6-0.6/1kV: 154,610đ/m

- VVCm-3x16+1x10-0.6/1kV: 243,050đ/m

- VVCm-3x25+1x10-0.6/1kV: 344,340đ/m

- VVCm-3x25+1x16-0.6/1kV: 368,330đ/m

- VVCm-3x35+1x16-0.6/1kV: 486,330đ/m

- VVCm-3x35+1x25-0.6/1kV: 522,040đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện lực ruột đồng Lion, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Dây điện lực hạ thế CV 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện lực hạ thế CV 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

- CV-1(7/0.425)-0.6/1kV: 4,380đ/m

- CV-1.5(7/0.52)-0.6/1kV: 6,030đ/m

- CV-2.5(7/0.67)-0.6/1kV: 9,840đ/m

- CV-4(7/0.85)-0.6/1kV: 14,900đ/m

- CV-6(7/1.04)-0.6/1kV: 21,870đ/m

- CV-10(7/1.35)-0.6/1kV: 36,230đ/m

- CV-16-0.6/1kV: 55,170đ/m

- CV-25-0.6/1kV: 87,010đ/m

- CV-35-0.6/1kV: 120,400đ/m

- CV-50-0.6/1kV: 164,720đ/m

- CV-70-0.6/1kV: 234,990đ/m

- CV-95-0.6/1kV: 324,960đ/m

- CV-120-0.6/1kV: 423,240đ/m

- CV-150-0.6/1kV: 505,880đ/m

- CV-185-0.6/1kV: 631,640đ/m

- CV-240-0.6/1kV: 827,660đ/m

- CV-300-0.6/1kV: 1,038,130đ/m

- CV-400-0.6/1kV: 1,324,130đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện lực hạ thế CV - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện lực hạ thế CV - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

- CV-1.25(7/0.45)-600V: 4,660đ/m

- CV-2(7/0.6)-600V: 7,810đ/m

- CV-3.5(7/0.8)-600V: 13,240đ/m

- CV-5.5(7/1.0)-600V: 20,500đ/m

- CV-8(7/1.2)-600V: 29,380đ/m

- CV-14-600V: 51,200đ/m

- CV-22-600V: 78,080đ/m

- CV-38-600V: 130,850đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế Dupplex - DuCV - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

Cáp điện lực hạ thế Dupplex - DuCV - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

- DuCV2x6-0.6/1kV: 44,200đ/m

- DuCV2x10-0.6/1kV: 73,500đ/m

- DuCV2x16-0.6/1kV: 112,550đ/m

- DuCV2x25-0.6/1kV: 174,750đ/m

- DuCV2x35-0.6/1kV: 241,650đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực Dupplex - DuCV - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

Cáp điện lực Dupplex - DuCV - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

- DuCV2x8-600V: 59,270đ/m

- DuCV2x14-600V: 103,860đ/m

- DuCV2x22-600V: 156,860đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-1(1x7/0.425)-0.6/1kV: 6,800đ/m

- CVV-1.5(1x7/0.52)-0.6/1kV: 8,770đ/m

- CVV-2.5(1x7/0.67)-0.6/1kV: 12,660đ/m

- CVV-4(1x7/0.85)-0.6/1kV: 18,410đ/m

- CVV-6(1x7/1.04)-0.6/1kV: 25,830đ/m

- CVV-10(1x7/1.35)-0.6/1kV: 40,390đ/m

- CVV-16-0.6/1kV: 59,980đ/m

- CVV-25-0.6/1kV: 92,810đ/m

- CVV-35-0.6/1kV: 126,410đ/m

- CVV-50-0.6/1kV: 171,950đ/m

- CVV-70-0.6/1kV: 243,310đ/m

- CVV-95-0.6/1kV: 335,790đ/m

- CVV-120-0.6/1kV: 435,940đ/m

- CVV-150-0.6/1kV: 519,450đ/m

- CVV-185-0.6/1kV: 648,050đ/m

- CVV-240-0.6/1kV: 847,800đ/m

- CVV-300-0.6/1kV: 1,063,530đ/m

- CVV-400-0.6/1kV: 1,354,660đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 300/500V - TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-2x1.5(2x7/0.52)-300/500V: 19,490đ/m

- CVV-2x2.5(2x7/0.67)-300/500V: 28,570đ/m

- CVV-2x4(2x7/0.85)-300/500V: 41,370đ/m

- CVV-2x6(2x7/1.04)-300/500V: 57,130đ/m

- CVV-2x10(2x7/1.35)-300/500V: 92,270đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-2x16-0.6/1kV: 143,050đ/m

- CVV-2x25-0.6/1kV: 207,410đ/m

- CVV-2x35-0.6/1kV: 276,360đ/m

- CVV-2x50-0.6/1kV: 368,080đ/m

- CVV-2x70-0.6/1kV: 514,420đ/m

- CVV-2x95-0.6/1kV: 703,540đ/m

- CVV-2x120-0.6/1kV: 916,100đ/m

- CVV-2x150-0.6/1kV: 1,085,740đ/m

- CVV-2x185-0.6/1kV: 1,351,490đ/m

- CVV-2x240-0.6/1kV: 1,763,130đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 300/500V - TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 300/500V - TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-3x1.5(3x7/0.52)-300/500V: 25,720đ/m

- CVV-3x2.5(3x7/0.67)-300/500V: 38,090đ/m

- CVV-3x4(3x7/0.85)-300/500V: 55,820đ/m

- CVV-3x6(3x7/1.04)-300/500V: 79,460đ/m

- CVV-3x10(3x7/1.35)-300/500V: 128,280đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV Lion - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-3x16-0.6/1kV: 198,000đ/m

- CVV-3x25-0.6/1kV: 295,410đ/m

- CVV-3x35-0.6/1kV: 396,870đ/m

- CVV-3x50-0.6/1kV: 534,660đ/m

- CVV-3x70-0.6/1kV: 751,260đ/m

- CVV-3x95-0.6/1kV: 1,036,820đ/m

- CVV-3x120-0.6/1kV: 1,341,190đ/m

- CVV-3x150-0.6/1kV: 1,594,470đ/m

- CVV-3x185-0.6/1kV: 1,989,800đ/m

- CVV-3x240-0.6/1kV: 2,602,500đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 300/500V - TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 300/500V - TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-4x1.5(4x7/0.52)-300/500V: 32,730đ/m

- CVV-4x2.5(4x7/0.67)-300/500V: 48,490đ/m

- CVV-4x4(4x7/0.85)-300/500V: 72,890đ/m

- CVV-4x6(4x7/1.04)-300/500V: 104,420đ/m

- CVV-4x10(4x7/1.35)-300/500V: 167,020đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-4x16-0.6/1kV: 254,140đ/m

- CVV-4x25-0.6/1kV: 384,500đ/m

- CVV-4x35-0.6/1kV: 519,780đ/m

- CVV-4x50-0.6/1kV: 703,890đ/m

- CVV-4x70-0.6/1kV: 993,590đ/m

- CVV-4x95-0.6/1kV: 1,370,860đ/m

- CVV-4x120-0.6/1kV: 1,777,230đ/m

- CVV-4x150-0.6/1kV: 2,124,750đ/m

- CVV-4x185-0.6/1kV: 2,642,780đ/m

- CVV-4x240-0.6/1kV: 3,461,140đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-2-600V: 10,790đ/m

- CVV-3.5-600V: 16,340đ/m

- CVV-5.5-600V: 24,190đ/m

- CVV-8-600V: 33,490đ/m

- CVV-14-600V: 55,920đ/m

- CVV-22-600V: 84,710đ/m

- CVV-38-600V: 139,550đ/m

- CVV-60-600V: 220,870đ/m

- CVV-100-600V: 366,110đ/m

- CVV-200-600V: 710,110đ/m

- CVV-250-600V: 911,720đ/m

- CVV-325-600V: 1,163,560đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-2x2-600V: 25,500đ/m

- CVV-2x3.5-600V: 38,750đ/m

- CVV-2x5.5-600V: 55,150đ/m

- CVV-2x8-600V: 77,160đ/m

- CVV-2x14-600V: 126,960đ/m

- CVV-2x22-600V: 191,430đ/m

- CVV-2x38-600V: 302,740đ/m

- CVV-2x60-600V: 469,870đ/m

- CVV-2x100-600V: 770,970đ/m

- CVV-2x200-600V: 1,488,300đ/m

- CVV-2x250-600V: 1,903,990đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-3x2-600V: 33,490đ/m

- CVV-3x3.5-600V: 52,210đ/m

- CVV-3x5.5-600V: 76,720đ/m

- CVV-3x8-600V: 106,600đ/m

- CVV-3x14-600V: 177,530đ/m

- CVV-3x22-600V: 269,900đ/m

- CVV-3x38-600V: 435,610đ/m

- CVV-3x60-600V: 682,970đ/m

- CVV-3x100-600V: 1,133,460đ/m

- CVV-3x200-600V: 2,186,040đ/m

- CVV-3x250-600V: 2,805,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2:2000 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2:2000 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-4x2-600V: 42,030đ/m

- CVV-4x3.5-600V: 66,000đ/m

- CVV-4x5.5-600V: 98,720đ/m

- CVV-4x8-600V: 137,580đ/m

- CVV-4x14-600V: 232,530đ/m

- CVV-4x22-600V: 350,330đ/m

- CVV-4x38-600V: 571,880đ/m

- CVV-4x60-600V: 902,200đ/m

- CVV-4x100-600V: 1,501,760đ/m

- CVV-4x200-600V: 2,903,490đ/m

- CVV-4x250-600V: 3,734,220đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-3x2.5+1x1.5-0.6/1kV: 45,200đ/m

- CVV-3x4+1x2.5-0.6/1kV: 69,490đ/m

- CVV-3x6+1x4-0.6/1kV: 100,090đ/m

- CVV-3x10+1x6-0.6/1kV: 160,760đ/m

- CVV-3x16+1x10-0.6/1kV: 238,930đ/m

- CVV-3x25+1x16-0.6/1kV: 351,880đ/m

- CVV-3x35+1x16-0.6/1kV: 453,340đ/m

- CVV-3x35+1x25-0.6/1kV: 485,960đ/m

- CVV-3x50+1x25-0.6/1kV: 625,510đ/m

- CVV-3x50+1x35-0.6/1kV: 659,220đ/m

- CVV-3x70+1x35-0.6/1kV: 876,910đ/m

- CVV-3x70+1x50-0.6/1kV: 920,580đ/m

- CVV-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,206,580đ/m

- CVV-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,278,590đ/m

- CVV-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,590,400đ/m

- CVV-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,686,390đ/m

- CVV-3x150+1x70-0.6/1kV: 1,895,010đ/m

- CVV-3x150+1x95-0.6/1kV: 1,990,580đ/m

- CVV-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,329,860đ/m

- CVV-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,490,100đ/m

- CVV-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,128,410đ/m

- CVV-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,227,020đ/m

- CVV-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,360,990đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ Lion CVV/DATA

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DATA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DATA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CVV/DATA-25-0.6/1kV: 127,290đ/m

- CVV/DATA-35-0.6/1kV: 163,410đ/m

- CVV/DATA-50-0.6/1kV: 213,320đ/m

- CVV/DATA-70-0.6/1kV: 283,580đ/m

- CVV/DATA-95-0.6/1kV: 381,540đ/m

- CVV/DATA-120-0.6/1kV: 486,940đ/m

- CVV/DATA-150-0.6/1kV: 573,520đ/m

- CVV/DATA-185-0.6/1kV: 706,610đ/m

- CVV/DATA-240-0.6/1kV: 913,360đ/m

- CVV/DATA-300-0.6/1kV: 1,136,090đ/m

- CVV/DATA-400-0.6/1kV: 1,439,490đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CVV/DSTA-2x4(2x7/0.85)-0.6/1kV: 65,560đ/m

- CVV/DSTA-2x6(2x7/1.04)-0.6/1kV: 84,060đ/m

- CVV/DSTA-2x10(2x7/1.35)-0.6/1kV: 114,810đ/m

- CVV/DSTA-2x16-0.6/1kV: 164,500đ/m

- CVV/DSTA-2x25-0.6/1kV: 234,440đ/m

- CVV/DSTA-2x35-0.6/1kV: 305,370đ/m

- CVV/DSTA-2x50-0.6/1kV: 398,510đ/m

- CVV/DSTA-2x70-0.6/1kV: 549,220đ/m

- CVV/DSTA-2x95-0.6/1kV: 747,980đ/m

- CVV/DSTA-2x120-0.6/1kV: 995,560đ/m

- CVV/DSTA-2x150-0.6/1kV: 1,175,060đ/m

- CVV/DSTA-2x185-0.6/1kV: 1,453,820đ/m

- CVV/DSTA-2x240-0.6/1kV: 1,877,400đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CVV/DSTA-3x4(3x7/0.85)-0.6/1kV: 74,960đ/m

- CVV/DSTA-3x6(3x7/1.04)-0.6/1kV: 107,700đ/m

- CVV/DSTA-3x10(3x7/1.35)-0.6/1kV: 152,570đ/m

- CVV/DSTA-3x16-0.6/1kV: 221,310đ/m

- CVV/DSTA-3x25-0.6/1kV: 322,770đ/m

- CVV/DSTA-3x35-0.6/1kV: 425,210đ/m

- CVV/DSTA-3x50-0.6/1kV: 568,800đ/m

- CVV/DSTA-3x70-0.6/1kV: 792,530đ/m

- CVV/DSTA-3x95-0.6/1kV: 1,116,720đ/m

- CVV/DSTA-3x120-0.6/1kV: 1,433,900đ/m

- CVV/DSTA-3x150-0.6/1kV: 1,696,260đ/m

- CVV/DSTA-3x185-0.6/1kV: 2,104,400đ/m

- CVV/DSTA-3x240-0.6/1kV: 2,737,340đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CVV/DSTA-4x2.5(4x7/0.67)-0.6/1kV: 71,470đ/m

- CVV/DSTA-4x4(4x7/0.85)-0.6/1kV: 102,120đ/m

- CVV/DSTA-4x6(4x7/1.04)-0.6/1kV: 130,350đ/m

- CVV/DSTA-4x10(4x7/1.35)-0.6/1kV: 194,050đ/m

- CVV/DSTA-4x16-0.6/1kV: 279,750đ/m

- CVV/DSTA-4x25-0.6/1kV: 412,410đ/m

- CVV/DSTA-4x35-0.6/1kV: 551,520đ/m

- CVV/DSTA-4x50-0.6/1kV: 746,340đ/m

- CVV/DSTA-4x70-0.6/1kV: 1,069,440đ/m

- CVV/DSTA-4x95-0.6/1kV: 1,460,390đ/m

- CVV/DSTA-4x120-0.6/1kV: 1,875,210đ/m

- CVV/DSTA-4x150-0.6/1kV: 2,241,540đ/m

- CVV/DSTA-4x185-0.6/1kV: 2,777,730đ/m

- CVV/DSTA-4x240-0.6/1kV: 3,618,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CVV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/67)-0.6/1kV: 95,220đ/m

- CVV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0.6/1kV: 122,690đ/m

- CVV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0.6/1kV: 178,620đ/m

- CVV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0.6/1kV: 266,290đ/m

- CVV/DSTA-3x25+1x16-0.6/1kV: 381,210đ/m

- CVV/DSTA-3x35+1x16-0.6/1kV: 486,290đ/m

- CVV/DSTA-3x35+1x25-0.6/1kV: 520,330đ/m

- CVV/DSTA-3x50+1x25-0.6/1kV: 667,860đ/m

- CVV/DSTA-3x50+1x35-0.6/1kV: 704,640đ/m

- CVV/DSTA-3x70+1x35-0.6/1kV: 926,170đ/m

- CVV/DSTA-3x70+1x50-0.6/1kV: 972,240đ/m

- CVV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,298,620đ/m

- CVV/DSTA-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,374,360đ/m

- CVV/DSTA-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,702,490đ/m

- CVV/DSTA-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,804,280đ/m

- CVV/DSTA-3x150+1x70-0.6/1kV: 2,024,280đ/m

- CVV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,122,340đ/m

- CVV/DSTA-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,467,880đ/m

- CVV/DSTA-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,638,180đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,302,110đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,405,870đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,543,770đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ Lion CXV/DATA

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DATA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DATA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CXV/DATA-25-0.6/1kV: 128,610đ/m

- CXV/DATA-35-0.6/1kV: 164,720đ/m

- CXV/DATA-50-0.6/1kV: 214,300đ/m

- CXV/DATA-70-0.6/1kV: 286,540đ/m

- CXV/DATA-95-0.6/1kV: 384,170đ/m

- CXV/DATA-120-0.6/1kV: 489,570đ/m

- CXV/DATA-150-0.6/1kV: 581,070đ/m

- CXV/DATA-185-0.6/1kV: 715,370đ/m

- CXV/DATA-240-0.6/1kV: 924,200đ/m

- CXV/DATA-300-0.6/1kV: 1,149,880đ/m

- CXV/DATA-400-0.6/1kV: 1,456,230đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CXV/DSTA-2x4(2x7/0.85)-0.6/1kV: 63,590đ/m

- CXV/DSTA-2x6(2x7/1.04)-0.6/1kV: 81,980đ/m

- CXV/DSTA-2x10(2x7/1.35)-0.6/1kV: 112,840đ/m

- CXV/DSTA-2x16-0.6/1kV: 159,470đ/m

- CXV/DSTA-2x25-0.6/1kV: 233,460đ/m

- CXV/DSTA-2x35-0.6/1kV: 307,550đ/m

- CXV/DSTA-2x50-0.6/1kV: 400,920đ/m

- CXV/DSTA-2x70-0.6/1kV: 554,250đ/m

- CXV/DSTA-2x95-0.6/1kV: 750,610đ/m

- CXV/DSTA-2x120-0.6/1kV: 1,002,010đ/m

- CXV/DSTA-2x150-0.6/1kV: 1,185,560đ/m

- CXV/DSTA-2x185-0.6/1kV: 1,465,640đ/m

- CXV/DSTA-2x240-0.6/1kV: 1,895,130đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CXV/DSTA-3x4(3x7/0.85)-0.6/1kV: 79,680đ/m

- CXV/DSTA-3x6(3x7/1.04)-0.6/1kV: 105,620đ/m

- CXV/DSTA-3x10(3x7/1.35)-0.6/1kV: 151,040đ/m

- CXV/DSTA-3x16-0.6/1kV: 218,240đ/m

- CXV/DSTA-3x25-0.6/1kV: 324,300đ/m

- CXV/DSTA-3x35-0.6/1kV: 429,040đ/m

- CXV/DSTA-3x50-0.6/1kV: 571,330đ/m

- CXV/DSTA-3x70-0.6/1kV: 798,220đ/m

- CXV/DSTA-3x95-0.6/1kV: 1,091,650đ/m

- CXV/DSTA-3x120-0.6/1kV: 1,438,390đ/m

- CXV/DSTA-3x150-0.6/1kV: 1,715,960đ/m

- CXV/DSTA-3x185-0.6/1kV: 2,128,360đ/m

- CXV/DSTA-3x240-0.6/1kV: 2,766,900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CXV/DSTA-4x4(4x7/0.85)-0.6/1kV: 98,720đ/m

- CXV/DSTA-4x6(4x7/1.04)-0.6/1kV: 126,740đ/m

- CXV/DSTA-4x10(4x7/1.35)-0.6/1kV: 191,320đ/m

- CXV/DSTA-4x16-0.6/1kV: 278,110đ/m

- CXV/DSTA-4x25-0.6/1kV: 414,380đ/m

- CXV/DSTA-4x35-0.6/1kV: 556,120đ/m

- CXV/DSTA-4x50-0.6/1kV: 748,530đ/m

- CXV/DSTA-4x70-0.6/1kV: 1,049,080đ/m

- CXV/DSTA-4x95-0.6/1kV: 1,467,720đ/m

- CXV/DSTA-4x120-0.6/1kV: 1,902,020đ/m

- CXV/DSTA-4x150-0.6/1kV: 2,264,300đ/m

- CXV/DSTA-4x185-0.6/1kV: 2,805,090đ/m

- CXV/DSTA-4x240-0.6/1kV: 3,656,510đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CXV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0.6/1kV: 92,920đ/m

- CXV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0.6/1kV: 119,190đ/m

- CXV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0.6/1kV: 175,560đ/m

- CXV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0.6/1kV: 262,350đ/m

- CXV/DSTA-3x25+1x16-0.6/1kV: 379,790đ/m

- CXV/DSTA-3x35+1x16-0.6/1kV: 486,290đ/m

- CXV/DSTA-3x35+1x25 -0.6/1kV: 520,430đ/m

- CXV/DSTA-3x50+1x25-0.6/1kV: 666,550đ/m

- CXV/DSTA-3x50+1x35-0.6/1kV: 702,340đ/m

- CXV/DSTA-3x70+1x35-0.6/1kV: 928,250đ/m

- CXV/DSTA-3x70+1x50-0.6/1kV: 972,900đ/m

- CXV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,294,680đ/m

- CXV/DSTA-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,371,520đ/m

- CXV/DSTA-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,701,730đ/m

- CXV/DSTA-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,798,040đ/m

- CXV/DSTA-3x150+1x70-0.6/1kV: 2,029,090đ/m

- CXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,125,740đ/m

- CXV/DSTA-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,476,070đ/m

- CXV/DSTA-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,645,080đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,312,720đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,415,170đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,553,730đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Cáp điện lực chống cháy Lion

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC-FR)

- CV/FR-1-0.6/1kV: 9,050đ/m

- CV/FR-1.5-0.6/1kV: 11,190đ/m

- CV/FR-2.5-0.6/1kV: 15,040đ/m

- CV/FR-4-0.6/1kV: 21,510đ/m

- CV/FR-6-0.6/1kV: 29,100đ/m

- CV/FR-10-0.6/1kV: 44,870đ/m

- CV/FR-16-0.6/1kV: 64,680đ/m

- CV/FR-25-0.6/1kV: 99,710đ/m

- CV/FR-35-0.6/1kV: 134,620đ/m

- CV/FR-50-0.6/1kV: 185,190đ/m

- CV/FR-70-0.6/1kV: 257,970đ/m

- CV/FR-95-0.6/1kV: 352,870đ/m

- CV/FR-120-0.6/1kV: 450,390đ/m

- CV/FR-150-0.6/1kV: 534,230đ/m

- CV/FR-185-0.6/1kV: 664,580đ/m

- CV/FR-240-0.6/1kV: 866,190đ/m

- CV/FR-300-0.6/1kV: 1,081,260đ/m

- CV/FR-400-0.6/1kV: 1,353,350đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-1-0.6/1kV: 12,760đ/m

- CXV/FR-1.5-0.6/1kV: 15,100đ/m

- CXV/FR-2.5-0.6/1kV: 19,700đ/m

- CXV/FR-4-0.6/1kV: 25,610đ/m

- CXV/FR-6-0.6/1kV: 33,490đ/m

- CXV/FR-10-0.6/1kV: 49,580đ/m

- CXV/FR-16-0.6/1kV: 70,260đ/m

- CXV/FR-25-0.6/1kV: 105,950đ/m

- CXV/FR-35-0.6/1kV: 141,740đ/m

- CXV/FR-50-0.6/1kV: 191,760đ/m

- CXV/FR-70-0.6/1kV: 265,850đ/m

- CXV/FR-95-0.6/1kV: 360,750đ/m

- CXV/FR-120-0.6/1kV: 461,000đ/m

- CXV/FR-150-0.6/1kV: 548,560đ/m

- CXV/FR-185-0.6/1kV: 677,710đ/m

- CXV/FR-240-0.6/1kV: 880,960đ/m

- CXV/FR-300-0.6/1kV: 1,098,000đ/m

- CXV/FR-400-0.6/1kV: 1,393,080đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-2x1-0.6/1kV: 36,120đ/m

- CXV/FR-2x1.5-0.6/1kV: 41,700đ/m

- CXV/FR-2x2.5-0.6/1kV: 51,770đ/m

- CXV/FR-2x4-0.6/1kV: 66,980đ/m

- CXV/FR-2x6-0.6/1kV: 85,040đ/m

- CXV/FR-2x10-0.6/1kV: 113,610đ/m

- CXV/FR-2x16-0.6/1kV: 160,890đ/m

- CXV/FR-2x25-0.6/1kV: 235,970đ/m

- CXV/FR-2x35-0.6/1kV: 309,630đ/m

- CXV/FR-2x50-0.6/1kV: 411,310đ/m

- CXV/FR-2x70-0.6/1kV: 562,350đ/m

- CXV/FR-2x95-0.6/1kV: 758,380đ/m

- CXV/FR-2x120-0.6/1kV: 972,460đ/m

- CXV/FR-2x150-0.6/1kV: 1,144,850đ/m

- CXV/FR-2x185-0.6/1kV: 1,418,140đ/m

- CXV/FR-2x240-0.6/1kV: 1,837,770đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-3x1-0.6/1kV: 44,660đ/m

- CXV/FR-3x1.5-0.6/1kV: 51,550đ/m

- CXV/FR-3x2.5-0.6/1kV: 66,220đ/m

- CXV/FR-3x4-0.6/1kV: 86,680đ/m

- CXV/FR-3x6-0.6/1kV: 112,190đ/m

- CXV/FR-3x10-0.6/1kV: 164,180đ/m

- CXV/FR-3x16-0.6/1kV: 229,520đ/m

- CXV/FR-3x25-0.6/1kV: 335,900đ/m

- CXV/FR-3x35-0.6/1kV: 441,960đ/m

- CXV/FR-3x50-0.6/1kV: 594,530đ/m

- CXV/FR-3x70-0.6/1kV: 820,110đ/m

- CXV/FR-3x95-0.6/1kV: 1,112,780đ/m

- CXV/FR-3x120-0.6/1kV: 1,414,750đ/m

- CXV/FR-3x150-0.6/1kV: 1,690,240đ/m

- CXV/FR-3x185-0.6/1kV: 2,079,660đ/m

- CXV/FR-3x240-0.6/1kV: 2,689,840đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-4x1-0.6/1kV: 55,160đ/m

- CXV/FR-4x1.5-0.6/1kV: 65,230đ/m

- CXV/FR-4x2.5-0.6/1kV: 82,630đ/m

- CXV/FR-4x4-0.6/1kV: 109,670đ/m

- CXV/FR-4x6-0.6/1kV: 143,160đ/m

- CXV/FR-4x10-0.6/1kV: 210,140đ/m

- CXV/FR-4x16-0.6/1kV: 290,590đ/m

- CXV/FR-4x25-0.6/1kV: 434,950đ/m

- CXV/FR-4x35-0.6/1kV: 577,130đ/m

- CXV/FR-4x50-0.6/1kV: 782,680đ/m

- CXV/FR-4x70-0.6/1kV: 1,083,230đ/m

- CXV/FR-4x95-0.6/1kV: 1,471,230đ/m

- CXV/FR-4x120-0.6/1kV: 1,878,710đ/m

- CXV/FR-4x150-0.6/1kV: 2,228,510đ/m

- CXV/FR-4x185-0.6/1kV: 2,766,020đ/m

- CXV/FR-4x240-0.6/1kV: 3,598,930đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-3x2.5+1x1.5-0.6/1kV: 80,990đ/m

- CXV/FR-3x4+1x2.5-0.6/1kV: 102,770đ/m

- CXV/FR-3x6+1x4-0.6/1kV: 134,620đ/m

- CXV/FR-3x10+1x6-0.6/1kV: 193,400đ/m

- CXV/FR-3x16+1x10-0.6/1kV: 275,160đ/m

- CXV/FR-3x25+1x16-0.6/1kV: 400,260đ/m

- CXV/FR-3x35+1x16-0.6/1kV: 507,190đ/m

- CXV/FR-3x35+1x25-0.6/1kV: 542,000đ/m

- CXV/FR-3x50+1x25-0.6/1kV: 700,920đ/m

- CXV/FR-3x50+1x35-0.6/1kV: 736,050đ/m

- CXV/FR-3x70+1x35-0.6/1kV: 961,740đ/m

- CXV/FR-3x70+1x50-0.6/1kV: 1,008,690đ/m

- CXV/FR-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,303,440đ/m

- CXV/FR-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,378,080đ/m

- CXV/FR-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,629,600đ/m

- CXV/FR-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,735,550đ/m

- CXV/FR-3x150+1x70-0.6/1kV: 1,937,160đ/m

- CXV/FR-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,033,140đ/m

- CXV/FR-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,444,780đ/m

- CXV/FR-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,547,380đ/m

- CXV/FR-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,151,070đ/m

- CXV/FR-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,250,990đ/m

- CXV/FR-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,393,830đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp

Cáp điện lực chậm cháy Lion

Cáp điện lực chậm cháy CV/FRT - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực chậm cháy CV/FRT - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC-FRT)

- CV/FRT-1.5-0.6/1kV: 7,810đ/m

- CV/FRT-2.5-0.6/1kV: 11,220đ/m

- CV/FRT-4-0.6/1kV: 16,780đ/m

- CV/FRT-6-0.6/1kV: 24,080đ/m

- CV/FRT-10-0.6/1kV: 38,640đ/m

- CV/FRT-16-0.6/1kV: 57,680đ/m

- CV/FRT-25-0.6/1kV: 90,840đ/m

- CV/FRT-35-0.6/1kV: 124,440đ/m

- CV/FRT-50-0.6/1kV: 173,260đ/m

- CV/FRT-70-0.6/1kV: 243,960đ/m

- CV/FRT-95-0.6/1kV: 336,450đ/m

- CV/FRT-120-0.6/1kV: 434,080đ/m

- CV/FRT-150-0.6/1kV: 515,840đ/m

- CV/FRT-185-0.6/1kV: 642,250đ/m

- CV/FRT-240-0.6/1kV: 840,900đ/m

- CV/FRT-300-0.6/1kV: 1,052,690đ/m

- CV/FRT-400-0.6/1kV: 1,340,320đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C  (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-1-0.6/1kV: 8,230đ/m

- CXV/FRT-1.5-0.6/1kV: 10,240đ/m

- CXV/FRT-2.5-0.6/1kV: 14,580đ/m

- CXV/FRT-4-0.6/1kV: 20,060đ/m

- CXV/FRT-6-0.6/1kV: 27,580đ/m

- CXV/FRT-10-0.6/1kV: 42,580đ/m

- CXV/FRT-16-0.6/1kV: 62,390đ/m

- CXV/FRT-25-0.6/1kV: 95,770đ/m

- CXV/FRT-35-0.6/1kV: 130,030đ/m

- CXV/FRT-50-0.6/1kV: 175,340đ/m

- CXV/FRT-70-0.6/1kV: 247,470đ/m

- CXV/FRT-95-0.6/1kV: 339,080đ/m

- CXV/FRT-120-0.6/1kV: 441,960đ/m

- CXV/FRT-150-0.6/1kV: 525,360đ/m

- CXV/FRT-185-0.6/1kV: 655,930đ/m

- CXV/FRT-240-0.6/1kV: 857,320đ/m

- CXV/FRT-300-0.6/1kV: 1,074,030đ/m

- CXV/FRT-400-0.6/1kV: 1,368,450đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C  (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-2x1-0.6/1kV: 24,630đ/m

- CXV/FRT-2x1.5-0.6/1kV: 29,550đ/m

- CXV/FRT-2x2.5-0.6/1kV: 38,960đ/m

- CXV/FRT-2x4-0.6/1kV: 53,190đ/m

- CXV/FRT-2x6-0.6/1kV: 70,270đ/m

- CXV/FRT-2x10-0.6/1kV: 104,630đ/m

- CXV/FRT-2x16-0.6/1kV: 144,150đ/m

- CXV/FRT-2x25-0.6/1kV: 213,970đ/m

- CXV/FRT-2x35-0.6/1kV: 284,900đ/m

- CXV/FRT-2x50-0.6/1kV: 376,840đ/m

- CXV/FRT-2x70-0.6/1kV: 523,720đ/m

- CXV/FRT-2x95-0.6/1kV: 713,070đ/m

- CXV/FRT-2x120-0.6/1kV: 925,620đ/m

- CXV/FRT-2x150-0.6/1kV: 1,101,940đ/m

- CXV/FRT-2x185-0.6/1kV: 1,367,580đ/m

- CXV/FRT-2x240-0.6/1kV: 1,782,610đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C  (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-3x1-0.6/1kV: 29,440đ/m

- CXV/FRT-3x1.5-0.6/1kV: 36,120đ/m

- CXV/FRT-3x2.5-0.6/1kV: 48,920đ/m

- CXV/FRT-3x4-0.6/1kV: 68,190đ/m

- CXV/FRT-3x6-0.6/1kV: 92,270đ/m

- CXV/FRT-3x10-0.6/1kV: 140,420đ/m

- CXV/FRT-3x16-0.6/1kV: 200,290đ/m

- CXV/FRT-3x25-0.6/1kV: 302,300đ/m

- CXV/FRT-3x35-0.6/1kV: 405,840đ/m

- CXV/FRT-3x50-0.6/1kV: 541,780đ/m

- CXV/FRT-3x70-0.6/1kV: 761,330đ/m

- CXV/FRT-3x95-0.6/1kV: 1,043,500đ/m

- CXV/FRT-3x120-0.6/1kV: 1,354,330đ/m

- CXV/FRT-3x150-0.6/1kV: 1,610,890đ/m

- CXV/FRT-3x185-0.6/1kV: 2,011,800đ/m

- CXV/FRT-3x240-0.6/1kV: 2,629,320đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C  (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-4x1-0.6/1kV: 35,460đ/m

- CXV/FRT-4x1.5-0.6/1kV: 44,000đ/m

- CXV/FRT-4x2.5-0.6/1kV: 60,310đ/m

- CXV/FRT-4x4-0.6/1kV: 85,590đ/m

- CXV/FRT-4x6-0.6/1kV: 117,220đ/m

- CXV/FRT-4x10-0.6/1kV: 180,150đ/m

- CXV/FRT-4x16-0.6/1kV: 258,740đ/m

- CXV/FRT-4x25-0.6/1kV: 392,600đ/m

- CXV/FRT-4x35-0.6/1kV: 528,970đ/m

- CXV/FRT-4x50-0.6/1kV: 712,520đ/m

- CXV/FRT-4x70-0.6/1kV: 1,005,080đ/m

- CXV/FRT-4x95-0.6/1kV: 1,378,960đ/m

- CXV/FRT-4x120-0.6/1kV: 1,794,320đ/m

- CXV/FRT-4x150-0.6/1kV: 2,139,750đ/m

- CXV/FRT-4x185-0.6/1kV: 2,665,440đ/m

- CXV/FRT-4x240-0.6/1kV: 3,484,010đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C  (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-3x2.5+1x1.5-0.6/1kV: 53,280đ/m

- CXV/FRT-3x4+1x2.5-0.6/1kV: 79,350đ/m

- CXV/FRT-3x6+1x4-0.6/1kV: 109,340đ/m

- CXV/FRT-3x10+1x6-0.6/1kV: 164,180đ/m

- CXV/FRT-3x16+1x10-0.6/1kV: 243,200đ/m

- CXV/FRT-3x25+1x16-0.6/1kV: 359,110đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x16-0.6/1kV: 461,330đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x25-0.6/1kV: 494,500đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x25-0.6/1kV: 632,950đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x35-0.6/1kV: 666,770đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x35-0.6/1kV: 886,220đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x50-0.6/1kV: 931,530đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,214,130đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,286,800đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,603,660đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,708,080đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x70-0.6/1kV: 1,912,970đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,015,300đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,357,880đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,518,340đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,161,570đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,265,000đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,400,390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện kế Lion

Cáp điện kế DK-CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện kế DK-CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- DK-CVV-2x4(2x7/0.85)-0.6/1kV: 55,710đ/m

- DK-CVV-2x6(2x7/1.04)-0.6/1kV: 77,710đ/m

- DK-CVV-2x10(2x7/1.35)-0.6/1kV: 111,970đ/m

- DK-CVV-2x16-0.6/1kV: 145,130đ/m

- DK-CVV-2x25-0.6/1kV: 227,550đ/m

- DK-CVV-2x35-0.6/1kV: 301,320đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện kế DK-CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện kế DK-CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- DK-CVV-3x4(3x7/0.85)-0.6/1kV: 74,210đ/m

- DK-CVV-3x6(3x7/1.04)-0.6/1kV: 101,020đ/m

- DK-CVV-3x10(3x7/1.35)-0.6/1kV: 143,380đ/m

- DK-CVV-3x16-0.6/1kV: 203,140đ/m

- DK-CVV-3x25-0.6/1kV: 319,160đ/m

- DK-CVV-3x35-0.6/1kV: 426,200đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện kế DK-CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện kế DK-CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- DK-CVV-4x4(4x7/0.85)-0.6/1kV: 92,270đ/m

- DK-CVV-4x6(4x7/1.04)-0.6/1kV: 126,090đ/m

- DK-CVV-4x10(4x7/1.35)-0.6/1kV: 183,550đ/m

- DK-CVV-4x16-0.6/1kV: 262,350đ/m

- DK-CVV-4x25-0.6/1kV: 412,740đ/m

- DK-CVV-4x35-0.6/1kV: 554,250đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện kế DK-CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện kế DK-CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- DK-CVV-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0.6/1kV: 168,330đ/m

- DK-CVV-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0.6/1kV: 242,320đ/m

- DK-CVV-3x25+1x16-0.6/1kV: 380,120đ/m

- DK-CVV-3x35+1x16-0.6/1kV: 487,490đ/m

- DK-CVV-3x35+1x25-0.6/1kV: 521,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Đồng trần xoắn: C

Đồng trần xoắn: C

- c10: 33,920đ/m

- c16: 53,420đ/m

- c25: 83,470đ/m

- c35: 117,130đ/m

- c50: 169,120đ/m

- c70: 233,960đ/m

- c95: 318,160đ/m

- c120: 408,530đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Dây điều khiển ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (2 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (2 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-2x0.5-300/500V: 11,740đ/m

- YY-2x0.75-300/500V: 13,880đ/m

- YY-2x1-300/500V: 16,510đ/m

- YY-2x1.5-300/500V: 20,590đ/m

- YY-2x2.5-300/500V: 27,600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (3 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (3 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-3x0.5-300/500V: 14,480đ/m

- YY-3x0.75-300/500V: 16,770đ/m

- YY-3x1-300/500V: 21,540đ/m

- YY-3x1.5-300/500V: 27,030đ/m

- YY-3x2.5-300/500V: 38,620đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (4 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (4 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-4x0.5-300/500V: 16,750đ/m

- YY-4x0.75-300/500V: 20,680đ/m

- YY-4x1-300/500V: 26,490đ/m

- YY-4x1.5-300/500V: 32,290đ/m

- YY-4x2.5-300/500V: 49,520đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (5 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (5 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-5x0.5-300/500V: 18,970đ/m

- YY-5x0.75-300/500V: 23,970đ/m

- YY-5x1-300/500V: 31,190đ/m

- YY-5x1.5-300/500V: 38,960đ/m

- YY-5x2.5-300/500V: 59,080đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (6 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (6 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-6x0.5-300/500V: 21,400đ/m

- YY-6x0.75-300/500V: 27,400đ/m

- YY-6x1-300/500V: 35,410đ/m

- YY-6x1.5-300/500V: 50,360đ/m

- YY-6x2.5-300/SOOV: 74,390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (7 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (7 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-7x0.5-300/500V: 22,880đ/m

- YY-7x0.75-300/500V: 29,330đ/m

- YY-7x1-300/500V: 36,780đ/m

- YY-7x1.5-300/500V: 52,210đ/m

- YY-7x2.5-300/500V: 78,040đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (8 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (8 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-8x0.5-300/500V: 27,140đ/m

- YY-8x0.75-300/500V: 34,480đ/m

- YY-8x1-300/500V: 45,860đ/m

- YY-8x1.5-300/500V: 60,640đ/m

- YY-8x2.5-300/500V: 91,190đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (10 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (10 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-10x0.5-300/500V: 32,620đ/m

- YY-10x0.75-300/500V: 41,700đ/m

- YY-10x1-300/500V: 56,040đ/m

- YY-10x1.5-300/500V: 74,430đ/m

- YY-10x2.5-300/500V: 111,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (12 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (12 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-12x0.5-300/500V: 37,430đ/m

- YY-12x0.75-300/500V: 48,490đ/m

- YY-12x1-300/500V: 65,340đ/m

- YY-12x1.5-300/500V: 87,340đ/m

- YY-12x2.5-300/500V: 132,560đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (14 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (14 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-14x0.5-300/500V: 43,670đ/m

- YY-14x0.75-300/500V: 56,480đ/m

- YY-14x1-300/500V: 75,190đ/m

- YY-14x1.5-300/500V: 101,020đ/m

- YY-14x2.5-300/500V: 153,900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (16 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (16 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-16x0.5-300/500V: 48,920đ/m

- YY-16x0.75-300/500V: 63,590đ/m

- YY-16x1-300/500V: 85,370đ/m

- YY-16x1.5-300/500V: 114,810đ/m

- YY-16x2.5-300/500V: 175,030đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (18 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (18 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-18x0.5-300/500V: 51,940đ/m

- YY-18x0.75-300/500V: 70,140đ/m

- YY-18x1-300/500V: 91,180đ/m

- YY-18x1.5-300/500V: 126,020đ/m

- YY-18x2.5-300/500V: 192,130đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (19 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (19 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-19x0.5-300/500V: 55,050đ/m

- YY-19x0.75-300/500V: 73,240đ/m

- YY-19x1-300/500V: 98,830đ/m

- YY-19x1.5-300/500V: 133,860đ/m

- YY-19x2.5-300/500V: 206,470đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (24 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (24 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-24x0.5-300/500V: 69,170đ/m

- YY-24x0.75-300/500V: 92,950đ/m

- YY-24x1-300/500V: 125,100đ/m

- YY-24x1.5-300/500V: 169,650đ/m

- YY-24x2.5-300/500V: 260,630đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (25 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (25 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-25x0.5-300/500V: 71,270đ/m

- YY-25x0.75-300/500V: 98,220đ/m

- YY-25x1-300/500V: 133,530đ/m

- YY-25x1.5-300/500V: 176,420đ/m

- YY-25x2.5-300/500V: 270,990đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (27 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (27 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-27x0.5-300/500V: 76,510đ/m

- YY-27x0.75-300/500V: 105,460đ/m

- YY-27x1-300/500V: 139,220đ/m

- YY-27x1.5-300/500V: 189,130đ/m

- YY-27x2.5-300/500V: 292,840đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Dây điều khiển có màn chống nhiễu, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (2 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (2 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-2x0.5-300/500V: 19,300đ/m

- CY-2x0.75-300/500V: 22,440đ/m

- CY-2x1-300/500V: 26,710đ/m

- CY-2x1.5-300/500V: 31,520đ/m

- CY-2x2.5-300/500V: 42,390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (3 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (3 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-3x0.5-300/500V: 23,090đ/m

- CY-3x0.75-300/500V: 28,820đ/m

- CY-3x1-300/500V: 32,290đ/m

- CY-3x1.5-300/500V: 38,960đ/m

- CY-3x2.5-300/500V: 53,220đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (4 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (4 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-4x0.5-300/500V: 26,920đ/m

- CY-4x0.75-300/500V: 32,300đ/m

- CY-4x1-300/500V: 38,310đ/m

- CY-4x1.5-300/500V: 46,520đ/m

- CY-4x2.5-300/500V: 64,390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (5 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (5 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-5x0.5-300/500V: 30,210đ/m

- CY-5x0.75-300/500V: 35,460đ/m

- CY-5x1-300/500V: 43,890đ/m

- CY-5x1.5-300/500V: 54,070đ/m

- CY-5x2.5-300/500V: 78,550đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (6 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (6 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-6x0.5-300/500V: 34,210đ/m

- CY-6x0.75-300/500V: 40,430đ/m

- CY-6x1-300/500V: 49,940đ/m

- CY-6x1.5-300/500V: 60,580đ/m

- CY-6x2.5-300/500V: 90,140đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (7 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (7 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-7x0.5-300/500V: 36,450đ/m

- CY-7x0.75-300/500V: 44,340đ/m

- CY-7x1-300/500V: 54,730đ/m

- CY-7x1.5-300/500V: 70,300đ/m

- CY-7x2.5-300/500V: 99,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (8 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (8 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-8x0.5-300/500V: 42,580đ/m

- CY-8x0.75-300/500V: 54,460đ/m

- CY-8x1-300/500V: 63,260đ/m

- CY-8x1.5-300/500V: 78,690đ/m

- CY-8x2.5-300/500V: 119,230đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (10 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (10 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-10x0.5-300/500V: 50,130đ/m

- CY-10x0.75-300/500V: 60,760đ/m

- CY-10x1-300/500V: 75,850đ/m

- CY-10x1.5-300/500V: 98,220đ/m

- CY-10x2.5-300/500V: 137,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (12 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (12 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-12x0.5-300/500V: 55,490đ/m

- CY-12x0.75-300/500V: 68,980đ/m

- CY-12x1-300/500V: 85,920đ/m

- CY-12x1.5-300/500V: 107,960đ/m

- CY-12x2.5-300/500V: 155,710đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (14 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (14 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-14x0.5-300/500V: 61,400đ/m

- CY-14x0.75-300/500V: 75,860đ/m

- CY-14x1-300/500V: 97,190đ/m

- CY-14x1.5-300/500V: 126,010đ/m

- CY-14x2.5-300/500V: 178,030đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (16 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (16 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-16x0.5-300/500V: 65,920đ/m

- CY-16x0.75-300/500V: 82,350đ/m

- CY-16x1-300/500V: 102,340đ/m

- CY-16x1.5-300/500V: 134,650đ/m

- CY-16x2.5-300/500V: 198,730đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (18 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (18 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-18x0.5-300/500V: 71,880đ/m

- CY-18x0.75-300/500V: 92,340đ/m

- CY-18x1-300/500V: 113,640đ/m

- CY-18x1.5-300/500V: 150,020đ/m

- CY-18x2.5-300/500V: 220,950đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (19 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (19 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-19x0.5-300/500V: 72,810đ/m

- CY-19x0.75-300/500V: 92,270đ/m

- CY-19x1-300/500V: 121,490đ/m

- CY-19x1.5-300/500V: 157,830đ/m

- CY-19x2.5-300/500V: 226,930đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (24 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (24 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-24x0.5-300/500V: 92,200đ/m

- CY-24x0.75-300/500V: 115,980đ/m

- CY-24x1-300/500V: 146,120đ/m

- CY-24x1.5-300/500V: 192,300đ/m

- CY-24x2.5-300/500V: 283,370đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (25 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (25 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-25x0.5-300/500V: 97,580đ/m

- CY-25x0.75-300/500V: 122,550đ/m

- CY-25x1-300/500V: 156,690đ/m

- CY-25x1.5-300/500V: 204,280đ/m

- CY-25x2.5-300/500V: 304,740đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (27 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (27 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-27x0.5-300/500V: 100,150đ/m

- CY-27x0.75-300/500V: 127,380đ/m

- CY-27x1-300/500V: 158,560đ/m

- CY-27x1.5-300/500V: 212,110đ/m

- CY-27x2.5-300/500V: 314,120đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp nhôm Lion

Dây điện lực ruột nhôm hạ thế AV - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1

Dây điện lực ruột nhôm hạ thế AV - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1

- AV-16-0.6/1kV: 7,550đ/m

- AV-25-0.6/1kV: 10,630đ/m

- AV-35-0.6/1kV: 13,860đ/m

- AV-50-0.6/1kV: 19,380đ/m

- AV-70-0.6/1kV: 26,160đ/m

- AV-95-0.6/1kV: 35,570đ/m

- AV-120-0.6/1kV: 43,230đ/m

- AV-150-0.6/1kV: 55,600đ/m

- AV-185-0.6/1kV: 68,080đ/m

- AV-240-0.6/1kV: 86,140đ/m

- AV-300-0.6/1kV: 107,810đ/m

- AV-400-0.6/1kV: 136,370đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

- LV-ABC-2x10-0.6/1kV: 12,070đ/m

- LV-ABC-2x11-0.6/1kV: 13,130đ/m

- LV-ABC-2x16-0.6/1kV: 17,180đ/m

- LV-ABC-2x25-0.6/1kV: 22,660đ/m

- LV-ABC-2x35-0.6/1kV: 28,940đ/m

- LV-ABC-2x50-0.6/1kV: 42,250đ/m

- LV-ABC-2x70-0.6/1kV: 54,510đ/m

- LV-ABC-2x95-0.6/1kV: 71,650đ/m

- LV-ABC-2x120-0.6/1kV: 88,650đ/m

- LV-ABC-2x150-0.6/1kV: 106,900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

- LV-ABC-3x16-0.6/1kV: 24,850đ/m

- LV-ABC-3x25-0.6/1kV: 33,920đ/m

- LV-ABC-3x35-0.6/1kV: 45,600đ/m

- LV-ABC-3x50-0.6/1kV: 59,660đ/m

- LV-ABC-3x70-0.6/1kV: 78,370đ/m

- LV-ABC-3x95-0.6/1kV: 105,530đ/m

- LV-ABC-3x120-0.6/1kV: 130,900đ/m

- LV-ABC-3x150-0.6/1kV: 158,830đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

- LV-ABC-4x16-0.6/1kV: 32,510đ/m

- LV-ABC-4x25-0.6/1kV: 43,560đ/m

- LV-ABC-4x35-0.6/1kV: 56,820đ/m

- LV-ABC-4x50-0.6/1kV: 76,470đ/m

- LV-ABC-4x70-0.6/1kV: 103,760đ/m

- LV-ABC-4x95-0.6/1kV: 136,920đ/m

- LV-ABC-4x120-0.6/1kV: 173,370đ/m

- LV-ABC-4x150-0.6/1kV: 209,160đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Cáp điện lực ruột nhôm Lion

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

- AXV-10-0.6/1kV: 9,000đ/m

- AXV-16-0.6/1kV: 11,480đ/m

- AXV-25-0.6/1kV: 15,790đ/m

- AXV-35-0.6/1kV: 19,850đ/m

- AXV-50-0.6/1kV: 26,920đ/m

- AXV-70-0.6/1kV: 36,010đ/m

- AXV-95-0.6/1kV: 46,410đ/m

- AXV-120-0.6/1kV: 58,880đ/m

- AXV-150-0.6/1kV: 69,280đ/m

- AXV-185-0.6/1kV: 86,360đ/m

- AXV-240-0.6/1kV: 107,700đ/m

- AXV-300-0.6/1kV: 133,750đ/m

- AXV-400-0.6/1kV: 168,220đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

- AXV-2x16-0.6/1kV: 38,530đ/m

- AXV-2x25-0.6/1kV: 49,360đ/m

- AXV-2x35-0.6/1kV: 59,320đ/m

- AXV-2x50-0.6/1kV: 73,550đ/m

- AXV-2x70-0.6/1kV: 93,580đ/m

- AXV-2x95-0.6/1kV: 117,990đ/m

- AXV-2x120-0.6/1kV: 158,480đ/m

- AXV-2x150-0.6/1kV: 180,050đ/m

- AXV-2x185-0.6/1kV: 216,270đ/m

- AXV-2x240-0.6/1kV: 268,370đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

- AXV-3x16-0.6/1kV: 46,520đ/m

- AXV-3x25-0.6/1kV: 61,180đ/m

- AXV-3x35-0.6/1kV: 72,570đ/m

- AXV-3x50-0.6/1kV: 94,780đ/m

- AXV-3x70-0.6/1kV: 123,240đ/m

- AXV-3x95-0.6/1kV: 160,670đ/m

- AXV-3x120-0.6/1kV: 209,270đ/m

- AXV-3x150-0.6/1kV: 242,870đ/m

- AXV-3x185-0.6/1kV: 295,080đ/m

- AXV-3x240-0.6/1kV: 370,710đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)

- AXV-4x16-0.6/1kV: 56,480đ/m

- AXV-4x25-0.6/1kV: 74,430đ/m

- AXV-4x35-0.6/1kV: 90,080đ/m

- AXV-4x50-0.6/1kV: 119,190đ/m

- AXV-4x70-0.6/1kV: 158,260đ/m

- AXV-4x95-0.6/1kV: 206,200đ/m

- AXV-4x120-0.6/1kV: 261,910đ/m

- AXV-4x150-0.6/1kV: 317,410đ/m

- AXV-4x185-0.6/1kV: 383,510đ/m

- AXV-4x240-0.6/1kV: 483,770đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện lực ruột nhôm thép bảo vệ Lion

Cáp điện lực hạ thế AXV/DATA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế AXV/DATA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- AXV/DATA-16-0.6/1kV: 36,990đ/m

- AXV/DATA-25-0.6/1kV: 45,200đ/m

- AXV/DATA-35-0.6/1kV: 51,330đ/m

- AXV/DATA-50-0.6/1kV: 61,510đ/m

- AXV/DATA-70-0.6/1kV: 70,160đ/m

- AXV/DATA-95-0.6/1kV: 85,040đ/m

- AXV/DATA-120-0.6/1kV: 104,850đ/m

- AXV/DATA-150-0.6/1kV: 117,440đ/m

- AXV/DATA-185-0.6/1kV: 134,620đ/m

- AXV/DATA-240-0.6/1kV: 163,190đ/m

- AXV/DATA-300-0.6/1kV: 196,350đ/m

- AXV/DATA-400-0.6/1kV: 240,350đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- AXV/DSTA-2x16-0.6/1kV: 56,040đ/m

- AXV/DSTA-2x25-0.6/1kV: 71,140đ/m

- AXV/DSTA-2x35-0.6/1kV: 83,400đ/m

- AXV/DSTA-2x50-0.6/1kV: 98,510đ/m

- AXV/DSTA-2x70-0.6/1kV: 123,460đ/m

- AXV/DSTA-2x95-0.6/1kV: 153,560đ/m

- AXV/DSTA-2x120-0.6/1kV: 227,660đ/m

- AXV/DSTA-2x150-0.6/1kV: 254,580đ/m

- AXV/DSTA-2x185-0.6/1kV: 301,100đ/m

- AXV/DSTA-2x240-0.6/1kV: 364,360đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- AXV/DSTA-3x16-0.6/1kV: 66,000đ/m

- AXV/DSTA-3x25-0.6/1kV: 84,280đ/m

- AXV/DSTA-3x35-0.6/1kV: 97,190đ/m

- AXV/DSTA-3x50-0.6/1kV: 121,710đ/m

- AXV/DSTA-3x70-0.6/1kV: 155,860đ/m

- AXV/DSTA-3x95-0.6/1kV: 200,290đ/m

- AXV/DSTA-3x120-0.6/1kV: 285,560đ/m

- AXV/DSTA-3x150-0.6/1kV: 325,500đ/m

- AXV/DSTA-3x185-0.6/1kV: 388,550đ/m

- AXV/DSTA-3x240-0.6/1kV: 478,620đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- AXV/DSTA-4x16-0.6/1kV: 69,280đ/m

- AXV/DSTA-4x25-0.6/1kV: 96,750đ/m

- AXV/DSTA-4x35-0.6/1kV: 115,690đ/m

- AXV/DSTA-4x50-0.6/1kV: 150,930đ/m

- AXV/DSTA-4x70-0.6/1kV: 194,270đ/m

- AXV/DSTA-4x9-0.6/1kV: 277,780đ/m

- AXV/DSTA-4x120-0.6/1kV: 330,540đ/m

- AXV/DSTA-4x150-0.6/1kV: 415,470đ/m

- AXV/DSTA-4x185-0.6/1kV: 488,800đ/m

- AXV/DSTA-4x240-0.6/1kV: 610,510đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- AXV/DSTA-3x10+1x6-0.6/1kV: 54,940đ/m

- AXV/DSTA-3x16+1x10-0.6/1kV: 75,960đ/m

- AXV/DSTA-3x25+1x16-0.6/1kV: 91,500đ/m

- AXV/DSTA-3x50+1x25-0.6/1kV: 139,000đ/m

- AXV/DSTA-3x50+1x35-0.6/1kV: 144,470đ/m

- AXV/DSTA-3x70+1x35-0.6/1kV: 178,620đ/m

- AXV/DSTA-3x70+1x50-0.6/1kV: 184,640đ/m

- AXV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV: 253,600đ/m

- AXV/DSTA-3x95+1x70-0.6/1kV: 265,200đ/m

- AXV/DSTA-3x120+1x70-0.6/1kV: 311,710đ/m

- AXV/DSTA-3x120+1x95-0.6/1kV: 323,970đ/m

- AXV/DSTA-3x150+1x70-0.6/1kV: 370,490đ/m

- AXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1kV: 385,590đ/m

- AXV/DSTA-3x185+1x95-0.6/1kV: 439,770đ/m

- AXV/DSTA-3x185+1x120-0.6/1kV: 451,810đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x120-0.6/1kV: 549,330đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x150-0.6/1kV: 569,140đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x185-0.6/1kV: 587,090đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp năng lượng mặt trời Lion

Cáp năng lượng mặt trời: DC Solar cable - H1Z2Z2 - K-1,5kV DC - EN 50168

Cáp năng lượng mặt trời: DC Solar cable - H1Z2Z2 - K-1,5kV DC - EN 50168

- H1Z2Z2-K-1,5-1,5kVDC: 12,180đ/m

- H1Z2Z2-K-2,5-1,5kVDC: 17,030đ/m

- H1Z2Z2-K-4,0-1,5kVDC: 23,070đ/m

- H1Z2Z2-K-6,0-1,5kVDC: 32,880đ/m

- H1Z2Z2-K-10-1,5kVDC: 51,960đ/m

- H1Z2Z2-K-16-1,5kVDC: 74,490đ/m

- H1Z2Z2-K-25-1,5kVDC: 113,410đ/m

- H1Z2Z2-K-35-1,5kVDC: 157,500đ/m

- H1Z2Z2-K-50-1,5kVDC: 231,450đ/m

- H1Z2Z2-K-70-1,5kVDC: 311,870đ/m

- H1Z2Z2-K-95-1,5kVDC: 403,060đ/m

- H1Z2Z2-K-120-1,5kVDC: 505,910đ/m

- H1Z2Z2-K-150-1,5kVDC: 670,080đ/m

- H1Z2Z2-K-185-1,5kVDC: 798,690đ/m

- H1Z2Z2-K-240-1,5kVDC: 1,046,200đ/m

- H1Z2Z2-K-300-1,5kVDC: 1,264,170đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp