Cáp mạng COMMSCOPE

Cáp mạng AMP Commscope CAT6 1427254-6 (305m/cuộn)

Cáp mạng COMMSCOPE CAT-5E UTP

COMMSCOPE Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CM, 305m, White (CA CAT5E 4UTP 24AWG CM WHITE).

- Cáp mạng Category 5e UTP, CM, 4-Pair, 200 Mhz, White (màu trắng), 305 mét/thùng.

- Cáp Category 5e COMMSCOPE vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu: Trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.

- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.

- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).

- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.

- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.

- Độ dày lõi 24 AWG, solid.

- Điện dung: 5.6 nF/100m.

- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.

- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.

- Điện áp: 300VAC hoặc VDC.

- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.

- Độ uốn cong: 4 lần đường kính cáp.

- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 24 AWG.

- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.

- Vỏ bọc: 0.015in, PVC.

- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.

- Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 305 mét.

Xem tiếp
Cáp mạng chống nhiễu COMMSCOPE CAT-5E FTP

Cáp mạng chống nhiễu COMMSCOPE CAT-5E FTP

COMMSCOPE Category 5e FTP Cable, 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 305m, White (CABLE CAT5E 4P FTP SOLID 24AWG)

- Cáp mạng chống nhiễu COMMSCOPE Category 5e FTP, 4-Pair, 100 Mhz, White (màu trắng), 305 mét/thùng.

- Có lớp bọc kim loại chống nhiễu.

- Thích hợp dùng cho Gigabit Ethernet 1000Base-T, Ethernet 100Base-T.

- Cáp Category 5e COMMSCOPE vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu: Trắng, xám, được đóng gói vào thùng dạng reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.

- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.

- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet (IEEE 802.3ab).

- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.

- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.

- Độ dày lõi 24 AWG, solid, có vỏ bọc chống nhiễu bao bọc tất cả các lõi.

- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, 24 AWG.

- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.

- Vỏ bọc: 0.015in, PVC.

- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.

- Điện dung: 5.6 nF/100m.

- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.

- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.

- Điện áp: 300VAC hoặc VDC.

- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.

- Độ uốn cong: 4 lần đường kính cáp.

- Vỏ cáp PVC với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng reel in box, với chiều dài 1000 feet.

Xem tiếp
Cáp mạng COMMSCOPE CAT-6 UTP

Cáp mạng COMMSCOPE CAT-6 UTP

COMMSCOPE Category 6 UTP Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, CM, 305m, Blue (CABLE, CAT6, 4UTP, 23AWG, CM, 75C, BLUE)

- Cáp mạng COMMSCOPE Category 6 UTP, CM, 4-Pair, 600 Mhz, Blue (màu xanh dương), 305 mét/thùng.

- Cáp xoắn đôi Cat 6 COMMSCOPE thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6 theo TIA/EIA-568-B và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp có nhiều màu trắng, xám, xanh và vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.

- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).

- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.

- Băng thông hỗ trợ lên tới 600 MHz.

- Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.

- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.

- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.

- Vỏ bọc: 0.025in, PVC.

- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.

- Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

Xem tiếp
Cáp mạng COMMSCOPE CAT6 4 đôi UTP

Cáp mạng COMMSCOPE CAT6 4 đôi UTP

- Cáp mạng CAT6, 4 đôi, UTP, 24AWG, CM rated, 24 AWG, 305m/thùng, Blue.

- Conductor Material: Bare copper.

- Insulation Material: Polyolefin.

- Jacket Material: PVC.

- ANSI/TIA Category: 6.

- Cable Component Type: Horizontal.

- Cable Type: U/UTP (unshielded).

- Conductor Type, singles: Solid.

- Conductors, quantity: 8.

- Jacket Color: Blue.

- Pairs, quantity: 4.

- Transmission Standards: ANSI/TIA-568.2-D, CENELEC EN 50288-6-1, ISO/IEC 11801 Class E.

- Cable Length: 305m.

- Diameter Over Conductor: 0.978 mm.

- Diameter Over Jacket, nominal: 5.588 mm.

- Conductor Gauge, singles: 24 AWG.

- Installation temperature: -0°C to +60°C.

- Operating Temperature: -20°C to +60°C.

Xem tiếp
Cáp mạng COMMSCOPE CAT-6A FTP

Cáp mạng COMMSCOPE CAT-6A FTP

- COMMSCOPE Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m, White (CABLE, CAT6A, 4FTP, 23AWG, LSZH, WHITE).

- Cáp màu trắng, 305 mét/thùng.

- Cáp Đôi Xoắn Category 6A bọc giáp COMMSCOPE thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

- Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T đến 100m.

- Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet.

- Chứng nhận an toàn: IEC 60332-1-2, IEC 60754-1, IEC 60754-2, IEC 61034-2.

- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.

- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.042 dia nom.

- Vỏ bọc LSZH.

- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.

Xem tiếp