- CV/FRT-1.5-0.6/1kV: 7,810đ/m
- CV/FRT-2.5-0.6/1kV: 11,220đ/m
- CV/FRT-4-0.6/1kV: 16,780đ/m
- CV/FRT-6-0.6/1kV: 24,080đ/m
- CV/FRT-10-0.6/1kV: 38,640đ/m
- CV/FRT-16-0.6/1kV: 57,680đ/m
- CV/FRT-25-0.6/1kV: 90,840đ/m
- CV/FRT-35-0.6/1kV: 124,440đ/m
- CV/FRT-50-0.6/1kV: 173,260đ/m
- CV/FRT-70-0.6/1kV: 243,960đ/m
- CV/FRT-95-0.6/1kV: 336,450đ/m
- CV/FRT-120-0.6/1kV: 434,080đ/m
- CV/FRT-150-0.6/1kV: 515,840đ/m
- CV/FRT-185-0.6/1kV: 642,250đ/m
- CV/FRT-240-0.6/1kV: 840,900đ/m
- CV/FRT-300-0.6/1kV: 1,052,690đ/m
- CV/FRT-400-0.6/1kV: 1,340,320đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV/FRT-1-0.6/1kV: 8,230đ/m
- CXV/FRT-1.5-0.6/1kV: 10,240đ/m
- CXV/FRT-2.5-0.6/1kV: 14,580đ/m
- CXV/FRT-4-0.6/1kV: 20,060đ/m
- CXV/FRT-6-0.6/1kV: 27,580đ/m
- CXV/FRT-10-0.6/1kV: 42,580đ/m
- CXV/FRT-16-0.6/1kV: 62,390đ/m
- CXV/FRT-25-0.6/1kV: 95,770đ/m
- CXV/FRT-35-0.6/1kV: 130,030đ/m
- CXV/FRT-50-0.6/1kV: 175,340đ/m
- CXV/FRT-70-0.6/1kV: 247,470đ/m
- CXV/FRT-95-0.6/1kV: 339,080đ/m
- CXV/FRT-120-0.6/1kV: 441,960đ/m
- CXV/FRT-150-0.6/1kV: 525,360đ/m
- CXV/FRT-185-0.6/1kV: 655,930đ/m
- CXV/FRT-240-0.6/1kV: 857,320đ/m
- CXV/FRT-300-0.6/1kV: 1,074,030đ/m
- CXV/FRT-400-0.6/1kV: 1,368,450đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV/FRT-2x1-0.6/1kV: 24,630đ/m
- CXV/FRT-2x1.5-0.6/1kV: 29,550đ/m
- CXV/FRT-2x2.5-0.6/1kV: 38,960đ/m
- CXV/FRT-2x4-0.6/1kV: 53,190đ/m
- CXV/FRT-2x6-0.6/1kV: 70,270đ/m
- CXV/FRT-2x10-0.6/1kV: 104,630đ/m
- CXV/FRT-2x16-0.6/1kV: 144,150đ/m
- CXV/FRT-2x25-0.6/1kV: 213,970đ/m
- CXV/FRT-2x35-0.6/1kV: 284,900đ/m
- CXV/FRT-2x50-0.6/1kV: 376,840đ/m
- CXV/FRT-2x70-0.6/1kV: 523,720đ/m
- CXV/FRT-2x95-0.6/1kV: 713,070đ/m
- CXV/FRT-2x120-0.6/1kV: 925,620đ/m
- CXV/FRT-2x150-0.6/1kV: 1,101,940đ/m
- CXV/FRT-2x185-0.6/1kV: 1,367,580đ/m
- CXV/FRT-2x240-0.6/1kV: 1,782,610đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV/FRT-3x1-0.6/1kV: 29,440đ/m
- CXV/FRT-3x1.5-0.6/1kV: 36,120đ/m
- CXV/FRT-3x2.5-0.6/1kV: 48,920đ/m
- CXV/FRT-3x4-0.6/1kV: 68,190đ/m
- CXV/FRT-3x6-0.6/1kV: 92,270đ/m
- CXV/FRT-3x10-0.6/1kV: 140,420đ/m
- CXV/FRT-3x16-0.6/1kV: 200,290đ/m
- CXV/FRT-3x25-0.6/1kV: 302,300đ/m
- CXV/FRT-3x35-0.6/1kV: 405,840đ/m
- CXV/FRT-3x50-0.6/1kV: 541,780đ/m
- CXV/FRT-3x70-0.6/1kV: 761,330đ/m
- CXV/FRT-3x95-0.6/1kV: 1,043,500đ/m
- CXV/FRT-3x120-0.6/1kV: 1,354,330đ/m
- CXV/FRT-3x150-0.6/1kV: 1,610,890đ/m
- CXV/FRT-3x185-0.6/1kV: 2,011,800đ/m
- CXV/FRT-3x240-0.6/1kV: 2,629,320đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV/FRT-4x1-0.6/1kV: 35,460đ/m
- CXV/FRT-4x1.5-0.6/1kV: 44,000đ/m
- CXV/FRT-4x2.5-0.6/1kV: 60,310đ/m
- CXV/FRT-4x4-0.6/1kV: 85,590đ/m
- CXV/FRT-4x6-0.6/1kV: 117,220đ/m
- CXV/FRT-4x10-0.6/1kV: 180,150đ/m
- CXV/FRT-4x16-0.6/1kV: 258,740đ/m
- CXV/FRT-4x25-0.6/1kV: 392,600đ/m
- CXV/FRT-4x35-0.6/1kV: 528,970đ/m
- CXV/FRT-4x50-0.6/1kV: 712,520đ/m
- CXV/FRT-4x70-0.6/1kV: 1,005,080đ/m
- CXV/FRT-4x95-0.6/1kV: 1,378,960đ/m
- CXV/FRT-4x120-0.6/1kV: 1,794,320đ/m
- CXV/FRT-4x150-0.6/1kV: 2,139,750đ/m
- CXV/FRT-4x185-0.6/1kV: 2,665,440đ/m
- CXV/FRT-4x240-0.6/1kV: 3,484,010đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV/FRT-3x2.5+1x1.5-0.6/1kV: 53,280đ/m
- CXV/FRT-3x4+1x2.5-0.6/1kV: 79,350đ/m
- CXV/FRT-3x6+1x4-0.6/1kV: 109,340đ/m
- CXV/FRT-3x10+1x6-0.6/1kV: 164,180đ/m
- CXV/FRT-3x16+1x10-0.6/1kV: 243,200đ/m
- CXV/FRT-3x25+1x16-0.6/1kV: 359,110đ/m
- CXV/FRT-3x35+1x16-0.6/1kV: 461,330đ/m
- CXV/FRT-3x35+1x25-0.6/1kV: 494,500đ/m
- CXV/FRT-3x50+1x25-0.6/1kV: 632,950đ/m
- CXV/FRT-3x50+1x35-0.6/1kV: 666,770đ/m
- CXV/FRT-3x70+1x35-0.6/1kV: 886,220đ/m
- CXV/FRT-3x70+1x50-0.6/1kV: 931,530đ/m
- CXV/FRT-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,214,130đ/m
- CXV/FRT-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,286,800đ/m
- CXV/FRT-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,603,660đ/m
- CXV/FRT-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,708,080đ/m
- CXV/FRT-3x150+1x70-0.6/1kV: 1,912,970đ/m
- CXV/FRT-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,015,300đ/m
- CXV/FRT-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,357,880đ/m
- CXV/FRT-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,518,340đ/m
- CXV/FRT-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,161,570đ/m
- CXV/FRT-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,265,000đ/m
- CXV/FRT-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,400,390đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
Thương hiệu Lion cung cấp đa dạng các mẫu cáp điện chậm cháy, cập nhật giá cả minh bạch và phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Các dòng cáp điện Lion được thiết kế với lõi đồng chất lượng cao, có tùy chọn từ 1 đến 4 lõi, bao gồm cả loại đặc biệt 3 lõi đồng và 1 lõi trung tính, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
Cáp điện chậm cháy Lion đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như:
Những tiêu chuẩn này khẳng định độ an toàn và chất lượng vượt trội, giúp người dùng yên tâm khi lựa chọn sản phẩm cho các công trình điện.
Với những ưu điểm nổi bật, cáp điện chậm cháy Lion là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu suất cao.