Cáp chậm cháy

Cáp chậm cháy, một lõi, không giáp, bọc cách điện PVC (AS/NZS 5000.1:2005; IEC 60332, Cu/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 1 lõi, không giáp, bọc cách điện PVC (AS/NZS 5000.1:2005; IEC 60332, Cu/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CV 1.5(V-75Cam1): 5,523 đ/m

- FSN-CV 2.5(V-75Cam1): 8,775 đ/m

- FSN-CV 4.0(V-75Cam1): 14,128 đ/m

- FSN-CV 6.0(V-75Cam1): 20,433 đ/m

- FSN-CV 10(V-75Cam1): 32,756 đ/m

- FSN-CV 16(V-75Cam1): 50,767 đ/m

- FSN-CV 25(V-75Cam1): 79,360 đ/m

- FSN-CV 35(V-75Cam1): 109,463 đ/m

- FSN-CV 50(V-75Cam1): 149,796 đ/m

- FSN-CV 70(V-75Cam1): 213,226 đ/m

- FSN-CV 95(V-75Cam1): 295,791 đ/m

- FSN-CV 120(V-75Cam1): 371,395 đ/m

- FSN-CV 150(V-75Cam1): 461,580 đ/m

- FSN-CV 185(V-75Cam1): 573,806 đ/m

- FSN-CV 240(V-75Cam1): 756,069 đ/m

- FSN-CV 300(V-75Cam1): 946,049 đ/m

- FSN-CV 400(V-75Cam1): 1,224,202 đ/m

- FSN-CV 500(V-75Cam1): 1,550,665 đ/m

- FSN-CV 630(V-75Cam1): 1,999,967 đ/m

- FSN-CV 800(V-75Cam1): 2,553,637 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, một lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 1 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 1x1.5: 7,247 đ/m

- FSN-CXV 1x2.5: 10,629 đ/m

- FSN-CXV 1x4.0: 16,042 đ/m

- FSN-CXV 1x6.0: 22,311 đ/m

- FSN-CXV 1x10: 34,805 đ/m

- FSN-CXV 1x16: 53,051 đ/m

- FSN-CXV 1x25: 81,819 đ/m

- FSN-CXV 1x35: 112,263 đ/m

- FSN-CXV 1x50: 152,491 đ/m

- FSN-CXV 1x70: 216,521 đ/m

- FSN-CXV 1x95: 299,049 đ/m

- FSN-CXV 1x120: 375,391 đ/m

- FSN-CXV 1x150: 465,905 đ/m

- FSN-CXV 1x185: 579,324 đ/m

- FSN-CXV 1x240: 760,947 đ/m

- FSN-CXV 1x300: 950,543 đ/m

- FSN-CXV 1x400: 1,230,965 đ/m

- FSN-CXV 1x500: 1,557,380 đ/m

- FSN-CXV 1x630: 2,010,568 đ/m

- FSN-CXV 1x800: 2,568,711 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 2x1.5 (đặc): 17,349 đ/m

- FSN-CXV 2x2.5 (đặc): 24,564 đ/m

- FSN-CXV 2x4.0 (đặc): 35,865 đ/m

- FSN-CXV 2x6.0: 49,549 đ/m

- FSN-CXV 2x10: 75,551 đ/m

- FSN-CXV 2x16: 113,274 đ/m

- FSN-CXV 2x25: 173,203 đ/m

- FSN-CXV 2x35: 235,549 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 3x1.5: 23,794 đ/m
- FSN-CXV 3x2.5: 33,861 đ/m

- FSN-CXV 3x4.0: 50,587 đ/m

- FSN-CXV 3x6.0: 70,544 đ/m

- FSN-CXV 3x10: 109,155 đ/m

- FSN-CXV 3x16: 162,434 đ/m

- FSN-CXV 3x25: 250,433 đ/m

- FSN-CXV 3x35: 341,198 đ/m

- FSN-CXV 3x50: 463,129 đ/m

- FSN-CXV 3x70: 658,746 đ/m

- FSN-CXV 3x95: 908,173 đ/m

- FSN-CXV 3x120: 1,140,281 đ/m

- FSN-CXV 3x150: 1,414,928 đ/m

- FSN-CXV 3x185: 1,756,374 đ/m

- FSN-CXV 3x240: 2,310,050 đ/m

- FSN-CXV 3x300: 2,884,277 đ/m

- FSN-CXV 3x400: 3,728,956 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 3x2.5+1x1.5: 40,078 đ/m

- FSN-CXV 3x4.0+1x2.5: 60,155 đ/m

- FSN-CXV 3x6.0+1x4.0: 84,962 đ/m

- FSN-CXV 3x10x1x6.0: 129,554 đ/m

- FSN-CXV 3x16+1x10: 198,788 đ/m

- FSN-CXV 3x25+1x16: 303,936 đ/m

- FSN-CXV 3x35+1x16: 395,204 đ/m

- FSN-CXV 3x35+1x25: 425,191 đ/m

- FSN-CXV 3x50+1x25: 548,443 đ/m

- FSN-CXV 3x50+1x35: 579,112 đ/m

- FSN-CXV 3x70+1x35: 774,987 đ/m

- FSN-CXV 3x70+1x50: 815,453 đ/m

- FSN-CXV 3x95+1x50: 1,056,887 đ/m

- FSN-CXV 3x95+1x70: 1,122,687 đ/m

- FSN-CXV 3x120+1x70: 1,354,250 đ/m

- FSN-CXV 3x120+1x95: 1,436,882 đ/m

- FSN-CXV 3x150+1x70: 1,625,944 đ/m

- FSN-CXV 3x150+1x95: 1,708,528 đ/m

- FSN-CXV 3x150+1x120: 1,786,338 đ/m

- FSN-CXV 3x185+1x95: 2,053,010 đ/m

- FSN-CXV 3x185+1x120: 2,131,415 đ/m

- FSN-CXV 3x185+1x150: 2,221,966 đ/m

- FSN-CXV 3x240+1x120: 2,680,648 đ/m

- FSN-CXV 3x240+1x150: 2,771,373 đ/m

- FSN-CXV 3x240+1x185: 2,884,701 đ/m

- FSN-CXV 3x300+1x150: 3,341,749 đ/m

- FSN-CXV 3x300+1x185: 3,457,020 đ/m

- FSN-CXV 3x300+1x240: 3,641,122 đ/m

- FSN-CXV 3x400+1x240: 4,493,512 đ/m

- FSN-CXV 3x400+1x300: 4,686,757 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 4 lõi đều nhau, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 4 lõi đều nhau, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 4x1.5: 29,601 đ/m

- FSN-CXV 4x2.5: 43,491 đ/m

- FSN-CXV 4x4.0: 65,101 đ/m

- FSN-CXV 4x6.0: 91,587 đ/m

- FSN-CXV 4x10: 142,532 đ/m

- FSN-CXV 4x16: 215,831 đ/m

- FSN-CXV 4x25: 333,162 đ/m

- FSN-CXV 4x35: 455,695 đ/m

- FSN-CXV 4x50: 619,505 đ/m

- FSN-CXV 4x70: 882,382 đ/m

- FSN-CXV 4x95: 1,206,038 đ/m

- FSN-CXV 4x120: 1,513,268 đ/m

- FSN-CXV 4x150: 1,879,234 đ/m

- FSN-CXV 4x185: 2,336,679 đ/m

- FSN-CXV 4x240: 3,068,779 đ/m

- FSN-CXV 4x300: 3,832,371 đ/m

- FSN-CXV 4x400: 4,960,494 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp ngầm chậm cháy

Cáp ngầm chậm cháy, 2 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy, 2 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 2x1.5 (đặc): 24,604 đ/m

- FSN-DSTA 2x2.5 (đặc): 32,375 đ/m

- FSN-DSTA 2x4.0 (đặc): 44,137 đ/m

- FSN-DSTA 2x6.0: 59,345 đ/m

- FSN-DSTA 2x10: 86,241 đ/m

- FSN-DSTA 2x16: 126,009 đ/m

- FSN-DSTA 2x25: 186,693 đ/m

- FSN-DSTA 2x35: 249,757 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp ngầm chậm cháy, 3 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy, 3 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 3x1.5: 33,096 đ/m

- FSN-DSTA 3x2.5: 44,435 đ/m

- FSN-DSTA 3x4.0: 60,967 đ/m

- FSN-DSTA 3x6.0: 80,905 đ/m

- FSN-DSTA 3x10: 120,238 đ/m

- FSN-DSTA 3x16: 178,183 đ/m

- FSN-DSTA 3x25: 266,650 đ/m

- FSN-DSTA 3x35: 360,177 đ/m

- FSN-DSTA 3x50: 486,041 đ/m

- FSN-DSTA 3x70: 689,054 đ/m

- FSN-DSTA 3x95: 948,264 đ/m

- FSN-DSTA 3x120: 1,184,357 đ/m

- FSN-DSTA 3x150: 1,466,681 đ/m

- FSN-DSTA 3x185: 1,815,520 đ/m

- FSN-DSTA 3x240: 2,376,698 đ/m

- FSN-DSTA 3x300: 2,956,557 đ/m

- FSN-DSTA 3x400: 3,819,712 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 3x2.5+1x1.5: 49,939 đ/m

- FSN-DSTA 3x4.0+1x2.5: 70,831 đ/m

- FSN-DSTA 3x6.0+1x4.0: 95,732 đ/m

- FSN-DSTA 3x10x1x6.0: 141,521 đ/m

- FSN-DSTA 3x16+1x10: 212,213 đ/m

- FSN-DSTA 3x25+1x16: 318,367 đ/m

- FSN-DSTA 3x35+1x16: 411,292 đ/m

- FSN-DSTA 3x35+1x25: 442,720 đ/m

- FSN-DSTA 3x50+1x25: 566,324 đ/m

- FSN-DSTA 3x50+1x35: 599,696 đ/m

- FSN-DSTA 3x70+1x35: 813,848 đ/m

- FSN-DSTA 3x70+1x50: 855,373 đ/m

- FSN-DSTA 3x95+1x50: 1,098,821 đ/m

- FSN-DSTA 3x95+1x70: 1,164,761 đ/m

- FSN-DSTA 3x120+1x70: 1,400,944 đ/m

- FSN-DSTA 3x120+1x95: 1,486,003 đ/m

- FSN-DSTA 3x150+1x70: 1,680,504 đ/m

- FSN-DSTA 3x150+1x95: 1,765,470 đ/m

- FSN-DSTA 3x150+1x120: 1,842,646 đ/m

- FSN-DSTA 3x185+1x95: 2,112,105 đ/m

- FSN-DSTA 3x185+1x120: 2,193,590 đ/m

- FSN-DSTA 3x185+1x150: 2,285,498 đ/m

- FSN-DSTA 3x240+1x120: 2,745,762 đ/m

- FSN-DSTA 3x240+1x150: 2,839,625 đ/m

- FSN-DSTA 3x240+1x185: 2,954,211 đ/m

- FSN-DSTA 3x300+1x150: 3,416,370 đ/m

- FSN-DSTA 3x300+1x185: 3,537,611 đ/m

- FSN-DSTA 3x300+1x240: 3,725,191 đ/m

- FSN-DSTA 3x400+1x240: 4,578,425 đ/m

- FSN-DSTA 3x400+1x300: 4,772,382 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 4x1.5: 39,229 đ/m

- FSN-DSTA 4x2.5: 53,745 đ/m

- FSN-DSTA 4x4.0: 75,390 đ/m

- FSN-DSTA 4x6.0: 102,689 đ/m

- FSN-DSTA 4x10: 154,894 đ/m

- FSN-DSTA 4x16: 231,480 đ/m

- FSN-DSTA 4x25: 348,610 đ/m

- FSN-DSTA 4x35: 473,793 đ/m

- FSN-DSTA 4x50: 641,045 đ/m

- FSN-DSTA 4x70: 922,378 đ/m

- FSN-DSTA 4x95: 1,249,753 đ/m

- FSN-DSTA 4x120: 1,565,967 đ/m

- FSN-DSTA 4x150: 1,936,635 đ/m

- FSN-DSTA 4x185: 2,402,132 đ/m

- FSN-DSTA 4x240: 3,142,003 đ/m

- FSN-DSTA 4x300: 3,919,741 đ/m

- FSN-DSTA 4x400: 5,096,340 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3-24
Tổng quan
- Quy cách: Cu/Fr-PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Có tính năng chậm cháy lan.
- Ứng dụng: Truyền tải điện năng cho hệ thống phân phối điện. Sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
* Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.