CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG LƯỚI SANGJIN

Quy cách 2 core

Quy cách 2 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 2 Core x 0,5 mm2: 6.400 đ/m - 3.500 đ/m

- 2 Core x 0,75 mm2: 9.200 đ/m - 4.700 đ/m

- 2 Core x 1,25 mm2: 14.000 đ/m - 6.400 đ/m

- 2 Core x 1,5 mm2: 16.100 đ/m - 7.400 đ/m

- 2 Core x 2,5 mm2: 29.400 đ/m - 10.900 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 3 core

Quy cách 3 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 3 Core x 0,5 mm2: 8.700 đ/m - 4.400 đ/m

- 3 Core x 0,75 mm2: 12.300 đ/m - 6.500 đ/m

- 3 Core x 1,25 mm2: 19.000 đ/m - 9.000 đ/m

- 3 Core x 1,5 mm2: 24.500 đ/m - 10.600 đ/m

- 3 Core x 2,5 mm2: 38.500 đ/m - 15.900 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 4 core

Quy cách 4 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 4 Core x 0,5 mm2: 11.100 đ/m - 5.600 đ/m

- 4 Core x 0,75 mm2: 16.100 đ/m - 7.600 đ/m

- 4 Core x 1,25 mm2: 24.500 đ/m - 10.700 đ/m

- 4 Core x 1,5 mm2: 30.300 đ/m - 12.900 đ/m

- 4 Core x 2,5 mm2: 50.100 đ/m - 19.500 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 5 core

Quy cách 5 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 5 Core x 0,5 mm2: 13.600 đ/m - 7.000 đ/m

- 5 Core x 0,75 mm2: 19.700 đ/m - 9.900 đ/m

- 5 Core x 1,25 mm2: 29.700 đ/m - 12.300 đ/m

- 5 Core x 1,5 mm2: 35.700 đ/m - 14.900 đ/m

- 5 Core x 2,5 mm2: 63.500 đ/m - 23.100 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 6 core

Quy cách 6 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 6 Core x 0,5 mm2: 16.000 đ/m - 7.900 đ/m

- 6 Core x 0,75 mm2: 23.300 đ/m - 11.100 đ/m

- 6 Core x 1,25 mm2: 35.300 đ/m - 14.500 đ/m

- 6 Core x 1,5 mm2: 42.800 đ/m - 17.100 đ/m

- 6 Core x 2,5 mm2: 77.500 đ/m - 26.700 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 7 core không lưới

Quy cách 7 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 7 Core x 0,5 mm2: 18.500 đ/m - 8.800 đ/m

- 7 Core x 0,75 mm2: 26.500 đ/m - 11.600 đ/m

- 7 Core x 1,25 mm2: 40.800 đ/m - 16.200 đ/m

- 7 Core x 1,5 mm2: 51.400 đ/m - 19.300 đ/m

- 7 Core x 2,5 mm2: 85.400 đ/m - 29.100 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 8 core không lưới

Quy cách 8 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 8 Core x 0,5 mm2: 20.200 đ/m - 9.400 đ/m

- 8 Core x 0,75 mm2: 29.200 đ/m - 13.300 đ/m

- 8 Core x 1,25 mm2: 46.500 đ/m - 19.300 đ/m

- 8 Core x 1,5 mm2: 56.200 đ/m - 23.900 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 10 core không lưới

Quy cách 10 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 10 Core x 0,5 mm2: 25.500 đ/m - 11.900 đ/m

- 10 Core x 0,75 mm2: 36.700 đ/m - 17.000 đ/m

- 10 Core x 1,25 mm2: 58.000 đ/m - 24.300 đ/m

- 10 Core x 1,5 mm2: 75.900 đ/m - 27.700 đ/m

- 10 Core x 2,5 mm2: 124.900 đ/m - 44.700 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 12 core không lưới

Quy cách 12 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 12 Core x 0,5 mm2: 30.200 đ/m - 14.500 đ/m

- 12 Core x 0,75 mm2: 44.000 đ/m - 19.100 đ/m

- 12 Core x 1,25 mm2: 69.000 đ/m - 27.000 đ/m

- 12 Core x 1,5 mm2: 83.900 đ/m - 31.900 đ/m
- 12 Core x 2,5 mm2: 145.800 đ/m - 56.100 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 16 core không lưới

Quy cách 16 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 16 Core x 0,5 mm2: 40.600 đ/m - 18.400 đ/m đ/m

- 16 Core x 0,75 mm2: 59.500 đ/m - 24.700 đ/m

- 16 Core x 1,25 mm2: 90.900 đ/m - 33.700 đ/m

- 16 Core x 1,5 mm2: 109.500 đ/m - 42.500 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 20 core không lưới

Quy cách 20 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 20 Core x 0,5 mm2: 48.600 đ/m - 22.800 đ/m

- 20 Core x 0,75 mm2: 71.200 đ/m - 28.600 đ/m

- 20 Core x 1,25 mm2: 112.600 đ/m - 43.300 đ/m

- 20 Core x 1,5 mm2: 139.600 đ/m - 54.100 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 24 core không lưới

Quy cách 24 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 24 Core x 0,5 mm2: 63.200 đ/m - 27.400 đ/m

- 24 Core x 0,75 mm2: 87.300 đ/m - 34.700 đ/m

- 24 Core x 1,25 mm2: 136.500 đ/m - 53.300 đ/m

- 24 Core x 1,5 mm2: 177.700 đ/m - 67.200 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 30 core không lưới

Quy cách 30 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 30 Core x 0,5 mm2: 80.600 đ/m - 34.300 đ/m

- 30 Core x 0,75 mm2: 115.500 đ/m - 42.900 đ/m

- 30 Core x 1,25 mm2: 168.500 đ/m - 64.800 đ/m

- 30 Core x 1,5 mm2: 204.100 đ/m - 79.800 đ/m

Xem tiếp

CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU (CÓ LƯỚI) SANGJIN

Quy cách 2 core chống nhiễu

Quy cách 2 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 2 Core x 0,5 mm2: 10.000 đ/m - 4.700 đ/m

- 2 Core x 0,75 mm2: 12.500 đ/m - 6.300 đ/m

- 2 Core x 1,25 mm2: 17.900 đ/m - 7.600 đ/m

- 2 Core x 1,5 mm2: 23.800 đ/m - 8.500 đ/m

- 2 Core x 2,5 mm2: 33.000 đ/m - 13.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 3 core chống nhiễu

Quy cách 3 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 3 Core x 0,5 mm2: 12.300 đ/m - 5.900 đ/m

- 3 Core x 0,75 mm2: 15.700 đ/m - 8.000 đ/m

- 3 Core x 1,25 mm2: 23.300 đ/m - 10.400 đ/m

- 3 Core x 1.5 mm2: 31.700 đ/m - 10.500 đ/m

- 3 Core x 2,5 mm2: 45.200 đ/m - 16.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 4 core chống nhiễu

Quy cách 4 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 4 Core x 0,5 mm2: 15.200 đ/m - 6.800 đ/m

- 4 Core x 0,75 mm2: 19.700 đ/m - 9.300 đ/m

- 4 Core x 1,25 mm2: 29.800 đ/m - 11.600 đ/m

- 4 Core x 1,5 mm2: 39.700 đ/m - 13.000 đ/m

- 4 Core x 2,5 mm2: 60.300 đ/m - 20.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 5 core chống nhiễu

Quy cách 5 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 5 Core x 0,5 mm2: 18.000 đ/m - 7.800 đ/m

- 5 Core x 0,75 mm2: 23.700 đ/m - 10.400 đ/m

- 5 Core x 1,25 mm2: 36.200 đ/m - 13.800 đ/m

- 5 Core x 1,5 mm2: 42.300 đ/m - 15.600 đ/m

- 5 Core x 2,5 mm2: 75.400 đ/m - 26.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 6 core chống nhiễu

Quy cách 6 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 6 Core x 0,5 mm2: 20.100 đ/m - 9.200 đ/m

- 6 Core x 0,75 mm2: 27.700 đ/m - 13.000 đ/m

- 6 Core x 1,25 mm2: 41.600 đ/m - 15.900 đ/m

- 6 Core x 1,5 mm2: 46.800 đ/m - 18.600 đ/m

- 6 Core x 2,5 mm2: 92.000 đ/m - 30.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 7 core chống nhiễu

Quy cách 7 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 7 Core x 0,5 mm2: 22.700 đ/m - 9.900 đ/m

- 7 Core x 0,75 mm2: 32.000 đ/m - 14.300 đ/m

- 7 Core x 1,25 mm2: 47.200 đ/m - 17.900 đ/m

- 7 Core x 1,5 mm2: 52.800 đ/m - 20.800 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 8 core chống nhiễu

Quy cách 8 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 8 Core x 0,5 mm2: 25.400 đ/m - 10.900 đ/m

- 8 Core x 0,75 mm2: 35.400 đ/m - 15.400 đ/m

- 8 Core x 1,25 mm2: 53.300 đ/m - 20.900 đ/m

- 8 Core x 1,5 mm2: 60.600 đ/m - 23.600 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 10 core chống nhiễu

Quy cách 10 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 10 Core x 0,5 mm2: 31.100 đ/m - 13.600 đ/m

- 10 Core x 0,75 mm2: 42.600 đ/m - 18.600 đ/m

- 10 Core x 1,25 mm2: 67.200 đ/m - 26.200 đ/m

- 10 Core x 1,5 mm2: 79.700 đ/m - 28.300 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 12 core chống nhiễu

Quy cách 12 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 12 Core x 0,5 mm2: 36.700 đ/m - 15.700 đ/m

- 12 Core x 0,75 mm2: 48.900 đ/m - 21.100 đ/m

- 12 Core x 1,25 mm2: 77.400 đ/m - 30.300 đ/m

- 12 Core x 1,5 mm2: 87.300 đ/m - 33.800 đ/m

- 12 Core x 2,5 mm2: 148.000 đ/m - 57.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 16 core chống nhiễu

Quy cách 16 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 16 Core x 0,5 mm2: 53.200 đ/m - 20.800 đ/m

- 16 Core x 0,75 mm2: 64.400 đ/m - 30.900 đ/m

- 16 Core x 1,25 mm2: 110.600 đ/m - 37.500 đ/m

- 16 Core x 1,5 mm2: 113.100 đ/m - 42.200 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 20 core chống nhiễu

Quy cách 20 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 20 Core x 0,5 mm2: 70.000 đ/m - 23.800 đ/m

- 20 Core x 0,75 mm2: 78.300 đ/m - 35.400 đ/m

- 20 Core x 1,25 mm2: 140.000 đ/m - 45.600 đ/m

- 20 Core x 1,5 mm2: 142.100 đ/m - 53.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 24 core chống nhiễu

Quy cách 24 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 24 Core x 0,5 mm2: 78.400 đ/m - 28.800 đ/m

- 24 Core x 0,75 mm2: 97.500 đ/m - 38.900 đ/m

- 24 Core x 1,25 mm2: 173.200 đ/m - 57.100 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 30 core chống nhiễu

Quy cách 30 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 30 Core x 0,5 mm2: 82.600 đ/m - 36.000 đ/m

- 30 Core x 0,75 mm2: 124.100 đ/m - 50.600 đ/m

- 30 Core x 1,25 mm2: 206.400 đ/m - 69.300 đ/m

- 30 Core x 1,5 mm2: 207.200 đ/m - 77.200 đ/m

Xem tiếp

Cáp điều khiển không lưới Cadivi

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-2x0,5-0,6//1kV: 10.730đ/m

- DVV-2x0,75-0,6//1kV: 12.680đ/m

- DVV-2x1-0,6//1kV: 15.080đ/m

- DVV-2x1,5-0,6//1kV: 18.810đ/m

- DVV-2x2,5-0,6//1kV: 24.300đ/m

- DVV-2x4-0,6//1kV: 36.300đ/m

- DVV-2x6-0,6//1kV: 50.400đ/m

- DVV-2x10-0,6//1kV: 78.800đ/m

- DVV-2x16-0,6//1kV: 119.700đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-3x0,5-0,6//1kV: 13.230đ/m

- DVV-3x0,75-0,6//1kV: 15.320đ/m

- DVV-3x1-0,6//1kV: 19.680đ/m

- DVV-3x1,5-0,6//1kV: 24.700đ/m

- DVV-3x2,5-0,6//1kV: 33.500đ/m

- DVV-3x4-0,6//1kV: 50.700đ/m

- DVV-3x6-0,6//1kV: 71.400đ/m

- DVV-3x10-0,6//1kV: 113.000đ/m

- DVV-3x16-0,6//1kV: 172.500đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-4x0,5-0,6//1kV: 15.300đ/m

- DVV-4x0,75-0,6//1kV: 18.890đ/m

- DVV-4x1-0,6//1kV: 24.200đ/m

- DVV-4x1,5-0,6//1kV: 29.500đ/m

- DVV-4x2,5-0,6//1kV: 43.200đ/m

- DVV-4x4-0,6//1kV: 66.200đ/m

- DVV-4x6-0,6//1kV: 93.600đ/m

- DVV-4x10-0,6//1kV: 148.700đ/m

- DVV-4x16-0,6//1kV: 228.200đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-5x0,5-0,6//1kV: 17.330đ/m

- DVV-5x0,75-0,6//1kV: 21.900đ/m

- DVV-5x1-0,6//1kV: 28.500đ/m

- DVV-5x1,5-0,6//1kV: 35.600đ/m

- DVV-5x2,5-0,6//1kV: 52.700đ/m

- DVV-5x4-0,6//1kV: 80.900đ/m

- DVV-5x6-0,6//1kV: 114.900đ/m

- DVV-5x10-0,6//1kV: 183.900đ/m

- DVV-5x16-0,6//1kV: 282.600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-7x0,5-0,6//1kV: 20.900đ/m

- DVV-7x0,75-0,6//1kV: 26.800đ/m

- DVV-7x1-0,6//1kV: 33.600đ/m

- DVV-7x1,5-0,6//1kV: 47.700đ/m

- DVV-7x2,5-0,6//1kV: 71.300đ/m

- DVV-7x4-0,6//1kV: 110.100đ/m

- DVV-7x6-0,6//1kV: 157.400đ/m

- DVV-7x10-0,6//1kV: 253.200đ/m

- DVV-7x16-0,6//1kV: 390.200đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-8x0,5-0,6//1kV: 24.800đ/m

- DVV-8x0,75 -0,6//1kV: 31.500đ/m

- DVV-8x1-0,6//1kV: 41.900đ/m

- DVV-8x1,5-0,6//1kV: 55.400đ/m

- DVV-8x2,5-0,6//1kV: 82.400đ/m

- DVV-8x4-0,6//1kV: 126.900đ/m

- DVV-8x6-0,6//1kV: 181.700đ/m

- DVV-8x10-0,6//1kV: 291.600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-1Ox0,5-0,6//1kV: 29.800đ/m

- DVV-1Ox0,75-0,6//1kV: 38.100đ/m

- DVV-1Ox1-0,6//1kV: 51.200đ/m

- DVV-1Ox1,5-0,6//1kV: 68.000đ/m

- DVV-1Ox2,5-0,6//1kV: 101.700đ/m

- DVV-1Ox4-0,6//1kV: 157.800đ/m

- DVV-10x6-0,6//1kV: 226.400đ/m

- DVV-1Ox10-0,6//1kV: 364.400đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-12x0,5-0,6//1kV: 34.200đ/m

- DVV-12x0,75-0,6//1kV: 44.300đ/m

- DVV-12x1-0,6//1kV: 59.700đ/m

- DVV-12x1,5-0,6//1kV: 79.800đ/m

- DVV-12x2,5-0,6//1kV: 120.200đ/m

- DVV-12x4-0,6//1kV: 187.500đ/m

- DVV-12x6-0,6//1kV: 269.400đ/m

- DVV-12x10-0,6//1kV: 433.500đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-14x0,5-0,6//1kV: 39.900đ/m

- DVV-14x0,75-0,6//1kV: 51.600đ/m

- DVV-14x1-0,6//1kV: 68.700đ/m

- DVV-14x1,5-0,6//1kV: 92.300đ/m

- DVV-14x2,5-0,6//1kV: 139.700đ/m

- DVV-14x4-0,6//1kV: 216.000đ/m

- DVV-14x6-0,6//1kV: 310.800đ/m

- DVV-14x10-0,6//1kV: 501.600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-16x0,5-0,6//1kV: 44.700đ/m

- DVV-16x0,75-0,6//1kV: 58.100đ/m

- DVV-16x1-0,6//1kV: 78.000đ/m

- DVV-16x1,5-0,6//1kV: 104.900đ/m

- DVV-16x2,5-0,6//1kV: 159.000đ/m

- DVV-16x4-0,6//1kV: 247.100đ/m

- DVV-16x6-0,6//1kV: 354.900đ/m

- DVV-16x10-0,6//1kV: 573.800đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-19x0,5-0,6//1kV: 50.300đ/m

- DVV-19x0,75-0,6//1kV: 66.000đ/m

- DVV-19x1-0,6//HV: 90.300đ/m

- DVV-19x1,5 -0,6//1kV: 122.300đ/m

- DVV-19x2,5-0,6//1kV: 185.900đ/m

- DVV-19x4-0,6//1kV: 291.200đ/m

- DVV-19x6-0,6//1kV: 419.900đ/m

- DVV-19x10-0,6//1kV: 679.200đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-24x0,5-0,6//1kV: 63.200đ/m

- DVV-24x0,75-0,6//1kV: 83.100đ/m

- DVV-24x1-0,6//1kV: 114.300đ/m

- DVV-24x1,5-0,6//1kV: 155.000đ/m

- DVV-24x2,5-0,6//1kV: 236.300đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-27x0,5-0,6//1kV: 69.900đ/m

- DVV-27x0,75-0,6//1kV: 92.700đ/m

- DVV-27x1-0,6//1kV: 127.200đ/m

- DVV-27x1,5-0,6//1kV: 172.800đ/m

- DVV-27x2,5-0,6//1kV: 263.900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-30x0,5-0,6//1kV: 76.800đ/m

- DVV-30x0,75-0,6//1kV: 102.000đ/m

- DVV-30x1-0,6//1kV: 140.900đ/m

- DVV-30x1,5-0,6//1kV: 190.800đ/m

- DVV-30x2,5-0,6//1kV: 291.900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV-37x0,5-0,6//1kV: 93.200đ/m

- DVV-37x0,75-0,6//1kV: 123.600đ/m

- DVV-37x1-0,6//1kV: 171.300đ/m

- DVV-37x1,5-0,6//1kV: 233.400đ/m

- DVV-37x2,5-0,6//1kV: 357.800đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điều khiển chống nhiễu Cadivi

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-2x0,5-0,6//1kV: 17.630đ/m

- DVV/Sc-2x0,75-0,6//1kV: 20.500đ/m

- DVV/Sc-2x1-0,6//1kV: 24.400đ/m

- DVV/Sc-2x1,5-0,6//1kV: 28.800đ/m

- DVV/Sc-2x2,5-0,6//1kV: 36.900đ/m

- DVV/Sc-2x4-0,6//1kV: 50.300đ/m

- DVV/Sc-2x6-0,6//1kV: 64.100đ/m

- DVV/Sc-2x10-0,6//1kV: 93.900đ/m

- DVV/Sc-2x16-0,6//1kV: 137.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-3x0,5-0,6//1kV: 21.100đ/m

- DVV/Sc-3x0,75-0,6//1kV: 24.500đ/m

- DVV/Sc-3x1-0,6//1kV: 29.500đ/m

- DVV/Sc-3x1,5-0,6//1kV: 35.600đ/m

- DVV/Sc-3x2,5-0,6//1kV: 46.800đ/m

- DVV/Sc-3x4-0,6//1kV: 65.700đ/m

- DVV/Sc-3x6-0,6//1kV: 87.200đ/m

- DVV/Sc-3x10-0,6//1kV: 128.900đ/m

- DVV/Sc-3x16-0,6//1kV: 190.800đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-4x0,5-0,6//1kV: 24.600đ/m

- DVV/Sc-4x0,75-0,6//1kV: 28.600đ/m

- DVV/Sc-4x1-0,6//1kV: 35.000đ/m

- DVV/Sc-4x1,5-0,6//1kV: 42.500đ/m

- DVV/Sc-4x2,5-0,6//1kV: 57.000đ/m

- DVV/Sc-4x4-0,6//1kV: 81.300đ/m

- DVV/Sc-4x6-0,6//1kV: 108.300đ/m

- DVV/Sc-4x10-0,6//1kV: 165.200đ/m

- DVV/Sc-4x16-0,6//1kV: 247.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-5x0,5-0,6//1kV: 27.600đ/m

- DVV/Sc-5x0,75-0,6//1kV: 32.400đ/m

- DVV/Sc-5x1-0,6//1kV: 40.100đ/m

- DVV/Sc-5x1,5-0,6//1kV: 49.400đ/m

- DVV/Sc-5x2,5-0,6//1kV: 67.200đ/m

- DVV/Sc-5x4-0,6//1kV: 96.800đ/m

- DVV/Sc-5x6-0,6//1kV: 130.500đ/m

- DVV/Sc-5x10-0,6//1kV: 201.500đ/m

- DVV/Sc-5x16-0,6//1kV: 301.800đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-7x0,5-0,6//1kV: 33.300đ/m

- DVV/Sc-7x0,75-0,6//1kV: 39.600đ/m

- DVV/Sc-7x1-0,6//1kV: 50.000đ/m

- DVV/Sc-7x1,5-0,6//1kV: 62.400đ/m

- DVV/Sc-7x2,5-0,6//1kV: 86.900đ/m

- DVV/Sc-7x4-0,6//1kV: 125.700đ/m

- DVV/Sc-7x6-0,6//1kV: 174.300đ/m

- DVV/Sc-7x10-0,6//1kV: 272.300đ/m

- DVV/Sc-7x16-0,6//1kV: 412.500đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-8x0,5-0,6//1kV: 38.900đ/m

- DVV/Sc-8x0,75-0,6//1kV: 46.100đ/m

- DVV/Sc-8x1-0,6//1kV: 57.800đ/m

- DVV/Sc-8x1,5-0,6//1kV: 71.900đ/m

- DVV/Sc-8x2,5-0,6//1kV: 99.800đ/m

- DVV/Sc-8x4-0,6//1kV: 143.700đ/m

- DVV/Sc-8x6-0,6//1kV: 200.000đ/m

- DVV/Sc-8x10-0,6//1kV: 312.200đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-10x0,5-0,6//1kV: 45.800đ/m

- DVV/Sc-10x0,75-0,6//1kV: 54.600đ/m

- DVV/Sc-10x1-0,6//1kV: 69.300đ/m

- DVV/Sc-10x1,5-0,6//1kV: 87.000đ/m

- DVV/Sc-10x2,5-0,6//1kV: 121.800đ/m

- DVV/Sc-10x4-0,6//1kV: 177.800đ/m

- DVV/Sc-10x6-0,6//1kV: 248.100đ/m

- DVV/Sc-10x10-0,6//1kV: 389.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-12x0,5-0,6//1kV: 50.700đ/m

- DVV/Sc-12x0,75-0,6//1kV: 61.200đ/m

- DVV/Sc-12x1-0,6//1kV: 78.500đ/m

- DVV/Sc-12x1,5-0,6//1kV: 95.900đ/m

- DVV/Sc-12x2,5-0,6//1kV: 137.700đ/m

- DVV/Sc-12x4-0,6//1kV: 208.100đ/m

- DVV/Sc-12x6-0,6//1kV: 291.900đ/m

- DVV/Sc-12x10-0,6//1kV: 459.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-14x0,5-0,6//1kV: 56.100đ/m

- DVV/Sc-14x0,75-0,6//1kV: 68.400đ/m

- DVV/Sc-14x1-0,6//1kV: 88.800đ/m

- DVV/Sc-14x1,5-0,6//1kV: 113.300đ/m

- DVV/Sc-14x2,5-0,6//1kV: 159.000đ/m

- DVV/Sc-14x4-0,6//1kV: 239.100đ/m

- DVV/Sc-14x6-0,6//1kV: 336.300đ/m

- DVV/Sc-14x10-0,6//1kV: 531.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-16x0,5-0,6//1kV: 58.400đ/m

- DVV/Sc-16x0,75-0,6//1kV: 72.500đ/m

- DVV/Sc-16x1-0,6//1kV: 93.500đ/m

- DVV/Sc-16x1,5-0,6//1kV: 121.200đ/m

- DVV/Sc-16x2,5-0,6//1kV: 177.000đ/m

- DVV/Sc-16x4-0,6//1kV: 268.400đ/m

- DVV/Sc-16x6-0,6//1kV: 378.800đ/m

- DVV/Sc-16x10-0,6//1kV: 600.300đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-19x0,5-0,6//1kV: 64.700đ/m

- DVV/Sc-19x0,75-0,6//1kV: 84.300đ/m

- DVV/Sc-19x1-0,6//1kV: 111.000đ/m

- DVV/Sc-19x1,5-0,6//1kV: 144.200đ/m

- DVV/Sc-19x2,5-0,6//1kV: 204.600đ/m

- DVV/Sc-19x4-0,6//1kV: 313.400đ/m

- DVV/Sc-19x6-0,6//1kV: 444.200đ/m

- DVV/Sc-19x10-0,6//1kV: 707.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-24x0,5-0,6//1kV: 81.500đ/m

- DVV/Sc-24x0,75-0,6//1kV: 101.400đ/m

- DVV/Sc-24x1-0,6//1kV: 133.500đ/m

- DVV/Sc-24x1,5-0,6//1kV: 175.700đ/m

- DVV/Sc-24x2,5-0,6//1kV: 258.900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-27x0,5-0,6//1kV: 91.500đ/m

- DVV/Sc-27x0,75-0,6//1kV: 110.900đ/m

- DVV/Sc-27x1-0,6//1kV: 146.700đ/m

- DVV/Sc-27x1,5-0,6//1kV: 193.800đ/m

- DVV/Sc-27x2,5-0,6//1kV: 287.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-30x0,5-0,6//1kV: 99.000đ/m

- DVV/Sc-30x0,75-0,6//1kV: 120.800đ/m

- DVV/Sc-30x1-0,6//1kV: 161.100đ/m

- DVV/Sc-30x1,5-0,6//1kV: 212.400đ/m

- DVV/Sc-30x2,5-0,6//1kV: 315.800đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-37x0,5-0,6//1kV: 116.000đ/m

- DVV/Sc-37x0,75-0,6//1kV: 147.500đ/m

- DVV/Sc-37x1-0,6//1kV: 199.400đ/m

- DVV/Sc-37x1,5-0,6//1kV: 255.200đ/m

- DVV/Sc-37x2,5-0,6//1kV: 381.800đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Dây điều khiển không lưới Lion

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (2 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (2 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-2x0.5-300/500V: 11,740đ/m

- YY-2x0.75-300/500V: 13,880đ/m

- YY-2x1-300/500V: 16,510đ/m

- YY-2x1.5-300/500V: 20,590đ/m

- YY-2x2.5-300/500V: 27,600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (3 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (3 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-3x0.5-300/500V: 14,480đ/m

- YY-3x0.75-300/500V: 16,770đ/m

- YY-3x1-300/500V: 21,540đ/m

- YY-3x1.5-300/500V: 27,030đ/m

- YY-3x2.5-300/500V: 38,620đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (4 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (4 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-4x0.5-300/500V: 16,750đ/m

- YY-4x0.75-300/500V: 20,680đ/m

- YY-4x1-300/500V: 26,490đ/m

- YY-4x1.5-300/500V: 32,290đ/m

- YY-4x2.5-300/500V: 49,520đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (5 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (5 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-5x0.5-300/500V: 18,970đ/m

- YY-5x0.75-300/500V: 23,970đ/m

- YY-5x1-300/500V: 31,190đ/m

- YY-5x1.5-300/500V: 38,960đ/m

- YY-5x2.5-300/500V: 59,080đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (6 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (6 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-6x0.5-300/500V: 21,400đ/m

- YY-6x0.75-300/500V: 27,400đ/m

- YY-6x1-300/500V: 35,410đ/m

- YY-6x1.5-300/500V: 50,360đ/m

- YY-6x2.5-300/SOOV: 74,390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (7 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (7 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-7x0.5-300/500V: 22,880đ/m

- YY-7x0.75-300/500V: 29,330đ/m

- YY-7x1-300/500V: 36,780đ/m

- YY-7x1.5-300/500V: 52,210đ/m

- YY-7x2.5-300/500V: 78,040đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (8 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (8 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-8x0.5-300/500V: 27,140đ/m

- YY-8x0.75-300/500V: 34,480đ/m

- YY-8x1-300/500V: 45,860đ/m

- YY-8x1.5-300/500V: 60,640đ/m

- YY-8x2.5-300/500V: 91,190đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (10 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (10 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-10x0.5-300/500V: 32,620đ/m

- YY-10x0.75-300/500V: 41,700đ/m

- YY-10x1-300/500V: 56,040đ/m

- YY-10x1.5-300/500V: 74,430đ/m

- YY-10x2.5-300/500V: 111,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (12 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (12 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-12x0.5-300/500V: 37,430đ/m

- YY-12x0.75-300/500V: 48,490đ/m

- YY-12x1-300/500V: 65,340đ/m

- YY-12x1.5-300/500V: 87,340đ/m

- YY-12x2.5-300/500V: 132,560đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (14 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (14 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-14x0.5-300/500V: 43,670đ/m

- YY-14x0.75-300/500V: 56,480đ/m

- YY-14x1-300/500V: 75,190đ/m

- YY-14x1.5-300/500V: 101,020đ/m

- YY-14x2.5-300/500V: 153,900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (16 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (16 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-16x0.5-300/500V: 48,920đ/m

- YY-16x0.75-300/500V: 63,590đ/m

- YY-16x1-300/500V: 85,370đ/m

- YY-16x1.5-300/500V: 114,810đ/m

- YY-16x2.5-300/500V: 175,030đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (18 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (18 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-18x0.5-300/500V: 51,940đ/m

- YY-18x0.75-300/500V: 70,140đ/m

- YY-18x1-300/500V: 91,180đ/m

- YY-18x1.5-300/500V: 126,020đ/m

- YY-18x2.5-300/500V: 192,130đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (19 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (19 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-19x0.5-300/500V: 55,050đ/m

- YY-19x0.75-300/500V: 73,240đ/m

- YY-19x1-300/500V: 98,830đ/m

- YY-19x1.5-300/500V: 133,860đ/m

- YY-19x2.5-300/500V: 206,470đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (24 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (24 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-24x0.5-300/500V: 69,170đ/m

- YY-24x0.75-300/500V: 92,950đ/m

- YY-24x1-300/500V: 125,100đ/m

- YY-24x1.5-300/500V: 169,650đ/m

- YY-24x2.5-300/500V: 260,630đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (25 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (25 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-25x0.5-300/500V: 71,270đ/m

- YY-25x0.75-300/500V: 98,220đ/m

- YY-25x1-300/500V: 133,530đ/m

- YY-25x1.5-300/500V: 176,420đ/m

- YY-25x2.5-300/500V: 270,990đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (27 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển YY 300/500V - TCVN 6610-7 (27 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- YY-27x0.5-300/500V: 76,510đ/m

- YY-27x0.75-300/500V: 105,460đ/m

- YY-27x1-300/500V: 139,220đ/m

- YY-27x1.5-300/500V: 189,130đ/m

- YY-27x2.5-300/500V: 292,840đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Dây điều khiển chống nhiễu Lion

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (2 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (2 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-2x0.5-300/500V: 19,300đ/m

- CY-2x0.75-300/500V: 22,440đ/m

- CY-2x1-300/500V: 26,710đ/m

- CY-2x1.5-300/500V: 31,520đ/m

- CY-2x2.5-300/500V: 42,390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (3 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (3 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-3x0.5-300/500V: 23,090đ/m

- CY-3x0.75-300/500V: 28,820đ/m

- CY-3x1-300/500V: 32,290đ/m

- CY-3x1.5-300/500V: 38,960đ/m

- CY-3x2.5-300/500V: 53,220đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (4 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (4 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-4x0.5-300/500V: 26,920đ/m

- CY-4x0.75-300/500V: 32,300đ/m

- CY-4x1-300/500V: 38,310đ/m

- CY-4x1.5-300/500V: 46,520đ/m

- CY-4x2.5-300/500V: 64,390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (5 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (5 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-5x0.5-300/500V: 30,210đ/m

- CY-5x0.75-300/500V: 35,460đ/m

- CY-5x1-300/500V: 43,890đ/m

- CY-5x1.5-300/500V: 54,070đ/m

- CY-5x2.5-300/500V: 78,550đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (6 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (6 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-6x0.5-300/500V: 34,210đ/m

- CY-6x0.75-300/500V: 40,430đ/m

- CY-6x1-300/500V: 49,940đ/m

- CY-6x1.5-300/500V: 60,580đ/m

- CY-6x2.5-300/500V: 90,140đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (7 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (7 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-7x0.5-300/500V: 36,450đ/m

- CY-7x0.75-300/500V: 44,340đ/m

- CY-7x1-300/500V: 54,730đ/m

- CY-7x1.5-300/500V: 70,300đ/m

- CY-7x2.5-300/500V: 99,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (8 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (8 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-8x0.5-300/500V: 42,580đ/m

- CY-8x0.75-300/500V: 54,460đ/m

- CY-8x1-300/500V: 63,260đ/m

- CY-8x1.5-300/500V: 78,690đ/m

- CY-8x2.5-300/500V: 119,230đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (10 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (10 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-10x0.5-300/500V: 50,130đ/m

- CY-10x0.75-300/500V: 60,760đ/m

- CY-10x1-300/500V: 75,850đ/m

- CY-10x1.5-300/500V: 98,220đ/m

- CY-10x2.5-300/500V: 137,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (12 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (12 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-12x0.5-300/500V: 55,490đ/m

- CY-12x0.75-300/500V: 68,980đ/m

- CY-12x1-300/500V: 85,920đ/m

- CY-12x1.5-300/500V: 107,960đ/m

- CY-12x2.5-300/500V: 155,710đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (14 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (14 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-14x0.5-300/500V: 61,400đ/m

- CY-14x0.75-300/500V: 75,860đ/m

- CY-14x1-300/500V: 97,190đ/m

- CY-14x1.5-300/500V: 126,010đ/m

- CY-14x2.5-300/500V: 178,030đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (16 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (16 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-16x0.5-300/500V: 65,920đ/m

- CY-16x0.75-300/500V: 82,350đ/m

- CY-16x1-300/500V: 102,340đ/m

- CY-16x1.5-300/500V: 134,650đ/m

- CY-16x2.5-300/500V: 198,730đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (18 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (18 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-18x0.5-300/500V: 71,880đ/m

- CY-18x0.75-300/500V: 92,340đ/m

- CY-18x1-300/500V: 113,640đ/m

- CY-18x1.5-300/500V: 150,020đ/m

- CY-18x2.5-300/500V: 220,950đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (19 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (19 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-19x0.5-300/500V: 72,810đ/m

- CY-19x0.75-300/500V: 92,270đ/m

- CY-19x1-300/500V: 121,490đ/m

- CY-19x1.5-300/500V: 157,830đ/m

- CY-19x2.5-300/500V: 226,930đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (24 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (24 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-24x0.5-300/500V: 92,200đ/m

- CY-24x0.75-300/500V: 115,980đ/m

- CY-24x1-300/500V: 146,120đ/m

- CY-24x1.5-300/500V: 192,300đ/m

- CY-24x2.5-300/500V: 283,370đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (25 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (25 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-25x0.5-300/500V: 97,580đ/m

- CY-25x0.75-300/500V: 122,550đ/m

- CY-25x1-300/500V: 156,690đ/m

- CY-25x1.5-300/500V: 204,280đ/m

- CY-25x2.5-300/500V: 304,740đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (27 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (27 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-27x0.5-300/500V: 100,150đ/m

- CY-27x0.75-300/500V: 127,380đ/m

- CY-27x1-300/500V: 158,560đ/m

- CY-27x1.5-300/500V: 212,110đ/m

- CY-27x2.5-300/500V: 314,120đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp