Cáp đồng treo

Cáp đồng 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện PVC, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/PVC/PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện PVC, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/PVC/PVC, 0.6/1kV)

- CVV 3x2.5+1x1.5: 38,741 đ/m

- CVV 3x4+1x2.5: 58,454 đ/m

- CVV 3x6+1x4: 81,399 đ/m

- CVV 3x10x1x6: 125,287 đ/m

- CVV 3x16+1x10: 192,099 đ/m

- CVV 3x25+1x16: 296,683 đ/m

- CVV 3x35+1x16: 390,592 đ/m

- CVV 3x35+1x25: 419,509 đ/m

- CVV 3x50+1x25: 545,357 đ/m

- CVV 3x50+1x35: 577,898 đ/m

- CVV 3x70+1x35: 768,443 đ/m

- CVV 3x70+1x50: 810,378 đ/m

- CVV 3x95+1x50: 1,066,848 đ/m

- CVV 3x95+1x70: 1,131,439 đ/m

- CVV 3x120+1x70: 1,361,224 đ/m

- CVV 3x120+1x95: 1,446,833 đ/m

- CVV 3x150+1x70: 1,637,560 đ/m

- CVV 3x150+1x95: 1,725,134 đ/m

- CVV 3x150+1x120: 1,800,827 đ/m

- CVV 3x185+1x95: 2,068,033 đ/m

- CVV 3x185+1x120: 2,146,346 đ/m

- CVV 3x185+1x150: 2,238,718 đ/m

- CVV 3x240+1x120: 2,699,475 đ/m

- CVV 3x240+1x150: 2,792,533 đ/m

- CVV 3x240+1x185: 2,906,794 đ/m

- CVV 3x300+1x150: 3,373,798 đ/m

- CVV 3x300+1x185: 3,489,000 đ/m

- CVV 3x300+1x240: 3,677,652 đ/m

- CVV 3x400+1x240: 4,532,383 đ/m

- CVV 3x400+1x300: 4,728,802 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng đơn bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng đơn bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

- CXV 1x1.5: 6,506 đ/m

- CXV 1x2.5: 9,820 đ/m

- CXV 1x4: 15,134 đ/m

- CXV 1x6: 21,526 đ/m

- CXV 1x10: 34,045 đ/m

- CXV 1x16: 52,307 đ/m

- CXV 1x25: 80,336 đ/m

- CXV 1x35: 110,604 đ/m

- CXV 1x50: 150,631 đ/m

- CXV 1x70: 214,320 đ/m

- CXV 1x95: 296,402 đ/m

- CXV 1x120: 372,485 đ/m

- CXV 1x150: 462,461 đ/m

- CXV 1x185: 575,298 đ/m

- CXV 1x240: 756,600 đ/m

- CXV 1x300: 945,381 đ/m

- CXV 1x400: 1,224,468 đ/m

- CXV 1x500: 1,549,653 đ/m

- CXV 1x630: 2,001,408 đ/m

- CXV 1x800: 2,557,502 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

- CXV 2x1.5: 14,229 đ/m

- CXV 2x2.5: 21,209 đ/m

- CXV 2x4: 32,106 đ/m

- CXV 2x6: 47,219 đ/m

- CXV 2x10: 72,710 đ/m

- CXV 2x16: 110,227 đ/m

- CXV 2x25: 169,356 đ/m

- CXV 2x35: 231,480 đ/m

- CXV 2x50: 313,751 đ/m

- CXV 2x70: 445,866 đ/m

- CXV 2x95: 613,931 đ/m

- CXV 2x120: 763,286 đ/m

- CXV 2x150: 947,554 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

- CXV 3x1.5: 21,998 đ/m

- CXV 3x2.5: 31,866 đ/m

- CXV 3x4: 48,297 đ/m

- CXV 3x6: 67,965 đ/m

- CXV 3x10: 106,295 đ/m

- CXV 3x16: 160,762 đ/m

- CXV 3x25: 249,010 đ/m

- CXV 3x35: 340,201 đ/m

- CXV 3x50: 462,730 đ/m

- CXV 3x70: 658,693 đ/m

- CXV 3x95: 909,423 đ/m

- CXV 3x120: 1,131,527 đ/m

- CXV 3x150: 1,404,247 đ/m

- CXV 3x185: 1,744,127 đ/m

- CXV 3x240: 2,295,127 đ/m

- CXV 3x300: 2,866,685 đ/m

- CXV 3x400: 3,707,895 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

- CXV 3x2.5+1x1.5: 37,922 đ/m

- CXV 3x4+1x2.5: 57,700 đ/m

- CXV 3x6+1x4: 82,210 đ/m

- CXV 3x10+1x6: 126,502 đ/m

- CXV 3x16+1x10: 195,274 đ/m

- CXV 3x25+1x16: 299,813 đ/m

- CXV 3x35+1x16: 390,700 đ/m

- CXV 3x35+1x25: 420,479 đ/m

- CXV 3x50+1x25: 542,982 đ/m

- CXV 3x50+1x35: 573,503 đ/m

- CXV 3x70+1x35: 768,242 đ/m

- CXV 3x70+1x50: 808,531 đ/m

- CXV 3x95+1x50: 1,049,004 đ/m

- CXV 3x95+1x70: 1,114,118 đ/m

- CXV 3x120+1x70: 1,344,601 đ/m

- CXV 3x120+1x95: 1,426,977 đ/m

- CXV 3x150+1x70: 1,614,962 đ/m

- CXV 3x150+1x95: 1,697,278 đ/m

- CXV 3x150+1x120: 1,774,338 đ/m

- CXV 3x185+1x95: 2,039,818 đ/m

- CXV 3x185+1x120: 2,117,950 đ/m

- CXV 3x185+1x150: 2,208,151 đ/m

- CXV 3x240+1x120: 2,664,683 đ/m

- CXV 3x240+1x150: 2,755,031 đ/m

- CXV 3x240+1x185: 2,868,013 đ/m

- CXV 3x300+1x150: 3,323,555 đ/m

- CXV 3x300+1x185: 3,437,800 đ/m

- CXV 3x300+1x240: 3,620,865 đ/m

- CXV 3x400+1x240: 4,468,692 đ/m

- CXV 3x400+1x300: 4,658,360 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

- CXV 4x1.5: 27,613 đ/m

- CXV 4x2.5: 41,286 đ/m

- CXV 4x4: 62,419 đ/m

- CXV 4x6: 88,748 đ/m

- CXV 4x10: 139,393 đ/m

- CXV 4x16: 211,905 đ/m

- CXV 4x25: 328,872 đ/m

- CXV 4x35: 450,842 đ/m

- CXV 4x50: 613,730 đ/m

- CXV 4x70: 874,817 đ/m

- CXV 4x95: 1,197,224 đ/m

- CXV 4x120: 1,503,120 đ/m

- CXV 4x150: 1,866,870 đ/m

- CXV 4x185: 2,321,978 đ/m

- CXV 4x240: 3,050,922 đ/m

- CXV 4x300: 3,811,449 đ/m

- CXV 4x400: 4,934,721 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng 5 ruột (1 lõi trung tính và 1 lõi tiếp đất nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng 5 ruột (1 lõi trung tính và 1 lõi tiếp đất nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/XLPE/PVC, 0.6/1kV)

- CXV 3x2.5+2x1.5: 44,504 đ/m

- CXV 3x4+2x2.5: 67,947 đ/m

- CXV 3x6+2x4: 97,874 đ/m

- CXV 3x10+2x6: 149,300 đ/m

- CXV 3x16+2x10: 231,379 đ/m

- CXV 3x25+2x16: 354,505 đ/m

- CXV 3x35+2x16: 446,729 đ/m

- CXV 3x35+2x25: 505,106 đ/m

- CXV 3x50+2x25: 628,803 đ/m

- CXV 3x50+2x35: 690,883 đ/m

- CXV 3x70+2x35: 887,476 đ/m

- CXV 3x70+2x50: 968,776 đ/m

- CXV 3x95+2x50: 1,208,453 đ/m

- CXV 3x95+2x70: 1,336,136 đ/m

- CXV 3x120+2x70: 1,569,936 đ/m

- CXV 3x120+2x95: 1,737,265 đ/m

- CXV 3x150+2x70: 1,844,804 đ/m

- CXV 3x150+2x95: 2,011,495 đ/m

- CXV 3x150+2x120: 2,163,746 đ/m

- CXV 3x185+2x95: 2,352,644 đ/m

- CXV 3x185+2x120: 2,505,184 đ/m

- CXV 3x185+2x150: 2,686,651 đ/m

- CXV 3x240+2x120: 3,055,532 đ/m

- CXV 3x240+2x150: 3,241,994 đ/m

- CXV 3x240+2x185: 3,468,180 đ/m

- CXV 3x300+2x150: 3,817,109 đ/m

- CXV 3x300+2x185: 4,044,875 đ/m

- CXV 3x300+2x240: 4,414,131 đ/m

- CXV 3x400+2x240: 5,258,207 đ/m

- CXV 3x400+2x300: 5,642,774 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Tổng quan
– Quy cách: Cu/PVC/PVC, Cu/XLPE/PVC,
– Ruột dẫn: Đồng
– Số lõi: 2
– Kiểu ruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2.
– Mặt cắt danh định:
+ Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
+ Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
– Điện áp danh định: 0.6/1 kV
– Dạng mẫu mã: Hình tròn
– Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
– Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn.
– Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện năng trong dân dụng và công nghiệp.