Cáp điện lực hạ thế AXV/DATA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế AXV/DATA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- AXV/DATA-16-0.6/1kV: 36,990đ/m

- AXV/DATA-25-0.6/1kV: 45,200đ/m

- AXV/DATA-35-0.6/1kV: 51,330đ/m

- AXV/DATA-50-0.6/1kV: 61,510đ/m

- AXV/DATA-70-0.6/1kV: 70,160đ/m

- AXV/DATA-95-0.6/1kV: 85,040đ/m

- AXV/DATA-120-0.6/1kV: 104,850đ/m

- AXV/DATA-150-0.6/1kV: 117,440đ/m

- AXV/DATA-185-0.6/1kV: 134,620đ/m

- AXV/DATA-240-0.6/1kV: 163,190đ/m

- AXV/DATA-300-0.6/1kV: 196,350đ/m

- AXV/DATA-400-0.6/1kV: 240,350đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- AXV/DSTA-2x16-0.6/1kV: 56,040đ/m

- AXV/DSTA-2x25-0.6/1kV: 71,140đ/m

- AXV/DSTA-2x35-0.6/1kV: 83,400đ/m

- AXV/DSTA-2x50-0.6/1kV: 98,510đ/m

- AXV/DSTA-2x70-0.6/1kV: 123,460đ/m

- AXV/DSTA-2x95-0.6/1kV: 153,560đ/m

- AXV/DSTA-2x120-0.6/1kV: 227,660đ/m

- AXV/DSTA-2x150-0.6/1kV: 254,580đ/m

- AXV/DSTA-2x185-0.6/1kV: 301,100đ/m

- AXV/DSTA-2x240-0.6/1kV: 364,360đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- AXV/DSTA-3x16-0.6/1kV: 66,000đ/m

- AXV/DSTA-3x25-0.6/1kV: 84,280đ/m

- AXV/DSTA-3x35-0.6/1kV: 97,190đ/m

- AXV/DSTA-3x50-0.6/1kV: 121,710đ/m

- AXV/DSTA-3x70-0.6/1kV: 155,860đ/m

- AXV/DSTA-3x95-0.6/1kV: 200,290đ/m

- AXV/DSTA-3x120-0.6/1kV: 285,560đ/m

- AXV/DSTA-3x150-0.6/1kV: 325,500đ/m

- AXV/DSTA-3x185-0.6/1kV: 388,550đ/m

- AXV/DSTA-3x240-0.6/1kV: 478,620đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- AXV/DSTA-4x16-0.6/1kV: 69,280đ/m

- AXV/DSTA-4x25-0.6/1kV: 96,750đ/m

- AXV/DSTA-4x35-0.6/1kV: 115,690đ/m

- AXV/DSTA-4x50-0.6/1kV: 150,930đ/m

- AXV/DSTA-4x70-0.6/1kV: 194,270đ/m

- AXV/DSTA-4x9-0.6/1kV: 277,780đ/m

- AXV/DSTA-4x120-0.6/1kV: 330,540đ/m

- AXV/DSTA-4x150-0.6/1kV: 415,470đ/m

- AXV/DSTA-4x185-0.6/1kV: 488,800đ/m

- AXV/DSTA-4x240-0.6/1kV: 610,510đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế AXV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- AXV/DSTA-3x10+1x6-0.6/1kV: 54,940đ/m

- AXV/DSTA-3x16+1x10-0.6/1kV: 75,960đ/m

- AXV/DSTA-3x25+1x16-0.6/1kV: 91,500đ/m

- AXV/DSTA-3x50+1x25-0.6/1kV: 139,000đ/m

- AXV/DSTA-3x50+1x35-0.6/1kV: 144,470đ/m

- AXV/DSTA-3x70+1x35-0.6/1kV: 178,620đ/m

- AXV/DSTA-3x70+1x50-0.6/1kV: 184,640đ/m

- AXV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV: 253,600đ/m

- AXV/DSTA-3x95+1x70-0.6/1kV: 265,200đ/m

- AXV/DSTA-3x120+1x70-0.6/1kV: 311,710đ/m

- AXV/DSTA-3x120+1x95-0.6/1kV: 323,970đ/m

- AXV/DSTA-3x150+1x70-0.6/1kV: 370,490đ/m

- AXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1kV: 385,590đ/m

- AXV/DSTA-3x185+1x95-0.6/1kV: 439,770đ/m

- AXV/DSTA-3x185+1x120-0.6/1kV: 451,810đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x120-0.6/1kV: 549,330đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x150-0.6/1kV: 569,140đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x185-0.6/1kV: 587,090đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp