- FRN-CV 1x1.5 (V-75): 6,634 đ/m
- FRN-CV 1x2.5 (V-75): 10,062 đ/m
- FRN-CV 1x4.0 (V-75): 15,828 đ/m
- FRN-CV 1x6.0 (V-75): 22,313 đ/m
- FRN-CV 1x10 (V-75): 35,059 đ/m
- FRN-CV 1x16 (V-75): 53,623 đ/m
- FRN-CV 1x25 (V-75): 82,728 đ/m
- FRN-CV 1x35(V-75): 113,271 đ/m
- FRN-CV 1x50(V-75): 154,020 đ/m
- FRN-CV 1x70(V-75): 218,073 đ/m
- FRN-CV 1x95(V-75): 301,349 đ/m
- FRN-CV 1x120 (V-75): 377,376 đ/m
- FRN-CV 1x150 (V-75): 468,198 đ/m
- FRN-CV 1x185 (V-75): 582,302 đ/m
- FRN-CV 1x240 (V-75): 765,790 đ/m
- FRN-CV 1x300 (V-75): 956,982 đ/m
- FRN-CV 1x400 (V-75): 1,237,654 đ/m
- FRN-CV 1x 500 (V-75): 1,566,721 đ/m
- FRN-CV 1x 630 (V-75): 2,019,373 đ/m
- FRN-CV 1x 800(V-75): 2,578,428 đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- FRN-CXV 1x1.5: 8,603 đ/m
- FRN-CXV 1x2.5: 12,174 đ/m
- FRN-CXV 1x4.0: 17,829 đ/m
- FRN-CXV 1x6.0: 24,450 đ/m
- FRN-CXV 1x10: 37,367 đ/m
- FRN-CXV 1x16: 56,202 đ/m
- FRN-CXV 1x25: 85,496 đ/m
- FRN-CXV 1x35: 116,434 đ/m
- FRN-CXV 1x50: 157,197 đ/m
- FRN-CXV 1x70: 222,091 đ/m
- FRN-CXV 1x95: 305,193 đ/m
- FRN-CXV 1x120: 382,648 đ/m
- FRN-CXV 1x150: 473,387 đ/m
- FRN-CXV 1x185: 588,532 đ/m
- FRN-CXV 1x240: 772,007 đ/m
- FRN-CXV 1x300: 963,403 đ/m
- FRN-CXV 1x400: 1,245,584 đ/m
- FRN-CXV 1x500: 1,575,681 đ/m
- FRN-CXV 1x630: 2,033,074 đ/m
- FRN-CXV 1x800: 2,595,481 đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- FRN-CXV 2x1.5 (Đặc): 20,034 đ/m
- FRN-CXV 2x2.5 (Đặc): 27,816 đ/m
- FRN-CXV 2x4.0 (Đặc): 39,787 đ/m
- FRN-CXV 2x6.0: 53,996 đ/m
- FRN-CXV 2x10: 80,481 đ/m
- FRN-CXV 2x16: 118,122 đ/m
- FRN-CXV 2x25: 179,680 đ/m
- FRN-CXV 2x35: 242,479 đ/m
- FRN-CXV 2x50: 325,944 đ/m
- FRN-CXV 2x70: 458,940 đ/m
- FRN-CXV 2x95: 629,861 đ/m
- FRN-CXV 2x120: 787,532 đ/m
- FRN-CXV 2x150: 974,154 đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- FRN-CXV 3x1.5: 28,348 đ/m
- FRN-CXV 3x2.5: 38,962 đ/m
- FRN-CXV 3x4.0: 56,614 đ/m
- FRN-CXV 3x6.0: 76,820 đ/m
- FRN-CXV 3x10: 116,123 đ/m
- FRN-CXV 3x16: 170,738 đ/m
- FRN-CXV 3x25: 261,996 đ/m
- FRN-CXV 3x35: 354,876 đ/m
- FRN-CXV 3x50: 478,689 đ/m
- FRN-CXV 3x70: 675,745 đ/m
- FRN-CXV 3x95: 928,232 đ/m
- FRN-CXV 3x120: 1,163,421 đ/m
- FRN-CXV 3x150: 1,437,551 đ/m
- FRN-CXV 3x185: 1,788,766 đ/m
- FRN-CXV 3x240: 2,345,827 đ/m
- FRN-CXV 3x300: 2,921,719 đ/m
- FRN-CXV 3x400: 3,780,794 đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- FRN-CXV 3x2.5+1x1.5: 46,365 đ/m
- FRN-CXV 3x4.0+1x2.5: 67,477 đ/m
- FRN-CXV 3x6.0+1x4.0: 92,627 đ/m
- FRN-CXV 3x10x1x6.0: 138,810 đ/m
- FRN-CXV 3x16+1x10: 209,490 đ/m
- FRN-CXV 3x25+1x16: 317,889 đ/m
- FRN-CXV 3x35+1x16: 411,399 đ/m
- FRN-CXV 3x35+1x25: 441,807 đ/m
- FRN-CXV 3x50+1x25: 566,490 đ/m
- FRN-CXV 3x50+1x35: 597,676 đ/m
- FRN-CXV 3x70+1x35: 797,631 đ/m
- FRN-CXV 3x70+1x50: 838,626 đ/m
- FRN-CXV 3x95+1x50: 1,081,717 đ/m
- FRN-CXV 3x95+1x70: 1,147,743 đ/m
- FRN-CXV 3x120+1x70: 1,380,393 đ/m
- FRN-CXV 3x120+1x95: 1,465,077 đ/m
- FRN-CXV 3x150+1x70: 1,655,670 đ/m
- FRN-CXV 3x150+1x95: 1,739,196 đ/m
- FRN-CXV 3x150+1x120: 1,818,545 đ/m
- FRN-CXV 3x185+1x95: 2,089,802 đ/m
- FRN-CXV 3x185+1x120: 2,168,584 đ/m
- FRN-CXV 3x185+1x150: 2,260,010 đ/m
- FRN-CXV 3x240+1x120: 2,720,728 đ/m
- FRN-CXV 3x240+1x150: 2,814,013 đ/m
- FRN-CXV 3x240+1x185: 2,928,824 đ/m
- FRN-CXV 3x300+1x150: 3,388,925 đ/m
- FRN-CXV 3x300+1x185: 3,506,846 đ/m
- FRN-CXV 3x300+1x240: 3,690,973 đ/m
- FRN-CXV 3x400+1x240: 4,549,569 đ/m
- FRN-CXV 3x400+1x300: 4,746,094 đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- FRN-CXV 4x1.5: 35,372 đ/m
- FRN-CXV 4x2.5: 49,974 đ/m
- FRN-CXV 4x4.0: 72,611 đ/m
- FRN-CXV 4x6.0: 99,365 đ/m
- FRN-CXV 4x10: 151,861 đ/m
- FRN-CXV 4x16: 227,001 đ/m
- FRN-CXV 4x25: 348,945 đ/m
- FRN-CXV 4x35: 474,105 đ/m
- FRN-CXV 4x50: 639,561 đ/m
- FRN-CXV 4x70: 905,458 đ/m
- FRN-CXV 4x95: 1,232,420 đ/m
- FRN-CXV 4x120: 1,542,103 đ/m
- FRN-CXV 4x150: 1,911,188 đ/m
- FRN-CXV 4x185: 2,374,688 đ/m
- FRN-CXV 4x240: 3,114,177 đ/m
- FRN-CXV 4x300: 3,888,536 đ/m
- FRN-CXV 4x400: 5,026,031 đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- FRN-CXV 5x1.5: 44,167 đ/m
- FRN-CXV 5x2.5: 62,426 đ/m
- FRN-CXV 5x4.0: 90,783 đ/m
- FRN-CXV 5x6.0: 124,663 đ/m
- FRN-CXV 5x10: 190,221 đ/m
- FRN-CXV 5x16: 284,865 đ/m
- FRN-CXV 5x25: 438,477 đ/m
- FRN-CXV 5x35: 596,804 đ/m
- FRN-CXV 5x50: 805,546 đ/m
- FRN-CXV 5x70: 1,140,148 đ/m
- FRN-CXV 5x95: 1,550,191 đ/m
- FRN-CXV 5x120: 1,940,706 đ/m
- FRN-CXV 5x150: 2,402,627 đ/m
- FRN-CXV 5x185: 2,987,462 đ/m
- FRN-CXV 5x240: 3,920,358 đ/m
- FRN-CXV 5x300: 4,891,765 đ/m
- FRN-CXV 5x400: 6,322,902 đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60331-21, IEC 60332-3-24, BS 6387
Tổng quan
- Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Có tính năng chống cháy
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 750 oC với thời gian lên đến 90 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC&BS chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 950 oC với thời gian lên đến 180 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tải điện năng cho hệ thống phân phối điện. Sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
* Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.