Cáp đồng trần

Cáp đồng trần C (Cu không ủ mẩn, bện tròn cấp 2 và không ép chặt)

Cáp đồng trần C (Cu không ủ mẩn, bện tròn cấp 2 và không ép chặt - TCVN 5064)

- C 4: 352,481 đ/kg

- C 6: 351,264 đ/kg

- C 10: 350,623 đ/kg

- C 16: 346,297 đ/kg

- C 25: 346,032 đ/kg

- C 35: 345,929 đ/kg

- C 50: 346,972 đ/kg

- C 70: 346,612 đ/kg

- C 95: 346,346 đ/kg

- C 120: 346,455 đ/kg

- C 150: 346,376 đ/kg

- C 185: 346,284 đ/kg

- C 240: 346,120 đ/kg

- C 300: 346,002 đ/kg

- C 400: 345,819 đ/kg

- C 500: 346,126 đ/kg

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp đồng trần CF (Cu ủ mẩn, bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm >= 10mm2)

Cáp đồng trần CF (Cu ủ mẩn, bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm >= 10mm2 - TCVN 5064 & TCVN 6612)

- C 1.5: 355,464 đ/kg

- C 2.5: 353,745 đ/kg

- C 4: 352,640 đ/kg

- C 6: 351,993 đ/kg

- CF 10: 350,778 đ/kg

- CF 16: 346,584 đ/kg

- CF 25: 346,501 đ/kg

- CF 35: 346,181 đ/kg

- CF 50: 347,148 đ/kg

- CF 70: 346,549 đ/kg

- CF 95: 346,456 đ/kg

- CF 120: 346,409 đ/kg

- CF 150: 346,086 đ/kg

- CF 185: 346,073 đ/kg

- CF 240: 346,046 đ/kg

- CF 300: 345,888 đ/kg

- CF 400: 346,656 đ/kg

- CF 500: 346,929 đ/kg

- CF 630: 346,534 đ/kg

- CF 800: 346,130 đ/kg

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 5064: 1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
Tổng quan
- Quy cách: Cu
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Sợi đồng bện tròn cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 4 mm2 đến 400 mm2
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Đóng gói: Ru lô, cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng, tần số công nghiệp, lắp đặt trên không.
* Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.