Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)

- CV/FR-1-0,6//1kV: 8.270đ/m

- CV/FR-1,5-0,6//1kV: 10.220đ/m

- CV/FR-2,5-0,6//1kV: 13.740đ/m

- CV/FR-4-0,6//1kV: 19.650đ/m

- CV/FR-6-0,6//1kV: 26.600đ/m

- CV/FR-10-0,6//1kV: 41.000đ/m

- CV/FR-16-0,6//1kV: 59.100đ/m

- CV/FR-25-0,6//1kV: 91.100đ/m

- CV/FR-35-0,6//1kV: 123.000đ/m

- CV/FR-50-0,6//1kV: 169.200đ/m

- CV/FR-70-0,6//1kV: 235.700đ/m

- CV/FR-95-0,6//1kV: 322.400đ/m

- CV/FR-120-0,6//1kV: 411.500đ/m

- CV/FR-150-0,6//1kV: 488.100đ/m

- CV/FR-185- 0,6//1kV: 607.200đ/m

- CV/FR-240-0,6//1kV: 791.400đ/m

- CV/FR-300- 0,6//1kV: 987.900đ/m

- CV/FR-400-0,6//1kV: 1.236.500đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-1x1-0,6//1kV: 11.660đ/m

- CXV/FR-1x1,5-0,6//1kV: 13.800đ/m

- CXV/FR-1x2,5 -0,6//1kV: 18.000đ/m

- CXV/FR-1x4-0,6//1kV: 23.400đ/m

- CXV/FR-1x6-0,6//1kV: 30.600đ/m

- CXV/FR-1x10-0,6//1kV: 45.300đ/m

- CXV/FR-1x16-0,6//1kV: 64.100đ/m

- CXV/FR-1x25-0,6//1kV: 96.800đ/m

- CXV/FR-1x35-0,6//1kV: 129.500đ/m

- CXV/FR-1x50-0,6//1kV: 175.200đ/m

- CXV/FR-1x75-0,6//1kV: 242.900đ/m

- CXV/FR-1x95-0,6//1kV: 329.600đ/m

- CXV/FR-1x120-0,6//1kV: 421.200đ/m

- CXV/FR-1x150-0,6//1kV: 501.200đ/m

- CXV/FR-1x185-0,6//1kV: 619.200đ/m

- CXV/FR-1x240- 0,6//1kV: 804.900đ/m

- CXV/FR-1x300-0,6//1kV: 1.003.200đ/m

- CXV/FR-1x400-0,6//1kV: 1.272.800đ/m

- CXV/FR-1x500-0,6//1kV: 1.618.400đ/m

- CXV/FR-1x630-0,6//1kV: 2.079.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-2x1-0,6//1kV: 33.000đ/m

- CXV/FR-2x1,5-0,6//1kV: 38.100đ/m

- CXV/FR-2x2,5-0,6//1kV: 47.300đ/m

- CXV/FR-2x4-0,6//1kV: 61.200đ/m

- CXV/FR-2x6 -0,6//1kV: 77.700đ/m

- CXV/FR-2x10-0,6//1kV: 103.800đ/m

- CXV/FR-2x16-0,6//1kV: 147.000đ/m

- CXV/FR-2x25-0,6//1kV: 215.600đ/m

- CXV/FR-2x35-0,6//1kV: 282.900đ/m

- CXV/FR-2x50-0,6//1kV: 375.800đ/m

- CXV/FR-2x70-0,6//1kV: 513.800đ/m

- CXV/FR-2x95-0,6//1kV: 692.900đ/m

- CXV/FR-2x120-0,6//1kV: 888.500đ/m

- CXV/FR-2x150-0,6//1kV: 1.046.000đ/m

- CXV/FR-2x185-0,6//1kV: 1.295.100đ/m

- CXV/FR-2x240-0,6//1kV: 1.679.100đ/m

- CXV/FR-2x300-0,6//1kV: 2.094.600đ/m

- CXV/FR-2x400-0,6//1kV: 2.640.500đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-3x1-0,6//1kV: 40.800đ/m

- CXV/FR-3x1,5-0,6//1kV: 47.100đ/m

- CXV/FR-3x2,5-0,6//1kV: 60.500đ/m

- CXV/FR-3x4-0,6//1kV: 79.200đ/m

- CXV/FR-3x6-0,6//1kV: 102.500đ/m

- CXV/FR-3x10- 0,6//1kV: 150.000đ/m

- CXV/FR-3x16-0,6//1kV: 209.700đ/m

- CXV/FR-3x25 -0,6//1kV: 306.900đ/m

- CXV/FR-3x35-0,6//1kV: 403.800đ/m

- CXV/FR-3x50-0,6//1kV: 543.200đ/m

- CXV/FR-3x70-0,6//1kV: 749.300đ/m

- CXV/FR-3x95-0,6//1kV: 1.016.700đ/m

- CXV/FR-3x120-0,6//1kV: 1.292.600đ/m

- CXV/FR-3x150-0,6//1kV: 1.544.300đ/m

- CXV/FR-3x185-0,6//1kV: 1.900.100đ/m

- CXV/FR-3x240-0,6//1kV: 2.457.600đ/m

- CXV/FR-3x300-0,6//1kV: 3.074.600đ/m

- CXV/FR-3x400-0,6//1kV: 3.905.900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-4x1-0,6//1kV: 50.400đ/m

- CXV/FR-4x1,5-0,6//1kV: 59.600đ/m

- CXV/FR-4x2,5-0,6//1kV: 75.500đ/m

- CXV/FR-4x4-0,6//1kV: 100.200đ/m

- CXV/FR-4x6-0,6//1kV: 130.800đ/m

- CXV/FR-4x10-0,6//1kV: 192.000đ/m

- CXV/FR-4x16-0,6//1kV: 265.500đ/m

- CXV/FR-4x25-0,6//1kV: 397.400đ/m

- CXV/FR-4x35 -0,6//1kV: 527.300đ/m

- CXV/FR-4x50-0,6//1kV: 715.100đ/m

- CXV/FR-4x70-0,6//1kV: 989.700đ/m

- CXV/FR-4x95-0,6//1kV: 1.344.200đ/m

- CXV/FR-4x120-0,6//1kV: 1.716.500đ/m

- CXV/FR-4x150-0,6//1kV: 2.036.100đ/m

- CXV/FR-4x185-0,6//1kV: 2.527.200đ/m

- CXV/FR-4x240-0,6//1kV: 3.288.200đ/m

- CXV/FR-4x300-0,6//1kV: 4.088.900đ/m

- CXV/FR-4x400-0,6//1kV: 5.227.500đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-3x2,5+1x1,5-0,6//1kV: 74.000đ/m

- CXV/FR-3x4+1x2,5-0,6//1kV: 93.900đ/m

- CXV/FR-3x6+1x4-0,6//1kV: 123.000đ/m

- CXV/FR-3x10+1x6-0,6//1kV: 176.700đ/m

- CXV/FR-3x16+1x10-0,6//1kV: 251.400đ/m

- CXV/FR-3x25+1x16-0,6//1kV: 365.700đ/m

- CXV/FR-3x35+1x16-0,6//1kV: 463.400đ/m

- CXV/FR-3x35+1x25-0,6//1kV: 495.200đ/m

- CXV/FR-3x50+1x25-0,6//1kV: 640.400đ/m

- CXV/FR-3x50+1x35-0,6//1kV: 672.500đ/m

- CXV/FR-3x70+1x35-0,6//1kV: 878.700đ/m

- CXV/FR-3x70+1x50-0,6//1kV: 921.600đ/m

- CXV/FR-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.190.900đ/m

- CXV/FR-3x95+1x70-0,6//1kV: 1.259.100đ/m

- CXV/FR-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.488.900đ/m

- CXV/FR-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.585.700đ/m

- CXV/FR-3x150+1x70-0,6//1kV: 1.769.900đ/m

- CXV/FR-3x150+1x95-0,6//1kV: 1.857.600đ/m

- CXV/FR-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.233.700đ/m

- CXV/FR-3x240+1x120-0,6//1kV: 2.879.000đ/m

- CXV/FR-3x240+1x150-0,6//1kV: 2.970.300đ/m

- CXV/FR-3x240+1x185-0,6//1kV: 3.100.800đ/m

- CXV/FR-3x300+1x150-0,6//1kV: 3.580.700đ/m

- CXV/FR-3x300+1x185-0,6//1kV: 3.101.100đ/m

- CXV/FR-3x400+1x185 -0,6//1kV: 4.566.300đ/m

- CXV/FR-3x400+1x240-0,6//1kV: 4.754.600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

1. Tổng quan

Cáp chống cháy CV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm...

2. Tiêu chuẩn áp dụng

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1.

TCVN 6612 / IEC 60228.

IEC 60331-21; IEC 60332-1,3.

BS 6387; BS 4066-1,3.

3. Cấu trúc

4. Đặc tính kỹ thuật

Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.

Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).

Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.

160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. C, W, Z.

Dây chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.

Dây có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.

– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.