Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp bằng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp bằng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DATA-25-0,6//1kV: 116.300đ/m

- CVV/DATA-35-0,6//1kV: 149.300đ/m

- CVV/DATA-50-0,6//1kV: 194.900đ/m

- CVV/DATA-70-0,6//1kV: 259.100đ/m

- CVV/DATA-95-0,6//1kV: 348.600đ/m

- CVV/DATA-120-0,6//1kV: 444.900đ/m

- CVV/DATA-150-0,6//1kV: 524.000đ/m

- CVV/DATA-185-0,6//1kV: 645.600đ/m

- CVV/DATA-240- 0,6//1kV: 834.500đ/m

- CVV/DATA-300-0,6//1kV: 1.038.000đ/m

- CVV/DATA-400- 0,6//1kV: 1.315.200đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-2x4-0,6//1kV: 59.900đ/m

- CVV/DSTA-2x6-0,6//1kV: 76.800đ/m

- CVV/DSTA-2x10-0,6//1kV: 104.900đ/m

- CVV/DSTA-2x16-0,6//1kV: 150.300đ/m

- CVV/DSTA-2x25-0,6//1kV: 214.200đ/m

- CVV/DSTA-2x35-0,6//1kV: 279.000đ/m

- CVV/DSTA-2x50-0,6//1kV: 364.100đ/m

- CVV/DSTA-2x70-0,6//1kV: 501.800đ/m

- CVV/DSTA-2x95-0,6//1kV: 683.400đ/m

- CVV/DSTA-2x120-0,6//1kV: 909.600đ/m

- CVV/DSTA-2x150-0,6//1kV: 1.073.600đ/m

- CVV/DSTA-2x185-0,6//1kV: 1.328.300đ/m

- CVV/OSTA-2x240-0,6//1kV: 1.715.300đ/m

- CVV/DSTA-2x300-0,6//1kV: 2.145.600đ/m

- CVV/DSTA-2x400-0,6//1kV: 2.715.600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-3x6-0,6//1kV: 98.400đ/m

- CVV/DSTA-3x10-0,6//1kV: 139.400đ/m

- CVV/DSTA-3x16-0,6//1kV: 202.200đ/m

- CVV/DSTA-3x25-0,6//1kV: 294.900đ/m

- CVV/DSTA-3x35-0,6//1kV: 388.500đ/m

- CVV/DSTA-3x50-0,6//1kV: 518.700đ/m

- CVV/DSTA-3x70-0,6//1kV: 724.100đ/m

- CVV/DSTA-3x95-0,6//1kV: 1.020.300đ/m

- CVV/DSTA-3x120- 0,6//1kV: 1.310.100đ/m

- CVV/DSTA-3x150-0,6//1kV: 1.549.800đ/m

- CVV/DSTA-3x185-0,6//1kV: 1.922.700đ/m

- CVV/DSTA-3x240-0,6//1kV: 2.501.000đ/m

- CVV/DSTA-3x300-0,6//1kV: 3.112.800đ/m

- CVV/DSTA-3x400-0,6//1kV: 3.955.200đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-4x2,5-0,6//1kV: 65.300đ/m

- CVV/DSTA-4x4- 0,6//1kV: 93.300đ/m

- CVV/DSTA-4x6-0,6//1kV: 119.100đ/m

- CVV/DSTA-4x10-0,6//1kV: 177.300đ/m

- CVV/DSTA-4x16-0,6//1kV: 255.600đ/m

- CVV/DSTA-4x25-0,6//1kV: 376.800đ/m

- CVV/DSTA-4x35-0,6//1kV: 503.900đ/m

- CVV/DSTA-4x50-0,6//1kV: 681.900đ/m

- CVV/DSTA-4x70-0,6//1kV: 977.100đ/m

- CVV/DSTA-4x95- 0,6//1kV: 1.334.300đ/m

- CVV/DSTA-4x120-0,6//1kV: 1.713.300đ/m

- CVV/DSTA-4x150-0,6//1kV: 2.048.000đ/m

- CVV/DSTA-4x185-0,6//1kV: 2.537.900đ/m

- CVV/DSTA-4x240-0,6//1kV: 3.305.900đ/m

- CVV/DSTA-4x300-0,6//1kV: 4.127.900đ/m

- CVV/DSTA-4x400-0,6//1kV: 5.242.500đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CVV/DSTA-3x4+1x2,5-0,6//1kV: 87.000đ/m

- CVV/DSTA-3x6+1x4-0,6//1kV: 112.100đ/m

- CVV/DSTA-3x1O+1x6-0,6//1kV: 163.200đ/m

- CVV/DSTA-3x16+1x10-0,6//1kV: 243.300đ/m

- CVV/DSTA-3x25+1x16-0,6//1kV: 348.300đ/m

- CVV/DSTA-3x35+1x16- 0,6//1kV: 444.300đ/m

- CVV/DSTA-3x35+1x25-0,6//1kV: 475.400đ/m

- CVV/DSTA-3x50+1x25- 0,6//1kV: 610.200đ/m

- CVV/DSTA-3x50+1x35-0,6//1kV: 643.800đ/m

- CVV/DSTA-3x70+1x35-0,6//1kV: 846.200đ/m

- CVV/DSTA-3x70+1x50-0,6//1kV: 888.300đ/m

- CVV/DSTA-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.186.500đ/m

- CVV/DSTA-3x95+1x70-0,6//1kV: 1.255.700đ/m

- CVV/DSTA-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.555.500đ/m

- CVV/DSTA-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.648.500đ/m

- CVV/DSTA-3x150+1x70- 0,6//1kV: 1.849.500đ/m

- CVV/DSTA-3x150+1x95-0,6//1kV: 1.939.100đ/m

- CVV/DSTA-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.254.800đ/m

- CVV/DSTA-3x185+1x120-0,6//1kV: 2.410.400đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x120-0,6//1kV: 3.017.000đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x150-0,6//1kV: 3.111.800đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x185-0,6//1kV: 3.237.800đ/m

- CVV/DSTA-3x300+1x150-0,6//1kV: 3.755.100đ/m

- CVV/DSTA-3x300+1x185-0,6//1kV: 3.762.900đ/m

- CVV/DSTA-3x400+1x185-0,6//1kV: 4.611.600đ/m

- CVV/DSTA-3x400+1x240-0,6//1kV: 4.948.800đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DATA-25-0,6//1kV: 116.600đ/m

- CXV/DATA-35- 0,6//1kV: 150.500đ/m

- CXV/DATA-50-0,6//1kV: 195.800đ/m

- CXV/DATA-70-0,6//1kV: 261.800đ/m

- CXV/DATA-95-0,6//1kV: 351.000đ/m

- CXV/DATA-120-0,6//1kV: 447.300đ/m

- CXV/DATA-150-0,6//1kV: 530.900đ/m

- CXV/DATA-185-0,6//1kV: 653.600đ/m

- CXV/DATA-240-0,6//1kV: 844.400đ/m

- CXV/DATA-300-0,6//1kV: 1.050.600đ/m

- CXV/DATA-400-0,6//1kV: 1.330.500đ/m

- CXV/DATA-500-0,6//1kV: 1.687.700đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-2x4-0,6//1kV: 58.100đ/m

- CXV/DSTA-2x6-0,6//1kV: 74.900đ/m

- CXV/DSTA-2x10-0,6//1kV: 103.100đ/m

- CXV/DSTA-2x16-0,6//1kV: 145.700đ/m

- CXV/DSTA-2x25-0,6//1kV: 213.300đ/m

- CXV/DSTA-2x35-0,6//1kV: 281.000đ/m

- CXV/DSTA-2x50-0,6//1kV: 366.300đ/m

- CXV/DSTA-2x70-0,6//1kV: 506.400đ/m

- CXV/DSTA-2x95-0,6//1kV: 685.800đ/m

- CXV/DSTA-2x120-0,6//1kV: 915.500đ/m

- CXV/DSTA-2x150-0,6//1kV: 1.083.200đ/m

- CXV/DSTA-2x185-0,6//1kV: 1.339.100đ/m

- CXV/DSTA-2x240- 0,6//1kV: 1.731.500đ/m

- CXV/DSTA-2x300-0,6//1kV: 2.163.500đ/m

- CXV/DSTA-2x400-0,6//1kV: 2.739.200đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-3x4-0,6//1kV: 72.800đ/m

- CXV/DSTA-3x6-0,6//1kV: 96.500đ/m

- CXV/DSTA-3x10-0,6//1kV: 138.000đ/m

- CXV/DSTA-3x16-0,6//1kV: 199.400đ/m

- CXV/DSTA-3x25-0,6//1kV: 296.300đ/m

- CXV/DSTA-3x35-0,6//1kV: 392.000đ/m

- CXV/DSTA-3x50-0,6//1kV: 522.000đ/m

- CXV/DSTA-3x70-0,6//1kV: 729.300đ/m

- CXV/DSTA-3x95-0,6//1kV: 997.400đ/m

- CXV/DSTA-3x120-0,6//1kV: 1.314.200đ/m

- CXV/DSTA-3x150-0,6//1kV: 1.567.800đ/m

- CXV/DSTA-3x185-0,6//1kV: 1.944.600đ/m

- CXV/DSTA-3x240-0,6//1kV: 2.528.000đ/m

- CXV/DSTA-3x300-0,6//1kV: 3.145.500đ/m

- CXV/DSTA-3x400-0,6//1kV: 3.996.600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-4x4-0,6//1kV: 90.200đ/m

- CXV/DSTA-4x6-0,6//1kV: 115.800đ/m

- CXV/DSTA-4x10-0,6//1kV: 174.800đ/m

- CXV/DSTA-4x16-0,6//1kV: 254.100đ/m

- CXV/DSTA-4x25-0,6//1kV: 378.600đ/m

- CXV/DSTA-4x35-0,6//1kV: 508.100đ/m

- CXV/DSTA-4x50-0,6//1kV: 683.900đ/m

- CXV/DSTA-4x70-0,6//1kV: 958.500đ/m

- CXV/DSTA-4x95-0,6//1kV: 1.341.000đ/m

- CXV/DSTA-4x120-0,6//1kV: 1.737.800đ/m

- CXV/DSTA-4x150-0,6//1kV: 2.068.800đ/m

- CXV/DSTA-4x185-0,6//1kV: 2.562.900đ/m

- CXV/DSTA-4x240-0,6//1kV: 3.340.800đ/m

- CXV/DSTA-4x300-0,6//1kV: 4.167.600đ/m

- CXV/DSTA-4x400-0,6//1kV: 5.297.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/DSTA-3x4+1x2,5-0,6//1kV: 84.900đ/m

- CXV/DSTA-3x6+1x4-0,6//1kV: 108.900đ/m

- CXV/DSTA-3x10+1x6-0,6//1kV: 160.400đ/m

- CXV/DSTA-3x16+1x10-0,6//1kV: 239.700đ/m

- CXV/DSTA-3x25+1x16-0,6//1kV: 347.000đ/m

- CXV/DSTA-3x35+1x16- 0,6/1kV: 444.300đ/m

- CXV/DSTA-3x35+1x25- 0,6//1kV: 475.500đ/m

- CXV/DSTA-3x50+1x25-0,6//1kV: 609.000đ/m

- CXV/DSTA-3x50+1x35-0,6//1kV: 641.700đ/m

- CXV/DSTA-3x70+1x35-0,6//1kV: 848.100đ/m

- CXV/DSTA-3x70+1x50-0,6//1kV: 888.900đ/m

- CXV/DSTA-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.182.900đ/m

- CXV/DSTA-3x95+1x70-0,6//1kV: 1.253.100đ/m

- CXV/DSTA-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.554.800đ/m

- CXV/DSTA-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.642.800đ/m

- CXV/DSTA-3x150+1x70-0,6//1kV: 1.853.900đ/m

- CXV/DSTA-3x150+1x95-0,6//1kV: 1.942.200đ/m

- CXV/DSTA-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.261.100đ/m

- CXV/DSTA-3x185+1x120-0,6//1kV: 2.416.700đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x120-0,6//1kV: 3.026.700đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x150-0,6//1kV: 3.120.300đ/m

- CXV/DSTA-3x240+1x185-0,6//1kV: 3.246.900đ/m

- CXV/DSTA-3x300+1x150-0,6//1kV: 3.759.800đ/m

- CXV/DSTA-3x300+1x185- 0,6//1kV: 3.771.300đ/m

- CXV/DSTA-3x400+1x185 -0,6//1kV: 4.619.300đ/m

- CXV/DSTA-3x400+1x240-0,6//1kV: 4.961.600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/DATA-16 -0,6//1kV: 33.800đ/m
- AXV/DATA-25-0,6//1kV: 41.300đ/m
- AXV/DATA-35-0,6//1kV: 46.900đ/m

- AXV/DATA-50-0,6//1kV: 56.200đ/m

- AXV/DATA-70-0,6//1kV: 64.100đ/m

- AXV/DATA-95-0,6//1kV: 77.700đ/m

- AXV/DATA-120-0,6//1kV: 95.800đ/m
- AXV/DATA-150-0,6//1kV: 107.300đ/m

- AXV/DATA-185-0,6//1kV: 123.000đ/m

- AXV/DATA-240-0,6//1kV: 149.100đ/m

- AXV/DATA-300-0,6//1kV: 179.400đ/m

- AXV/DATA-400 -0,6//1kV: 219.600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/DSTA-2x16-0,6//1kV: 51.200đ/m

- AXV/DSTA-2x25-0,6//1kV: 65.000đ/m

- AXV/DSTA-2x35-0,6//1kV: 76.200đ/m

- AXV/DSTA-2x50-0,6//1kV: 90.000đ/m

- AXV/DSTA-2x70-0,6//1kV: 112.800đ/m

- AXV/DSTA-2x95-0,6//1kV: 140.300đ/m

- AXV/DSTA-2x120-0,6//1kV: 208.000đ/m

- AXV/DSTA-2x150-0,6//1kV: 232.600đ/m

- AXV/DSTA-2x185-0,6//1kV: 275.100đ/m

- AXV/DSTA-2x240-0,6//1kV: 332.900đ/m

- AXV/DSTA-2x300 -0,6//1kV: 408.700đ/m

- AXV/DSTA-2x400-0,6//1kV: 502.600đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/DSTA-3x16-0,6//1kV: 60.300đ/m

- AXV/DSTA-3x25-0,6//1kV: 77.000đ/m

- AXV/DSTA-3x35-0,6//1kV: 88.800đ/m

- AXV/DSTA-3x50-0,6//1kV: 111.200đ/m

- AXV/DSTA-3x70- 0,6//1kV: 142.400đ/m

- AXV/DSTA-3x95-0,6//1kV: 183.000đ/m

- AXV/DSTA-3x120-0,6//1kV: 260.900đ/m

- AXV/DSTA-3x150- 0,6//1kV: 297.400đ/m

- AXV/DSTA-3x185-0,6//1kV: 355.000đ/m

- AXV/DSTA-3x240-0,6//1kV: 437.300đ/m

- AXV/DSTA-3x300-0,6//1kV: 526.000đ/m

- AXV/DSTA-3x400-0,6//1kV: 654.300đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/DSTA-4x16-0,6//1kV: 63.300đ/m

- AXV/DSTA-4x25-0,6//1kV: 88.400đ/m

- AXV/DSTA-4x35-0,6//1kV: 105.700đ/m

- AXV/DSTA-4x50-0,6//1kV: 137.900đ/m

- AXV/DSTA-4x70-0,6//1kV: 177.500đ/m

- AXV/DSTA-4x95-0,6//1kV: 253.800đ/m

- AXV/DSTA-4x120-0,6//1kV: 302.000đ/m

- AXV/DSTA-4x150-0,6//1kV: 379.600đ/m

- AXV/DSTA-4x185-0,6//1kV: 446.600đ/m

- AXV/DSTA-4x240-0,6//1kV: 557.800đ/m

- AXV/DSTA-4x300-0,6//1kV: 677.000đ/m

- AXV/DSTA-4x400-0,6//1kV: 845.400đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/DSTA-3x10+1x6-0,6//1kV: 50.200đ/m

- AXV/DSTA-3x16+1x10-0,6//1kV: 69.400đ/m

- AXV/DSTA-3x25+1x16-0,6//1kV: 83.600đ/m

- AXV/DSTA-3x50+1x25-0,6//1kV: 127.000đ/m

- AXV/DSTA-3x50+1x35-0,6//1kV: 132.000đ/m

- AXV/DSTA-3x70+1x35-0,6//1kV: 163.200đ/m

- AXV/DSTA-3x70+1x50-0,6//1kV: 168.700đ/m

- AXV/DSTA-3x95+1x50-0,6//1kV: 231.700đ/m

- AXV/DSTA-3x95+1x70-0,6//1kV: 242.300đ/m

- AXV/DSTA-3x120+1x70-0,6//1kV: 284.800đ/m

- AXV/DSTA-3x120+1x95-0,6//1kV: 296.000đ/m

- AXV/DSTA-3x150+1x70 -0,6//1kV: 338.500đ/m

- AXV/DSTA-3x150+1x95-0,6//1kV: 352.300đ/m

- AXV/DSTA-3x185+1x95-0,6//1kV: 401.800đ/m

- AXV/DSTA-3x185+1x120-0,6//1kV: 412.800đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x120-0,6//1kV: 501.900đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x150-0,6//1kV: 520.000đ/m

- AXV/DSTA-3x240+1x185-0,6//1kV: 536.400đ/m

- AXV/DSTA-3x300+1x150-0,6//1kV: 608.900đ/m

- AXV/DSTA-3x300+1x185-0,6//1kV: 628.800đ/m

- AXV/DSTA-3x400+1x185-C,6//1kV: 753.000đ/m

- AXV/DSTA-3x400+1x240-0,6//1kV: 780.800đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

1. Tổng quan

Cáp CVV/DATA, CVV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

2. Tiêu chuẩn áp dụng

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

3. Nhận biết lõi

Bằng màu cách điện:
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen (trung tính) - xanh lục & vàng (TER).
Bằng vạch màu trên cách điện màu trắng:
+ Cáp 1 lõi: không vạch.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không vạch (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

4. Cấu trúc

5. Đặc tính kỹ thuật

Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.

Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).

Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.

160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

CÁP CVV/DATA - 1 LÕI

- CC Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor

- (*) Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value of extruded PVC inner sheath: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.

CÁP CVV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI

- (*) Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value of extruded PVC inner sheath: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.

CÁP CVV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH

- CC Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor

- (*) Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value of extruded PVC inner sheath: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.