hero

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DSTA - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC)

- CVV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/67)-0.6/1kV: 95,220đ/m

- CVV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0.6/1kV: 122,690đ/m

- CVV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0.6/1kV: 178,620đ/m

- CVV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0.6/1kV: 266,290đ/m

- CVV/DSTA-3x25+1x16-0.6/1kV: 381,210đ/m

- CVV/DSTA-3x35+1x16-0.6/1kV: 486,290đ/m

- CVV/DSTA-3x35+1x25-0.6/1kV: 520,330đ/m

- CVV/DSTA-3x50+1x25-0.6/1kV: 667,860đ/m

- CVV/DSTA-3x50+1x35-0.6/1kV: 704,640đ/m

- CVV/DSTA-3x70+1x35-0.6/1kV: 926,170đ/m

- CVV/DSTA-3x70+1x50-0.6/1kV: 972,240đ/m

- CVV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,298,620đ/m

- CVV/DSTA-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,374,360đ/m

- CVV/DSTA-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,702,490đ/m

- CVV/DSTA-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,804,280đ/m

- CVV/DSTA-3x150+1x70-0.6/1kV: 2,024,280đ/m

- CVV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,122,340đ/m

- CVV/DSTA-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,467,880đ/m

- CVV/DSTA-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,638,180đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,302,110đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,405,870đ/m

- CVV/DSTA-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,543,770đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)