Công ty TNHH MTV Sangjin Việt Nam là nhà nhập khẩu trực tiếp và phân phối các dòng sản phẩm cáp điều khiển Sangjin tại Việt Nam. Là đơn vị phân phối hàng hóa chính cho các đại lý thương mại kinh doanh cáp điện thương hiệu Sangjin tại Việt Nam.

4 kho hàng

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỀU KHIỂN SANGJIN 2024:

*Bảng giá mới nhật cập nhật ngày 01/09/2024. Chưa có thay đổi, khi thay đổi sẽ update ngay khi có thông báo từ công ty.

Bảng giá này là giá bán lẻ chưa bao gồm chiết khấu và VAT.

CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG LƯỚI SANGJIN

Quy cách 2 core

Quy cách 2 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 2 Core x 0,5 mm2: 6.400 đ/m - 3.500 đ/m

- 2 Core x 0,75 mm2: 9.200 đ/m - 4.700 đ/m

- 2 Core x 1,25 mm2: 14.000 đ/m - 6.400 đ/m

- 2 Core x 1,5 mm2: 16.100 đ/m - 7.400 đ/m

- 2 Core x 2,5 mm2: 29.400 đ/m - 10.900 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 3 core

Quy cách 3 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 3 Core x 0,5 mm2: 8.700 đ/m - 4.400 đ/m

- 3 Core x 0,75 mm2: 12.300 đ/m - 6.500 đ/m

- 3 Core x 1,25 mm2: 19.000 đ/m - 9.000 đ/m

- 3 Core x 1,5 mm2: 24.500 đ/m - 10.600 đ/m

- 3 Core x 2,5 mm2: 38.500 đ/m - 15.900 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 4 core

Quy cách 4 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 4 Core x 0,5 mm2: 11.100 đ/m - 5.600 đ/m

- 4 Core x 0,75 mm2: 16.100 đ/m - 7.600 đ/m

- 4 Core x 1,25 mm2: 24.500 đ/m - 10.700 đ/m

- 4 Core x 1,5 mm2: 30.300 đ/m - 12.900 đ/m

- 4 Core x 2,5 mm2: 50.100 đ/m - 19.500 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 5 core

Quy cách 5 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 5 Core x 0,5 mm2: 13.600 đ/m - 7.000 đ/m

- 5 Core x 0,75 mm2: 19.700 đ/m - 9.900 đ/m

- 5 Core x 1,25 mm2: 29.700 đ/m - 12.300 đ/m

- 5 Core x 1,5 mm2: 35.700 đ/m - 14.900 đ/m

- 5 Core x 2,5 mm2: 63.500 đ/m - 23.100 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 6 core

Quy cách 6 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 6 Core x 0,5 mm2: 16.000 đ/m - 7.900 đ/m

- 6 Core x 0,75 mm2: 23.300 đ/m - 11.100 đ/m

- 6 Core x 1,25 mm2: 35.300 đ/m - 14.500 đ/m

- 6 Core x 1,5 mm2: 42.800 đ/m - 17.100 đ/m

- 6 Core x 2,5 mm2: 77.500 đ/m - 26.700 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 7 core không lưới

Quy cách 7 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 7 Core x 0,5 mm2: 18.500 đ/m - 8.800 đ/m

- 7 Core x 0,75 mm2: 26.500 đ/m - 11.600 đ/m

- 7 Core x 1,25 mm2: 40.800 đ/m - 16.200 đ/m

- 7 Core x 1,5 mm2: 51.400 đ/m - 19.300 đ/m

- 7 Core x 2,5 mm2: 85.400 đ/m - 29.100 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 8 core không lưới

Quy cách 8 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 8 Core x 0,5 mm2: 20.200 đ/m - 9.400 đ/m

- 8 Core x 0,75 mm2: 29.200 đ/m - 13.300 đ/m

- 8 Core x 1,25 mm2: 46.500 đ/m - 19.300 đ/m

- 8 Core x 1,5 mm2: 56.200 đ/m - 23.900 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 10 core không lưới

Quy cách 10 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 10 Core x 0,5 mm2: 25.500 đ/m - 11.900 đ/m

- 10 Core x 0,75 mm2: 36.700 đ/m - 17.000 đ/m

- 10 Core x 1,25 mm2: 58.000 đ/m - 24.300 đ/m

- 10 Core x 1,5 mm2: 75.900 đ/m - 27.700 đ/m

- 10 Core x 2,5 mm2: 124.900 đ/m - 44.700 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 12 core không lưới

Quy cách 12 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 12 Core x 0,5 mm2: 30.200 đ/m - 14.500 đ/m

- 12 Core x 0,75 mm2: 44.000 đ/m - 19.100 đ/m

- 12 Core x 1,25 mm2: 69.000 đ/m - 27.000 đ/m

- 12 Core x 1,5 mm2: 83.900 đ/m - 31.900 đ/m
- 12 Core x 2,5 mm2: 145.800 đ/m - 56.100 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 16 core không lưới

Quy cách 16 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 16 Core x 0,5 mm2: 40.600 đ/m - 18.400 đ/m đ/m

- 16 Core x 0,75 mm2: 59.500 đ/m - 24.700 đ/m

- 16 Core x 1,25 mm2: 90.900 đ/m - 33.700 đ/m

- 16 Core x 1,5 mm2: 109.500 đ/m - 42.500 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 20 core không lưới

Quy cách 20 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 20 Core x 0,5 mm2: 48.600 đ/m - 22.800 đ/m

- 20 Core x 0,75 mm2: 71.200 đ/m - 28.600 đ/m

- 20 Core x 1,25 mm2: 112.600 đ/m - 43.300 đ/m

- 20 Core x 1,5 mm2: 139.600 đ/m - 54.100 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 24 core không lưới

Quy cách 24 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 24 Core x 0,5 mm2: 63.200 đ/m - 27.400 đ/m

- 24 Core x 0,75 mm2: 87.300 đ/m - 34.700 đ/m

- 24 Core x 1,25 mm2: 136.500 đ/m - 53.300 đ/m

- 24 Core x 1,5 mm2: 177.700 đ/m - 67.200 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 30 core không lưới

Quy cách 30 core không lưới

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 30 Core x 0,5 mm2: 80.600 đ/m - 34.300 đ/m

- 30 Core x 0,75 mm2: 115.500 đ/m - 42.900 đ/m

- 30 Core x 1,25 mm2: 168.500 đ/m - 64.800 đ/m

- 30 Core x 1,5 mm2: 204.100 đ/m - 79.800 đ/m

Xem tiếp

CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU (CÓ LƯỚI) SANGJIN

Quy cách 2 core chống nhiễu

Quy cách 2 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 2 Core x 0,5 mm2: 10.000 đ/m - 4.700 đ/m

- 2 Core x 0,75 mm2: 12.500 đ/m - 6.300 đ/m

- 2 Core x 1,25 mm2: 17.900 đ/m - 7.600 đ/m

- 2 Core x 1,5 mm2: 23.800 đ/m - 8.500 đ/m

- 2 Core x 2,5 mm2: 33.000 đ/m - 13.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 3 core chống nhiễu

Quy cách 3 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 3 Core x 0,5 mm2: 12.300 đ/m - 5.900 đ/m

- 3 Core x 0,75 mm2: 15.700 đ/m - 8.000 đ/m

- 3 Core x 1,25 mm2: 23.300 đ/m - 10.400 đ/m

- 3 Core x 1.5 mm2: 31.700 đ/m - 10.500 đ/m

- 3 Core x 2,5 mm2: 45.200 đ/m - 16.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 4 core chống nhiễu

Quy cách 4 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 4 Core x 0,5 mm2: 15.200 đ/m - 6.800 đ/m

- 4 Core x 0,75 mm2: 19.700 đ/m - 9.300 đ/m

- 4 Core x 1,25 mm2: 29.800 đ/m - 11.600 đ/m

- 4 Core x 1,5 mm2: 39.700 đ/m - 13.000 đ/m

- 4 Core x 2,5 mm2: 60.300 đ/m - 20.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 5 core chống nhiễu

Quy cách 5 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 5 Core x 0,5 mm2: 18.000 đ/m - 7.800 đ/m

- 5 Core x 0,75 mm2: 23.700 đ/m - 10.400 đ/m

- 5 Core x 1,25 mm2: 36.200 đ/m - 13.800 đ/m

- 5 Core x 1,5 mm2: 42.300 đ/m - 15.600 đ/m

- 5 Core x 2,5 mm2: 75.400 đ/m - 26.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 6 core chống nhiễu

Quy cách 6 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 6 Core x 0,5 mm2: 20.100 đ/m - 9.200 đ/m

- 6 Core x 0,75 mm2: 27.700 đ/m - 13.000 đ/m

- 6 Core x 1,25 mm2: 41.600 đ/m - 15.900 đ/m

- 6 Core x 1,5 mm2: 46.800 đ/m - 18.600 đ/m

- 6 Core x 2,5 mm2: 92.000 đ/m - 30.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 7 core chống nhiễu

Quy cách 7 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 7 Core x 0,5 mm2: 22.700 đ/m - 9.900 đ/m

- 7 Core x 0,75 mm2: 32.000 đ/m - 14.300 đ/m

- 7 Core x 1,25 mm2: 47.200 đ/m - 17.900 đ/m

- 7 Core x 1,5 mm2: 52.800 đ/m - 20.800 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 8 core chống nhiễu

Quy cách 8 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 8 Core x 0,5 mm2: 25.400 đ/m - 10.900 đ/m

- 8 Core x 0,75 mm2: 35.400 đ/m - 15.400 đ/m

- 8 Core x 1,25 mm2: 53.300 đ/m - 20.900 đ/m

- 8 Core x 1,5 mm2: 60.600 đ/m - 23.600 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 10 core chống nhiễu

Quy cách 10 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 10 Core x 0,5 mm2: 31.100 đ/m - 13.600 đ/m

- 10 Core x 0,75 mm2: 42.600 đ/m - 18.600 đ/m

- 10 Core x 1,25 mm2: 67.200 đ/m - 26.200 đ/m

- 10 Core x 1,5 mm2: 79.700 đ/m - 28.300 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 12 core chống nhiễu

Quy cách 12 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 12 Core x 0,5 mm2: 36.700 đ/m - 15.700 đ/m

- 12 Core x 0,75 mm2: 48.900 đ/m - 21.100 đ/m

- 12 Core x 1,25 mm2: 77.400 đ/m - 30.300 đ/m

- 12 Core x 1,5 mm2: 87.300 đ/m - 33.800 đ/m

- 12 Core x 2,5 mm2: 148.000 đ/m - 57.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 16 core chống nhiễu

Quy cách 16 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 16 Core x 0,5 mm2: 53.200 đ/m - 20.800 đ/m

- 16 Core x 0,75 mm2: 64.400 đ/m - 30.900 đ/m

- 16 Core x 1,25 mm2: 110.600 đ/m - 37.500 đ/m

- 16 Core x 1,5 mm2: 113.100 đ/m - 42.200 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 20 core chống nhiễu

Quy cách 20 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 20 Core x 0,5 mm2: 70.000 đ/m - 23.800 đ/m

- 20 Core x 0,75 mm2: 78.300 đ/m - 35.400 đ/m

- 20 Core x 1,25 mm2: 140.000 đ/m - 45.600 đ/m

- 20 Core x 1,5 mm2: 142.100 đ/m - 53.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 24 core chống nhiễu

Quy cách 24 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 24 Core x 0,5 mm2: 78.400 đ/m - 28.800 đ/m

- 24 Core x 0,75 mm2: 97.500 đ/m - 38.900 đ/m

- 24 Core x 1,25 mm2: 173.200 đ/m - 57.100 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 30 core chống nhiễu

Quy cách 30 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 30 Core x 0,5 mm2: 82.600 đ/m - 36.000 đ/m

- 30 Core x 0,75 mm2: 124.100 đ/m - 50.600 đ/m

- 30 Core x 1,25 mm2: 206.400 đ/m - 69.300 đ/m

- 30 Core x 1,5 mm2: 207.200 đ/m - 77.200 đ/m

Xem tiếp

*Chiếu khấu thương mại cao cho khách hàng, chi tiết vui lòng liên hệ.

- Đối với khách hàng mới: chúng tôi hỗ trợ cung cấp dây mẫu đúng như hàng bán và giấy tờ chứng nhận để khách hàng dễ dàng trong việc kiểm duyệt sản phẩm cũng như hoàn hiện hồ sơ đấu thầu vào dự án công trình.

- Ngoài ra chúng tôi còn nhận sản xuất theo yêu cầu với đơn hàng số lượng lớn, theo tiêu chuẩn của Sangjin. Nhà máy sản xuất tại Trung Quốc, chứng từ liên quan tương tự các loại dây có sẵn.

Cáp điều khiển không lưới Sangjin

Cáp điều khiển chống nhiễu (có lưới) Sangjin

Cáp Sangjin đã được chúng tôi phân phối từ năm 2009, được nhiều đại lý và nhà thầu cơ điện sử dụng và bị thuyết phục bởi chất lượng tốt và giá cạnh tranh. Đến nay Sangjin đã trở thành thương hiệu uy tín và được nhiều người biết đến trên thị trường cáp điện công nghiệp Việt Nam, và ngày càng được nhiều công trình tin tưởng sử dụng.

Nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường chúng tôi luôn cập nhật bảng giá mới nhất ưu đãi nhất, hàng hóa được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất với chất lượng cao nhất. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các quy cách hàng hóa nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng. Với lợi thế có được, chúng tôi tự tin dẫn đầu thị trường về chất lượng và giá cả (chiết khấu cao).

Có 2 dòng sản phẩm gồm: cáp điều khiển không lướicáp điều khiển chống nhiễu có lưới. Quy cách từ 2 đến 30 lõi, tiết diện từ 0.5 - 2.5mm2.

Có 2 loại cho các nhu cầu khác nhau:

- Loại 1: ruột lõi đồng 100%.
- Loại 2: ruột lõi đồng pha nhôm (giá thấp hơn loại 1).

Chúng tôi có cung cấp đầy đủ các giấy chứng nhận: CO, Spec, Test.

Nhằm giúp Quý khách có thông tin chính xác nhất về báo giá các thiết bị cáp điện Sangjin, chúng tôi xin đưa ra bảng giá niêm yết trên toàn quốc.

Hình dây mẫu:

Hình dây mẫu Sangjin

Spec mẫu:

Spec mẫu

Test report mẫu:

Test report mẫu

Thông tin về cáp điều khiển:

"Cáp điều khiển có chức năng truyền tải tín hiệu điều khiển kết nối các thiết bị máy móc nhằm vận hành các chứ năng của nó, đặc biệt là các thiết bị điều khiển từ xa khi mà khoảng cách xa không thể dùng sóng điện từ. Cáp điều khiển được sử dụng trong lắp đặt tủ điện điều khiển PCCC, cân điện tử, thang máy, cơ điện lạnh, lắp đặt đèn tín hiệu giao thông. Có cấu tạo từ ruột sợi đồng nguyên chất, vỏ cách điện PVC. Chúng tôi cung cấp đầy đủ chủng loại, quy cách từ 2 đến 30 lõi đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các công trình."

Tài khoản thanh toán công ty

Tài khoản: 4133357 Ngân hàng ACB - Chi nhánh Đông Sài Gòn TP.HCM

Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ ngay hôm nay.