Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x23 AWG
Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour.
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x23 AWG
Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu Xám,Blu/ PVC, Blu,Gray colour.
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x24 AWG
Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu Xám,Blu/ PVC, Blu,Gray colour.
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x24 AWG
Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu Xanh/ PVC, Blu colour.
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x24 AWG
Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu Xám,Blu/ PVC, Blu,Gray colour.
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4x2x24 AWG
Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: LSZH, màu Cam,ORANGE/ LSZH, Orangi colour.
- No. of Pairs: 4
- Conductor: 24 AWG Solid Bare Copper Wire
- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)
- Outer Jacket: Flame retardant PVC jacket
- Conductor Diameter (Nominal): 0.50 ± 0.02 mm
- Total Number of Wires: 8
- Insulation Thickness: 0.22 mm
- Conductor Unit Lay-Up: Pairs
- Insulation Over Diameter: 0.94 mm ± 0.02 mm
- Outer Jacket thickness: 0.60 mm
- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe
- Norm. Diameter: 5.10 mm ± 0.02 mm
- Color Code: Per TIA/EIA 568-B
- Color Jacket: Blue
- Package: 305m/Box
- Số cặp: 4 pairs.
- Chất liệu lõi dẫn: Đồng mềm/ Stranded bare copper wire.
- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG.
- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene).
- Vỏ ngoài: Nhựa PVC.
- Điện áp: 300/500V.
- Nhiệt độ: -10°C ~ 75°C
- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928
- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602
- Màu sắc: Xám.
- Package: 305m/Box.
- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.
- Số cặp: 4 cặp
- Chất liệu lõi dẫn: Đồng cứng
- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG
- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene)
- Chống nhiễu: Aluminum mylar tape
- Core binders: Mylar tape wrapping
- Dây thoát nhiễu/Drain wire: Đồng tráng thiếc 24AWG
- Vỏ ngoài: Nhựa PVC chậm cháy
- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928
- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602
- Màu sắc: Xanh dương
- Quy cách: 305m/Box
- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.
- Số cặp: 4 cặp
- Chất liệu lõi dẫn: Đồng rắn
- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG
- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE
- Chống nhiễu/ Shield 1, cover 100%: Aluminum/ Polyester foil/ Màng kim loại
- Chống nhiễu/ Shield 2, cover 40%: Lưới đồng tráng thiếc/ Tinned copper wire braid
- Màu sắc: Xanh dương
- Quy cách: 305m/Box
- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928
- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602
- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.
- Sản xuất tại Thái Lan.
- No. of Pairs: 25
- Conductor: 24 AWG Solid Bare Copper Wire
- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)
- Outer Jacket: Flame retardant PVC jacket
- Conductor Diameter (Nominal): 0.50 ± 0.02 mm
- Total Number of Wires: 50
- Insulation Thickness: 0.19 mm
- Conductor Unit Lay-Up: Pairs
- Insulation Over Diameter: 0.88 mm ± 0.02 mm
- Outer Jacket thickness: 0.60 mm
- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe
- Norm. Diameter: 5.10 mm ± 0.02 mm
- Color Code: Per TIA/EIA 568-B
- Color Jacket: Grey
- Package: 1000m/Box
- Sản xuất tại Thái Lan.
- No. of Pairs: 4.
- Conductor: 23 AWG Solid Bare Copper Wire.
- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE).
- Outer Jacket, Color: Flame retardant PVC jacket, Blue.
- Conductor Diameter (Nominal): 0.57 ± 0.02 mm.
- Conductor Unit Lay-Up: Pairs.
- Insulation Thickness: 0.23 mm.
- Outer Jacket thickness: 0.60 mm.
- Insulation Over Diameter: 1.02 mm ± 0.02 mm.
- Norm. Diameter: 6.35 mm ± 0.02 mm.
- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe.
- Colour Code: Per TIA/EIA 568-B.
- Total Number of Wires: 8.
- Color Jacket: Blue.
- Package: 305m/Box.
- Sản xuất tại Thái Lan.
- No. of Pairs: 4
- Conductor: 23 AWG Solid Bare Copper Wire
- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)
- Outer Jacket: PVC
- Color Jacket: Black
- Conductor Diameter (Nominal): 0.55 ± 0.02 mm
- Conductor Unit Lay-Up: Pairs
- Insulation Thickness: 0.23 mm
- Outer Jacket thickness: 0.80 mm
- Inner Jacket thickness: 0.55mm
- Insulation Over Diameter: 1.02 mm ± 0.02 mm
- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe
- Total Number of Wires: 8
- Color Code: Per TIA/EIA 568-B
- Applications: For Horizontal cabling sub-system, IP CCTV,…
- Package: 305m/Box
- Sản xuất tại Thái Lan.
- No. of Pairs: 4
- Conductor: 23 AWG Solid Bare Copper Wire
- Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)
- Outer Jacket: LSZH
- Color Jacket: Orange
- Conductor Diameter (Nominal): 0.57 ± 0.02 mm
- Conductor Unit Lay-Up: Pairs
- Insulation Thickness: 0.23 mm
- Outer Jacket thickness: 0.55 mm
- Insulation Over Diameter: 1.02 mm ± 0.02 mm
- Norm. Diameter: 6.35 mm ± 0.02 mm
- Conductor Unit Identification: Solid/Stripe
- Total Number of Wires: 8
- Color Code: Per TIA/EIA 568-B
- Applications: For Horizontal cabling sub-system, IP CCTV,…
- Package: 305m/Box
- Sản xuất tại Thái Lan.
- Số cặp: 4 pairs.
- Chất liệu lõi dẫn: Đồng tráng thiếc mềm.
- Tiết diện lõi dẫn: 24 AWG.
- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene).
- Vỏ ngoài: LSZH.
- Điện áp: 300/500V.
- Nhiệt độ: -10°C ~ 75°C
- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928
- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602
- Màu sắc: Cam.
- Package: 305m/Box.
- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.
- Sản xuất tại Thái Lan.
- Số cặp: 4 cặp
- Chất liệu lõi dẫn: Đồng cứng
- Tiết diện lõi dẫn: 23 AWG
- Chất liệu chất cách điện: Nhựa HDPE/ HDPE (High Density Polyethylene)
- Chống nhiễu: Aluminum mylar tape
- Core binders: Mylar tape wrapping
- Dây thoát nhiễu: Đồng tráng thiếc 23AWG
- Vỏ ngoài: Nhựa PVC chậm cháy
- Mã chứng nhận UL (UL type CMR): E135928
- Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed): LL80602
- Màu sắc: Xanh dương
- Quy cách: 305m/Box
- Ứng dụng: Hệ thống báo trộm, hệ thống âm thanh, hệ thống báo cháy, kiểm soát cửa ra vào, hệ thống mạng máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát xe GPRS, hệ thống giữ xe tự động.
- Sản xuất tại Thái Lan.
- Số cặp: 4 pairs.
- Chất liệu lõi dẫn: Dây đồng rắn nguyên chất.
- Kích thước lõi dẫn: 23AWG.
- Chất liệu cách điện: Nhựa HDPE/ High density polyethylene
- Dây thoát nhiễu: Dây đồng tráng thiếc rắn.
- Chất kết dính lõi: Màng mica.
- Băng chống nhiễu: AL-Foil chống nhiễu 100%/ AL-Foil.
- Băng chống nước/ Water blocking tape rip cord: 2 lớp bảo vệ/ Wrapping double layer.
- Vỏ ngoài: Nhựa PE/ PE.
- Màu sắc: Đen.
- Đóng gói: 305m/Box.
- Chứng nhận: UL type CMG (E135928), CSA type CMG FT4 (LL80602), ETL Certificate.
- Sản xuất tại Thái Lan.
Chất liệu lõi dây: Đồng
Đường kính lõi dây: 23 AWG
Băng thông hỗ trợ: 250 MHz
Điện dung: 5.6 nF/100m
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 250 MHz
Điện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1km
Điện áp: 300VAC hoặc VDC
Độ trễ truyền: 536 ns/100 m
Description: Category 6 U/UTP 4 Pair 24 AWG Cable E318213 EN001 (UL) CM 75°C Grey
Length: 305M
Batch No.: 70026
N.Weight: 13.10 Kg
G.Weight: 14.35 Kg
Box Size: 43 x 42.7 x 23.5cm
Description: Category 5E U/UTP 4 Pair 24 AWG Cable E318213 EN001 (UL) CM 75°C Grey
Length: 305M
Batch No.: 70019
N.Weight: 9.40 Kg
G.Weight: 10.40 Kg
Box Size: 36.9 x 36.7 x 21.9cm
COMMSCOPE Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CM, 305m, White (CA CAT5E 4UTP 24AWG CM WHITE).
- Cáp mạng Category 5e UTP, CM, 4-Pair, 200 Mhz, White (màu trắng), 305 mét/thùng.
- Cáp Category 5e COMMSCOPE vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu: Trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
- Độ dày lõi 24 AWG, solid.
- Điện dung: 5.6 nF/100m.
- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
- Điện áp: 300VAC hoặc VDC.
- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
- Độ uốn cong: 4 lần đường kính cáp.
- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 24 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
- Vỏ bọc: 0.015in, PVC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
- Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 305 mét.
COMMSCOPE Category 5e FTP Cable, 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 305m, White (CABLE CAT5E 4P FTP SOLID 24AWG)
- Cáp mạng chống nhiễu COMMSCOPE Category 5e FTP, 4-Pair, 100 Mhz, White (màu trắng), 305 mét/thùng.
- Có lớp bọc kim loại chống nhiễu.
- Thích hợp dùng cho Gigabit Ethernet 1000Base-T, Ethernet 100Base-T.
- Cáp Category 5e COMMSCOPE vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu: Trắng, xám, được đóng gói vào thùng dạng reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet (IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
- Độ dày lõi 24 AWG, solid, có vỏ bọc chống nhiễu bao bọc tất cả các lõi.
- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, 24 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
- Vỏ bọc: 0.015in, PVC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
- Điện dung: 5.6 nF/100m.
- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
- Điện áp: 300VAC hoặc VDC.
- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
- Độ uốn cong: 4 lần đường kính cáp.
- Vỏ cáp PVC với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng reel in box, với chiều dài 1000 feet.
COMMSCOPE Category 6 UTP Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, CM, 305m, Blue (CABLE, CAT6, 4UTP, 23AWG, CM, 75C, BLUE)
- Cáp mạng COMMSCOPE Category 6 UTP, CM, 4-Pair, 600 Mhz, Blue (màu xanh dương), 305 mét/thùng.
- Cáp xoắn đôi Cat 6 COMMSCOPE thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6 theo TIA/EIA-568-B và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp có nhiều màu trắng, xám, xanh và vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ lên tới 600 MHz.
- Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.
- Vỏ bọc: 0.025in, PVC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
- Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
- Cáp mạng CAT6, 4 đôi, UTP, 24AWG, CM rated, 24 AWG, 305m/thùng, Blue.
- Conductor Material: Bare copper.
- Insulation Material: Polyolefin.
- Jacket Material: PVC.
- ANSI/TIA Category: 6.
- Cable Component Type: Horizontal.
- Cable Type: U/UTP (unshielded).
- Conductor Type, singles: Solid.
- Conductors, quantity: 8.
- Jacket Color: Blue.
- Pairs, quantity: 4.
- Transmission Standards: ANSI/TIA-568.2-D, CENELEC EN 50288-6-1, ISO/IEC 11801 Class E.
- Cable Length: 305m.
- Diameter Over Conductor: 0.978 mm.
- Diameter Over Jacket, nominal: 5.588 mm.
- Conductor Gauge, singles: 24 AWG.
- Installation temperature: -0°C to +60°C.
- Operating Temperature: -20°C to +60°C.
- COMMSCOPE Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m, White (CABLE, CAT6A, 4FTP, 23AWG, LSZH, WHITE).
- Cáp màu trắng, 305 mét/thùng.
- Cáp Đôi Xoắn Category 6A bọc giáp COMMSCOPE thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
- Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T đến 100m.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet.
- Chứng nhận an toàn: IEC 60332-1-2, IEC 60754-1, IEC 60754-2, IEC 61034-2.
- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.042 dia nom.
- Vỏ bọc LSZH.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.