hero

Cáp CV 7 sợi - 0.6kV/1kV

- CV-1.5 (rulo/100m): 439.000đ

- CV-2.0 (rulo/100m): 638.000đ

- CV-2.5 (rulo/100m): 825.000đ

- CV-3.0 (rulo/100m): 990.000đ

- CV-4.0 (rulo/100m): 1.328.000đ

- CV-6.0 (rulo/100m): 1.750.000đ

- CV-8.0: 26.900đ/m

- CV-11: 33.200đ/m

- CV-16: 50.500đ/m

- CV-25: 82.310đ/m

- CV-35: 113.900đ/m

- CV-50: 155.820đ/m

- CV-70: 222.300đ/m

- CV-95: 307.420đ/m

- CV-120: 400.390đ/m

- CV-150: 478.570đ/m

- CV-185: 597.550đ/m

- CV-240: 782.930đ/m

- CV-300: 982.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp hàn (Korea Standard) cách điện: nhựa cao su

- M 16: 61.280đ/m

- M 25: 89.390đ/m

- M 35: 112.350đ/m

- M 50: 173.830đ/m

- M 70: 244.110đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Dây đôi (VCM) - 300V

- 2X16 (cuộn/100m): 360.000đ

- 2X24 (cuộn/100m): 498.000đ

- 2X32 (cuộn/100m): 689.000đ

- 2X30 (cuộn/100m): 1.030.000đ

- 2X40 (cuộn/100m): 1.505.000đ

- 2X50 (cuộn/100m): 1.800.000đ

- 2x30T/T (cuộn/100m): 880.000đ

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp dẹt (Vcmod) (OVAL) - 300V

- 2x1.0 (cuộn/100m): 702.000đ

- 2x1.5 (cuộn/100m): 810.000đ

- 2x2.5 (cuộn/100m): 1.243.000đ

- 2x4.0 (cuộn/100m): 1.823.000đ

- 2x6.0 (cuộn/100m): 2.850.000đ

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Cáp mềm tròn TLC Cable Thăng Long

Cáp tròn mềm (VCmt) loại 2 ruột - 300V/500V

Cáp tròn mềm (VCmt) loại 2 ruột - 300V/500V

- VCmt 2x1.0: 7.200đ/m

- VCmt 2x1.5: 9.800đ/m

- VCmt 2x2.5: 14.720đ/m

- VCmt 2x4.0: 20.400đ/m

- VCmt 2x6.0: 31.650đ/m

- VCmt 2x8.0: 43.600đ/m

- VCmt 2x10: 58.900đ/m

- VCmt 2x16: 83.900đ/m

- VCmt 2x25: 139.900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp tròn mềm (VCmt) loại 3 ruột - 300V/500V

Cáp tròn mềm (VCmt) loại 3 ruột - 300V/500V

- VCmt 3x1.0: 10.050đ/m

- VCmt 3x1.5: 13.840đ/m

- VCmt 3x2.5: 20.310đ/m

- VCmt 3x4.0: 28.200đ/m

- VCmt 3x6.0: 43.320đ/m

- VCmt 3x8.0: 62.300đ/m

- VCmt 3x10: 78.700đ/m

- VCmt 3x16: 121.900đ/m

- VCmt 3x25: 180.900đ/m

- VCmt 3x35: 235.500đ/m

- VCmt 3x50: 337.000đ/m

- VCmt 3x70: 442.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Cáp tròn mềm (VCmt) loại 4 ruột - 300V/500V

Cáp tròn mềm (VCmt) loại 4 ruột - 300V/500V

- VCmt 4x1.5: 17.000đ/m

- VCmt 4x2.5: 26.900đ/m

- VCmt 4x4.0: 35.830đ/m

- VCmt 4x6.0: 55.390đ/m

- VCmt 4x8.0: 77.900đ/m

- VCmt 4x10: 95.000đ/m

- VCmt 4x16: 139.300đ/m

- VCmt 4x25: 219.000đ/m

- VCmt 4x35: 311.000đ/m

- VCmt 4x50: 439.000đ/m

- VCmt 4x70: 589.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT) 



Xem tiếp
hero

Cáp DUPLEX Màu sắc: Xám - Đen - 0.6kV/1kV

- Du - 2 x 6 TT: 25.190đ/m

- Du - 2 x 8 TT: 32.910đ/m

- Du - 2 x 11 TT: 44.870đ/m

- Du - 2 x 8 TLC: 44.720đ/m

- Du - 2 x 11 TLC: 60.820đ/m

- Du - 2 x 16 TLC: 90.220đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Dây đơn (VC) - 0.6kV/1kV

- 12/10 (VC 1.0) (cuộn/100m): 306.000đ

- 16/10 (VC 2.0) (cuộn/100m): 560.000đ

- 20/10 (VC 3.0) (cuộn/100m): 875.000đ

- 30/10 (VC 7.0) (cuộn/100m): 2.015.000đ

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Cáp điện lực TLC Cable Thăng Long

Cáp điện lực 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

Cáp điện lực 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

- CXV 1.5: 8.010đ/m

- CXV 2.5: 11.980đ/m

- CXV 4.0: 17.050đ/m

- CXV 6.0: 24.020đ/m

- CXV 8.0: 31.710đ/m

- CXV 10: 38.060đ/m

- CXV16: 57.090đ/m

- CXV 25: 88.480đ/m

- CXV 35: 121.240đ/m

- CXV 50: 164.590đ/m

- CXV 70: 233.300đ/m

- CXV 95: 320.660đ/m

- CXV 120: 418.200đ/m

- CXV 150: 498.980đ/m

- CXV 185: 621.370đ/m

- CXV 240: 812.790đ/m

- CXV 300: 1.018.350đ/m 

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

Cáp điện lực 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

- CXV 2x1.5: 21.530đ/m

- CXV 2x2.5: 29.620đ/m

- CXV 2x4.0: 42.114đ/m

- CXV 2x6.0: 57.300đ/m

- CXV 2x8.0: 72.890đ/m

- CXV 2x10: 87.870đ/m

- CXV 2x16: 131.330đ/m

- CXV 2x25: 196.830đ/m

- CXV 2x35: 264.210đ/m

- CXV 2x50: 351.860đ/m

- CXV 2x70: 491.820đ/m

- CXV 2x95: 670.970đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

Cáp điện lực 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

- CXV 3x1.5: 27.550đ/m

- CXV 3x2.5: 38.990đ/m

- CXV 3x4.0: 56.350đ/m

- CXV 3x6.0: 78.500đ/m

- CXV 3x8.0: 100.970đ/m

- CXV 3x10: 122.480đ/m

- CXV 3x16: 184.970đ/m

- CXV 3x25: 281.260đ/m

- CXV 3x35: 380.140đ/m

- CXV 3x50: 510.320đ/m

- CXV 3x70: 719.220đ/m

- CXV 3x95: 988.830đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

Cáp điện lực 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

- CXV 4x1.5: 34.520đ/m

- CXV 4x2.5: 49.180đ/m

- CXV 4x4.0: 72.270đ/m

- CXV 4x6.0: 101.580đ/m

- CXV 4x8.0: 131.010đ/m

- CXV 4x10: 159.610đ/m

- CXV 4x16: 240.390đ/m

- CXV 4x25: 376.090đ/m

- CXV 4x35: 509.290đ/m

- CXV 4x50: 672.840đ/m

- CXV 4x70: 976.870đ/m

- CXV 4x95: 1.309.490đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực 4 lõi (3+1), ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

Cáp điện lực 4 lõi (3+1), ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC - 0.6kV/1kV

- CXV 3x2.5+1x1.5: 44.950đ/m

- CXV 3x4.0+1x2.5: 67.070đ/m

- CXV 3x6.0+1x2.5: 89.500đ/m

- CXV 3x8+1x4.0: 118.200đ/m

- CXV 3x10+1x6.0: 145.360đ/m

- CXV 3x16+1x10: 225.220đ/m

- CXV 3x25+1x16: 335.330đ/m

- CXV 3x35+1x16: 433.170đ/m

- CXV 3x35+1x25: 465.400đ/m

- CXV 3x50+1x25: 598.490đ/m

- CXV 3x50+1x35: 630.720đ/m

- CXV 3x70+1x35: 840.230đ/m

- CXV 3x70+1x50: 882.450đ/m

- CXV 3x95+1x50: 1.152.790đ/m

- CXV 3x95+1x70: 1.222.350đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
hero

Cáp đồng trần NTT - Ủ mềm (Chống sét - tiếp địa)

- C10: 33.000đ/m

- C16: 50.500đ/m

- C25: 78.960đ/m

- C35: 110.800đ/m

- C50: 159.990đ/m

- C70: 221.330đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Cáp điện lực cách điện PVC/PVC TLC Cable Thăng Long

2 ruột

2 ruột

- CVV 2x1.5: 18.520đ/m

- CVV 2x2.5: 27.140đ/m

- CVV 2x4.0: 39.300đ/m

- CVV 2x6.0: 54.270đ/m

- CVV 2x8.0: 73.300đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
3 ruột

3 ruột

- CVV 3x1.5: 24.430đ/m

- CVV 3x2.5: 36.190đ/m

- CVV 3x4.0: 53.030đ/m

- CVV 3x6.0: 75.490đ/m

- CVV 3x8.0: 101.270đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
4 ruột

4 ruột

- CVV4x1.5: 31.250đ/m

- CVV4x2.5: 46.290đ/m

- CVV4x4.0: 69.590đ/m

- CVV4x6.0: 99.690đ/m

- CVV4x8.0: 130.700đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
hero

Cáp điện kế ruột đồng, giáp nhôm (Muller) 0.6/1kV

- ĐK 2x6: liên hệ

- ĐK 2x8: liên hệ

- ĐK 2x11: liên hệ

- ĐK 2x16: liên hệ



hero

Dây đơn nhôm (VA)

- VA 30/10 TT (cuộn/100m): 245.000đ (màu xanh - đỏ), 198.000đ (màu đen)

- VA 30/10 (cuộn/100m): 299.000đ (màu xanh - đỏ), 250.000đ (màu đen)

- VA 40/10 (cuộn/100m): 350.000đ (màu xanh - đỏ), 302.000đ (màu đen)

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp nhôm bọc PVC Màu sắc: xam - 0.6kV/1kV

- AV_12: 4.360đ/m

- AV_16: 5.200đ/m

- AV_25: 9.000đ/m

- AV_35: 12.300đ/m

- AV_50: 17.500đ/m

- AV_70: 24.200đ/m

- AV_95: 32.500đ/m

- AV_120: 40.500đ/m

- AV_150: 50.100đ/m

- AV_185: 64.000đ/m

- AV_240: 78.500đ/m

- AV_300: 100.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Duplex nhôm - 0.6kV/1kV

- Dup AV - 12: 8.720đ/m

- Dup AV - 14: 9.100đ/m

- Dup AV - 16: 9.700đ/m

- Dup AV - 25: 15.000đ/m

- Dup AV - 35: 19.720đ/m

- Dup AV - 50: 29.270đ/m

- Dup AV - 70: 40.890đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Cáp nhôm xoắn Thaloco Cable Thăng Long

Cáp nhôm xoắn LV-ABC (XLPE - TCVN) 0.6/1kV

Cáp nhôm xoắn LV-ABC (XLPE - TCVN) 0.6/1kV

- LV-ABC 2x10: 8.800đ/m

- LV-ABC 2x16: 12.600đ/m

- LV-ABC 2x25: 18.450đ/m

- LV-ABC 2x35: 24.250đ/m

- LV-ABC 2x50: 32.900đ/m

- LV-ABC 2x70: 45.750đ/m

- LV-ABC 2x95: 61.000đ/m

- LV-ABC 2x120: 80.000đ/m

- LV-ABC 2x150: 95.000đ/m

- LV-ABC 2x185: 125.000đ/m

- LV-ABC 2x240: 160.000đ/m

- LV-ABC 2x300: 214.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
3 pha

3 pha

- LV-ABC 3x16: 18.900đ/m

- LV-ABC 3x25: 27.700đ/m

- LV-ABC 3x35: 36.380đ/m

- LV-ABC 3x50: 49.350đ/m

- LV-ABC 3x70: 68.630đ/m

- LV-ABC 3x95: 91.500đ/m

- LV-ABC 3x120: 120.000đ/m

- LV-ABC 3x150: 142.500đ/m

- LV-ABC 3x185: 187.500đ/m

- LV-ABC 3x240: 240.000đ/m

- LV-ABC 3x300: 321.750đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
ABC 4 pha

ABC 4 pha

- LV-ABC 4x16: 25.200đ/m

- LV-ABC 4x25: 36.900đ/m

- LV-ABC 4x35: 48.500đ/m

- LV-ABC 4x50: 65.800đ/m

- LV-ABC 4x70: 91.500đ/m

- LV-ABC 4x95: 122.000đ/m

- LV-ABC 4x120: 160.000đ/m

- LV-ABC 4x150: 190.000đ/m

- LV-ABC 4x185: 250.000đ/m

- LV-ABC 4x240: 320.000đ/m

- LV-ABC 4x300: 429.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
3 pha + 1 tiếp địa

3 pha + 1 tiếp địa

- LV-ABC 3x16 + 1x10: 23.300đ/m

- LV-ABC 3x25 + 1x16: 34.000đ/m

- LV-ABC 3x35 + 1x16: 42.780đ/m

- LV-ABC 3x50 + 1x25: 58.580đ/m

- LV-ABC 3x70 + 1x35: 80.760đ/m

- LV-ABC 3x95 + 1x50: 107.950đ/m

- LV-ABC 3x120 + 1x70: 142.880đ/m

- LV-ABC 3x150 + 1x70: 165.380đ/m

- LV-ABC 3x185 + 1x95: 218.000đ/m

- LV-ABC 3x240 + 1x120: 280.000đ/m

- LV-ABC 3x300 + 1x150: 369.250đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
hero

Dây đơn mềm - 0.6kV/1kV

- VCm_0.5: 2.180đ/m

- VCm_0.75: 3.000đ/m

- VCm_1: 3.900đ/m

- VCm_1.5: 5.600đ/m

- VCm_2.5: 8.710đ/m

- VCm_4: 13.470đ/m

- VCm_6: 20.390đ/m

- VCm_8: 28.300đ/m

- VCm_10: 37.310đ/m

- VCm_16: 54.200đ/m

- VCm_25: 84.760đ/m

- VCm_35: 118.970đ/m

- VCm_50: 171.910đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp dẹt (VCMOD) (OVAL) 300V

- 2 x 1.0 (cuộn/100m): 880.000đ

- 2 x 1.5 (cuộn/100m): 1.280.000đ

- 2 x 2.5 (cuộn/100m): 1.940.000đ

- 2 x 4.0 (cuộn/100m): 2.930.000đ

- 2 x 6.0 (cuộn/100m): 4.100.000đ

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Dây đôi (VCM) - 300/500V

- 2x16 (cuộn/100m): 413.000đ

- 2x24 (cuộn/100m): 583.000đ

- 2x32 (cuộn/100m): 749.000đ

- 2x30 (cuộn/100m): 1.112.500đ

- 2x40 (cuộn/100m): 1.505.000đ

- 2x50 (cuộn/100m): 1.800.000đ

LV-ABC 2x300: 214.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp CV 7 sợi - 0.6kV/1kV

- CV-1.0 (cuộn/100m): 402.000đ

- CV-1.5 (cuộn/100m): 553.000đ

- CV-2.0 (cuộn/100m): 726.000đ

- CV-2.5 (cuộn/100m): 903.000đ

- CV-4.0 (cuộn/100m): 1.450.000đ

- CV-6.0 (cuộn/100m): 2.009.000đ

- CV-8.0 (cuộn/100m): 26.900đ

- CV-11 (cuộn/100m): 33.200đ

- CV-16 (cuộn/100m): 50.500đ

- CV-25 (cuộn/100m): 82.310đ

- CV-35 (cuộn/100m): 113.900đ

- CV-50 (cuộn/100m): 155.820đ

- CV-70 (cuộn/100m): 222.300đ

- CV-95 (cuộn/100m): 307.420đ

- CV-120 (cuộn/100m): 400.390đ

- CV-150 (cuộn/100m): 478.570đ

- CV-185 (cuộn/100m): 597.550đ

- CV-240 (cuộn/100m): 782.930đ

- CV-300 (cuộn/100m): 982.100đ

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

hero

Cáp duplex - 0.6kV/1kV

- Du - 2 x 6: 42.820đ/m

- Du - 2 x 8: 57.450đ/m

- Du - 2 x 11: 73.060đ/m

- Du - 2 x 16: 111.620đ/m

- Du - 2 x 25: 173.390đ/m

- LV-ABC 2x300: 214.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Cáp mềm tròn Thaloco Cable Thăng Long

Cáp mềm tròn (VCmt) màu sắc: đen - Loại 2 ruột 300/500V

Cáp mềm tròn (VCmt) màu sắc: đen - Loại 2 ruột 300/500V

- VCmt 2x0.75: 7.970đ/m

- VCmt 2x1.5: 13.830đ/m

- VCmt 2x2.5: 22.040đ/m

- VCmt 2x4.0: 32.900đ/m

- VCmt 2x6.0: 48.730đ/m

- VCmt 2x8.0: 75.180đ/m

- VCmt 2x10: 86.640đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Loại 3 ruột (VCmt) - 300/500V

Loại 3 ruột (VCmt) - 300/500V

- VCmt 3x0.75: 10.760đ/m

- VCmt 3x1.5: 19.450đ/m

- VCmt 3x2.5: 30.720đ/m

- VCmt 3x4.0: 46.050đ/m

- VCmt 3x6.0: 69.830đ/m

- VCmt 3x8.0: 106.230đ/m

- VCmt 3x10: 126.790đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Loại 4 ruột (VCmt) - 300/500V 4 pha bằng nhau

Loại 4 ruột (VCmt) - 300/500V 4 pha bằng nhau

- VCmt 4x0.75: 13.800đ/m

- VCmt 4x1.5: 25.240đ/m

- VCmt 4x2.5: 39.730đ/m

- VCmt 4x4.0: 60.200đ/m

- VCmt 4x6.0: 90.830đ/m

- VCmt 4x8.0: 139.530đ/m

- VCmt 4x10: 164.840đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Dây Cáp Điện Thăng Long được thành lập từ năm 1999, tiền thân là tổ hợp sản xuất chung cư điện Thăng Long. Với hơn 25 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất dây cáp điện, Thăng Long đã xây dựng được vị thế vững chắc trên thị trường và trở thành nhà cung cấp uy tín cho nhiều công trình lớn tại Việt Nam.

Lịch sử phát triển và thành tựu nổi bật

Trong suốt quá trình hoạt động, dây cáp điện Thăng Long đã được tin dùng bởi nhiều dự án quan trọng, bao gồm:

  • Ban quản lý lưới điện TP.HCM.
  • Điện lực PC2 TP.HCM, Điện lực Daknông, Buôn Mê Thuột, Gia Lai, Cần Thơ, Long An, Bình Phước, và An Giang.
  • Dự án tuyến đường sắt đô thị Bến Thành – Suối Tiên, một trong những công trình trọng điểm của TP.HCM.

Sản phẩm dây cáp điện Thăng Long đã được sử dụng rộng rãi trong việc thay thế và kéo lưới điện tại TP.HCM, cũng như trong quá trình nông thôn hóa, nâng cao chất lượng điện năng cho các khu vực nông thôn.

Hệ thống phân phối rộng khắp

Hiện tại, dây cáp điện Thăng Long có hơn 200 đại lý phân phối cấp 1 trên toàn quốc. Sản phẩm được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn, từ các công trình nhà ở dân dụng cho đến những dự án công nghiệp lớn. Thương hiệu Thăng Long đã trở thành biểu tượng của sự an toàn, tiết kiệm, và hiệu quả.

Tiêu chuẩn chất lượng và công nghệ sản xuất hiện đại

Công ty Thăng Long luôn cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Với tiêu chí “An toàn - Tiết kiệm - Hiệu quả”, công ty đã không ngừng đầu tư mở rộng nhà máy và trang bị thiết bị sản xuất hiện đại từ Nhật BảnĐài Loan. Sản phẩm của Thăng Long đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe như:

  • IEC: Tiêu chuẩn quốc tế về điện và điện tử.
  • ZIS: Tiêu chuẩn chất lượng của Nhật Bản.
  • UL: Tiêu chuẩn an toàn của Hoa Kỳ.
  • TCVN 6610: Tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam.

Năng lực sản xuất vượt trội

Hiện tại, dây cáp điện Thăng Long có sản lượng sản xuất hơn 10.000 tấn mỗi năm, đáp ứng đầy đủ nhu cầu thị trường. Tuy nhiên, với năng lực sản xuất được mở rộng, công ty có thể đáp ứng trên 30.000 tấn mỗi năm khi nhu cầu tăng cao, đảm bảo cung ứng kịp thời cho các dự án lớn và yêu cầu đặc biệt từ khách hàng.

Lợi ích khi lựa chọn dây cáp điện Thăng Long

  • Chất lượng vượt trội: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn và độ bền cao.
  • Hệ thống phân phối rộng khắp: Dễ dàng tiếp cận sản phẩm chính hãng thông qua mạng lưới đại lý trên toàn quốc.
  • Năng lực sản xuất lớn: Đảm bảo cung ứng kịp thời cho các dự án lớn và công trình trọng điểm.
  • Công nghệ hiện đại: Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, mang đến sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy.

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, dây cáp điện Thăng Long đã khẳng định vị thế của mình là nhà cung cấp dây cáp điện uy tín tại Việt Nam. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường nội địa mà còn phù hợp với các dự án quốc tế. Hãy lựa chọn dây cáp điện Thăng Long để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện của bạn!