Dây điện đơn cứng VC - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn cứng VC - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VC-2(1x1.6)-600V: 7,510đ/m

- VC-3(1x2.0)-600V: 11,380đ/m

- VC-8(1x3.2)-600V: 28,710đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện đơn cứng VC - 450/750V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn cứng VC - 450/750V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VC-1.5(1x1.38)-450/750V: 5,660đ/m

- VC-2.5(1x1.77)-450/750V: 9,060đ/m

- VC-4.0(1x2.24)-450/750V: 14,130đ/m

- VC-6.0(1x2.74)-450/750V: 20,820đ/m

- VC-10.0(1x3.56)-450/750V: 35,000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện đơn cứng VC - 300/500V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn cứng VC - 300/500V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VC-0.50(1x0.80)-300/500V: 2,360đ/m

- VC-0.75(1x0.97)-300/500V: 3,090đ/m

- VC-1(1x1.13)-300/500V: 3,920đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện đơn mềm VCm - 300/500V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn mềm VCm - 300/500V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VCm-0.50(1x16/0.2)-300/500V: 2,260đ/m

- VCm-0.75(1x24/0.2)-300/500V: 3,140đ/m

- VCm-1(1x32/0.2)-300/500V: 4,030đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện đơn mềm VCm - 450/750V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn mềm VCm - 450/750V - TCVN 6610-3 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VCm-1.5(1x30/0.25)-450/750V: 5,920đ/m

- VCm-2.5(1x50/0.25)-450/750V: 9,480đ/m

- VCm-4(1x56/0.30)-450/750V: 14,660đ/m

- VCm-6(1x84/0.30)-450/750V: 22,210đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện đơn mềm VCm - 600V - JIS 3316 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn mềm VCm - 600V - JIS 3316 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VCm-8-600V-JIS3316: 32,110đ/m

- VCm-14-600V-JIS3316: 56,350đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)





Xem tiếp
Dây điện đơn mềm VCm - 0.6/1kV-AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đơn mềm VCm - 0.6/1kV-AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VCm-10-0.6/1kV: 40,010đ/m

- VCm-16-0.6/1kV: 59,030đ/m

- VCm-25-0.6/1kV: 91,940đ/m

- VCm-35-0.6/1kV: 130,350đ/m

- VCm-50-0.6/1kV: 187,380đ/m

- VCm-70-0.6/1kV: 260,710đ/m

- VCm-95-0.6/1kV: 341,700đ/m

- VCm-120-0.6/1kV: 432,440đ/m

- VCm-150-0.6/1kV: 561,370đ/m

- VCm-185-0.6/1kV: 664,910đ/m

- VCm-240-0.6/1kV: 879,650đ/m

- VCm-300-0.6/1kV-AS/NZS5000.1: 1,098,000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện dẹp mềm VCmo - 300/500V - TCVN 6610-5 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện dẹp mềm VCmo - 300/500V - TCVN 6610-5 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V: 7,440đ/m

- VCmo-2x1.0-(2x32/0.2)-300/500V: 9,320đ/m

- VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V: 13,130đ/m

- VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V: 21,150đ/m

- VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V: 31,960đ/m

- VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V: 47,780đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện đôi mềm VCmd - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện đôi mềm VCmd - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

- VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-0.6/1kV: 4,490đ/m

- VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-0.6/1kV: 6,330đ/m

- VCmd-2x1-(2x32/0.2)-0.6/1kV: 8,120đ/m

- VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-0.6/1kV: 11,560đ/m

- VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-0.6/1kV: 18,740đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-2x0.75-(2x16/0.2)-300/500V: 8,390đ/m

- VVCm-2x1.0-(2x32/0.2)-300/500V: 10,360đ/m

- VVCm-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V: 14,560đ/m

- VVCm-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V: 23,200đ/m

- VVCm-2x4-(2x56/0.3)-300/500V: 34,630đ/m

- VVCm-2x6-(2x84/0.3)-300/500V: 51,290đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-2x10-0.6/1kV: 91,200đ/m

- VVCm-2x16-0.6/1kV: 139,860đ/m

- VVCm-2x25-0.6/1kV: 212,670đ/m

- VVCm-2x35-0.6/1kV: 290,260đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-3x0.75-(3x16/0.2)-300/500V: 11,330đ/m

- VVCm-3x1.0-(3x32/0.2)-300/500V: 14,070đ/m

- VVCm-3x1.5-(3x30/0.25)-300/500V: 20,470đ/m

- VVCm-3x2.5-(3x50/0.25)-300/500V: 32,340đ/m

- VVCm-3x4-(3x56/0.3)-300/500V: 48,460đ/m

- VVCm-3x6-(3x84/0.3)-300/500V: 73,510đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-3x10-0.6/1kV: 133,460đ/m

- VVCm-3x16-0.6/1kV: 206,210đ/m

- VVCm-3x25-0.6/1kV: 309,590đ/m

- VVCm-3x35-0.6/1kV: 424,440đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 300/500V - TCVN 6610-5 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-4x0.75-(4x16/0.2)-300/500V: 14,530đ/m

- VVCm-4x1.0-(4x32/0.2)-300/500V: 18,390đ/m

- VVCm-4x1.5-(4x30/0.25)-300/500V: 26,570đ/m

- VVCm-4x2.5-(4x50/0.25)-300/500V: 41,820đ/m

- VVCm-4x4-(4x56/0.3)-300/500V: 63,380đ/m

- VVCm-4x6-(4x84/0.3)-300/500V: 95,610đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-4x10-0.6/1kV: 173,520đ/m

- VVCm-4x16-0.6/1kV: 270,350đ/m

- VVCm-4x25-0.6/1kV: 408,270đ/m

- VVCm-4x35-0.6/1kV: 561,320đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Dây điện tròn mềm VVCm - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- VVCm-3x2.5+1x1.5-0.6/1kV: 41,600đ/m

- VVCm-3x4+1x2.5-0.6/1kV: 63,040đ/m

- VVCm-3x6+1x4-0.6/1kV: 95,380đ/m

- VVCm-3x10+1x6-0.6/1kV: 154,610đ/m

- VVCm-3x16+1x10-0.6/1kV: 243,050đ/m

- VVCm-3x25+1x10-0.6/1kV: 344,340đ/m

- VVCm-3x25+1x16-0.6/1kV: 368,330đ/m

- VVCm-3x35+1x16-0.6/1kV: 486,330đ/m

- VVCm-3x35+1x25-0.6/1kV: 522,040đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp