Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmo-2xO,75-(2x24/0,2)-300/500V: 6.870đ/m

- VCmo-2x1,0-(2x32/0,2)-300/500V: 8.600đ/m

- VCmo-2x1,5-(2x30/0,25)-300/500V: 12.120đ/m

- VCmo-2x2,5-(2x50/0,25)-300/500V: 19.520đ/m

- VCmo-2x4-(2x56/0,3)-300/500V: 29.500đ/m

- VCmo-2x6-(2x84/0,30)-300/500V: 44.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmd 0.6/1k.V, AS/NZS 5000.1

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmd 0.6/1k.V, AS/NZS 5000.1

- VCmd-2x0,5-(2x16/0,2) -0,6/1KV: 4.140đ/m

- VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1kV: 5.840đ/m

- VCmd-2x1-(2x32/0,2)-0,6/1kV: 7.490đ/m

- VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6//1kV: 10.670đ/m

- VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV: 17.300đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 2 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 2 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-2x0,75-(2x24/0,2)-300/500V: 7.700đ/m

- VCmt-2x1,0-(2x32/0,2) -300/500V: 9.510đ/m

- VCmt-2x1,5-(2x30/0,25)-300/500V: 13.370đ/m

- VCmt-2x2,5-(2x50/0,25)-300/500V: 21.300đ/m

- VCmt-2x4-(2x56/0,3)-300/500V: 31.800đ/m

- VCmt-2x6-(2x84/0,30) -300/500V: 47.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 3 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 3 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-3x0,75-(3x24/0,2) -300/500V: 10.400đ/m

- VCmt-3x1,0-(3x32/0,2)-300/500V: 12.920đ/m

- VCmt-3x1,5-(3x30/0,25)-300/500V: 18.800đ/m

- VCmt-3x2,5-(3x50/0,25)-300/500V: 29.700đ/m

- VCmt-3x4-(3x56/0,3)-300/500V: 44.500đ/m

- VCmt-3x6-(3x84/0,30)-300/500V: 67.500đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 4 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - VCmt, 4 lõi - 300/500V, TCVN 6610-5

- VCmt-4x0,75-(4x24/0,2)-300/500V: 13.340đ/m

- VCmt-4x1,0-(4x32/0,2)-300/500V: 16.890đ/m

- VCmt-4x1,5-(4x30/0,25)-300/500V: 24.400đ/m

- VCmt-4x2,5-(4x50/0,25)-300/500V: 38.400đ/m

- VCmt-4x4-(4x56/0,3)-300/500V: 58.200đ/m

- VCmt-4x6-(4x84/0,30)-300/500V: 87.800đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - 450/750V, AS/NZS 5000-2

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC - 450/750V, AS/NZS 5000-2

- VCmo-LF-2x1,0-(2x32/0,2)-300/750V-AS/NZS5000.2: 9.090đ/m

- VCmo-LF-2x1,5-(2x30/0,25)-300/750V-AS/NZS5000.2: 12.420đ/m

- VCmo-LF-2x2,5-(2x50/0,25)-300/750V-AS/NZS5000.2: 19.770đ/m

- VCmo-LF-2x4-(2x56/0,3)-300/750V-AS/NZS5000.2: 30.200đ/m

- VCmo-LF-2x6-(2x84/0,3)-300/750V-AS/NZS5000.2: 44.700đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105 độ C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600V Theo TC UL 758

Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105 độ C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600V Theo TC UL 758

- VCm/HR-LF-1,5-600V: 5.700đ/m

- VCm/HR-LF-2,5-600 V: 8.960đ/m

- VCm/HR-LF-4-600V: 13.770đ/m

- VCm/HR-LF-6 -600V: 21.700đ/m

- VCm/HR-LF-10 -600V: 38.900đ/m

- VCm/HR-LF-16-600V: 56.700đ/m

- VCm/HR-LF-25-600V: 86.600đ/m

- VCm/HR-LF-35 -600V: 124.400đ/m

- VCm/HR-LF-50-600V: 176.700đ/m

- VCm/HR-LF-70-600V: 244.700đ/m

- VCm/HR-LF-95-600: 318.800đ/m

- VCm/HR-LF-120-600V: 405.500đ/m

- VCm/HR-LF-150-600V: 523.500đ/m

- VCm/HR-LF-185-600V: 618.200đ/m

- VCm/HR-LF-240-600V: 814.800đ/m

- VCm/HR-LF-300-600V: 1.013.000đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)



Xem tiếp

Dây Điện Cadivi Đơn Mềm Bọc Nhựa PVC - VCmt

  • Dây cáp điện bọc nhựa VCmt dùng cho các hệ thống điện dân dụng.
  • Cáp điện áp: Đến và bằng 300/500V
  • Ruột dẫn: Đồng mềm
  • Tiết diện danh nghĩa: 0.5 - 6 mm²
  • Cách điện: PVC. Vỏ PVC (Nếu có)
  • Tiêu chuẩn: TCVN 6610/IEC 60227; TCVN 6612/IEC 60228; JIS C 3307; JIS C 3102; AS/NZS 5000; AS/NZS 1125.

1. Tổng quan

Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng.
Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ...) tại các vị trí:
Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn.
Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn.
Hoặc chôn trong đất.

2. Tiêu chuẩn áp dụng

•TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
•TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
•TCVN 6612 / IEC 60228
•JIS C 3307; JIS C 3102
•AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125

3. Cấu trúc cáp

4. Đặc tính kỹ thuật

Đặc tính kỹ thuật của dây VCmt - 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5

(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**) Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125 CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng (E): Earth wires with green/yellow insulation.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.